成員:Keepout2010/優化字形列表
- ai 俟(埃)
- ba 弎(𠀧)
- bão 颮(𩙕)
- bay 飞(𩙻)
- bày 𩇮(𫕾)
- bảy 𠀁(𦉱)
- bé 𠱀(𡮣)
- bến 𡎚(𡔖)
- biết 别(別)
- bỏ 𨁏(𠬃)
- bởi 罢(𤳸)
- bốn 亖(𦊚)
- bọn 𧙄(𦏓)
- bùng 烽(𤑫)
- cả 伽(哿)
- chấm 点(點)
- chiều 𣊿(𣋂)
- chịu 𪝈(𠹾)
- cho 㧣(朱)
- chợ 坥(𢄂)
- chọn 僎(𢵬)
- chữ 宁(𡨸)
- chùa 庤(𫴶)
- chưa 渚(𣗓)
- chục 圂(𨔿)
- chui 䢮(𥩉)
- chút 埣(𪨃)
- có 𢫈(𣎏)
- cỏ 䓢(𦹵)
- cổ 𦙶(臌)
- coi 䁛(𥋳)
- còn 𠲰(群)
- cũ 棝(𡳰)
- cửa 𨳽(𨷯)
- cũng 哄(共)
- cuối 儈(𡳳)
- dàng 漡(𢬥)
- đất 墶(𡐙)
- đắt 鉭(𧶬)
- dấu 𢗸(𨣥)
- đâu 㢄(兜)
- dày 坮(𪠗)
- đây 呧(底)
- đầy 𣹓(𠫆)
- đêm 胋(𣎀)
- đó 佦(𪦆)
- đỏ 緒(𧹼)
- dọc 唷(𫆡)
- đời 伳(𠁀)
- đủ 踷(𨁥)
- đứa 偖(𠁂)
- đừng 仃(𣫲)
- dưới 僀(𠁑)
- đuôi 𨾈(𡳪)
- em 俺(㛪)
- gì 咦(夷)
- giá 𣿦(𬰊)
- giết 歽(𪲽)
- gió 渢(𩙍)
- giữa 㿾(𡧲)
- giúp 执(𠢞)
- gồm 㨔(𠁝)
- hai 弍(𠄩)
- hắn 傼(𪝳)
- hôm 昑(𣋚)
- hơn 听(欣)
- họp 佮(合)
- khắp 𨔨(𬩢)
- khi 𣈒(欺)
- khó 岵(𧁷)
- là 𪜀(羅)
- lành 俍(𫅞)
- lát 梀(𬅀)
- lạt 涑(𤁕)
- lấy 僼(𫩉)
- lệch 仂(𣄬)
- lính 𪜯(𠔦)
- lọ 珞(𤮗)
- lời 唎(𠳒)
- lợi 唻(𪘌)
- lớn 𠳺(𡘯)
- mà 嘛(𦓡)
- mãi 嘪(𫡠)
- mặt 𦚜(𩈘)
- mau 𨑺(𫐿)
- máu 泖(𧖱)
- màu 洠(𬜝)
- mấy 𢵯(𫣿)
- mệt 懱(𫉼)
- mình 𠊈(𨉟)
- mới 㵋(𡤓)
- mời 𫐹(𠸼)
- một 弌(𠬠)
- mùa 暓(𬁒)
- mưa 湄(𩅹)
- mũi 脢(𪖫)
- mươi 什(𨒒)
- mười 什(𨒒)
- muốn 㥃(㦖)
- năm 秊(𢆥)
- năm 𠄡(𠄼)
- nằm 㑲(𦣰)
- nay 昵(𠉞)
- nên 哖(𢧚)
- nếu 𠮩(𡀮)
- ngài 𫣣(𠊚)
- ngàn 仟(𠦳)
- nghìn 仟(𠦳)
- ngoái 迯(𬩟)
- ngồi 𠰻(𡎢)
- người 𠊚(𠊛)
- nhàng 伻(𪜉)
- nhanh 𫐭(𨘱)
- nhiều 嘵(𡗊)
- nhỏ 哹(𡮈)
- nó 伮(奴)
- nổ 𠴂(𫯅)
- nói 訥(吶)
- nữa 𠯆(姅)
- ở 于(於)
- phái 𥿯(派)
- phải 𠰼(沛)
- phía 𠌨(𪰂)
- ra 𬙛(𠚢)
- rãi 䂾(待)
- rập 揖(𪮯)
- riêng 𬓲(𥢆)
- rồi 𠱤(耒)
- rộng 㢅(𢌌)
- rửa 𣳮(𤀗)
- sẵn 𠻿(𬎻)
- sang 踉(𨖅)
- sáng 烺(𤎜)
- sau 𫏻(𢖖)
- sáu 𠆾(𦒹)
- sớm 㷿(𣌋)
- sống 哢(𤯨)
- sống 哢(𩩖)
- sư 師(𪝜)
- suốt 𨒞(𬩐)
- ta 偺(些)
- tên 詵(𠸛)
- thả 罝(𫿇)
- thăm 探(𪮨)
- thay 抬(𠊝)
- thấy 睇(𧡊)
- thờ 俆(𥚤)
- thôi 嗺(𪝱)
- to 伹(𫰅)
- tóc 綀(𩯀)
- tôi 倅(碎)
- tới 偲(𬧐)
- trai 倈(𤳆)
- trăm 佰(𤾓)
- trên 𠮵(𨕭)
- trộm 嚂(𪸄)
- trong 仲(𥪝)
- trong 沖(𤄯)
- trống 𤿬(𪔠)
- trống 㑝(𪟤)
- trước 侁(𠓀)
- túi 綷(𫄆)
- vai 噕(𦢳)
- vài 𠄧(𠄽)
- vẫn 呅(吻)
- vào 込(𠓨)
- vất 𢪱(𢪥)
- vẽ 𦀿(𦘧)
- vỏ 脯(𤿭)
- vời 譌(𫬑)
- vùng 埄(塳)
- xanh 𥑥(𫕹)
- xưa 初(𠸗)