張正

𨀈𬧐: 調向尋檢
結綏(kết nối)越南(việt nam)𧵑(của)𣈜(ngày)𣋚過(hôm qua)𣋚𫢩(hôm nay)()𣈜𣈕(ngày mai)


榜𡨸漢喃準 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn · 風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm · 部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm · 𠊝𢷮近低 Thay đổi gần đây
𡖡耶露韋那威其 Nhóm Zalo Vi-na-uy-ki


(chào)𢜠(mừng)𦤾貝(đến với)(vi)(na)(uy)(ki)

2023 seal logo UBPSHNVN-script-blue.png

韋那威其𱺵𠬠共同直線𧶄朱役學、使用吧討論𧗱𡨸漢喃㗂越、在低、𤗆𠊛調固体㧗𢪏各排𢪏㗂越憑𡨸漢喃。預案尼得寔現𤳸委班復生漢喃越南吧扒頭自𣎃6𢆥2013、貝事㨂𢵰𧵑𡗉𠊛𨑗𬨢越南吧世界。衆碎窒歡迎伴參加吧整𢯢各排𢪏漢喃共衆碎。現在、韋那威其固427成員㐌登記吧566排𢪏㐌得登載。衆碎懞䟻事參加吧仍㨂𢵰貴寶自伴。
Vi-na-uy-ki là một cộng đồng trực tuyến dành cho việc học, sử dụng và thảo luận về chữ Hán Nôm tiếng Việt, tại đây, mọi người đều có thể thử viết các bài viết tiếng Việt bằng chữ Hán Nôm. Dự án này được thực hiện bởi Uỷ ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam và bắt đầu từ tháng 6 năm 2013, với sự đóng góp của nhiều người trên khắp Việt Nam và thế giới. Chúng tôi rất hoan nghênh bạn tham gia và chỉnh sửa các bài viết Hán Nôm cùng chúng tôi. Hiện tại, Vi-na-uy-ki có 427 thành viên đã đăng ký và 566 bài viết đã được đăng tải. Chúng tôi mong chờ sự tham gia và những đóng góp quý báu từ bạn.

抵互助各活動編緝𧵑伴、衆碎吀介紹𠬠數材料吧工具有益如𢖖󠄁:
Để hỗ trợ các hoạt động biên tập của bạn, chúng tôi xin giới thiệu một số tài liệu và công cụ hữu ích như sau:

(bài)𢪏(viết)譔漉(chọn lọc)(→添排𢪏譔漉

Da Lat, view to Xuan Huong lake 2.jpg

城庯多樂得𥱬認形成自𢆥1893、時點博士阿儮燦咜・伊厄青Alexandre Yersin吝頭先撻蹎𦤾高原林園。嚜怞丕、𠓀時期尼㐌固𡗉茹探險恪曾𬧐林園、漨𡐙尼𲂪𱺵坭居住𧵑仍居民𠊛𤃝。𢆥1897、全權包恩・都𥊋決定尋檢𠬠地點抵𡏦𥩯站儗養𧶄朱公職吧兵𪜯法於東洋。認得書𥢆𧵑包恩・都𥊋Paul Doumer、阿儮燦咜・伊厄青㐌提議譔高原林園、坭固氣候相似如漨溫帶洲歐。𡳳𣎃3𢆥1899、的身全權包恩・都𥊋共博士伊厄青㐌𦤾高原林園抵考察吧決定展開寔現預定班頭。

預案𡏦𥩯城庯被間斷𠓨𢆥1902欺全權包恩・都𥊋𠭤𧗱、𫼳蹺𪥘󠄁意想𧗱𠬠城庯𨑗高原。沛欣10𢆥𢖖󠄁、欺戰爭世界次一熢砮、𡗉𠊛法空体𠭤𧗱洲歐𥪝仍期儗、多樂㵋徠得𢖵𦤾。自𡧲十年1910、工局建設城庯寔事扒頭吧𭩹界𧵑多樂拱得確定𧗱𩈘法理欺會同攝政朝廷化通報諭成立市肆多樂𣈜20𣎃4𢆥1916。𥪝𤥑30𢆥、𢘾仍版規劃𧵑各建築師厄涅・𠲖巴𫄈Ernest HébrardJacques羅㘁𣖟Lagisquet、𠬠城庯𦎡惵貝仍別墅、公所、場學、客棧…㐌形成。𠓨𢆥1945、多樂㐌𱺵𠬠都市欣25𠦳民、𡨺𦠘𠻀𠬠中心教育關重吧𠬠城庯遊歷吸引。𥪝階段頭𧵑局戰爭越南、多樂得政權第一共和規劃發展相對規模、𡗉場學、中心文化吧各工程建築接續出現。扔計自𢆥1964、欺情形政治沔南越南空穩定吧局戰爭𣈜𪨈酷烈、多樂拱𠹾𡗉變動吧空𡀳發展如階段𠓀妬。

𢖖󠄁𢆥1975、𥞖如𡗉都市恪時期頭𢖖󠄁戰爭、多樂𨀈𠓨𠬠階段𠸋𫩒。扔自𡳳十年1980、共貝事發展𧵑𡋂經濟越南、城庯多樂拱𢴍回生、基礎下層都市接續得𡏦𥩯、㨢級。𢆥2009、多樂得首相政府決定公認𱺵都市類I、接續𡨺𦠘𠻀𠬠城庯關重𧵑漨西原


🌟 事形成吧進化𧵑系𩈘𡗶 · 聯邦東洋 · 座茹國會越南 · 茹固5娘妯 · 咸宜 · 鄭公山 · 艷𠸗

(thư)(viện)


領域

OOjs UI icon mapPin-progressive.svg
地理

各陸地𨑗世界:

洲亞洲歐洲非洲澳洲美洲南極

仍排𧗱國家:

中國日本韓國越南花旗

城庯:

河內城庯胡志明(柴棍)香港上海北京臺北名古屋東京

OOjs UI icon book-ltr-progressive.svg
文化

言語:

㗂越

歷史:

戰爭世界次𠄩歷史越南
OOjs UI icon score-progressive.svg
音樂

彈具𧵑越南:

彈瓢彈箏

OOjs UI icon flag-ltr-progressive.svg
體育

田徑琫跢

OOjs UI icon hiero-progressive.svg
宗教

基督教佛教回教道教

(hán)(nôm)𱺵()()

漢喃𱺵系𡨸𢪏古傳𧵑㗂越、使用𡨸漢吧𡨸喃、即𡨸漢喃。
Hán Nôm là hệ chữ viết cổ truyền của tiếng Việt, sử dụng chữ Hán và chữ Nôm, tức chữ Hán Nôm.

𡨸喃𱺵類文字語素-音節用抵𢪏㗂越、由𠊛越造𫥨澦𨑗𡋂磉𧵑𡨸漢。𡨸喃扒頭形成吧發展自世紀10𦤾世紀20。初起、𡨸喃常用𥱬劄𠸜𠊛、地名、𢖖󠄁妬得𢴍𢴍普及、進𠓨生活文化𧵑國家。𠓨時茹陳於世紀14、茹胡於頭世紀15吧茹西山於世紀18、出現傾向用𡨸喃𥪝文書行政。對貝文學越南、𡨸喃固意義特別關重欺𱺵工具𡏦𥩯𡋂文學古傳捁𨱽𡗉世紀。
Chữ Nôm là loại văn tự ngữ tố - âm tiết dùng để viết tiếng Việt, do người Việt tạo ra dựa trên nền tảng của chữ Hán. Chữ Nôm bắt đầu hình thành và phát triển từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 20. Sơ khởi, chữ Nôm thường dùng ghi chép tên người, địa danh, sau đó được dần dần phổ cập, tiến vào sinh hoạt văn hóa của quốc gia. Vào thời Nhà Trần ở thế kỷ 14, Nhà Hồ ở đầu thế kỷ 15 và Nhà Tây Sơn ở thế kỷ 18, xuất hiện khuynh hướng dùng chữ Nôm trong văn thư hành chính. Đối với văn học Việt Nam, chữ Nôm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng khi là công cụ xây dựng nền văn học cổ truyền kéo dài nhiều thế kỷ.

𣈜𫢩、遺產漢喃當𨅸𠓀危機埋沒。𢖖󠄁欺𡨸國語得普遍𠓨頭世紀20、𡨸漢喃𢴍𢴍埋沒。政權殖民法固政策禁用漢喃、現在、侯歇𠊛越空体讀得𡨸漢喃、𠬠份𫰅薩𧵑歷史越南如勢㑲外尋𢬣𧵑85兆𠊛吶㗂越。委班復生漢喃越南當𢵰飭共各學者𥪝吧外渃抵保存遺產文化貴價尼。
Ngày nay, di sản Hán Nôm đang đứng trước nguy cơ mai một. Sau khi chữ Quốc ngữ được phổ biến vào đầu thế kỷ 20, chữ Hán Nôm dần dần mai một. Chính quyền thực dân Pháp có chính sách cấm dùng Hán Nôm, hiện tại, hầu hết người Việt không thể đọc được chữ Hán Nôm, một phần to tát của lịch sử Việt Nam như thế nằm ngoài tầm tay của 85 triệu người nói tiếng Việt. Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam đang góp sức cùng các học giả trong và ngoài nước để bảo tồn di sản văn hóa quý giá này.

𡨸(chữ)漢喃(hán nôm)(chuẩn)

(phông)𡨸(chữ)漢喃(hán nôm)

(bộ)𢫈()𡨸(chữ)漢喃(hán nôm)

HP-IME.png

部𢫈漢喃威𢺛𱺵部𢫈漢喃得發展𤳸成員‎Keepout2010澦𨑗部𢫈小狼毫
Bộ gõ Hán Nôm Uy-xơn là bộ gõ Hán Nôm được phát triển bởi thành viên ‎Keepout2010 dựa trên Bộ gõ Tiểu Lang Hào.

(công)(cụ)轉𢷮(chuyển đổi)

工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準
Công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn

(thông)(tin)

𣋚𫢩𱺵次𠄼、𣈜18𣎃4𢆥2024、18:31(UTC)。現衆些固566排𢪏㐌登記。

(sự)漢喃(hán nôm)(hoá)()標準化(tiêu chuẩn hoá)

Hannomization2.svg

衆碎勸激伴創造仍排𢪏漢喃正確、同時拱勸激伴轉𢷮仍排𢪏𥪝威其陛呧阿㗂越𨖅漢喃。外𫥨、由張䇼尼㐌固𡗉張存在𠓀欺『榜𡨸漢喃準常用』得頒行、衆碎拱歡迎伴統一仍𡨸用𥪝各張𫇰蹺『榜𡨸漢喃準常用』。

欺轉𢷮、伴固体懃沛使用工具工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準

𢝙𢚸參考定樣排𢪏抵整𢯢。

𧗱(về)衆碎(chúng tôi)

Hannom-rcv logo2.png
漢喃𱺵𠬠𥪝仍財產文化偉大𧵑越南吧世界、伮空只𱺵𠬠遺產無價𦓡𡀳𱺵𠬠工具傳通𣹓意義𢴇綏連過去、現在吧將來。目標𧵑衆碎𱺵:保衛、承繼吧發展漢喃。
  • 委班復生漢喃越南得成立𠓨𣈜25𣎃11𢆥2011。韋那威其得成立𠓨𣈜3𣎃6𢆥2013。
  • 韋那威其屬委班復生漢喃越南、𠬠組織非政府甘結保衛吧繼承文化漢喃。

(quyên)𢵰(góp)(→衆碎懃伴𢴇扡

Vina-tan aodai.png
委班復生漢喃越南𱺵𠬠共同𨑗印絲涅專𧗱研究漢喃。衆碎信哴漢喃𱺵𠬠財產文化固價值𧵑越南吧世界、衆碎希望仕保存吧廣播𥪝可能𧵑𨉟。
朱𦤾𫢩、𠬠管治員當𠹾完全各支費𧵑共同。衆碎預定接續使用𣛠主現𫢩、𧷸𠬠𠸜沔𧶄𥢆朱共同吧𫜵𠬠數𩈘行勸賣聯關𦤾漢喃(譬喻如襖𦀹)。
衆碎空㦖變伮成𠬠張䇼商賣貝各表語廣告。衆碎㐌㫻努力𫜵役抵𡨺朱伮㫻瀸悉。衆碎用全部數錢固得抵服務朱使命𧵑衆些、吧空𢭁抵費犯𠬠銅芇。
埃擬𦤾役㨂𢵰不據數錢𱜢伴固体抵保衛吧維持活動𧵑共同呢。



OOjs UI icon userGroup-ltr.svg  聯繫 · Contact us
委班復生漢喃越南 Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam