區 (中國)
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
分級行政中國
級省
省
區自治
城舖直屬中央
特區行政
級地區
地級市
州自治
(包𠁝
城舖副省
)
盟
級縣
縣
縣自治
市社(縣級市)
(包𠁝副地級市)
區(都市)
旗
旗自治
級鄕
鄕
鄕民族
鎮
街辦、街道
蘇木
蘇木民族
區公所
區
(Khu;
繁體
:區;
簡體
:区;
拼音
:qū)羅𠬠單位行政𧵑中國
古代
現代
。區𥪝㗂中國𣎏體指𠄩類單位行政𧵑
共和人民中華
:郡𧵑
城舖直屬中央
;郡𧵑
地級市
吧
城舖級縣
。區共羅𠬠級行政於
臺灣
(
䀡
:
位勢政治𧵑臺灣
)
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Khu (Trung Quốc)
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
單位級縣中國
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張