成員:Keepout2010/標準漢喃
目錄
- 1 Missing Words on Chunom.org
- 2 個人建議標準用字;Personal recommend characters
- 2.1 và
- 2.2 của
- 2.3 【các】
- 2.4 là
- 2.5 【học】
- 2.6 những
- 2.7 có
- 2.8 một
- 2.9 【một】
- 2.10 trong
- 2.11 【sự】
- 2.12 được
- 2.13 người
- 2.14 hoá
- 2.15 【hoá】
- 2.16 văn
- 2.17 【văn】
- 2.18 với
- 2.19 đã
- 2.20 thế
- 2.21 【thế】
- 2.22 như
- 2.23 cho
- 2.24 【triết】
- 2.25 ra
- 2.26 đất
- 2.27 không
- 2.28 【không】
- 2.29 【nghĩa】
- 2.30 ở
- 2.31 【hiện】
- 2.32 từ
- 2.33 【từ】
- 2.34 về
- 2.35 thể
- 2.36 【thể】
- 2.37 quan
- 2.38 【quan】
- 2.39 【thành】
- 2.40 khác
- 2.41 【khác】
- 2.42 này
- 2.43 đó
- 2.44 【quốc】
- 2.45 trái
- 2.46 【trái】
- 2.47 【hội】
- 2.48 【phát】
- 2.49 năm
- 2.50 【xã】
- 2.51 lý/lí
- 2.52 【lý/lí】
- 2.53 cách
- 2.54 【cách】
- 2.55 mặt
- 2.56 【thời】
- 2.57 vào
- 2.58 con
- 2.59 【chủ】
- 2.60 vật
- 2.61 【vật】
- 2.62 【trung】
- 2.63 【hình】
- 2.64 trên
- 2.65 【nhất】
- 2.66 thức
- 2.67 【thức】
- 2.68 cũng
- 2.69 【sử】
- 2.70 theo
- 2.71 đầu
- 2.72 【đầu】
- 2.73 sống
- 2.74 đại
- 2.75 【đại】
- 2.76 【trị】
- 2.77 để
- 2.78 【để】
- 2.79 【thực】
- 2.80 gia
- 2.81 【gia】
- 2.82 nhiều
- 2.83 【độ】
- 2.84 đến
- 2.85 【định】
- 2.86 【tử】
- 2.87 【triển】
- 2.88 công
- 2.89 【công】
- 2.90 【động】
- 2.91 nó
- 2.92 khi
- 2.93 【khi】
- 2.94 【khổng】
- 2.95 【số】
- 2.96 chất
- 2.97 【chất】
- 2.98 giới
- 2.99 【giới】
- 2.100 khoa
- 2.101 【khoa】
- 2.102 【nhân】
- 2.103 nhà
- 2.104 rằng
- 2.105 【ông】
- 2.106 giáo
- 2.107 【giáo】
- 2.108 【tạo】
- 2.109 【chính】
- 2.110 sinh
- 2.111 【sinh】
- 2.112 mà
- 2.113 【tự】
- 2.114 【tại】
- 2.115 hơn
- 2.116 【hệ】
- 2.117 【phương】
- 2.118 【thống】
- 2.119 tính
- 2.120 【tính】
- 2.121 làm
- 2.122 phân
- 2.123 【phân】
- 2.124 lại
- 2.125 【lại】
- 2.126 【dụng】
- 2.127 nước
- 2.128 việc
- 2.129 cả
- 2.130 nền
- 2.131 【nghệ】
- 2.132 【minh】
- 2.133 【kỷ/kỉ】
- 2.134 châu
- 2.135 【châu】
- 2.136 sau
- 2.137 【ý/í】
- 2.138 【bằng】
- 2.139 【dân】
- 2.140 【nhiên】
- 2.141 đổi
- 2.142 năng
- 2.143 【năng】
- 2.144 【chúng】
- 2.145 ngữ
- 2.146 【ngữ】
- 2.147 【xuất】
- 2.148 【điểm】
- 2.149 hay
- 2.150 【đạo】
- 2.151 ta
- 2.152 【ta】
- 2.153 【thứ】
- 2.154 chỉ
- 2.155 【chỉ】
- 2.156 đề
- 2.157 【đề】
- 2.158 lớn
- 2.159 phải
- 2.160 【bản】
- 2.161 nhau
- 2.162 bị
- 2.163 【bị】
- 2.164 【cơ】
- 2.165 giá
- 2.166 【giá】
- 2.167 【thông】
- 2.168 【khí】
- 2.169 nhưng
- 2.170 【nhưng】
- 2.171 【bộ】
- 2.172 còn
- 2.173 điều
- 2.174 【điều】
- 2.175 hành
- 2.176 【hành】
- 2.177 trình
- 2.178 【trình】
- 2.179 【tưởng】
- 2.180 【đức】
- 2.181 pháp
- 2.182 【pháp】
- 2.183 【do】
- 2.184 kiến
- 2.185 【kiến】
- 2.186 kỳ/kì
- 2.187 【kỳ/kì】
- 2.188 đối
- 2.189 【đối】
- 2.190 khoảng
- 2.191 【thuật】
- 2.192 phần
- 2.193 【phần】
- 2.194 【trường】
- 2.195 thì
- 2.196 【thì】
- 2.197 bởi
- 2.198 nhận
- 2.199 【nhận】
- 2.200 tây
- 2.201 【tây】
- 2.202 thay
- 2.203 【tượng】
- 2.204 âu
- 2.205 【âu】
- 2.206 【hợp】
- 2.207 【thuyết】
- 2.208 tới
- 2.209 trời
- 2.210 lịch
- 2.211 【lịch】
- 2.212 lượng
- 2.213 【lượng】
- 2.214 nào
- 2.215 bao
- 2.216 【bao】
- 2.217 【luận】
- 2.218 vì
- 2.219 【vì】
- 2.220 đồng
- 2.221 【đồng】
- 2.222 qua
- 2.223 【qua】
- 2.224 【duy】
- 2.225 tư
- 2.226 【tư】
- 2.227 【quá】
- 2.228 tế
- 2.229 【tế】
- 2.230 【thường】
- 2.231 trước
- 2.232 【trước】
- 2.233 【địa】
- 2.234 【liên】
- 2.235 tin
- 2.236 bắt
- 2.237 【kinh】
- 2.238 【tinh】
- 2.239 họ
- 2.240 【sản】
- 2.241 tích
- 2.242 【tích】
- 2.243 【ngôn】
- 2.244 【ảnh】
- 2.245 giữa
- 2.246 gồm
- 2.247 【thiên】
- 2.248 【toàn】
- 2.249 vùng
- 2.250 【nguyên】
- 2.251 trọng
- 2.252 【trọng】
- 2.253 biệt
- 2.254 【biệt】
- 2.255 gọi
- 2.256 nên
- 2.257 【truyền】
- 2.258 【tiến】
- 2.259 cực
- 2.260 【cực】
- 2.261 ngày
- 2.262 lập
- 2.263 【lập】
- 2.264 tác
- 2.265 【tác】
- 2.266 tiên
- 2.267 【tiên】
- 2.268 【tồn】
- 2.269 【bài】
- 2.270 loại
- 2.271 【loại】
- 2.272 cuộc
- 2.273 【toán】
- 2.274 【cao】
- 2.275 cùng
- 2.276 【cùng】
- 2.277 đời
- 2.278 nói
- 2.279 【tiêu】
- 2.280 vấn
- 2.281 【vấn】
- 2.282 【tâm】
- 2.283 【tiếp】
- 2.284 trở
- 2.285 【trở】
- 2.286 đặc
- 2.287 【đặc】
- 2.288 【dẫn】
- 2.289 【kết】
- 2.290 tất
- 2.291 【tất】
- 2.292 tiết
- 2.293 【tiết】
- 2.294 biết
- 2.295 【biết】
- 2.296 dạng
- 2.297 【dạng】
- 2.298 gì
- 2.299 【gian】
- 2.300 hai
- 2.301 nguồn
- 2.302 quyển
- 2.303 【quyển】
- 2.304 tiếng
- 2.305 chung
- 2.306 【chung】
- 2.307 【chuyển】
- 2.308 【cổ】
- 2.309 tương
- 2.310 【tương】
- 2.311 cái
- 2.312 【cái】
- 2.313 【chi】
- 2.314 ngoài
- 2.315 bình
- 2.316 【bình】
- 2.317 đế
- 2.318 【đế】
- 2.319 đều
- 2.320 đông
- 2.321 【đông】
- 2.322 【thiết】
- 2.323 xem
- 2.324 biến
- 2.325 【biến】
- 2.326 【chức】
- 2.327 lên
- 2.328 【mỹ/mĩ】
- 2.329 yếu
- 2.330 【yếu】
- 2.331 mới
- 2.332 【tôn】
- 2.333 【vị】
- 2.334 【chuẩn】
- 2.335 【mạnh】
- 2.336 mục
- 2.337 【mục】
- 2.338 sẽ
- 2.339 【cứu】
- 2.340 đường
- 2.341 【đường】
- 2.342 【nghiên】
- 2.343 thần
- 2.344 【thần】
- 2.345 cầu
- 2.346 【cầu】
- 2.347 đá
- 2.348 【hoặc】
- 2.349 mình
- 2.350 mô
- 2.351 【mô】
- 2.352 【lực】
- 2.353 【ứng】
- 2.354 đồ
- 2.355 【đồ】
- 2.356 hưởng
- 2.357 【hưởng】
- 2.358 rất
- 2.359 giải
- 2.360 【giải】
- 2.361 【tăng】
- 2.362 nam
- 2.363 【nam】
- 2.364 【nhiệt】
- 2.365 【phẩm】
- 2.366 phản
- 2.367 【phản】
- 2.368 【hiểu】
- 2.369 【khả】
- 2.370 tranh
- 2.371 【tranh】
- 2.372 bất
- 2.373 【bất】
- 2.374 【chứng】
- 2.375 【dương】
- 2.376 nhóm
- 2.377 【thuộc】
- 2.378 bề
- 2.379 【bề】
- 2.380 dựa
- 2.381 loài
- 2.382 【nghiệm】
- 2.383 【Ấn】
- 2.384 phi
- 2.385 【phi】
- 2.386 đây
- 2.387 đi
- 2.388 lớp
- 2.389 【lục】
- 2.390 mảng
- 2.391 rộng
- 2.392 vậy
- 2.393 anh
- 2.394 【anh】
- 2.395 【cộng】
- 2.396 【diễn】
- 2.397 thêm
- 2.398 thích
- 2.399 【thích】
- 2.400 【cá】
- 2.401 môn
- 2.402 【môn】
- 2.403 quay
- 2.404 sáng
- 2.405 【sáng】
- 2.406 thái
- 2.407 【thái】
- 2.408 【tộc】
- 2.409 biểu
- 2.410 【biểu】
- 2.411 【cụ】
- 2.412 【dụ】
- 2.413 phép
- 2.414 trăng
- 2.415 【trí】
- 2.416 á
- 2.417 【á】
- 2.418 cần
- 2.419 【cần】
- 2.420 cấu
- 2.421 【cấu】
- 2.422 dưới
- 2.423 gần
- 2.424 【giả】
- 2.425 【lưu】
- 2.426 vẫn
- 2.427 【vẫn】
- 2.428 【chiến】
- 2.429 【hoạt】
- 2.430 【hướng】
- 2.431 kỹ/kĩ
- 2.432 【kỹ/kĩ】
- 2.433 【nghiệp】
- 2.434 phủ
- 2.435 【phủ】
- 2.436 thấy
- 2.437 tìm
- 2.438 tố
- 2.439 【tố】
- 2.440 【tuy】
- 2.441 nay
- 2.442 quả
- 2.443 【quả】
- 2.444 so
- 2.445 tổ
- 2.446 【tổ】
- 2.447 【tổng】
- 2.448 trò
- 2.449 tục
- 2.450 【tục】
- 2.451 vi
- 2.452 【vi】
- 2.453 chế
- 2.454 【chế】
- 2.455 coi
- 2.456 đưa
- 2.457 muốn
- 2.458 【niệm】
- 2.459 【quy】
- 2.460 ba
- 2.461 【ba】
- 2.462 【hậu】
- 2.463 bắc
- 2.464 【bắc】
- 2.465 bên
- 2.466 chân
- 2.467 【chân】
- 2.468 【phụ】
- 2.469 chia
- 2.470 môi
- 2.471 【môi】
- 2.472 nghi
- 2.473 【nghi】
- 2.474 phục
- 2.475 【phục】
- 2.476 quanh
- 2.477 【suy】
- 2.478 【tập】
- 2.479 ví
- 2.480 vực
- 2.481 【vực】
- 2.482 đa
- 2.483 【đa】
- 2.484 đánh
- 2.485 【phổ】
- 2.486 【tiểu】
- 2.487 【vũ】
- 2.488 【chu】
- 2.489 【di】
- 2.490 hàng
- 2.491 【hàng】
- 2.492 【liệu】
- 2.493 【mỗi】
- 2.494 nghĩ
- 2.495 【nghĩ】
- 2.496 nơi
- 2.497 quân
- 2.498 【quân】
- 2.499 xác
- 2.500 【xác】
- 2.501 cuối
- 2.502 cuốn
- 2.503 dù
- 2.504 dùng
- 2.505 gốc
- 2.506 【hạn】
- 2.507 luôn
- 2.508 máy
- 2.509 mọi
- 2.510 mực
- 2.511 nông
- 2.512 【nông】
- 2.513 phong
- 2.514 【phong】
- 2.515 sách
- 2.516 【sách】
- 2.517 tầng
- 2.518 tháng
- 2.519 chí
- 2.520 【chí】
- 2.521 dài
- 2.522 【hoàn】
- 2.523 nếu
- 2.524 【sở】
- 2.525 【viên】
- 2.526 【đạt】
- 2.527 【điện】
- 2.528 【hiệu】
- 2.529 【hy/hi】
- 2.530 nhỏ
- 2.531 【tạp】
- 2.532 【triệu】
- 2.533 bảo
- 2.534 【bảo】
- 2.535 đang
- 2.536 【đang】
- 2.537 hoa
- 2.538 【hoa】
- 2.539 mác
- 2.540 mang
- 2.541 【mang】
- 2.542 nhanh
- 2.543 【niên】
- 2.544 nổi
- 2.545 【phạm】
- 2.546 phía
- 2.547 【quyết】
- 2.548 tên
- 2.549 thương
- 2.550 【thương】
- 2.551 【viết】
- 2.552 【việt】
- 2.553 【cảm】
- 2.554 giống
- 2.555 hỏi
- 2.556 khái
- 2.557 【khái】
- 2.558 mặc
- 2.559 【mặc】
- 2.560 ngành
- 2.561 【phức】
- 2.562 【tài】
- 2.563 biển
- 2.564 【biển】
- 2.565 cập
- 2.566 【cập】
- 2.567 đáng
- 2.568 【đáng】
- 2.569 độc
- 2.570 【độc】
- 2.571 dựng
- 2.572 【dựng】
- 2.573 【giai】
- 2.574 góc
- 2.575 【kiện】
- 2.576 【kính】
- 2.577 【mẫu】
- 2.578 【triều】
- 2.579 【trúc】
- 2.580 vua
- 2.581 ấy
- 2.582 【biện】
- 2.583 chẳng
- 2.584 【chủng】
- 2.585 【dục】
- 2.586 đúng
- 2.587 hầu
- 2.588 【hầu】
- 2.589 【hoàng】
- 2.590 【hữu】
- 2.591 【kiểm】
- 2.592 lần
- 2.593 【luật】
- 2.594 mã
- 2.595 【mã】
- 2.596 mại
- 2.597 【mại】
- 2.598 mạng
- 2.599 【mạng】
- 2.600 mở
- 2.601 riêng
- 2.602 thập
- 2.603 【thập】
- 2.604 【thật】
- 2.605 【tình】
- 2.606 áp
- 2.607 【áp】
- 2.608 cháu
- 2.609 đặt
- 2.610 đoạn
- 2.611 【đoạn】
- 2.612 lễ
- 2.613 【lễ】
- 2.614 nhờ
- 2.615 sao
- 2.616 【sao】
- 2.617 【tham】
- 2.618 【tiền】
- 2.619 trục
- 2.620 【trục】
- 2.621 từng
- 2.622 【vận】
- 2.623 xây
- 2.624 【xử】
- 2.625 【bào】
- 2.626 【cấp】
- 2.627 câu
- 2.628 【câu】
- 2.629 【giác】
- 2.630 【giao】
- 2.631 hà
- 2.632 【hà】
- 2.633 khỏi
- 2.634 mất
- 2.635 nhìn
- 2.636 nội
- 2.637 【nội】
- 2.638 【phá】
- 2.639 rõ
- 2.640 tri
- 2.641 【tri】
- 2.642 tuổi
- 2.643 【tỷ/tỉ】
- 2.644 【ánh】
- 2.645 ban
- 2.646 【ban】
- 2.647 cai
- 2.648 【cai】
- 2.649 hết
- 2.650 【lạp】
- 2.651 【lệ】
- 2.652 lợi
- 2.653 【lợi】
- 2.654 mối
- 2.655 【mối】
- 2.656 nằm
- 2.657 sai
- 2.658 【sai】
- 2.659 siêu
- 2.660 【siêu】
- 2.661 thạch
- 2.662 【thạch】
- 2.663 【thánh】
- 2.664 thầy
- 2.665 【thủy】
- 2.666 【vô】
- 2.667 danh
- 2.668 【danh】
- 2.669 kẻ
- 2.670 ngược
- 2.671 【ngược】
- 2.672 nhấn
- 2.673 thu
- 2.674 【thu】
- 2.675 tốt
- 2.676 【tốt】
- 2.677 xảy
- 2.678 càng
- 2.679 cạnh
- 2.680 【cạnh】
- 2.681 【chiếm】
- 2.682 cung
- 2.683 【cung】
- 2.684 đủ
- 2.685 ít
- 2.686 kể
- 2.687 khảo
- 2.688 【khảo】
- 2.689 la
- 2.690 【la】
- 2.691 mức
- 2.692 núi
- 2.693 phố
- 2.694 【phố】
- 2.695 sâu
- 2.696 soát
- 2.697 suốt
- 2.698 trào
- 2.699 【trào】
- 2.700 vai
- 2.701 xét
- 2.702 bầu
- 2.703 【bầu】
- 2.704 chưa
- 2.705 【cư】
- 2.706 đẩy
- 2.707 【đích】
- 2.708 dòng
- 2.709 【dung】
- 2.710 khách
- 2.711 【khách】
- 2.712 khai
- 2.713 【khai】
- 2.714 lửa
- 2.715 【trạng】
- 2.716 【vệ】
- 2.717 vỏ
- 2.718 vòng
- 2.719 xa
- 2.720 【xa】
- 2.721 bán
- 2.722 【bán】
- 2.723 cải
- 2.724 【cải】
- 2.725 【cường】
- 2.726 【dịch】
- 2.727 đình
- 2.728 【đình】
- 2.729 【giảm】
- 2.730 giờ
- 2.731 giúp
- 2.732 hoài
- 2.733 【hoài】
- 2.734 lĩnh
- 2.735 【lĩnh】
- 2.736 nga
- 2.737 【nga】
- 2.738 ngay
- 2.739 【nhạc】
- 2.740 nữa
- 2.741 sát
- 2.742 【sát】
- 2.743 tầm
- 2.744 【tầm】
- 2.745 【thân】
- 2.746 【thị】
- 2.747 tốc
- 2.748 【tốc】
- 2.749 【trì】
- 2.750 tức
- 2.751 【tức】
- 2.752 vương
- 2.753 【vương】
- 2.754 ai
- 2.755 【ai】
- 2.756 【cảnh】
- 2.757 chịu
- 2.758 chóng
- 2.759 cũ
- 2.760 【diện】
- 2.761 【du】
- 2.762 hòa
- 2.763 【hòa】
- 2.764 khắp
- 2.765 kiểu
- 2.766 【kiểu】
- 2.767 lẽ
- 2.768 lời
- 2.769 niềm
- 2.770 【niềm】
- 2.771 ổn
- 2.772 【ổn】
- 2.773 sông
- 2.774 sức
- 2.775 【sức】
- 2.776 tả
- 2.777 【tả】
- 2.778 thúc
- 2.779 【thúc】
- 2.780 【trụ】
- 2.781 【trực】
- 2.782 vài
- 2.783 【viện】
- 2.784 bậc
- 2.785 【chinh】
- 2.786 chuyên
- 2.787 【chuyên】
- 2.788 cố
- 2.789 【cố】
- 2.790 đổ
- 2.791 【đổ】
- 2.792 gây
- 2.793 hấp
- 2.794 【hấp】
- 2.795 【khối】
- 2.796 kích
- 2.797 【kích】
- 2.798 lúc
- 2.799 【mâu】
- 2.800 mùa
- 2.801 ngăn
- 2.802 nghiêng
- 2.803 sắc
- 2.804 【sắc】
- 2.805 tảng
- 2.806 【tảng】
- 2.807 【thịnh】
- 2.808 thừa
- 2.809 【thừa】
- 2.810 trao
- 2.811 trồng
- 2.812 trưng
- 2.813 【trưng】
- 2.814 âm
- 2.815 【âm】
- 2.816 chấp
- 2.817 【chấp】
- 2.818 chứa
- 2.819 dần
- 2.820 【dần】
- 2.821 khía
- 2.822 【kỉ】
- 2.823 lao
- 2.824 【lao】
- 2.825 phẳng
- 2.826 【quỹ】
- 2.827 sang
- 2.828 【sang】
- 2.829 sư
- 2.830 【sư】
- 2.831 tắc
- 2.832 【tắc】
- 2.833 【thổ】
- 2.834 【thủ】
- 2.835 【thuẫn】
- 2.836 【tiễn】
- 2.837 trải
- 2.838 【trưởng】
- 2.839 xích
- 2.840 【xích】
- 2.841 【xứ】
- 2.842 xung
- 2.843 【xung】
- 2.844 bước
- 2.845 dạy
- 2.846 điển
- 2.847 【điển】
- 2.848 gắn
- 2.849 hạ
- 2.850 【hạ】
- 2.851 hán
- 2.852 【hán】
- 2.853 hồi
- 2.854 【hồi】
- 2.855 khám
- 2.856 lõi
- 2.857 nhằm
- 2.858 nhật
- 2.859 nữ
- 2.860 ràng
- 2.861 sụp
- 2.862 thuần
- 2.863 ước
- 2.864 an
- 2.865 băng
- 2.866 chú
- 2.867 chúa
- 2.868 cứ
- 2.869 dậy
- 2.870 đầy
- 2.871 đơn
- 2.872 dưỡng
- 2.873 giữ
- 2.874 hải
- 2.875 hại
- 2.876 họa
- 2.877 hơi
- 2.878 khu
- 2.879 kim
- 2.880 lãnh
- 2.881 lâu
- 2.882 nha
- 2.883 nhập
- 2.884 phái
- 2.885 quần
- 2.886 thấp
- 2.887 the
- 2.888 tỉ
- 2.889 to
- 2.890 trỗi
- 2.891 trừu
- 2.892 vượt
- 2.893 áo
- 2.894 cận
- 2.895 chứ
- 2.896 chữ
- 2.897 giảng
- 2.898 hóa
- 2.899 hùng
- 2.900 ích
- 2.901 kế
- 2.902 khiến
- 2.903 ký
- 2.904 ngôi
- 2.905 【ngôi】
- 2.906 phận
- 2.907 sớm
- 2.908 tận
- 2.909 thậm
- 2.910 thi
- 2.911 thiếu
- 2.912 thước
- 2.913 tuyệt
- 2.914 xâm
- 2.915 xấu
- 2.916 báo
- 2.917 bỏ
- 2.918 chặt
- 2.919 chỗ
- 2.920 đảo
- 2.921 đem
- 2.922 đo
- 2.923 đới
- 2.924 hộ
- 2.925 khá
- 2.926 khó
- 2.927 lan
- 2.928 lấy
- 2.929 mật
- 2.930 miền
- 2.931 miêu
- 2.932 quát
- 2.933 sợ
- 2.934 tan
- 2.935 thanh
- 2.936 thiện
- 2.937 thờ
- 2.938 thuận
- 2.939 trang
- 2.940 trợ
- 2.941 tuân
- 2.942 túy
- 2.943 ủng
- 2.944 vĩ
- 2.945 xạ
- 2.946 Ả
- 2.947 ăn
- 2.948 bang
- 2.949 ca
- 2.950 cha
- 2.951 chắc
- 2.952 chắn
- 2.953 chết
- 2.954 đắn
- 2.955 đáp
- 2.956 dễ
- 2.957 đẹp
- 2.958 đôi
- 2.959 đóng
- 2.960 dự
- 2.961 gắng
- 2.962 ghi
- 2.963 gió
- 2.964 góp
- 2.965 hàm
- 2.966 hạnh
- 2.967 hiệp
- 2.968 hồ
- 2.969 hưng
- 2.970 in
- 2.971 lạc
- 2.972 lòng
- 2.973 mệnh
- 2.974 móc
- 2.975 ngoại
- 2.976 ngựa
- 2.977 nhiệm
- 2.978 rập
- 2.979 rồi
- 2.980 sắt
- 2.981 tách
- 2.982 thí
- 2.983 thoát
- 2.984 tiện
- 2.985 tín
- 2.986 vẻ
- 2.987 xô
- 2.988 biên
- 2.989 buộc
- 2.990 chạm
- 2.991 chậm
- 2.992 chặn
- 2.993 che
- 2.994 đào
- 2.995 dấu
- 2.996 đọc
- 2.997 đội
- 2.998 đột
- 2.999 giản
- 2.1.000 khắc
- 2.1.001 khẳng
- 2.1.002 khứ
- 2.1.003 lai
- 2.1.004 lầm
- 2.1.005 lạnh
- 2.1.006 lối
- 2.1.007 lương
- 2.1.008 nhánh
- 2.1.009 nhu
- 2.1.010 nối
- 2.1.011 nóng
- 2.1.012 phạt
- 2.1.013 quản
- 2.1.014 rơi
- 2.1.015 suất
- 2.1.016 tân
- 2.1.017 tay
- 2.1.018 thẳng
- 2.1.019 thụ
- 2.1.020 tống
- 2.1.021 trách
- 2.1.022 trừ
- 2.1.023 tước
- 2.1.024 ưu
- 2.1.025 vụ
- 2.1.026 bá
- 2.1.027 bệnh
- 2.1.028 bố
- 2.1.029 bốn
- 2.1.030 chiều
- 2.1.031 chụp
- 2.1.032 chuyện
- 2.1.033 diệt
- 2.1.034 đoán
- 2.1.035 đoàn
- 2.1.036 dọc
- 2.1.037 dữ
- 2.1.038 đuổi
- 2.1.039 đương
- 2.1.040 hái
- 2.1.041 hương
- 2.1.042 khấu
- 2.1.043 khởi
- 2.1.044 khuynh
- 2.1.045 lệch
- 2.1.046 mờ
- 2.1.047 mong
- 2.1.048 não
- 2.1.049 ngắn
- 2.1.050 nhi
- 2.1.051 phỏng
- 2.1.052 phu
- 2.1.053 phù
- 2.1.054 quang
- 2.1.055 quê
- 2.1.056 rã
- 2.1.057 ranh
- 2.1.058 tái
- 2.1.059 thách
- 2.1.060 thư
- 2.1.061 tô
- 2.1.062 trẻ
- 2.1.063 tròn
- 2.1.064 truy
- 2.1.065 tu
- 2.1.066 tuyên
- 2.1.067 vượng
- 2.1.068 xuân
- 2.1.069 yêu
- 2.1.070 bay
- 2.1.071 bức
- 2.1.072 cân
- 2.1.073 cây
- 2.1.074 chép
- 2.1.075 chỉnh
- 2.1.076 chọn
- 2.1.077 cửa
- 2.1.078 đài
- 2.1.079 đảm
- 2.1.080 đẳng
- 2.1.081 đòi
- 2.1.082 gấp
- 2.1.083 giành
- 2.1.084 giây
- 2.1.085 hiến
- 2.1.086 hồn
- 2.1.087 hỗn
- 2.1.088 kéo
- 2.1.089 khúc
- 2.1.090 lẫn
- 2.1.091 loạn
- 2.1.092 loạt
- 2.1.093 lưỡng
- 2.1.094 màu
- 2.1.095 mẽ
- 2.1.096 mẹ
- 2.1.097 mông
- 2.1.098 nét
- 2.1.099 new
- 2.1.100 nghịch
- 2.1.101 nghìn
- 2.1.102 ngũ
- 2.1.103 ngưỡng
- 2.1.104 nguy
- 2.1.105 nhiễm
- 2.1.106 nô
- 2.1.107 nỗ
- 2.1.108 nửa
- 2.1.109 nuôi
- 2.1.110 óc
- 2.1.111 phật
- 2.1.112 phóng
- 2.1.113 pô
- 2.1.114 rãi
- 2.1.115 rắn
- 2.1.116 sân
- 2.1.117 săn
- 2.1.118 sắp
- 2.1.119 tàu
- 2.1.120 thoại
- 2.1.121 thượng
- 2.1.122 thụy
- 2.1.123 tôi
- 2.1.124 trật
- 2.1.125 trù
- 2.1.126 va
- 2.1.127 van
- 2.1.128 vốn
- 2.1.129 vừa
- 2.1.130 vuông
- 2.1.131 xu
- 2.1.132 xúc
- 2.1.133 a
- 2.1.134 ẩn
- 2.1.135 bác
- 2.1.136 bóng
- 2.1.137 can
- 2.1.138 căn
- 2.1.139 cản
- 2.1.140 chẽ
- 2.1.141 cống
- 2.1.142 da
- 2.1.143 dàng
- 2.1.144 dầu
- 2.1.145 đáy
- 2.1.146 de
- 2.1.147 đền
- 2.1.148 đốt
- 2.1.149 dứt
- 2.1.150 giáng
- 2.1.151 gieo
- 2.1.152 hàn
- 2.1.153 hiền
- 2.1.154 hỗ
- 2.1.155 hút
- 2.1.156 huy
- 2.1.157 kém
- 2.1.158 khoáng
- 2.1.159 kia
- 2.1.160 lỗ
- 2.1.161 lượm
- 2.1.162 mạc
- 2.1.163 mãn
- 2.1.164 mềm
- 2.1.165 mộ
- 2.1.166 mòn
- 2.1.167 nghề
- 2.1.168 nổ
- 2.1.169 ô
- 2.1.170 ôn
- 2.1.171 phúc
- 2.1.172 phụng
- 2.1.173 quán
- 2.1.174 sa
- 2.1.175 sơ
- 2.1.176 sót
- 2.1.177 tán
- 2.1.178 tật
- 2.1.179 thiệp
- 2.1.180 tỏ
- 2.1.181 trả
- 2.1.182 trăm
- 2.1.183 trọt
- 2.1.184 trùng
- 2.1.185 tuệ
- 2.1.186 tuyến
- 2.1.187 viễn
- 2.1.188 vinh
- 2.1.189 vọng
- 2.1.190 xói
- 2.1.191 xưa
- 2.1.192 xuyên
- 2.1.193 án
- 2.1.194 bàn
- 2.1.195 bạo
- 2.1.196 bật
- 2.1.197 bây
- 2.1.198 bảy
- 2.1.199 bồ
- 2.1.200 bổ
- 2.1.201 bờ
- 2.1.202 bối
- 2.1.203 bùng
- 2.1.204 buổi
- 2.1.205 buồm
- 2.1.206 cãi
- 2.1.207 càn
- 2.1.208 chấm
- 2.1.209 cháy
- 2.1.210 chạy
- 2.1.211 chiếc
- 2.1.212 chiếu
- 2.1.213 chống
- 2.1.214 cốt
- 2.1.215 【cốt】
- 2.1.216 cúng
- 2.1.217 dã
- 2.1.218 dải
- 2.1.219 đai
- 2.1.220 dâng
- 2.1.221 đấu
- 2.1.222 dày
- 2.1.223 dãy
- 2.1.224 đe
- 2.1.225 điêu
- 2.1.226 đô
- 2.1.227 đỏ
- 2.1.228 dõi
- 2.1.229 dư
- 2.1.230 duệ
- 2.1.231 đừng
- 2.1.232 đựng
- 2.1.233 giàu
- 2.1.234 gợi
- 2.1.235 hẳn
- 2.1.236 hiểm
- 2.1.237 hoạ
- 2.1.238 hỏa
- 2.1.239 hủy
- 2.1.240 kê
- 2.1.241 khâu
- 2.1.242 kiếm
- 2.1.243 lặp
- 2.1.244 lệnh
- 2.1.245 lồ
- 2.1.246 loan
- 2.1.247 lược
- 2.1.248 lường
- 2.1.249 lũy
- 2.1.250 luyện
- 2.1.251 ly
- 2.1.252 mãi
- 2.1.253 ma#
- 2.1.254 móng
- 2.1.255 muối
- 2.1.256 mười
- 2.1.257 nảy
- 2.1.258 ngân
- 2.1.259 nghe
- 2.1.260 nghiệt
- 2.1.261 ngờ
- 2.1.262 nho
- 2.1.263 nhớ
- 2.1.264 ni
- 2.1.265 phán
- 2.1.266 phê
- 2.1.267 phối
- 2.1.268 quý
- 2.1.269 rãnh
- 2.1.270 rời
- 2.1.271 sóc
- 2.1.272 sửa
- 2.1.273 tam
- 2.1.274 tàn
- 2.1.275 thác
- 2.1.276 thảm
- 2.1.277 than
- 2.1.278 thắng
- 2.1.279 thơ
- 2.1.280 thú
- 2.1.281 tia
- 2.1.282 tơ
- 2.1.283 tra
- 2.1.284 trắng
- 2.1.285 trích
- 2.1.286 tụ
- 2.1.287 tuế
- 2.1.288 tuỳ
- 2.1.289 úc
- 2.1.290 vạn
- 2.1.291 vàng
- 2.1.292 vững
- 2.1.293 xanh
- 2.1.294 xấp
- 2.1.295 xếp
- 2.1.296 xỉ
- 2.1.297 y
- 2.1.298 ái
- 2.1.299 bách
- 2.1.300 bó
- 2.1.301 cấm
- 2.1.302 chăn
- 2.1.303 chảy
- 2.1.304 chương
- 2.1.305 chuột
- 2.1.306 cờ
- 2.1.307 cứng
- 2.1.308 cưới
- 2.1.309 dành
- 2.1.310 đáo
- 2.1.311 đệ
- 2.1.312 đêm
- 2.1.313 des
- 2.1.314 dĩ
- 2.1.315 dinh
- 2.1.316 đỉnh
- 2.1.317 dna
- 2.1.318 dồi
- 2.1.319 đúc
- 2.1.320 đứng
- 2.1.321 già
- 2.1.322 gián
- 2.1.323 giãn
- 2.1.324 gìn
- 2.1.325 gỗ
- 2.1.326 gương
- 2.1.327 hảo
- 2.1.328 hạt
- 2.1.329 hè
- 2.1.330 hiếm
- 2.1.331 hiển
- 2.1.332 hoà
- 2.1.333 hoang
- 2.1.334 huỷ
- 2.1.335 huỳnh
- 2.1.336 khăn
- 2.1.337 khẩu
- 2.1.338 khiêu
- 2.1.339 khủng
- 2.1.340 kĩ
- 2.1.341 kịp
- 2.1.342 lật
- 2.1.343 lê
- 2.1.344 liền
- 2.1.345 linh
- 2.1.346 lo
- 2.1.347 lộ
- 2.1.348 lộn
- 2.1.349 long
- 2.1.350 lỏng
- 2.1.351 lụa
- 2.1.352 lựa
- 2.1.353 luân
- 2.1.354 màng
- 2.1.355 mao
- 2.1.356 mê
- 2.1.357 mét
- 2.1.358 miếu
- 2.1.359 mỏ
- 2.1.360 mỏng
- 2.1.361 mươi
- 2.1.362 muôn
- 2.1.363 muộn
- 2.1.364 nắm
- 2.1.365 nấu
- 2.1.366 ngã
- 2.1.367 ngài
- 2.1.368 ngầm
- 2.1.369 ngang
- 2.1.370 ngẫu
- 2.1.371 nghèo
- 2.1.372 nguyện
- 2.1.373 nhắc
- 2.1.374 nhĩ
- 2.1.375 nhục
- 2.1.376 nở
- 2.1.377 nỗi
- 2.1.378 ốc
- 2.1.379 ống
- 2.1.380 phí
- 2.1.381 phút
- 2.1.382 quặng
- 2.1.383 quen
- 2.1.384 quĩ
- 2.1.385 rạc
- 2.1.386 rẽ
- 2.1.387 rìa
- 2.1.388 sẻ
- 2.1.389 soạn
- 2.1.390 sơn
- 2.1.391 song
- 2.1.392 sóng
- 2.1.393 súc
- 2.1.394 sung
- 2.1.395 tấn
- 2.1.396 tang
- 2.1.397 tánh
- 2.1.398 tề
- 2.1.399 thải
- 2.1.400 thăm
- 2.1.401 thẩm
- 2.1.402 thận
- 2.1.403 thảo
- 2.1.404 tháp
- 2.1.405 thất
- 2.1.406 thiệt
- 2.1.407 thiểu
- 2.1.408 thỏa
- 2.1.409 thôi
- 2.1.410 thổi
- 2.1.411 thôn
- 2.1.412 thử
- 2.1.413 thuỷ
- 2.1.414 thuyền
- 2.1.415 tịch
- 2.1.416 tĩnh
- 2.1.417 tỏa
- 2.1.418 tối
- 2.1.419 trầm
- 2.1.420 trạm
- 2.1.421 tránh
- 2.1.422 trông
- 2.1.423 trữ
- 2.1.424 trừng
- 2.1.425 tuần
- 2.1.426 tường
- 2.1.427 ư
- 2.1.428 ưa
- 2.1.429 vạch
- 2.1.430 vành
- 2.1.431 vĩnh
- 2.1.432 vở
- 2.1.433 vợ
- 2.1.434 xưng
- 2.1.435 xuống
- 2.1.436 ác
- 2.1.437 ám
- 2.1.438 ẩm
- 2.1.439 ảo
- 2.1.440 ấp
- 2.1.441 bại
- 2.1.442 bạn
- 2.1.443 bánh
- 2.1.444 bão
- 2.1.445 bí
- 2.1.446 bốc
- 2.1.447 bồi
- 2.1.448 bổn
- 2.1.449 bớt
- 2.1.450 bột
- 2.1.451 cầm
- 2.1.452 cẩn
- 2.1.453 căng
- 2.1.454 canh
- 2.1.455 cáo
- 2.1.456 cất
- 2.1.457 cậy
- 2.1.458 chăm
- 2.1.459 chạp
- 2.1.460 chắt
- 2.1.461 chiêm
- 2.1.462 chien
- 2.1.463 chín
- 2.1.464 chối
- 2.1.465 chồng
- 2.1.466 chư
- 2.1.467 chừng
- 2.1.468 chút
- 2.1.469 chuyến
- 2.1.470 cô
- 2.1.471 cỏ
- 2.1.472 cỡ
- 2.1.473 cối
- 2.1.474 cột
- 2.1.475 cương
- 2.1.476 cướp
- 2.1.477 đám
- 2.1.478 đàn
- 2.1.479 dáng
- 2.1.480 đảng
- 2.1.481 dao
- 2.1.482 dào
- 2.1.483 đập
- 2.1.484 dắt
- 2.1.485 đau
- 2.1.486 dây
- 2.1.487 đen
- 2.1.488 đèn
- 2.1.489 dẹp
- 2.1.490 doạ
- 2.1.491 dọa
- 2.1.492 đoạt
- 2.1.493 dối
- 2.1.494 đói
- 2.1.495 đợi
- 2.1.496 dừng
- 2.1.497 duns
- 2.1.498 em
- 2.1.499 gặp
- 2.1.500 giám
- 2.1.501 giết
- 2.1.502 giỗ
- 2.1.503 giục
- 2.1.504 gọn
- 2.1.505 hách
- 2.1.506 hài
- 2.1.507 hăng
- 2.1.508 hằng
- 2.1.509 hạng
- 2.1.510 hào
- 2.1.511 hề
- 2.1.512 hẻm
- 2.1.513 hẹp
- 2.1.514 hoại
- 2.1.515 học◀
- 2.1.516 hôn
- 2.1.517 hỏng
- 2.1.518 huống
- 2.1.519 hụt
- 2.1.520 huyền
- 2.1.521 huyện
- 2.1.522 huyết
- 2.1.523 hỹ
- 2.1.524 kệ
- 2.1.525 khinh
- 2.1.526 kho
- 2.1.527 khoá
- 2.1.528 khoan
- 2.1.529 khoẻ
- 2.1.530 khôn
- 2.1.531 khử
- 2.1.532 khuẩn
- 2.1.533 khung
- 2.1.534 khuyên
- 2.1.535 khuyết
- 2.1.536 kí
- 2.1.537 kiêm
- 2.1.538 kiếp
- 2.1.539 kiêu
- 2.1.540 kín
- 2.1.541 lam
- 2.1.542 lâm
- 2.1.543 lạm
- 2.1.544 làn
- 2.1.545 lấn
- 2.1.546 lặn
- 2.1.547 lành
- 2.1.548 lão
- 2.1.549 liệt
- 2.1.550 liêu
- 2.1.551 lồi
- 2.1.552 lỗi
- 2.1.553 lũ
- 2.1.554 lui
- 2.1.555 lưỡi
- 2.1.556 lượt
- 2.1.557 luỹ
- 2.1.558 mắc
- 2.1.559 mẫn
- 2.1.560 mảnh
- 2.1.561 mì
- 2.1.562 mơ
- 2.1.563 mọc
- 2.1.564 mua
- 2.1.565 mũi
- 2.1.566 nạp
- 2.1.567 ngàn
- 2.1.568 nghị
- 2.1.569 nghiêm
- 2.1.570 ngợi
- 2.1.571 ngọt
- 2.1.572 ngu
- 2.1.573 ngự
- 2.1.574 ngưng
- 2.1.575 ngừng
- 2.1.576 ngụy
- 2.1.577 nguyễn
- 2.1.578 nguyệt
- 2.1.579 nhã
- 2.1.580 nhôm
- 2.1.581 nhớt
- 2.1.582 non
- 2.1.583 o
- 2.1.584 pha
- 2.1.585 phàm
- 2.1.586 phấn
- 2.1.587 phình
- 2.1.588 phòng
- 2.1.589 phun
- 2.1.590 quẻ
- 2.1.591 rặng
- 2.1.592 rèn
- 2.1.593 rừng
- 2.1.594 sẵn
- 2.1.595 sĩ
- 2.1.596 sỉ
- 2.1.597 siêng
- 2.1.598 sốc
- 2.1.599 súng
- 2.1.600 sừng
- 2.1.601 sút
- 2.1.602 sỹ
- 2.1.603 tai
- 2.1.604 tám
- 2.1.605 tấm
- 2.1.606 tần
- 2.1.607 tàng
- 2.1.608 tệ
- 2.1.609 tha
- 2.1.610 thám
- 2.1.611 thâm
- 2.1.612 thăng
- 2.1.613 thặng
- 2.1.614 thày
- 2.1.615 thép
- 2.1.616 thỉnh
- 2.1.617 thọ
- 2.1.618 thoả
- 2.1.619 thoái
- 2.1.620 thoảng
- 2.1.621 thói
- 2.1.622 thù
- 2.1.623 thuế
- 2.1.624 thưởng
- 2.1.625 thuyên
- 2.1.626 tím
- 2.1.627 tỉnh
- 2.1.628 tội
- 2.1.629 tổn
- 2.1.630 tông
- 2.1.631 trai
- 2.1.632 tràn
- 2.1.633 trận
- 2.1.634 trâu
- 2.1.635 trệ
- 2.1.636 triệt
- 2.1.637 trọn
- 2.1.638 trứng
- 2.1.639 tứ
- 2.1.640 tựa
- 2.1.641 tưới
- 2.1.642 tựu
- 2.1.643 tuyết
- 2.1.644 ung
- 2.1.645 vân
- 2.1.646 vây
- 2.1.647 vẽ
- 2.1.648 vẹn
- 2.1.649 vết
- 2.1.650 via
- 2.1.651 võ
- 2.1.652 vỡ
- 2.1.653 vol
- 2.1.654 xảo
- 2.1.655 xay
- 2.1.656 xe
- 2.1.657 xít
- 2.1.658 xiv
- 2.1.659 xoắn
- 2.1.660 xoay
- 2.1.661 xoáy
- 2.1.662 xứng
- 2.1.663 xương
- 2.1.664 yên
- 2.1.665 ạt
- 2.1.666 bạc
- 2.1.667 bạch
- 2.1.668 baị
- 2.1.669 bãi
- 2.1.670 bám
- 2.1.671 bắn
- 2.1.672 báng
- 2.1.673 bảng
- 2.1.674 bành
- 2.1.675 bắp
- 2.1.676 bát
- 2.1.677 bày
- 2.1.678 bấy
- 2.1.679 bè
- 2.1.680 bế
- 2.1.681 bẻ
- 2.1.682 bèn
- 2.1.683 bền
- 2.1.684 bịch
- 2.1.685 bính
- 2.1.686 bịt
- 2.1.687 bò
- 2.1.688 bóc
- 2.1.689 bọc
- 2.1.690 bóp
- 2.1.691 bừa
- 2.1.692 bực
- 2.1.693 buôn
- 2.1.694 cam
- 2.1.695 cẩm
- 2.1.696 cạn
- 2.1.697 cánh
- 2.1.698 【cánh】
- 2.1.699 cạo
- 2.1.700 cắp
- 2.1.701 cặp
- 2.1.702 cảtừ
- 2.1.703 cày
- 2.1.704 cấy
- 2.1.705 chác
- 2.1.706 châm
- 2.1.707 chăng
- 2.1.708 chánh
- 2.1.709 chèo
- 2.1.710 chì
- 2.1.711 chìa
- 2.1.712 chìm
- 2.1.713 china
- 2.1.714 chở
- 2.1.715 chợ
- 2.1.716 chơi
- 2.1.717 chổi
- 2.1.718 chòm
- 2.1.719 chôn
- 2.1.720 chốt
- 2.1.721 chữa
- 2.1.722 chúc
- 2.1.723 chục
- 2.1.724 chùm
- 2.1.725 chuộc
- 2.1.726 chước
- 2.1.727 chuông
- 2.1.728 chuồng
- 2.1.729 cốc
- 2.1.730 còi
- 2.1.731 côi
- 2.1.732 cội
- 2.1.733 cợt
- 2.1.734 cú
- 2.1.735 cự
- 2.1.736 cửi
- 2.1.737 cưỡi
- 2.1.738 cưỡng
- 2.1.739 cửu
- 2.1.740 đà
- 2.1.741 đắc
- 2.1.742 đạc
- 2.1.743 dai
- 2.1.744 dám
- 2.1.745 dâm
- 2.1.746 đam
- 2.1.747 đâm
- 2.1.748 đầm
- 2.1.749 đậm
- 2.1.750 dằn
- 2.1.751 dẳng
- 2.1.752 đằng
- 2.1.753 đặng
- 2.1.754 đạp
- 2.1.755 đắt
- 2.1.756 dẫu
- 2.1.757 đâu
- 2.1.758 đấy
- 2.1.759 dê
- 2.1.760 đê
- 2.1.761 đẻ
- 2.1.762 dẻo
- 2.1.763 dị
- 2.1.764 diệc
- 2.1.765 điên
- 2.1.766 điễn
- 2.1.767 diệu
- 2.1.768 điệu
- 2.1.769 dính
- 2.1.770 dỗ
- 2.1.771 đố
- 2.1.772 đỗ
- 2.1.773 đỡ
- 2.1.774 đoan
- 2.1.775 doanh
- 2.1.776 đốc
- 2.1.777 dời
- 2.1.778 dội
- 2.1.779 đốn
- 2.1.780 đớn
- 2.1.781 độn
- 2.1.782 đống
- 2.1.783 đợt
- 2.1.784 dủ
- 2.1.785 đư
- 2.1.786 dùi
- 2.1.787 dũng
- 2.1.788 đụng
- 2.1.789 dược
- 2.1.790 đuối
- 2.1.791 dường
- 2.1.792 đứt
- 2.1.793 gà
- 2.1.794 gai
- 2.1.795 gái
- 2.1.796 gầm
- 2.1.797 gán
- 2.1.798 gang
- 2.1.799 gàng
- 2.1.800 gao
- 2.1.801 gật
- 2.1.802 gãy
- 2.1.803 ghế
- 2.1.804 ghép
- 2.1.805 ghét
- 2.1.806 giận
- 2.1.807 giáp
- 2.1.808 gièm
- 2.1.809 giềng
- 2.1.810 giễu
- 2.1.811 giỏi
- 2.1.812 gối
- 2.1.813 gội
- 2.1.814 gửi
- 2.1.815 hãi
- 2.1.816 ham
- 2.1.817 hãm
- 2.1.818 hang
- 2.1.819 hãng
- 2.1.820 hễ
- 2.1.821 hèn
- 2.1.822 hẹn
- 2.1.823 hiếu
- 2.1.824 hô
- 2.1.825 hố
- 2.1.826 hổ
- 2.1.827 hoán
- 2.1.828 hoành
- 2.1.829 hong
- 2.1.830 hop
- 2.1.831 họp
- 2.1.832 hứa
- 2.1.833 hựu
- 2.1.834 huynh
- 2.1.835 kẽ
- 2.1.836 kép
- 2.1.837 kêu
- 2.1.838 khải
- 2.1.839 khảm
- 2.1.840 khánh
- 2.1.841 khéo
- 2.1.842 khích
- 2.1.843 khiêm
- 2.1.844 khiển
- 2.1.845 khiếp
- 2.1.846 khô
- 2.1.847 khóc
- 2.1.848 khoe
- 2.1.849 khỏe
- 2.1.850 khôi
- 2.1.851 khớp
- 2.1.852 khuyến
- 2.1.853 kịch
- 2.1.854 kiềm
- 2.1.855 kiệm
- 2.1.856 kiên
- 2.1.857 kiệt
- 2.1.858 kìm
- 2.1.859 kỵ
- 2.1.860 l
- 2.1.861 lạ
- 2.1.862 lăm
- 2.1.863 lân
- 2.1.864 láng
- 2.1.865 lăng
- 2.1.866 lặng
- 2.1.867 lát
- 2.1.868 le
- 2.1.869 lẻ
- 2.1.870 lêch
- 2.1.871 leys
- 2.1.872 liềm
- 2.1.873 liều
- 2.1.874 lính
- 2.1.875 lô
- 2.1.876 lố
- 2.1.877 lở
- 2.1.878 loãng
- 2.1.879 lốc
- 2.1.880 lọc
- 2.1.881 lôi
- 2.1.882 lóng
- 2.1.883 lông
- 2.1.884 lồng
- 2.1.885 lột
- 2.1.886 lữ
- 2.1.887 lứa
- 2.1.888 lừa
- 2.1.889 lụi
- 2.1.890 lun
- 2.1.891 lùn
- 2.1.892 lùng
- 2.1.893 lũng
- 2.1.894 lụng
- 2.1.895 lười
- 2.1.896 ma
- 2.1.897 mạch
- 2.1.898 mai
- 2.1.899 mải
- 2.1.900 mặn
- 2.1.901 máu
- 2.1.902 mẩu
- 2.1.903 mậu
- 2.1.904 mây
- 2.1.905 mấy
- 2.1.906 menu
- 2.1.907 méo
- 2.1.908 mẹo
- 2.1.909 mỉ
- 2.1.910 miên
- 2.1.911 mò
- 2.1.912 mồ
- 2.1.913 mỡ
- 2.1.914 mốc
- 2.1.915 mộc
- 2.1.916 mồi
- 2.1.917 mọn
- 2.1.918 mưa
- 2.1.919 mưu
- 2.1.920 nại
- 2.1.921 nạn
- 2.1.922 nang
- 2.1.923 nâng
- 2.1.924 nẵng
- 2.1.925 nd
- 2.1.926 nén
- 2.1.927 neo
- 2.1.928 nết
- 2.1.929 nêu
- 2.1.930 ngạc
- 2.1.931 ngai
- 2.1.932 ngại
- 2.1.933 ngẫm
- 2.1.934 ngạnh
- 2.1.935 ngây
- 2.1.936 nghệp
- 2.1.937 nghỉa
- 2.1.938 nghiền
- 2.1.939 nghiêu
- 2.1.940 ngõ
- 2.1.941 ngơ
- 2.1.942 ngọ
- 2.1.943 ngoặc
- 2.1.944 ngoan
- 2.1.945 ngòi
- 2.1.946 ngồi
- 2.1.947 ngọn
- 2.1.948 ngột
- 2.1.949 ngủ
- 2.1.950 nguội
- 2.1.951 nhắm
- 2.1.952 nhan
- 2.1.953 nhạy
- 2.1.954 nhiếp
- 2.1.955 nhiêu
- 2.1.956 nhỏg
- 2.1.957 nhờn
- 2.1.958 nhũng
- 2.1.959 nhường
- 2.1.960 nĩa
- 2.1.961 niện
- 2.1.962 nôi
- 2.1.963 nộp
- 2.1.964 nương
- 2.1.965 nút
- 2.1.966 ồ
- 2.1.967 on
- 2.1.968 phả
- 2.1.969 phài
- 2.1.970 phẩn
- 2.1.971 phất
- 2.1.972 phiên
- 2.1.973 phiền
- 2.1.974 phiệt
- 2.1.975 phím
- 2.1.976 phồng
- 2.1.977 phú
- 2.1.978 quãng
- 2.1.979 quảng
- 2.1.980 quật
- 2.1.981 que
- 2.1.982 quên
- 2.1.983 quỳ
- 2.1.984 quỷ
- 2.1.985 rác
- 2.1.986 răm
- 2.1.987 răn
- 2.1.988 ráng
- 2.1.989 rành
- 2.1.990 rắp
- 2.1.991 rỉ
- 2.1.992 rìu
- 2.1.993 rò
- 2.1.994 rồ
- 2.1.995 rỡ
- 2.1.996 rộ
- 2.1.997 rối
- 2.1.998 rỗng
- 2.1.999 rọt
- 2.2.000 rùa
- 2.2.001 rửa
- 2.2.002 rực
- 2.2.003 rung
- 2.2.004 ruộng
- 2.2.005 sạch
- 2.2.006 sẫm
- 2.2.007 san
- 2.2.008 sàng
- 2.2.009 sánh
- 2.2.010 sáp
- 2.2.011 sáu
- 2.2.012 say
- 2.2.013 simon
- 2.2.014 sô
- 2.2.015 sổ
- 2.2.016 sộ
- 2.2.017 sôi
- 2.2.018 sợi
- 2.2.019 suối
- 2.2.020 suông
- 2.2.021 suôt
- 2.2.022 sụt
- 2.2.023 tải
- 2.2.024 tàm
- 2.2.025 tạm
- 2.2.026 tao
- 2.2.027 táo
- 2.2.028 tể
- 2.2.029 thả
- 2.2.030 thán
- 2.2.031 thao
- 2.2.032 thắt
- 2.2.033 thau
- 2.2.034 thấu
- 2.2.035 thảy
- 2.2.036 thê
- 2.2.037 thềm
- 2.2.038 thét
- 2.2.039 thiền
- 2.2.040 thiêng
- 2.2.041 thiệu
- 2.2.042 thính
- 2.2.043 thình
- 2.2.044 thuấn
- 2.2.045 thung
- 2.2.046 thuở
- 2.2.047 ti
- 2.2.048 tiềm
- 2.2.049 tim
- 2.2.050 tò
- 2.2.051 tòa
- 2.2.052 toan
- 2.2.053 tóc
- 2.2.054 tòi
- 2.2.055 tồi
- 2.2.056 tóm
- 2.2.057 tốn
- 2.2.058 tòng
- 2.2.059 trạch
- 2.2.060 trần
- 2.2.061 tráng
- 2.2.062 trans
- 2.2.063 trau
- 2.2.064 trễ
- 2.2.065 treo
- 2.2.066 triền
- 2.2.067 trinh
- 2.2.068 trịnh
- 2.2.069 trọc
- 2.2.070 trói
- 2.2.071 trôi
- 2.2.072 trội
- 2.2.073 trộm
- 2.2.074 trôn
- 2.2.075 trốn
- 2.2.076 trộn
- 2.2.077 trống
- 2.2.078 tru
- 2.2.079 trú
- 2.2.080 trùm
- 2.2.081 trướng
- 2.2.082 trượng
- 2.2.083 trượt
- 2.2.084 truyện
- 2.2.085 túc
- 2.2.086 tửcần
- 2.2.087 túi
- 2.2.088 tướng
- 2.2.089 túp
- 2.2.090 tuyển
- 2.2.091 ty
- 2.2.092 tý
- 2.2.093 ức
- 2.2.094 ương
- 2.2.095 uy
- 2.2.096 uỷ
- 2.2.097 uyển
- 2.2.098 vá
- 2.2.099 vả
- 2.2.100 vải
- 2.2.101 vàn
- 2.2.102 vang
- 2.2.103 vắng
- 2.2.104 vanh
- 2.2.105 vất
- 2.2.106 vặt
- 2.2.107 vế
- 2.2.108 ven
- 2.2.109 viếng
- 2.2.110 vóc
- 2.2.111 vôi
- 2.2.112 vời
- 2.2.113 võng
- 2.2.114 vú
- 2.2.115 vui
- 2.2.116 vươn
- 2.2.117 vượn
- 2.2.118 vướng
- 2.2.119 vứt
- 2.2.120 xá
- 2.2.121 xáo
- 2.2.122 xen
- 2.2.123 xiềng
- 2.2.124 xin
- 2.2.125 xóa
- 2.2.126 xôi
- 2.2.127 xộn
- 2.2.128 xướng
- 2.2.129 yếm
- 2.2.130 yểu
Missing Words on Chunom.org
個人建議標準用字;Personal recommend characters
註;Note:
- 帶【】之音節,所轄字為漢字;Syllables with 【】are followed with Chinese characters(Chu Han).
- 帶()者,意即此音非該字之常用音;() means that the pronunciation of the character is not so common.
- 帶*者,可能為古漢越音;* means the pronunciation of the character here may be ancient Sino-Annamite
và
- 吧◀𠄧𪽡喡𡝕頗 ◎与,和
- 𢯓◀𢯠
của
- 𧵑◀𧶮 ◎之,的
【các】
- 鉻◀铬
- 閣◀阁閤
- 各
là
- 羅◀𪜀罗 ◎乃,是
- 纙
【học】
- 學◀斈学
những
- 仍◀忍 ◎惟,但
có
- 𣎏◀固箇 ◎有
một
- 𠬠◀沒没 ◎一
【một】
- 歿◀殁
- 沒◀没
trong
- 𥪝◀𪚚𥪞𫏽工中𡧲 ◎內
- 𤄯◀𤁘冲沖
【sự】
- 事
được
- 得◀特待 ◎被
người
- 𠊛◀倘𠊚 ◎人
hoá
- 化 ◎寡
【hoá】
- 化
- 貨◀货
văn
- 紋◀纹 ◎絃
【văn】
- 紋◀纹
- 炆
- 文
- 蚊
- 雯
- 聞◀闻
với
- 𠇍◀众𢭲貝買某喟 ◎与
- 𢭲◀貝買某喟
đã
- 㐌◀吔諸 ◎已,既
thế
- 勢◀替 ◎如此
【thế】
- 愍
- 沏
- 妻
- 砌
- 世◀卋
- 勢◀势
- 貰◀贳
- 屉◀屜
- 替
- 剃◀鬀薙
- 涕
- 渫
như
- 如 ◎如
cho
- 朱◀渚 ◎予
【triết】
- 蜇
- 哲
- 晢
ra
- 𠚢◀囉𪞷 ◎出
đất
- 𡐙◀待坦 ◎地
không
- 空 ◎非,無
【không】
- 空
- 崆
- 箜
【nghĩa】
- 義◀义
ở
- 於◀𣄒 ◎於
【hiện】
- 見见
- 蜆◀蚬
- 莧◀苋
- 現◀现
từ
- 自 ◎自,从
【từ】
- 詞◀词
- 祠
- 瓷◀甆
- 慈
- 磁
- 辭◀辤辞
- 徐
về
- 𧗱◀撝衛 ◎關乎
thể
- 勢◀世 ◎能,可
【thể】
- 體◀躰体
- 彩
quan
- 貫 ◎同「貫」
【quan】
- 官
- 觀◀覌观
- 棺
- 關◀関关
- 瘝
- 鰥◀𩹌
- 冠
【thành】
- 成
- 誠◀诚
- 城
khác
- 恪 ◎別物, 其他
【khác】
- 恪
này
- 呢◀尼㖠 ◎此
đó
- 𪦆◀𪥾妬帝 ◎此,之
- 𥯉
- 拓
【quốc】
- 國◀国囯
trái
- 瘵 ◎天花
- 賴 ◎左
- 𣛤◀𣡚𢁑 ◎果實
【trái】
- 債◀债
- 瘵
【hội】
- 會◀会
- 薈◀荟
- 繪◀絵绘
- 繢◀缋
- 殨◀㱮
- 潰◀溃
- 憒◀愦
- 聵◀聩
- 癐
【phát】
- 發◀𤼵发
- 髮◀发
năm
- 𢆥◀年 ◎年
- 𠄼 ◎五
【xã】
- 社
lý/lí
- 里 ◎借音
【lý/lí】
- 鱺◀鲡
- 李
- 里
- 俚
- 邐◀逦
- 哩
- 娌
- 理
- 鋰◀锂
- 裏◀裡里
- 鯉◀鲤
- 履
cách
- 格 ◎法,方式
【cách】
- 格
- 胳◀肐骼
- 胳
- 咯
- 挌
- 革
- 鬲
- 隔
- 嗝
- 滆
- 膈
- 鎘镉
- 硌
mặt
- 𫖀◀末𩈘牧𫆴 ◎面
【thời】
- 時◀旹时
- 𥱯
vào
- 𠓨◀皮 ◎入,以內
con
- 𡥵◀昆 ◎子,雛,隻
【chủ】
- 主
- 麈
vật
- 𢪱◀𢪥物 ◎摔跤
- 沕◀勿 ◎漂流,飄蕩
【vật】
- 勿
- 物
【trung】
- 中
- 忠
- 盅
- 衷
【hình】
- 型
- 形
- 刑
trên
- 𨕭◀𨑗 ◎向上
【nhất】
- 一◀弌壹
- 壹
thức
- 𥅞◀識 ◎不眠
- 恜 ◎<> 激動
【thức】
- 式
- 拭
- 識◀识
cũng
- 共◀供拱 ◎也,還
【sử】
- 使
- 史
- 駛◀驶
theo
- 遶◀蹺 ◎按,據,從,跟
đầu
- 姚 ◎<>戲子
【đầu】
- 頭◀头
- 投
- 骰
- 㪗
sống
- 𤯨◀𤯩 ◎生
- 𩩖◀𩩇𦡠 ◎脊
- 𧚠 ◎<>衣物
- 𩀳◀𪁇𪟤 ◎1.<>雄雌; 2.<>雄雞
đại
- 𠰺 ◎教
- 杕 ◎花名,又叫
【đại】
- 大
- 代
- 岱
- 玳
- 軑
- 𡐡◀埭
- 袋
- 瑇
- 黛
【trị】
- 治
- 値◀值
để
- 抵◀砥帝 ◎以,置
【để】
- 邸
- 詆◀诋
- 底
- 牴
- 砥
- 觝
- 骶
【thực】
- 食
- 蝕蚀
- 實◀寔实
- 埴
- 植
- 殖
gia
- 鴐 ◎待考
【gia】
- 伽
- 加
- 珈
- 枷
- 家
- 跏
- 傢
- 嘉
- 鎵◀镓
- 咖
- 茄
- 耶
- 倻
- 椰
- 爺◀爷
- 啫
nhiều
- 𡗊◀𡗉堯 ◎多
【độ】
- 度
- 鍍◀镀
- 渡
đến
- 𦤾◀𦥃旦典 ◎至
【định】
- 定
【tử】
- 茈
- 沮
- 死
- 仔=崽
- 子
- 籽
- 梓
- 紫
- 訾
- 榟
- 𤜭
【triển】
- 展
- 搌
- 輾◀辗
công
- 工 ◎<>擡高
- 䲨◀䲲 ◎一種鳥
【công】
- 公
- 工
- 功
- 攻
- 蚣
【động】
- 動◀动
- 峒◀峝
- 洞
- 恫
- 胴
- 硐
nó
- 伮◀奴 ◎其,他
khi
- 欺 ◎當…時
【khi】
- 欺
- 攲◀欹
- 榿◀桤
【khổng】
- 孔
【số】
- 數◀数
chất
- 屹 ◎堆積,極高
【chất】
- 質◀貭质
- 厔
- 郅
- 蛭
- 膣
- 𡂒
- 鑕◀锧
giới
- 炌◀𤈪𤋽 ◎待考
【giới】
- 介
- 戒
- 芥
- 屆◀届
- 界◀𪽐
- 疥
- 蚧
- 誡◀诫
- 械
- 瀣
khoa
- 夸◀科䚵 ◎舞動
【khoa】
- 科
- 窠
- 蝌蚪
- 夸
- 姱
- 誇◀夸
- 侉
- 垮
- 咵
【nhân】
- 人◀亻儿
- 仁
- 胭
- 因
- 茵
- 洇
- 姻
- 氤
- 銦◀铟
nhà
- 家◀伽茄茹 ◎家,國
rằng
- 哴◀㖫浪 ◎説,道
【ông】
- 翁
- 嗡
giáo
- 𨬊◀鉸槊𪳞 ◎矛
- 覺◀眇酵 ◎<>怅然;氣急敗壞
【giáo】
- 敎◀教
- 窖
【tạo】
- 造
- 皂◀皁
【chính】
- 正
- 政
sinh
- 𥑥
【sinh】
- 生
- 牲
- 笙
- 甥
mà
- 𦓡◀麻 ◎而,但
- 𣻕 ◎待考
【tự】
- 字
- 自
- 沮
- 食
- 似
- 寺
- 汜
- 祀◀禩
- 姒
- 耜◀㭒
- 嗣
- 飼饲
- 序
- 敘◀叙敍
- 緒◀绪
- 牸
【tại】
- 在
hơn
- 欣 ◎更加,益
【hệ】
- 系
- 係
- 繫◀繋系
- 匚
【phương】
- 方
- 坊
- 芳
- 枋
- 鈁◀钫
- 匚
- 妨
- 魴◀鲂
【thống】
- 統◀统
- 捅
- 桶
- 痛
tính
- 併◀并 ◎算
【tính】
- 併◀并
- 性
- 姓
làm
- 爫◀𪵯濫 ◎爲,做
phân
- 坋◀糞粪 ◎糞,肥料
【phân】
- 分
- 氛
- 芬
- 雰
- 吩
- 紛◀纷
- 酚
lại
- 吏◀又 ◎又
- 吏◀徠 ◎來
【lại】
- 賚◀赉
- 賴◀赖
- 癩◀癞
- 籟◀籁
【dụng】
- 用
nước
- 渃◀匿
- 著
việc
- 役
cả
- 哿◀奇
nền
- 𡋂◀𪤍
【nghệ】
- 藝◀艺芸
- 囈◀讛呓
- 詣◀诣
- 羿
- 艾
- 乂
【minh】
- 盟
- 明
- 茗
- 冥
- 溟
- 暝
- 鳴鸣
- 銘铭
- 瞑
- 酩
【kỷ/kỉ】
- 几
- 己
- 紀◀纪
- 椅
châu
- 蛛
- 珠
- 㑳
【châu】
- 蛛
- 珠
- 州◀卅
- 洲
- 舟
- 硃
- 週◀周
- 株
sau
- 𡢐◀差牢婁𢖖𢖕𪢈𫏻𫐂
【ý/í】
- 意
- 懿
- 薏
- 鐿◀镱
- 鷾
【bằng】
- 冯◀馮
- 憑◀凭凴平
- 朋
- 棚
- 錋
- 鵬◀鹏
- 甭
【dân】
- 民
【nhiên】
- 然
- 燃
đổi
- 𢷮◀𢙪𢫊𢬭𣋇𣌒𪫼
năng
- 能
- 菱
【năng】
- 能
【chúng】
- 眾◀衆众
ngữ
- 語
【ngữ】
- 語◀语
- 圄◀圉
- 齬◀龉
【xuất】
- 出
- 齣◀出
【điểm】
- 點◀点
- 踮
hay
- 咍◀能
- 𣕘
【đạo】
- 導◀导
- 蹈
- 盜◀盗
- 道
- 稻
ta
- 𢧲◀些喒
【ta】
- 咱◀喒偺
- 嗟
- 瘥
- 鹺◀鹾
- 爹
- 些
【thứ】
- 庶
- 恕
- 刺
- 次
chỉ
- 咫
【chỉ】
- 茝
- 止
- 址◀阯
- 沚
- 趾
- 隻◀只
- 只◀衹祇
- 旨◀恉
- 指
- 脂
- 酯
- 咫
- 芷◀枳
- 跐
- 黹
- 紙◀𥿗䊼
- 扺
đề
- 渧◀洟𣾸
- 㮛◀柢
【đề】
- 提
- 題题
- 啼
- 蹄◀蹏
- 鵜◀鹈
- 鯷鳀
- 醍
lớn
- 𡘯◀吝𡚚𢀬𢀲𪩥
phải
- 沛◀拜
- 沛◀拜
【bản】
- 本
- 板
- 鈑◀钣
- 版
- 舨
- 坂◀岅阪
nhau
- 饒◀憢蹺
- 膮◀胞
bị
- 被
【bị】
- 被
- 備◀俻备𪝌
- 憊◀惫
- 鞴◀鞁
【cơ】
- 箍
- 肌
- 矶
- 剞
- 唧◀叽
- 姬
- 基
- 犄
- 箕
- 機◀机
- 墼
- 𦠄
- 磯
- 譏讥
- 饑◀飢饥
- 飢◀饥
- 幾◀几
- 蟣◀虮
- 奇
- 萁
- 綦
giá
- 𥳅◀篾
- 液
【giá】
- 假
- 價◀賈价
- 架
- 嫁
- 稼
- 駕◀驾
- 柘
- 這◀这
- 蔗
- 鷓◀鹧
【thông】
- 匆怱
- 囱
- 蔥◀葱
- 聰◀聡聪
- 恫
- 松◀樋桶
- 通
- 痌
- 樁
【khí】
- 氣◀气炁
- 棄◀弃
- 汽
- 器◀噐
nhưng
- 仍
【nhưng】
- 仍
- 扔
【bộ】
- 步
- 部
- 鈈◀钚
- 簿
còn
- 群◀噲哙
điều
- 樤
【điều】
- 綢◀紬䌷
- 調◀调
- 縧◀绦
- 迢
- 條◀条
- 笤
- 髫
- 齠◀龆
- 鰷◀鲦
hành
- 莕◀荇
【hành】
- 莖◀茎
- 行
trình
- 旋
【trình】
- 呈
- 埕
- 程
- 裎
- 酲
【tưởng】
- 蔣◀蒋
- 奬◀奖
- 槳◀桨
- 想
- 鯗◀鲞
【đức】
- 德◀徳
pháp
- 𦝎◀法
【pháp】
- 法
- 砝
- 珐
【do】
- 由
- 蚰
- 鈾◀铀
- 猶◀犹
kiến
- 蜆
【kiến】
- 見◀见
- 建
kỳ/kì
- 期
- 蜞
- 掑
【kỳ/kì】
- 祈
- 圻
- 奇
- 芰◀芪
- 歧
- 岐
- 琦
- 崎
- 埼
- 其
- 期◀朞
- 祺
- 棋◀碁棊
- 淇
- 騏◀骐
- 麒
- 鯕◀鲯
- 旗◀旂
- 蜞
- 綦
- 祁
- 畿
- 蟣◀虮
- 鰭◀鳍
- 耆
đối
- 𩼷
【đối】
- 對◀对
khoảng
- 壙
- 曠
【thuật】
- 術◀术朮
- 述
- 秫
- 鉥
phần
- 枌◀仿
【phần】
- 份
- 墳◀坟
- 焚
- 枌
【trường】
- 長◀长
- 場◀场塲
- 腸◀肠
thì
- 時◀辰
【thì】
- (時◀时)
- 蒔◀莳
- 鰣◀鲥
bởi
- 𤳸◀𤳷𪽝𤳄罷罢
nhận
- 認◀𡔖
【nhận】
- 認◀认
- 刃
- 牣
- 仞
tây
- 西◀私
- 犀
【tây】
- 西
- 恓
thay
- 𠊝◀𠳙咍
- 𠼷
【tượng】
- 匠
- 像
- 象
- 橡
âu
- 慪◀憂
- 歐◀欧
【âu】
- 鷗◀鴎鸥
- 慪◀怄
- 謳◀讴
- 歐◀欧
- 甌◀瓯
【hợp】
- 合
- 餄◀饸
- 頜◀颌
【thuyết】
- 說◀説说
tới
- 細
trời
- 𡗶◀唎
lịch
- 嚦◀歷曆礫
【lịch】
- 曆◀歷厤历
- 歷◀厤历
- 𩽏
- 櫟◀栎
- 瀝◀沥
- 靂◀雳
lượng
- 諒◀谅
【lượng】
- 量
- 晾
- 亮
nào
- 芾◀闹閙鬧
bao
- 包
【bao】
- 包
- 齙◀龅
- 褒◀襃
【luận】
- 論◀论
vì
- 位
- 爲
【vì】
- 爲
đồng
- 垌◀同
- 僮
- 銅
【đồng】
- 同◀仝
- 同◀衕
- 茼
- 垌
- 桐
- 瞳◀眮
- 銅◀铜
- 彤
- 筒◀筩
- 童◀僮
qua
- 過◀戈
【qua】
- 戈
- 瓜
- 呱
- 剮◀剐
- 撾
- 騧◀䯄
- 堝◀埚
【duy】
- 惟
- 唯
- 帷
- 維
tư
- 𦊛
【tư】
- 瓷
- 餈◀糍
- 鷀◀鶿鹚
- 司
- 私
- 思
- 斯
- 緦
- 鍶◀锶
- 胥
- 諝◀谞
- 糈
- 孜
- 茲
- 咨
- 姿
- 兹
- 孳
- 滋
- 趑
- 資◀资
- 髭
- 諮◀咨
【quá】
- 過◀过
tế
- 𨄊
【tế】
- 蔽
- 祭
- 際◀际
- 濟◀济
- 鰶
- 細◀细
- 婿◀壻
【thường】
- 常
- 徜
- 嘗◀尝
- 償◀偿
- 裳
trước
- 𠓀◀𠠩𫏾𨎟𨎠畧着
【trước】
- 著◀着
【địa】
- 地
【liên】
- 連◀连
- 蓮◀莲
- 漣◀涟
- 褳◀裢
- 𧐖
- 聯◀聫联
- 鰱◀鲢
- 鏈◀链
tin
- 信◀𪝮
bắt
- 扒◀抔八捌
【kinh】
- 京
- 涇◀泾
- 經◀经
- 驚◀惊
- 徑◀径
- 脛◀胫
- 痙◀痉
- 踁
- 㹵
【tinh】
- (并)
- 菁
- 旌
- 晶
- 睛
- 精
- 星
- 猩
- 惺
- 腥
họ
- 𣱆◀户戶戸
【sản】
- 產◀产
- 鏟◀铲剷剗
tích
- 積
【tích】
- 躃◀躄
- 積◀积
- 踖
- 瘠
- 蹐
- 鶺◀鹡
- 脊
- 勣
- 跡◀迹蹟
- 績◀绩
- 腊
- 剔
- 昔
- 析
- 菥
- 淅
- 惜
- 晰
- 皙
- 蜥
- 錫◀锡
- 舄
- 潟◀舄
【ngôn】
- 言
【ảnh】
- 影
- 癭◀瘿
giữa
- 𡧲◀𡨌𠁹𠁵
gồm
- 𠁝◀𠁟
【thiên】
- 扁
- 偏
- 篇
- 千◀仟
- 仟
- 阡
- 扦
- 芊
- 釺◀钎
- 遷◀迁
- 韆◀千
- 搧
- 膻◀羶
- 扇
- 傓
- 天
【toàn】
- 全
- 旋
- 璇◀璿
- 鏇◀镟
vùng
- 塳◀漨𤀘𣳔用
【nguyên】
- 元
- 芫
- 原
- 源
- 螈
- 黿◀鼋
trọng
- 喠◀重
【trọng】
- 仲
- 重
biệt
- 𨡊
【biệt】
- 別◀别
gọi
- 噲◀哙
nên
- 年
- 𢧚
- 揇
【truyền】
- 傳◀传
【tiến】
- 薦◀荐
- 牮
- 進◀进
cực
- 亟◀極极
【cực】
- 極◀极
ngày
- 𣈜◀𣈗
lập
- 𤇥◀立
【lập】
- 立
tác
- 作◀索
【tác】
- 作
- 索
tiên
- 先
【tiên】
- 先
- 姍
- 鞭
- 煎
- 戔◀戋
- 淺◀浅
- 箋◀笺椾
- 仙◀僊
- 氙
- 籼◀秈
- 躚◀跹
- 鮮◀鲜
【tồn】
- 存
【bài】
- 𣞻
- 掰◀擘
- 擺◀摆
- 襬
- 俳
- 排
- 牌
loại
-
【loại】
- 類◀类
cuộc
- 局
【toán】
- 蒜
- 算◀筭祘
【cao】
- 翱
- 高◀髙
- 羔
- 臯◀皋
- 橰◀槔
- 睾
- 膏
- 篙
- 糕◀餻
cùng
- 共◀𪷧拱
【cùng】
- 跫
- 窮
- 蛩
đời
- 𠁀◀代
nói
- 呐◀訥
【tiêu】
- 髟
- 標◀标
- 鏢◀镖镳鑣
- 飆◀飙
- 椒
- 焦
- 僬
- 蕉
- 礁
- 鷦◀鹪
- 悄
- 劁
- 鮹
- 哨
- 肖
- 逍
- 消
- 宵
- 硝
- 綃
- 霄
- 銷◀销
- 蕭◀萧
- 魈
- 簫◀箫
- 瀟◀潇
vấn
- 縝
【vấn】
- 抆
- 璺
- 問
- 𢮵
【tâm】
- 心
- 芯
【tiếp】
- 楫◀檝
- 浹◀浃
- 接
- 燮
trở
- 𧿨◀㨋呂𨔾與踷阻𠭤𪠭𪩁
【trở】
- 阻
đặc
- 特
【đặc】
- 特
【dẫn】
- 蚓
- 引
【kết】
- 鍥◀锲
- 結◀结
tất
- 𢴑◀悉
- 鞸
【tất】
- 必
- 畢◀毕
- 蓽
- 嗶◀哔
- 篳◀筚
- 蹕◀跸
- 漆
- 膝
- 窸
- 蟋
tiết
- 血
【tiết】
- 節◀节
- 泌
- 楔
- 泄◀洩
- 屑
- 褻◀亵
- 紲◀絏緤绁
- 揳
biết
- 別
【biết】
- 癟◀瘪
- 鱉◀鼈
- 蹩
dạng
- 𨄶
- 𤎔
【dạng】
- 羕
- 樣◀様
- 煬◀炀
- 漾
gì
- 夷◀之芇咦
【gian】
- 奸◀姦
- 間◀间
- 菅
- 艱◀艰
hai
- 𠄩◀台
nguồn
- 源
quyển
- 管
【quyển】
- 罥
- 蜷
- 卷◀捲
tiếng
- 㗂◀𪱐
chung
- 終
【chung】
- 終◀终
- 鐘◀钟
- 盅◀鍾鐘
- 螽
【chuyển】
- 轉◀转
【cổ】
- 咕
- 古
- 股
- 牯
- 鼓◀鼔
- 臌
- 瞽
- 盬
- 蠱◀蛊
- 賈◀贾
tương
- 𪶛
【tương】
- 將◀将
- 漿◀浆
- 醬◀酱
- 鏘◀𨪙锵
- 相
- 葙
- 廂◀厢
- 湘
- 箱
- 緗
- 襄
- 鑲◀镶
- 驤◀骧
cái
- 個◀丐
【cái】
- 丐
- 鈣◀钙
- 蓋◀盖
【chi】
- 之
- 支
- 卮◀巵
- 芝
- 吱◀嗞
- 枝
- 肢
- 栀◀梔
- 胝
- 脂
ngoài
- 外
bình
- 泙
- 平
【bình】
- 平
- 坪
- 屏
- 萍
- 評◀评
- 瓶
- 鮃◀鲆
đế
- 蒂
- 蹄
【đế】
- 柢
- 締◀缔
- 蒂
- 諦◀谛
- 嚔◀嚏
đều
- 調
đông
- 𨒟◀凍
【đông】
- 冬
- 東◀东
- 咚
- 氡◀氭
- 鶇◀鸫
- 凍◀冻
- 腖◀胨
- 疼
【thiết】
- 切
- 竊◀窃
- 設◀设
- 鐵◀鉄铁銕
- 餮
xem
- 䀡◀𫀅䄡占
biến
- 變
【biến】
- 變◀变変
- 遍◀徧
【chức】
- 職◀职聀
- 織◀织
lên
- 𨑗◀𨕭蓮𨖲
【mỹ/mĩ】
- 美
- 鎂◀镁
yếu
- 要◀夭
【yếu】
- 要
mới
- 𡤔◀𡤓𪦲貝某買㵋
【tôn】
- 飱
- 蹲
- 孫◀孙
- 猻◀狲
- 宗
- 尊
- 樽
- 鱒◀鳟
【vị】
- 爲◀為为
- 未
- 味
- 胃
- 位
- 謂◀谓
- 喟
- 渭
- 洧
- 猬◀蝟
- 彙◀汇
- 匯◀滙汇
【chuẩn】
- 榫
- 隼
- 准
- 準◀准
【mạnh】
- (命)
- 猛◀孟
- 孟
mục
- 木
【mục】
- 苜
- 目
- 牧
- 穆
- 鉬◀钼
- 睦
sẽ
- 𠱊◀仕
【cứu】
- 救◀捄
- 究
- 灸
- 疚
- 厩
đường
- 塘◀唐
【đường】
- 唐
- 堂
- 棠
- 塘
- 搪
- 溏
- 榶
- 膛
- 糖◀醣
- 螳
- 餳◀饧
- 鏜◀镗
【nghiên】
- 研◀硏
- 妍◀姸
thần
- 唇◀脣
【thần】
- 臣
- 辰
- 宸
- 晨
- 唇◀脣
- 娠
- 神
cầu
- 梂◀橋
【cầu】
- 求
- 虬
- 逑
- 球
- 裘◀毬
đá
- 跢◀𥒥
- 𥒥
【hoặc】
- 或
- 惑
mình
- 𨉟◀命𨉓𠵴
mô
- 墓
【mô】
- 蟆
- 摸
- 摹
- 模
- 膜
- 謨◀谟
- 饃◀饝馍
【lực】
- 力
【ứng】
- 應◀応应
đồ
- 塗
【đồ】
- 塗◀途涂
- 途
- 涂
- 酴◀𨢕
- 闍◀阇
- 度
- 圖◀图
- 徒
- 屠
- 菟
hưởng
- 享
【hưởng】
- 享
- 響◀响
- 饗◀飨
rất
- 𫇐◀慄窒
giải
- 𦄂◀繲𦃿
- 螮◀蟹豸
【giải】
- 解◀觧
- 獬
- 邂
- 懈
- 蟹◀蠏
【tăng】
- 曾
- 僧
- 增
- 憎
- 熷
- 罾
- 繒◀缯
nam
- 南
【nam】
- 南
- 男
- 喃
- 楠◀枏柟
【nhiệt】
- 熱◀热
【phẩm】
- 品
phản
- 板◀坂
【phản】
- 反
- 返
- 阪◀坂岅
【hiểu】
- 曉◀晓
【khả】
- 可
tranh
- 𦱊◀𦽰争爭
- 爭
【tranh】
- 爭◀争
- 橙
- 錚◀錚
- 猙◀狰
- 箏◀筝
- 幀◀𢂰
- 崢◀峥
bất
- 抔◀不
【bất】
- 不
【chứng】
- 症
- 癥◀症
- 証◀證证
【dương】
- 羊
- 佯
- 昜◀𠃓
- 徉
- 洋
- 陽◀阦阳
- 揚◀扬
- 楊◀杨
- 敭
- 暘◀旸
- 煬◀炀
- 瘍◀疡
nhóm
- 𤇲◀爁
- 𡖡◀呫抩𩁱
【thuộc】
- 屬◀属
bề
- 佊◀皮
【bề】
- 鼙
dựa
- 𢭸◀預豫
loài
- 類◀类𩑛爻
【nghiệm】
- 驗◀験验騐
【Ấn】
- 印
- 鮣◀䲟
phi
- 𩹉
【phi】
- 妃
- 非
- 飛◀飞
- 菲
- 扉
- 蜚
- 緋◀绯
- 霏
- 鯡◀鲱
- 剕
- 丕
- 披
- 紕◀纰
- 苤
đây
- 底◀低
đi
- 𠫾◀多
lớp
- 拉◀泣笠立
【lục】
- 六
- 陸◀陆
- 碌◀磟
- 戮◀僇
- 錄◀録录
- 籙𥭼
- 氯
- 綠◀绿
mảng
- 𥮎
- 𠻵◀皿
rộng
- 𢌌◀廣𢌊
vậy
- 丕
anh
- 英
【anh】
- 英
- 嬰◀婴
- 鶯◀莺鶧
- 櫻◀樱
- 纓◀缨
- 鸚◀鹦
【cộng】
- 共
【diễn】
- 演
- 衍
thêm
- 添◀沾
thích
- 適◀慼
【thích】
- 俶
- 刺
- 𨮹
- 戚
- 適◀𨓈适
- 磧
- 弑
- 奭
- 釋◀释
- 踢
- 倜
- 惕
【cá】
- 亇◀个箇個
- 𩵜
môn
- 菛
【môn】
- 門◀门
- 們◀们
- 捫◀扪
- 鍆◀钔
quay
- 𢮿◀乖拐𨆠歪𨧰
sáng
- 𤏬◀灲𤍎
【sáng】
- 創◀创剙剏
thái
- 釆
【thái】
- 采◀採
- 倸
- 彩
- 寀
- 睬
- 綵
- 踩◀跴
- 埰
- 菜
- 蔡
- 傣
- 太
- 汰
- 泰
- 鈦◀钛
- 態◀态
【tộc】
- 族
biểu
- 𠶓
【biểu】
- 表
- 婊
- 裱
- 錶
- 俵
【cụ】
- 具
- 俱
- 惧◀懼
- 颶
【dụ】
- 誘◀诱
- 峪
- 喻
- 裕
- 諭◀谕
phép
- 法◀𪫚𪶏
trăng
- 菱
- 綾
- 𫆢◀𪩮菱𦝄
【trí】
- 𦤶◀致
- 咥
- 智
- 置◀寘
- 緻
á
- 啞
【á】
- 啞◀唖哑瘂痖
- 亞◀亜亚
- 氬◀氩
- 婭◀娅
cần
- 𥵚◀竿
【cần】
- 勤
- 芹
cấu
- 搆◀𢲱
【cấu】
- 勾
- 垢
- 姤
- 够◀夠
- 遘
- 彀
- 詬◀诟
- 媾
- 構◀构
- 覯◀觏
- 購◀𧵈购
- 逅
dưới
- 𠁑◀𨑜
gần
- 𧵆◀斤近
【giả】
- 假◀𪝪
- 賈◀贾
- 者
- 赭
- 鍺锗
【lưu】
- 溜
- 熘
- 留
- 流
- 琉
- 旈
- 硫
- 劉◀刘
- 鎦◀镏鎏鏐
- 餾◀馏
- 瀏◀浏
- 騮
- 鶹◀鹠
- 蹓
- 鷚◀鹨
vẫn
- 吻◀抆隕
【vẫn】
- 刎
- 吻◀脗
- 殞◀殒
- 隕◀陨
【chiến】
- 戰◀戦战
【hoạt】
- 滑
- 活
【hướng】
- 向◀嚮
- 餉◀饷饟
kỹ/kĩ
- 几◀紀
【kỹ/kĩ】
- 伎
- 技
- 妓
- 忮
【nghiệp】
- 業◀业
phủ
- 俯◀廡覆
【phủ】
- 否
- 甫
- 拊
- 斧◀𪺛
- 府
- 俯◀頫俛
- 腑◀撫抚
- 鬴
- 脯
thấy
- 𧡊◀𫌠体
tìm
- 尋◀寻
tố
- 𩘣◀𩗃
【tố】
- 泝
- 素
- 訴◀诉
- 嗉
- 塑
- 遡
- 溯
- 愫
- 膆
- 愬
- 做◀作
【tuy】
- 睢
- 雖◀虽
- 綏◀绥
- 槜◀檇
nay
- 𠉞◀尼
quả
- 𩸄
- 果◀棵
【quả】
- 寡
- 果◀菓
- 蜾
- 划
- 錁◀锞
so
- 搊◀芻抠摳𢫘𨋤𨏧趨攄𨎆
tổ
- 組
【tổ】
- 祖
- 組◀组
【tổng】
- 總◀縂总総
- 綜◀综
trò
- 𢲛◀徒路
- 𠻀◀𡀔
tục
- 𠸘
【tục】
- 俗
- 續◀续
vi
- 微
【vi】
- 微
- 薇
- 爲◀為为
- 韋◀韦
- 違◀违
- 圍◀囗围
- 闈◀闱
- 葦◀苇
- 幃◀帏
chế
- 𠶜◀吱
【chế】
- 制
- 製
coi
- 䁛◀𥋳占𫀅𫀢
đưa
- 拸◀迻
muốn
- 㦖
【niệm】
- 廿
- 念◀唸
- 捻◀撚
【quy】
- 皈
- 規◀规
- 龜◀龟
- 歸◀归
ba
- 吧
- (爸)◀巴
- 𠀧巴
【ba】
- 巴
- 芭
- 疤
- 蚆
- 笆
- 豝
- 吧
- 波
- 菠
- 葩
- 爬
- 鈀◀钯
【hậu】
- 侯
- 骺
- 厚
- 後◀后
- 后
- 候
bắc
- 𢫣◀北
【bắc】
- 北
bên
- 邊◀边扁
chân
- 蹎
【chân】
- 真◀眞
- 甄
【phụ】
- 埠
- 跗
- 輔◀辅
- 父
- 附
- 坿
- 阜
- 負◀负
- 婦◀媍妇
- 鮒◀鲋
- 賻◀赙
chia
- 𢺺◀技技𢺹支
môi
- 梅
- 𠿃◀𠶣
【môi】
- 莓
- 媒
- 酶
nghi
- 霓◀𡹠
【nghi】
- 疑
- 儀◀仪
- 宜
phục
- 服◀腹
【phục】
- 愎
- 伏
- 服
- 茯
- 洑
- 菔
- 袱◀幞襆
- 复◀復
- 腹
- 鰒◀鳆
quanh
- 𨒺◀觥縈𢩊𪞀
【suy】
- 蚩
- 嗤
- 絺
- 衰
- 推
【tập】
- 緝◀缉
- 輯◀戢辑
- 集
- 葺
- 習◀习
- 襲◀袭
- 褶
ví
- 爲◀啻喟譬𠸠
- 𡆫◀圍
vực
- 淢◀域
【vực】
- 域
- 蜮◀魊
- 閾
đa
- 𥹠
- 栘
- 𪀓
【đa】
- 多
đánh
- 打*
【phổ】
- 普
- 溥
- 譜◀谱
- 鐠◀镨
【tiểu】
- 湫
- 小
- 篠
【vũ】
- 武
- 侮
- 嫵◀娬妩
- 舞
- 廡◀庑
- 憮◀怃
- 鵡◀鹉
- 宇
- 羽
- 雨
- 禹
- 圄◀圉
【chu】
- 舟
- 州
- 周◀週
- 朱
- 邾◀邹鄒
- 硃
- 蛛
【di】
- 彌◀弥
- 瀰
- 夷
- 怡
- 荑
- 咦
- 姨
- 胰
- 移
- 痍
- 貽◀贻
- 飴◀饴
- 遺◀遗
- 頤◀颐
- 彝
- 迤◀迆
- 易
- 𡉏
hàng
- 行
【hàng】
- 行
- 杭
- 航
- 絎◀绗
- 頏
- 沆
- 桁
- 降
- 吭
【liệu】
- 撩
- 燎
- 療◀疗
- 尥
- 料
- 鐐
【mỗi】
- 每
- 浼
nghĩ
- 𢣂◀儗議𠉝𪫢
【nghĩ】
- 擬◀拟𢪀
nơi
- 坭◀尼
quân
- 軍
【quân】
- (龜◀龟)
- 均
- 抣
- 君
- 軍◀军
- 皸◀皲
- 鈞◀钧
- 筠
- 匀
xác
- 𠳗
- 𩩬◀壳確殼确
【xác】
- 殼◀壳
- 確确碻
- 搉◀𢭜
cuối
- 𡳳◀會檜季𡳃
cuốn
- 卷*◀捲眷睠
dù
- 𠱋◀𠶢油愈𢂎
dùng
- 用*◀拥𢫡
- 𣳔
gốc
- 㭲◀梏
【hạn】
- 旱
- 瀚
- 限
luôn
- 㫻◀輪
máy
- 𣛠
- 𢵯
mọi
- 每*
- 𤞦
mực
- 墨*
- 䘃
nông
- 濃
- 儂
【nông】
- 農◀农
- 噥◀哝
phong
- 風
- 瘋
【phong】
- 封
- 風◀风
- 峯◀峰
- 烽
- 葑
- 楓◀枫
- 瘋◀疯
- 鋒◀锋
- 丰
- 豐◀丰
- 蜂◀𧔧
sách
- ◀
【sách】
- 冊◀册
- 策◀筞筴
- 拆
- 坼
- (彳)
- 嗦
- 索
- 柵◀栅
tầng
- 層*
tháng
- 𣎃
chí
- 蛭
【chí】
- 𩶪
- 至
- 志
- 蛭
- 痣
- 疐◀𤴡
- 誌
- 摯◀挚
- 贄◀贽
- 鷙◀鸷
- 躓◀踬
dài
- 𨱽◀曳𨱾𪟞
【hoàn】
- 還◀还
- 桓
- 寰
- 環◀环
- 䴉◀鹮
- 鬟
- 鯇◀鯶
- 丸
- 芄
- 汍
- 完
- 紈◀纨
- 烷
- 脘
nếu
- 𡀮◀櫟裊𠮩
【sở】
- 所
- 楚
- 礎◀础
【viên】
- 垣
- 爰
- 袁
- 員◀员
- 湲
- 園◀园
- 圓◀圆圜
- 猿
- 轅◀辕
【đạt】
- 達◀达
- 噠◀哒
【điện】
- 奠
- 電◀电
- 殿
- 靛
- 澱◀淀
【hiệu】
- 號◀号
- 皎
- 校
- 效◀効傚
- 斅
【hy/hi】
- 希
- 唏
- 晞
- 欷
- 稀
- 熙
- 僖
- 嘻
- 嬉
- 熹
- 𦏁
- 𣌀
- 犧◀牺
- 嚱◀戲
nhỏ
- 𡮈◀𨼼𡭾乳
- 㳶◀𤀒瀂
【tạp】
- 卅◀卉
- 咔
- 卡
- 雜◀杂襍
【triệu】
- 召
- 兆
- 趙◀赵
- 肇◀肈
bảo
- 𠸒◀𠶓
【bảo】
- 保
- 葆
- 堡
- 褓
- 鴇
- 寶◀寳宝
đang
- 當*◀東同
【đang】
- 襠◀裆
- 檔◀档
hoa
- 𢯘
【hoa】
- 花
- 划
- 華◀华
- 嘩◀譁哗
- 鏵◀铧
- 驊◀骅
- 化
- 樺◀桦
mác
- 漠◀莫博
- 𢨃◀鏌鉳
mang
- 芒
- 𤞽
- 𦛿
- 𧋽
【mang】
- 牤◀𤛘
- 邙
- 芒
- 忙◀恾
- 杧
- 蟒◀𧋽
nhanh
- 𨘱◀伶速𨗜𪬭
【niên】
- 年◀秊
nổi
- 浽◀浮
【phạm】
- 犯
- 範◀范
phía
- 𪰂◀費𠌨
【quyết】
- 鱖◀鳜
- 撅
- 孓
- 抉
- 決◀决
- 玦
- 觖
- 訣◀诀
- 厥
- 蕨
- 獗
- 橛
- 袂
tên
- 𠸛◀𠸜
- 𥏌◀𥏍箭筅研𢏡
thương
- 傷◀愴
【thương】
- 倉◀仓
- 凔
- 蒼◀苍
- 滄◀沧
- 艙◀舱
- 鶬◀鸧
- 愴◀怆
- 斨
- 瑲◀玱
- 槍◀枪
- 戧◀戗
- 錆
- 鎗
- 搶◀抢
- 商
- 傷◀伤
- 墒
- 殤◀殇
- 熵
- 觴◀觞
【viết】
- 曰
【việt】
- 戉◀鉞
- 越
- 粤
- 樾
【cảm】
- 敢
- 感
- 橄
giống
- 種◀𥞖𥵾
- 偅
hỏi
- 𠳨◀噲哙
khái
- 𤡚◀𤠲
【khái】
- 概
- 慨
- 欬
- 愾◀忾
- 咳
mặc
- 嚜◀默
【mặc】
- 墨
- 默◀黙
ngành
- 行◀梗
【phức】
- 愎
- 複◀復复
- 復◀复
- 馥◀𠸢
【tài】
- 才◀纔
- 材
- 財◀财
- 裁
- 栽
biển
- 㴜◀汴𣷭𣷷𤅶
【biển】
- 煸
- 蝙
- 鯿
- 扁
- 匾
- 褊
- 騙◀骗
cập
- 及
【cập】
- 及
- 芨◀笈
đáng
- 當◀𠎬
- 擋
- 澢
【đáng】
- 當◀当
- 擋◀挡攩
- 鐙◀镫
độc
- 𤟂
【độc】
- 毒
- 獨◀独
- 凟
- 瀆◀渎
- 櫝◀椟
- 犢◀犊
- 牘◀牍
- 黷◀黩
- 髑
- 讀◀读
- 讟
- 碡
dựng
- 𥩯◀鄧𨀊孕𢫡
【dựng】
- 孕
- 媵
【giai】
- 佳
- 皆
- 稭◀秸
- 階◀阶堦
- 喈
- 楷
- 偕
- 諧◀谐
góc
- 𧣳◀𣃺谷
- 㭲
【kiện】
- 件
- 健
- 毽
- 腱
- 鍵◀键
- 鞬
【kính】
- 逕
- 徑◀径
- 敬
- 鏡◀镜
【mẫu】
- 母
- 牡
- 拇
- 姆
- 畝◀亩
【triều】
- 朝
- 潮
【trúc】
- 竹
- 竺
- 築◀筑
- 筑
vua
- 𤤰◀君𢁨𢂜𢃊𪻟𪼀
ấy
- 𧘇◀衣倚意𠂎𪬫
【biện】
- 辦◀办
- 瓣
- 卞
- 抃
- 忭
- 辨
- 辮
- 辯
chẳng
- 庄◀丞丕拯
【chủng】
- 種◀种
- 踵
【dục】
- 育◀喲
- 浴
- 欲◀慾
- 毓
- 鵒◀鹆
- 鬻
đúng
- 棟◀中
hầu
- 侯◀休
【hầu】
- (蠔)
- 侯
- 喉
- 猴
- 瘊
- 䗔
- 篌
- 候
【hoàng】
- 皇
- 黄
- 凰
- 隍
- 喤
- 遑
- 徨
- 惶
- 煌
- 潢
- 蝗
- 篁
- 磺
- 癀
- 蟥
- 簧
- 鰉◀鳇
- 鐄
【hữu】
- 許
- 友
- 有
- 銪◀铕
- 右
【kiểm】
- 撿◀捡
- 檢◀检
- 瞼◀睑
- 臉◀脸
- 簽◀签薟
lần
- 吝
- 路◀𨁮
- 寅
【luật】
- 律
mã
- 𦄀◀𫘖
【mã】
- 媽
- 馬◀马
- 獁◀犸
- 瑪◀玛
- 碼◀码
- 螞◀蚂
- 咩
mại
-
【mại】
- 蠆
- 邁◀迈劢
- 賣◀卖
mạng
- 𦛿
- 𦁸◀𦀴
【mạng】
- 命◀𠇮
mở
- 𢲫◀馬𫘑𨸈𨷑𩦓
riêng
- 𥢆◀盈貞𫁅𥢅
thập
- 拾
【thập】
- 什
- 十◀拾
- 拾
【thật】
- (實)◀实
【tình】
- 情
- 晴
áp
- 押◀壓
【áp】
- 鴨◀鸭
- 押
- 壓◀压
- 㛕
cháu
- 𡥙◀孫
đặt
- 撻◀噠达達讀
đoạn
- 段
【đoạn】
- 段
- 緞◀缎
- 斷◀断
lễ
-
【lễ】
- 禮◀礼
- 醴
- 鱧◀鳢
nhờ
- 洳
- 侞◀𢘾
sao
- 𣒲
- 𣋀◀𪱊𣇟
- 𡫡◀牢抄秒
- 炒◀燒
【sao】
- 鈔◀钞抄
- 吵
- 炒
- 敲
- 鞘
- 捎
- 梢
- 筲
- 艄
【tham】
- 參◀参
- 貪◀贪
【tiền】
- 前
- 錢◀钱
trục
- 躅
【trục】
- 軸◀轴
- 碡
- 逐
- 舳
- 躅
từng
- 層*
- 曾*
【vận】
- 運◀运
- 韵◀韻
xây
- 𡏦◀搓磋
【xử】
- 處◀䖏处処
【bào】
- 苞
- 胞
- 鮑◀鲍
- 鰾◀鳔
- 鉋◀鑤刨
- 咆
- 狍
- 庖
- 刨
- 袍
- 匏
- 麅
- 泡
- 炮
- 疱
- 皰
【cấp】
- 給◀给
- 汲
- 急
- 級◀级
câu
- 抅
- 鴝◀𪀊𩾛
- 俱
【câu】
- 勾
- 句◀勾
- 佝
- 俱
- 溝◀沟泃
- 鈎◀钩鉤
- 褠
- 鞲
- 齁
- 鬮◀阄
- 拘
- 駒
- 鼩
【giác】
- 角
- 覺◀觉覚
【giao】
- 艽
- 交
- 郊
- 茭
- 蛟
- 跤
- 膠◀㬵
- 鮫◀鲛
- 攪◀搅
hà
- 哬◀呵何
- 蚵
【hà】
- 何
- 河
- 菏
- 苛
- 蝦◀虾
- 霞
- 遐
khỏi
- 塊*
mất
- 蜜◀密
- 𠅒◀末突秩𠅍𠅎𠅼𪶟
nhìn
- 𥆾◀𥚆𥌬
nội
- 㘨
【nội】
- 内◀內
【phá】
- 破
rõ
- 𤑟◀𠓑
tri
- 知
【tri】
- 知
- 椥
- 蜘
- 緇◀缁
- 輜◀辎
- 鯔◀鲻
tuổi
- 歲*◀𢆫
【tỷ/tỉ】
- 妣
- 俾
- 媲
- 譬
- 兕
- 徙
- 葸
- 屣
- 璽◀玺
- 細◀细
- 億◀亿
- 姊
- 秭
【ánh】
- 映◀暎
- 暎
ban
- 搬
【ban】
- 扳
- 班
- 般
- 斑
- 搬
- 頒◀颁
- 瘢◀癍
- 半
cai
- 該
【cai】
- 陔
- 垓
- 荄
- 賅◀赅
- 該◀该
- 頦◀颏
hết
- 歇*◀喝尽盡𣍊𥃞
【lạp】
- 臈
- 垃
- 拉
- 啦
- 邋
- 旯
- 剌
- 臘◀腊
- 蠟◀蜡
- 鑞◀镴
- 鞡
- 笠
- 粒
- 猎
- 獵
- 爉
- 躐
- 鬣
【lệ】
- 棣
- 淚◀泪
- 例
- 戾
- 隸◀隷隶
- 茘
- 唳
- 厲◀厉
- 勵◀励
- 癘◀疠
- 麗◀丽
- 礪◀砺
- 𤻤◀疬
- 儷◀俪
lợi
- 𪘌
【lợi】
- 蜊
- 利
- 俐
- 蛎
- 莉
mối
- 䋦
- 𧋟
【mối】
- 䱕
nằm
- 𦣰
sai
- 𡗂◀絺縒
【sai】
- 猜
- 差
siêu
- 超
-
【siêu】
- 超
thạch
- 𦚈
- 䖨
【thạch】
- 石
【thánh】
- 聖◀圣
thầy
- 偨◀柴𪪀
【thủy】
- 始
- 水
【vô】
- 無◀亡无
- 毋◀毌
- 蕪◀芜
danh
- 爭◀争
【danh】
- 名
kẻ
- 計◀古几
ngược
- 逆◀虐
【ngược】
- 瘧◀疟
- 虐
nhấn
- 扨◀刃𢭝
thu
- 鰍
- 收
【thu】
- 揪
- 秋◀秌
- 楸
- 鞦◀鞧
- 收◀収
tốt
- 崒 𩫛崪
- 卒
【tốt】
- 卒
- 捽
xảy
- 侈 仕
càng
- 𪨈◀強强𫋙
cạnh
- 𧣲
【cạnh】
- 競◀竞
【chiếm】
- 占
cung
- 弓◀工空
【cung】
- 弓
- 恭
- 躬
- 宮◀宫
- 供
- 邛◀卭
- 筇
đủ
- 𣛭
- 𨇜◀都睹覩妬度踷𨁥
ít
- 𠃣◀𠃝
kể
- 𠸥◀技計𧦕
khảo
- 𥹬
【khảo】
- 考◀攷
- 拷
- 栲
- 烤
- 銬◀铐
la
- 囉◀啰𪡔
- 騾
【la】
- 欏◀椤
- 羅◀罗
- 蘿◀萝
- 邏◀𨔍逻
- 鑼◀锣
- 纙
mức
- 𣞪◀墨
núi
- 𡶀
phố
- 舖
【phố】
- 鋪◀铺舖
- 舖
- 圃
- 浦
sâu
- 漊◀溇
- 螻◀蝼
soát
- 刷*
suốt
- 椊◀律
- 𨙖◀捽啐掇率摔𢖀拙
trào
- 潮◀朝
【trào】
- 潮
- 朝
- 嘲◀謿
vai
- 𦢳◀𦠘𪤿
xét
- 察*◀嚓
bầu
- 保
- 輳
- 垉◀䕯瓢
- 咆
- 泡
- 裒
【bầu】
- 裒
chưa
- 𣗓◀猪豬諸渚𣠖𤀞
【cư】
- 居
- 琚
- 裾
- 据
- 鋸◀锯
đẩy
- 𢱜◀待掋𢩵
【đích】
- 的
- 嘀
- 嫡
- 鏑◀镝
- 菂
dòng
- 𣳔
【dung】
- 容
- 蓉
- 溶
- 榕
- 熔◀鎔
- 融
- 佣
- 庸
- 墉
- 慵
- 鏞◀镛
- 鱅
khách
- 客
【khách】
- 客
- 咯
- 喀
- 揢
- 髂
khai
- 開
【khai】
- 開◀开𫔭
- 鐦◀锎
- 楷
lửa
- 焒
【trạng】
- 狀◀状
【vệ】
- 衞◀衛卫
vỏ
- 𤿭◀補
vòng
- 𥿺◀𠺯
- 𨦩◀釯妄𤥑
xa
- 佘◀賒車
【xa】
- 車◀车
- 𤥭◀砗硨
- 奢
- 賒◀赊
- 佘
bán
- 𧸝◀半
【bán】
- 半
cải
- 𦰦
- 改
【cải】
- 改
【cường】
- 強◀彊强
- 鏹◀镪
【dịch】
- 踢
- 掖
- 液
- 腋
- 役
- 易
- 弈
- 奕
- 疫
- 埸
- 𤶣
- 蜴
- 懌◀怿
- 繹◀绎
- 譯◀译
- 驛◀驿
đình
- 仃
【đình】
- 廷
- 亭
- 庭
- 停
- 葶
- 蜓
- 婷
- 霆
- 鼮
【giảm】
- 啖
- 減◀减簡
giờ
- 𣇞◀除徐𣉹𪬪𪱡
giúp
- 𠢞◀執𠢟
hoài
- 怀◀懷
【hoài】
- 懷◀怀
- 淮
lĩnh
- 彾
- 領
- 𦆺
【lĩnh】
- 领◀領
- (嶺)
nga
- 哦
【nga】
- 哦
- 俄
- 峨
- 娥
- 蛾
- 鋨◀锇
- 鵝◀鹅
- 餓◀饿
ngay
- 𣦍
【nhạc】
- 樂◀乐
- 岳
- 嶽◀岳
nữa
- 姅◀女
sát
- 擦
【sát】
- 礤
- 擦
- 詧
- 察
- 鑔◀镲
- 刹
- 殺◀杀
- 煞
tầm
- 尋◀寻
- 潯
【tầm】
- 蕁◀䕭荨
- 尋◀寻
- 潯◀浔
- 樳
- 燖
- 蟳
- 鱘◀鲟鱏
【thân】
- 抻
- 親◀亲
- 申
- 伸
- 身
- 呻
- 砷
- 紳◀绅
【thị】
- 豉
- 施
- 氏
- 示
- 市
- 柹
- 侍
- 柿
- 是
- 恃
- 視◀视眎
- 嗜
- 鈰◀铈
tốc
- 蹜◀速䇿
【tốc】
- 速
- 䔩
- 觫
- 謖
【trì】
- 池
- 持
- 竾
- 馳◀驰
- 墀
- 遲◀迟
- 篪◀箎
tức
- 即◀息
【tức】
- 即◀卽
- 息
- 熄
- 螅
- 媳
vương
- 𥿁◀王
【vương】
- 王
ai
- 埃◀唉
【ai】
- 哀
- 埃
- 鎄◀锿
- 挨
【cảnh】
- 耿
- 景
- 儆
- 憬
- 頸◀颈
- 警
- 脛◀胫
- 境
- 踁
- 頃◀顷
chịu
- 𠹾◀召𠺥
chóng
- 𨙛◀𢶢𪭮𫏢
cũ
- 𡳰◀屡屢𡳵𪡻𫇰
【diện】
- 面◀靣
- 麪◀麵
【du】
- 腧
- 偷
- 鍮
- 攸
- 悠
- 油
- 遊◀游
- 游
- 猷
- 蝣
- 柚
- 臾
- 萸
- 揄
- 逾
- 腴
- 渝
- 愉
- 媮
- 瑜
- 榆
- 牏
- 窬
- 蝓
- 諛◀谀
- 踰
- 䣭
hòa
- 和
【hòa】
- 和◀龢
- 禾
khắp
- 泣◀插掐
kiểu
- 杲
【kiểu】
- 藁
- 皎
- 僥◀儌徼侥
- 撟◀挢
- 矯◀矫
- 繳◀缴
- 峤◀嶠
lẽ
- 𨤧
- 𥙪◀理𥛭
lời
- (𡗶)
- 利*◀俐𠅜𠳒𢈱𫜗
- 𠳒◀唎
niềm
- 念*
【niềm】
- 鮎◀鯰
ổn
- 𡀦◀温隱穩
【ổn】
- 穩◀稳
sông
- 滝◀𪷹瀧
sức
- 式◀力
【sức】
- 飭◀饬
- 飾◀饰
tả
- 𣳇
- 袏
【tả】
- 寫◀写
- 瀉◀泻
- 左
thúc
- 促*
【thúc】
- 菽◀尗
- 叔
- 倏◀倐
- 束
【trụ】
- 碡
- 宙
- 胄
- 紂◀纣
- 籀
- 拄
- 柱
【trực】
- 直
vài
- 𠄽◀吧排
【viện】
- 院
- 援
- 媛
bậc
- 𫂨◀北堛弼𨄑𨀈𨸾偪
【chinh】
- 征
- 怔
- 鉦◀钲
chuyên
- 𦉊
- 轉*
【chuyên】
- 專◀耑专
- 剸
- 膞◀䏝
- 磚◀甎砖
- 顓◀颛
cố
- 故◀固
【cố】
- 估
- 固
- 故
- 雇◀僱
- 痼
- 錮◀锢
- 顧◀顾
đổ
- 覩◀杜睹賭
【đổ】
- 堵
- 睹◀覩
- 賭◀赌
- 踷
- 鍺
gây
- 𢲧◀磋垓㧡咳掑
- 𨢟◀𨠳𨡨
- 𦟍
hấp
- 吸◀熻翕
【hấp】
- 吸◀歙
- 翕
【khối】
- 塊◀块
kích
- 㦸◀戟
【kích】
- 激
- 擊◀击
- 戟◀㦸
lúc
- 𣅶
- 六
-
【mâu】
- 矛
- 蟊
- 哞
- 牟
- 侔
- 眸
- 蛑
mùa
- (務)◀务務◎時令
ngăn
- 拫◀艮吟垠銀𪭳◎阻、隔、屜
nghiêng
- 迎*◎向,迎,偏,不正
sắc
- 敕◀勅勑 ◎使銳利,使鋒利
【sắc】
- 敕◀勅勑
- 色
- 嗇
- 銫
- 穡
tảng
- 磉◀散 ◎塊,坨
- 𣉕 ◎<𣉕𤏬> 拂曉
【tảng】
- 喪◀丧
- 搡
- 嗓
- 磉
- 顙◀颡
- 駔◀驵
【thịnh】
- 盛
thừa
- 丞◀餘 ◎1.<> 歸罪於;2.盈餘
【thừa】
- 丞
- 承
- 乘
trao
- 𢭂◀掉搔 ◎予,授,付
trồng
- 槞◀櫳種𣙩 ◎種植
trưng
- 𥋔◀瞪 ◎<> 極亮之狀
【trưng】
- 徵◀征
âm
- 𤋾◀陰 ◎<> 溫暖
【âm】
- 音
- 陰◀隂阴
- 喑◀瘖
- 萻
- 窨
chấp
- 𪠺◀汁执𤎒 ◎鄙視
【chấp】
- 褶◀襵
- 執◀𢩾𢴇
chứa
- 𧸓◀躇踷諸渚貯翥𤀞 ◎含,包羅
dần
- 𥳄◀簡 ◎篩子
- 寅 ◎<> 漸
- 𢴍 ◎搗,槌碎
【dần】
- 寅
- 夤
khía
- 㓶◀ 契抾 ◎裂,刻,截
【kỉ】
- 几◀𠘨
- 己
- 幾◀几𠘨
- 紀◀纪
- 椅
lao
- 哰◀嘮勞劳 ◎1.廢話;2.<>喧譁
- 嶗 ◎地名,如「Cù lao Giêng」
- 勞◀劳 ◎<> 宏大,偉大,重大
- 𨦭◀鐒 ◎尖棍,矛,長槍
- 牢 ◎(車、馬)奔騰
【lao】
- 撈◀捞
- 勞◀劳
- 牢
- 癆
- 鐒◀铹
- 痨
- 嘮◀唠
- 醪
phẳng
- 𪪇◀坂仿滂彷凭 ◎平
【quỹ】
- 宄
- 匭◀匦
- 軌◀轨
- 晷
- 櫃◀柜
- 揆
- 騤
- 匱◀匮
- 蕢◀蒉
- 饋◀餽馈
sang
- 𨖅◀𢲲郎廊 ◎到,過,轉移
- 𢀨 ◎華貴,豪華,大
- 槍 ◎<> 大聲談笑
【sang】
- 瘡◀疮
- 創◀创
- 槍◀枪
- 鎗
- 搶◀抢
- 嗆◀呛
- 熗◀炝
- 蹌◀跄
sư
- 𪝜 ◎義未詳。
【sư】
- 篩◀筛
- 師◀师
- 獅◀狮
- 攄
- 螄◀蛳
tắc
- 塞◀則稷 ◎1.趕牲畜之聲;2.<>出租車;3.<>蚧,蛤蚧
【tắc】
- 稷
- 塞
- 則◀则
- 鰂
【thổ】
- 土
- 吐
- 釷◀钍
【thủ】
- 取
- 手◀扌
- 守
- 首
【thuẫn】
- 盾
【tiễn】
- 湔
- 剪
- 翦
- 𦑦
- 謭
- 譾
- 踐◀践
- 箭
- 餞◀饯
- 濺◀溅
trải
- 𣦰◀戴豸𣥱 ◎經過,鋪開
【trưởng】
- 長◀长
xích
- 赤 ◎1.<>摩擦,衝突;2.<>錯開
- 鈬◀䤲錫𦀗 ◎鏈
【xích】
- 哧
- 尺
- 呎
- 斥
- 赤
- 辵◀辶𨁯
【xứ】
- 處◀䖏处処
xung
- 忡 ◎<>發怒
- 鈡 ◎<>浮誇;傀儡
【xung】
- 沖◀冲
- 忡◀𢥞
- 艟
- 翀
- 衝◀冲
bước
- 𨀈◀北 ◎步,邁
dạy
- 𠰺◀敎曳 ◎敎,講
điển
- 典 ◎<>帥哥
【điển】
- 典
- 殄
- 痶
- 碘
gắn
- 拫◀哏𠴍堅 ◎鋦,粘,掛
hạ
- 假下暇 ◎義未詳
【hạ】
- 下
- 嗄
- 夏
- 廈◀厦
- 暇
- 賀◀贺
hán
- ◎一種鞋
【hán】
- 漢◀汉
- 厂
hồi
- 回◀徊 ◎義未詳
- 徊◀咴 ◎<>緊張,懸念
- 鮰 ◎三文魚
【hồi】
- 徊
- 回◀囬
- 迴◀廻回
- 茴
- 洄
- 蛔◀蚘
khám
lõi
nhằm
nhật
nữ
ràng
sụp
thuần
ước
an
băng
chú
chúa
cứ
dậy
đầy
đơn
dưỡng
giữ
hải
hại
họa
hơi
khu
kim
lãnh
lâu
nha
nhập
phái
quần
thấp
the
tỉ
to
trỗi
trừu
vượt
áo
cận
chứ
chữ
giảng
hóa
hùng
ích
kế
khiến
ký
ngôi
- 𡾵◀𠑖嵬
【ngôi】
- 桅
- 嵬
phận
sớm
tận
thậm
thi
thiếu
thước
tuyệt
xâm
xấu
báo
bỏ
chặt
chỗ
đảo
đem
đo
đới
hộ
khá
khó
lan
lấy
mật
miền
miêu
quát
sợ
tan
thanh
thiện
thờ
thuận
trang
trợ
tuân
túy
ủng
vĩ
xạ
Ả
ăn
bang
ca
cha
chắc
chắn
chết
đắn
đáp
dễ
đẹp
đôi
đóng
dự
gắng
ghi
gió
góp
hàm
hạnh
hiệp
hồ
hưng
in
lạc
lòng
mệnh
móc
ngoại
ngựa
nhiệm
rập
rồi
sắt
tách
thí
thoát
tiện
tín
vẻ
xô
biên
buộc
chạm
chậm
chặn
che
đào
dấu
đọc
đội
đột
giản
khắc
khẳng
khứ
lai
lầm
lạnh
lối
lương
nhánh
nhu
nối
nóng
phạt
quản
rơi
- 𣑎◀來𢯦来淶 ◎落下,滴下
suất
tân
tay
thẳng
thụ
tống
trách
trừ
tước
ưu
vụ
bá
bệnh
bố
bốn
chiều
- 朝◀𣋂𪤾
- 𢢅
chụp
chuyện
diệt
đoán
đoàn
dọc
dữ
đuổi
đương
hái
hương
khấu
khởi
khuynh
lệch
mờ
mong
- 懞◀矇蒙 ◎希望,巴望
não
ngắn
nhi
phỏng
phu
phù
quang
quê
rã
ranh
tái
thách
thư
tô
trẻ
tròn
truy
tu
tuyên
vượng
xuân
yêu
bay
bức
cân
cây
chép
chỉnh
chọn
cửa
đài
đảm
đẳng
đòi
gấp
giành
giây
hiến
hồn
hỗn
kéo
khúc
lẫn
loạn
loạt
lưỡng
màu
mẽ
mẹ
mông
nét
new
nghịch
nghìn
ngũ
ngưỡng
nguy
nhiễm
nô
nỗ
nửa
nuôi
óc
phật
phóng
pô
rãi
rắn
sân
săn
sắp
tàu
thoại
thượng
thụy
tôi
trật
trù
va
van
vốn
vừa
vuông
xu
xúc
a
ẩn
bác
bóng
can
căn
cản
chẽ
cống
da
dàng
dầu
đáy
de
đền
đốt
dứt
giáng
gieo
hàn
hiền
hỗ
hút
huy
kém
khoáng
kia
lỗ
lượm
mạc
mãn
mềm
mộ
mòn
nghề
nổ
ô
ôn
phúc
phụng
quán
sa
sơ
sót
tán
tật
thiệp
tỏ
trả
trăm
trọt
trùng
tuệ
tuyến
viễn
vinh
vọng
xói
xưa
xuyên
án
bàn
bạo
bật
bây
bảy
bồ
bổ
bờ
bối
bùng
buổi
buồm
cãi
càn
chấm
cháy
chạy
chiếc
chiếu
chống
cốt
- 榾◀骨 ◎框架,梗概
【cốt】
- 傦
- 汨
- 滑
- 蓇
- 餶
- 鶻◀鹘
cúng
dã
dải
đai
dâng
đấu
dày
dãy
đe
điêu
đô
đỏ
- 𧹼◀𪜕𪴄杜𧹥赭𧺃
dõi
dư
duệ
đừng
đựng
giàu
gợi
hẳn
hiểm
hoạ
hỏa
hủy
kê
khâu
kiếm
lặp
lệnh
lồ
loan
lược
lường
lũy
luyện
ly
mãi
ma#
móng
muối
mười
nảy
ngân
nghe
nghiệt
ngờ
nho
nhớ
ni
phán
phê
phối
quý
rãnh
rời
sóc
sửa
tam
tàn
thác
thảm
than
thắng
thơ
thú
tia
tơ
tra
trắng
trích
tụ
tuế
tuỳ
úc
vạn
vàng
vững
xanh
- 𫕹
xấp
xếp
xỉ
y
ái
bách
bó
cấm
chăn
chảy
chương
chuột
cờ
cứng
cưới
dành
- 𧶄◀爭忊𠴔𠯼停𠼵𤔷𪺓𪩧 ◎儲存,保留
- 𦱊 ◎植物名
đáo
đệ
đêm
des
dĩ
dinh
đỉnh
dna
dồi
đúc
đứng
già
gián
giãn
gìn
gỗ
gương
hảo
hạt
hè
hiếm
hiển
hoà
hoang
huỷ
huỳnh
khăn
khẩu
khiêu
khủng
kĩ
kịp
lật
lê
liền
linh
lo
lộ
lộn
long
lỏng
lụa
lựa
luân
màng
mao
mê
mét
miếu
mỏ
mỏng
mươi
muôn
muộn
nắm
nấu
ngã
ngài
ngầm
ngang
ngẫu
nghèo
nguyện
nhắc
nhĩ
nhục
nở
nỗi
ốc
ống
phí
phút
quặng
quen
quĩ
rạc
rẽ
rìa
sẻ
soạn
sơn
song
sóng
súc
sung
tấn
tang
tánh
tề
thải
thăm
thẩm
thận
thảo
tháp
thất
thiệt
thiểu
thỏa
thôi
thổi
thôn
thử
thuỷ
thuyền
tịch
tĩnh
tỏa
tối
trầm
trạm
tránh
trông
trữ
trừng
tuần
tường
ư
ưa
vạch
vành
vĩnh
vở
vợ
xưng
xuống
ác
ám
ẩm
ảo
ấp
bại
bạn
bánh
bão
bí
bốc
bồi
bổn
bớt
bột
cầm
cẩn
căng
canh
cáo
cất
cậy
- 𢭄
- 𢚁◀忌
- 梞
chăm
chạp
chắt
chiêm
chien
chín
chối
chồng
chư
chừng
chút
chuyến
cô
cỏ
cỡ
cối
cột
- 榾◀厥橛 ◎柱
- 撅 ◎捆
cương
cướp
đám
đàn
dáng
đảng
dao
dào
đập
dắt
đau
dây
đen
đèn
dẹp
doạ
dọa
đoạt
dối
đói
đợi
- 𨀊◀仍仃停打揨棱𥩯𨄻 ◎停
dừng
duns
em
gặp
giám
giết
giỗ
giục
gọn
hách
hài
hăng
hằng
hạng
hào
hề
hẻm
hẹp
hoại
học◀
hôn
hỏng
huống
hụt
huyền
huyện
huyết
hỹ
kệ
khinh
kho
khoá
khoan
khoẻ
khôn
khử
khuẩn
khung
khuyên
khuyết
kí
kiêm
kiếp
kiêu
kín
lam
lâm
lạm
làn
lấn
lặn
lành
lão
liệt
liêu
lồi
lỗi
lũ
lui
lưỡi
lượt
luỹ
mắc
mẫn
mảnh
mì
mơ
mọc
mua
mũi
nạp
ngàn
nghị
nghiêm
ngợi
ngọt
ngu
ngự
ngưng
ngừng
ngụy
nguyễn
nguyệt
nhã
nhôm
nhớt
non
o
pha
phàm
phấn
phình
phòng
phun
quẻ
rặng
rèn
rừng
sẵn
sĩ
sỉ
siêng
sốc
súng
sừng
sút
sỹ
tai
tám
tấm
tần
tàng
tệ
tha
thám
thâm
thăng
thặng
thày
thép
thỉnh
thọ
thoả
thoái
thoảng
thói
thù
thuế
thưởng
thuyên
tím
tỉnh
tội
tổn
tông
trai
tràn
trận
trâu
trệ
triệt
trọn
trứng
tứ
tựa
tưới
tựu
tuyết
ung
vân
vây
vẽ
vẹn
vết
via
võ
vỡ
vol
xảo
xay
xe
xít
xiv
xoắn
xoay
xoáy
xứng
xương
yên
ạt
bạc
bạch
baị
bãi
bám
bắn
báng
bảng
bành
bắp
bát
bày
bấy
bè
bế
bẻ
bèn
bền
bịch
bính
bịt
bò
bóc
bọc
bóp
bừa
bực
buôn
cam
cẩm
cạn
cánh
- 𦑃◀𫅩
- 竟◀勁
【cánh】
- 梗
- 更
- 竟
- 哽
cạo
cắp
cặp
cảtừ
cày
cấy
chác
châm
chăng
chánh
chèo
chì
chìa
chìm
china
chở
chợ
chơi
chổi
chòm
chôn
chốt
chữa
chúc
chục
chùm
chuộc
chước
chuông
chuồng
cốc
còi
côi
cội
cợt
cú
cự
cửi
cưỡi
cưỡng
cửu
đà
đắc
đạc
dai
dám
dâm
đam
đâm
đầm
đậm
dằn
dẳng
đằng
đặng
đạp
đắt
dẫu
đâu
đấy
dê
đê
đẻ
dẻo
dị
diệc
điên
điễn
diệu
điệu
dính
dỗ
đố
đỗ
đỡ
đoan
doanh
đốc
dời
dội
đốn
đớn
độn
đống
đợt
dủ
đư
dùi
dũng
đụng
dược
đuối
dường
đứt
gà
gai
gái
gầm
gán
gang
gàng
gao
gật
gãy
ghế
ghép
ghét
- 恄◀𢢂𪢍 ◎討厭
giận
giáp
gièm
giềng
giễu
giỏi
gối
gội
gửi
- 㨳◀𠳚寄𢭮改𫏍 ◎寄
- 𦰦 ◎植物名
hãi
ham
hãm
hang
hãng
hễ
hèn
hẹn
hiếu
hô
hố
hổ
hoán
hoành
hong
hop
họp
hứa
hựu
huynh
kẽ
kép
kêu
khải
khảm
khánh
khéo
khích
khiêm
khiển
khiếp
khô
khóc
khoe
khỏe
khôi
khớp
khuyến
kịch
kiềm
kiệm
kiên
kiệt
kìm
kỵ
l
lạ
lăm
lân
láng
lăng
lặng
lát
le
lẻ
lêch
leys
liềm
liều
lính
lô
lố
lở
loãng
lốc
lọc
lôi
lóng
lông
lồng
lột
lữ
lứa
lừa
lụi
lun
lùn
lùng
lũng
lụng
lười
ma
mạch
mai
mải
mặn
máu
mẩu
mậu
mây
mấy
méo
mẹo
mỉ
miên
mò
mồ
mỡ
mốc
mộc
mồi
mọn
mưa
mưu
nại
nạn
nang
nâng
nẵng
nd
nén
neo
nết
nêu
ngạc
ngai
ngại
ngẫm
ngạnh
ngây
nghệp
nghỉa
nghiền
nghiêu
ngõ
ngơ
ngọ
ngoặc
ngoan
ngòi
ngồi
ngọn
ngột
ngủ
nguội
nhắm
nhan
nhạy
- 𠰚◀𩜪 ◎機靈,嘴尖