成員:Keepout2010/漢喃總表/10001~15000

𨀈𬧐: 調向尋檢
砧* châm 1
桢* trinh 1
真* chân 1
浈* trinh 1
胗* chẩn 1
帧* tránh 1
貞* trinh 1
珍* trân 1
侦* trinh 1
针* châm 1
贞* trinh 1
蔗* giá 1
淛* chiết 1
浙* chiết 1
chá 1
赭* giả 1
者* giả 1
讋* triệp 1
讁* trích 1
𡓳 nếp 1
轍* triệt 1
謫* trích 1
鮿* triếp 1
𩩫 xương 1
蟄* trập 1
辙* triệt 1
輙* triếp 1
輒* triếp 1
谪* trích 1
蛰* trập 1
辄* triếp 1
𥐨 đĩa 1
遮* già 1
蜇* triết 1
瞾* chiếu 1
曌* chiếu 1
肇* triệu 1
肈* triệu 1
趙* triệu 1
罩* tráo 1
照* chiếu 1
旐* triệu 1
詔* chiếu 1
笊* tráo 1
炤* chiếu 1
赵* triệu 1
trảu 1
诏* chiếu 1
𦄷 thòng 1
找* trảo 1
𦺓 trầu 1
rìu 1
釗* chiêu 1
昭* chiêu 1
瘴* chướng 1
賬* trướng 1
嶂* chướng 1
障* chướng 1
帳* trướng 1
胀* trướng 1
账* trướng 1
帐* trướng 1
rượn 1
丈* trượng 1
漲* trướng 1
掌* chưởng 1
涨* trướng 1
麞* chương 1
蟑* chương 1
樟* chương 1
璋* chương 1
嫜* chương 1
慞* chương 1
漳* chương 1
彰* chương 1
獐* chương 1
鄣* chướng 1
傽* chương 1
章* chương 1
𩰃 xoàm 1
戰* chiến 1
綻* trán 1
đụp 1
绽* trán 1
战* chiến 1
醆* trản 1
颭* triển 1
琖* trản 1
崭* tiệm 1
展* triển 1
盏* trản 1
飐* triển 1
斩* trảm 1
鸇* chiên 1
鳣* trieen 1
饘* chiên 1
旜* chiên 1
鹯* chiên 1
瞻* chiêm 1
氈* chiên 1
霑* triêm 1
詹* chiêm 1
旃* chiên 1
栴* chiên 1
毡* chiên 1
瘵* sái 1
寨* trại 1
債* trái 1
砦* trại 1
债* trái 1
窄* trách 1
宅* trạch 1
𦑅 lượn 1
摘* trích 1
斋* trai 1
𢪱 vắt 1
𩶱 chạch 1
榨* trá 1
搾* trá 1
詐* trá 1
蚱* trách 1
痄* trá 1
咤* trá 1
栅* sách 1
柵* sách 1
诈* trá 1
眨* trát 1
𧄊 han 1
鍘* trát 1
煠* sáp 1
牐* sáp 1
铡* trát 1
札* trát 1
齇* tra 1
皻* tra 1
樝* tra 1
箚* tráp 1
𠹗 chát 1
楂* tra 1
渣* tra 1
喳* tra 1
揸* tra 1
紮* trát 1
紥* trát 1
vả 1
吒* trá 1
贈* tặng 1
繒* tăng 1
甑* tắng 1
赠* tặng 1
缯* tăng 1
xiềng 1
𧁴 ghém 1
矰* tăng 1
罾* tăng 1
tưng 1
憎* tăng 1
増* tăng 1
譛* trấm 1
𨨅 hoắt 1
鰂* tặc 1
鲗* tặc 1
贼* tặc 1
崱* trắc 1
𤶑 dăn 1
昃* trắc 1
𣱿 nhớp 1
仄* trắc 1
齰* trách 1
齚* trách 1
蘀* thác 1
𥴗 thúng 1
賾* trách 1
簀* trách 1
澤* trạch 1
擇* trạch 1
𨧝 đẵn 1
赜* trách 1
箦* trách 1
幘* trách 1
舴* trách 1
帻* trách 1
tuếch 1
則* tắc 1
泽* trạch 1
择* trạch 1
则* tắc 1
竈* táo 1
譟* táo 1
躁* táo 1
燥* táo 1
簉* sứu 1
噪* táo 1
慥* tháo 1
艁* tạo 1
𦝈 ngắc 1
𨕡 ren 1
唣* tạo 1
唕* tạo 1
灶* táo 1
皂* tạo 1
皁* tạo 1
繰* sào 1
藻* tảo 1
薻* tảo 1
璪* tảo 1
璅* toả 1
枣* tảo 1
早* tảo 1
鑿* tạc 1
凿* tạc 1
糟* tao 1
遭* tao 1
臟* tạng 1
葬* táng 1
塟* táng 1
奘* trang 1
贜* tang 1
髒* tảng 1
贓* tang 1
臧* tang 1
賍* tang 1
牂* tang 1
赃* tang 1
讚* tán 1
瓒* toản 1
贊* tán 1
鏨* tạm 1
赞* tán 1
錾* tạm 1
暫* tạm 1
賛* tán 1
𠼗 lỏm 1
暂* tạm 1
趲* toản 1
趱* toản 1
簪* trâm 1
簮* trâm 1
𥯓 trúm 1
儎* tái 1
𥯒 tơi 1
tưới 1
在* tại 1
崽* tể 1
宰* tể 1
烖* tai 1
哉* tai 1
災* tai 1
灾* tai 1
襍* tập 1
砸* tạp 1
杂* tạp 1
臢* trâm 1
臜* châm 1
𨂖 khập 1
匝* táp 1
帀* táp 1
韞* uẩn 1
醞* uaán 1
醖* uaán 1
uẩn 1
慍* uaán 1
韵* vận 1
韫* uẩn 1
運* vận 1
惲* uẩn 1
愠* uaán 1
鄆* vận 1
酝* uaán 1
恽* uẩn 1
郓* vận 1
运* vận 1
孕* dựng 1
霣* vẫn 1
褞* uaán 1
殞* vẫn 1
殒* vẫn 1
狁* duẫn 1
篔* vân 1
蕓* vân 1
筼* vân 1
鄖* vân 1
雲* vân 1
𥿥 sợi 1
紜* vân 1
耘* vân 1
郧* vân 1
昀* quân 1
纭* vân 1
芸* vân 1
匀* quân 1
勻* quân 1
云* vân 1
贇* uân 1
赟* uân 1
氳* uân 1
un 1
氲* uân 1
晕* vựng 1
籰* dược 1
鸑* nhạc 1
籥* thược 1
躒* lịch 1
禴* dược 1
爚* dược 1
躍* dược 1
瀹* thược 1
黦* uất 1
嶽* nhạc 1
𩿠 vịt 1
篗* dược 1
樾* việt 1
閱* duyệt 1
鉞* việt 1
粵* việt 1
粤* việt 1
𥆟 đoái 1
跃* dược 1
悦* duyệt 1
悅* duyệt 1
阅* duyệt 1
钺* việt 1
岳* nhạc 1
ngoắt 1
刖* ngoạt 1
彠* hoạch 1
矱* hoạch 1
箹* ước 1
約* ước 1
约* ước 1
曰* viết 1
願* nguyện 1
瑗* viện 1
掾* duyện 1
院* viện 1
怨* oán 1
逺* viễn 1
远* viễn 1
櫞* duyên 1
轅* viên 1
黿* ngoan 1
螈* nguyên 1
橼* duyên 1
緣* duyên 1
蝯* viên 1
𥉪 háy 1
辕* viên 1
嫄* nguyên 1
圓* viên 1
楥* huyên 1
缘* duyên 1
湲* viên 1
鼋* ngoan 1
圆* viên 1
袁* viên 1
垣* viên 1
沅* nguyên 1
园* viên 1
芫* nguyên 1
贠* viên 1
元* nguyên 1
鵷* uyên 1
鴛* uyên 1
鳶* diên 1
鹓* uyên 1
蜎* quyên 1
淵* uyên 1
寃* oan 1
渊* uyên 1
冤* oan 1
鸳* uyên 1
眢* oan 1
鸢* diên 1
籲* dụ 1
欝* uất 1
𧟀 chẽn 1
譽* dự 1
轝* 1
霱* duật 1
饇* oóc 1
quất 1
癒* 1
鵒* dục 1
礜* dự 1
鹬* duật 1
魊* vực 1
澦* dự 1
諭* dụ 1
蕷* dự 1
遹* duật 1
慾* dục 1
緎* vực 1
瘉* 1
獄* ngục 1
毓* dục 1
𦀹 thun 1
預* dự 1
誉* dự 1
煜* dục 1
愈* 1
鈺* ngọc 1
罭* vực 1
𣕃 ngõng 1
蓣* dự 1
矞* duật 1
裕* dụ 1
寓* ngụ 1
鹆* dục 1
喻* dụ 1
遇* ngộ 1
棫* vực 1
谕* dụ 1
𢛨 ưa 1
欲* dục 1
ột 1
域* vực 1
预* dự 1
浴* dục 1
钰* ngọc 1
峪* dục 1
彧* úc 1
狱* ngục 1
昱* dục 1
育* dục 1
聿* duật 1
驭* ngự 1
齬* ngữ 1
麌* ngu 1
𤹪 khú 1
窳* 1
鋙* ngữ 1
龉* ngữ 1
傴* 1
瑀* 1
铻* ngữ 1
庾* dữu 1
圉* ngữ 1
tủ 1
敔* ngữ 1
圄* ngữ 1
禹* 1
羽* 1
宇* 1
伛* 1
屿* tự 1
旟* 1
輿* 1
𩩩 vêu 1
璵* 1
覦* du 1
𡁎 dỡ 1
踰* du 1
諛* du 1
蝓* du 1
颙* ngung 1
褕* du 1
窬* du 1
漁* ngư 1
舆* 1
歈* du 1
觎* du 1
牏* du 1
愚* ngu 1
虞* ngu 1
楡* du 1
榆* du 1
瑜* du 1
渝* du 1
腴* du 1
逾* du 1
畬* 1
揄* du 1
隃* du 1
渔* ngư 1
魚* ngư 1
雩* vu 1
萸* du 1
娛* ngu 1
娱* ngu 1
谀* du 1
馀* 1
𤵕 khờ 1
兪* du 1
舁* 1
竽* vu 1
𧘚 khuy 1
鱼* ngư 1
盂* vu 1
妤* 1
欤* 1
杅* vu 1
扵* ư 1
伃* 1
邘* vu 1
淤* 1
vo 1
迂* vu 1
鼬* dứu 1
釉* dứu 1
痏* vị 1
诱* dụ 1
祐* hựu 1
宥* hựu 1
囿* hữu 1
狖* dứu 1
侑* hựu 1
佑* hựu 1
幼* ấu 1
右* hữu 1
又* hựu 1
𨅸 đứng 1
𩅜 ráng 1
黝* ưủ 1
𨍄 cộ 1
槱* dửu 1
羐* 1
卣* dữu 1
丣* dậu 1
友* hữu 1
輶* du 1
魷* vưu 1
蝣* du 1
蕕* du 1
𩬪 bợp 1
猷* du 1
鈾* do 1
楢* do 1
游* du 1
遊* du 1
鱿* vưu 1
蚰* du 1
郵* bưu 1
铀* do 1
蚘* hồi 1
莸* du 1
斿* du 1
疣* vưu 1
肬* vưu 1
邮* bưu 1
由* do 1
尤* vưu 1
尢* uông 1
耰* ưu 1
櫌* ưu 1
優* ưu 1
憂* ưu 1
麀* ưu 1
ù 1
悠* du 1
幽* u 1
u 1
忧* ưu 1
攸* du 1
优* ưu 1
踴* dũng 1
慂* dũng 1
湧* dũng 1
詠* vịnh 1
惥* dũng 1
恿* dũng 1
涌* dũng 1
俑* dũng 1
vành 1
甬* dũng 1
癰* ung 1
饔* ung 1
鱅* dong 1
𩍓 ủng 1
灉* ung 1
廱* ung 1
𥶯 còi 1
鳙* dong 1
鏞* dong 1
雝* ung 1
镛* dong 1
擁* ủng 1
墉* dong 1
鄘* dong 1
邕* ung 1
痈* ung 1
佣* dong 1
𥏿 vắn 1
喲* yêu 1
dóc 1
哟* yêu 1
媵* dắng 1
暎* ánh 1
硬* ngạnh 1
映* ánh 1
癭* anh 1
瘿* anh 1
影* ảnh 1
颖* dĩnh 1
颕* dĩnh 1
郢* dĩnh 1
籯* doanh 1
𨇉 leo 1
贏* doanh 1
瀛* doanh 1
𦏄 đỏm 1
赢* doanh 1
縈* oanh 1
螢* huỳnh 1
嬴* doanh 1
瑩* oánh 1
熒* huỳnh 1
滎* huỳnh 1
蝇* dăng 1
僌* tái 1
楹* doanh 1
duềnh 1
dệnh 1
萦* oanh 1
萤* huỳnh 1
莹* oánh 1
荧* huỳnh 1
荥* huỳnh 1
鸚* anh 1
鸎* oanh 1
鷹* ưng 1
纓* anh 1
櫻* anh 1
瓔* anh 1
譍* ưng 1
嚶* anh 1
罌* anh 1
鹰* ưng 1
甖* anh 1
膺* ưng 1
嬰* anh 1
罃* oanh 1
鹦* anh 1
霙* anh 1
樱* anh 1
璎* anh 1
缨* anh 1
甇* anh 1
罂* anh 1
嘤* anh 1
𨁮 lần 1
hiếng 1
瑛* anh 1
婴* anh 1
莺* oanh 1
憗* ngận 1
憖* ngận 1
𥈹 nhòm 1
廕* ấm 1
胤* dận 1
廴* dẫn 1
癮* ẩn 1
齗* ngân 1
檃* ổn 1
瘾* ẩn 1
隠* ẩn 1
飮* ẩm 1
靷* dẫn 1
蚓* dẫn 1
𢪉 dấn 1
霪* dâm 1
嚚* ngân 1
𨅷 dọi 1
𩄲 mây 1
誾* ngân 1
銀* ngân 1
𧍉 đỉa 1
鄞* ngân 1
欽* khâm 1
龂* ngân 1
婬* dâm 1
寅* dần 1
银* ngân 1
狺* ngân 1
垠* ngân 1
吟* ngâm 1
闉* nhân 1
駰* nhân 1
慇* ân 1
禋* yên 1
蔭* ấm 1
絪* nhân 1
婣* nhân 1
愔* âm 1
堙* nhân 1
隂* âm 1
陻* nhân 1
裀* nhân 1
氤* nhân 1
骃* nhân 1
姻* nhân 1
音* âm 1
荫* ấm 1
茵* nhân 1
侌* âm 1
阴* âm 1
因* nhân 1
鷾* ý 1
襼* nghệ 1
驛* dịch 1
鷖* ê 1
懿* ý 1
鷁* nghịch 1
囈* nghệ 1
議* nghị 1
譯* dịch 1
饐* ý 1
醳* dịch 1
鶃* nghịch 1
鶂* nghịch 1
豷* ế 1
翼* dực 1
臆* ức 1
𨪀 mỏ 1
翳* ế 1
縊* ải 1
憶* ức 1
懌* dịch 1
艗* dật 1
嶧* dịch 1
ếch 1
殪* ế 1
瞖* ế 1
nhát 1
鹢* nghịch 1
毅* nghị 1
瘞* ế 1
誼* nghị 1
𩵾 trê 1
億* ức 1
镒* dật 1
黓* dặc 1
𤸧 hoen 1
瘗* ế 1
蜴* dịch 1
勩* duệ 1
蓺* nghệ 1
缢* ải 1
溢* dật 1
裔* duệ 1
裛* ấp 1
詣* nghệ 1
肄* dị 1
搤* ách 1
絏* tiết 1
𦵠 hẹ 1
翌* dực 1
𥚄 lạy 1
翊* dực 1
逸* dật 1
勚* duệ 1
埸* dịch 1
谊* nghị 1
悒* ấp 1
益* ích 1
𤵳 bón 1
唈* ấp 1
貤* di 1
羿* nghệ 1
衵* naạt 1
𢘽 dái 1
疫* dịch 1
奕* dịch 1
弈* dịch 1
驿* dịch 1
绎* dịch 1
诣* nghệ 1
怿* dịch 1
佾* dật 1
峄* dịch 1
thé 1
译* dịch 1
邑* ấp 1
呓* nghệ 1
杙* dực 1
抑* ức 1
异* dị 1
𢖺 nhác 1
亦* diệc 1
屹* ngật 1
𢩮 nhắc 1
议* nghị 1
肊* ức 1
仡* ngật 1
忆* ức 1
艺* nghệ 1
义* nghĩa 1
亿* ức 1
弋* dặc 1
乂* nghệ 1
靉* ái 1
齮* nghĩ 1
艤* nghĩ 1
顗* nghĩ 1
蟻* nghĩ 1
檥* nghĩ 1
螘* nghĩ 1
旖* y 1
崺* 1
扆* 1
倚* 1
舣* nghĩ 1
蚁* nghĩ 1
迤* 1
苢* 1
苡* 1
迆* 1
以* 1
𠮙 ét 1
已* 1
𩼨 ngừ 1
彝* di 1
彞* di 1
謻* di 1
頤* di 1
𩛷 bữa 1
儀* nghi 1
颐* di 1
詒* di 1
貽* di 1
痍* di 1
胰* di 1
栘* di 1
dơi 1
贻* di 1
咦* di 1
宜* nghi 1
怡* di 1
诒* di 1
圯* di 1
仪* nghi 1
đã 1
黟* y 1
醫* y 1
繄* ê 1
鹥* ê 1
漪* y 1
禕* y 1
e 1
欹* y 1
壹* nhất 1
祎* y 1
医* y 1
弌* nhất 1
靨* yếp 1
爗* diệp 1
擪* áp 1
𦅭 đỏi 1
擫* áp 1
謁* yết 1
𥱪 cót 1
鄴* nghiệp 1
靥* yếp 1
燁* diệp 1
𦎡 xinh 1
曄* diệp 1
業* nghiệp 1
谒* yết 1
液* dịch 1
烨* diệp 1
晔* diệp 1
頁* hiệt 1
枼* diệp 1
夜* dạ 1
曵* duệ 1
邺* nghiệp 1
页* hiệt 1
业* nghiệp 1
𥚤 thờ 1
野* 1
𩂀 cơn 1
埜* 1
冶* 1
𤴬 đau 1
也* 1
爺* da 1
揶* da 1
捓* da 1
爷* gia 1
蠮* ế 1
噎* ế 1
暍* yết 1
掖* dịch 1
1
鑰* thược 1
耀* diệu 1
燿* diệu 1
曜* diệu 1
藥* dược 1
鹞* diêu 1
靿* áo 1
钥* thược 1
齩* giảo 1
𨆢 lui 1
偠* yểu 1
窈* yểu 1
窅* yểu 1
舀* yểu 1
宎* yểu 1
鰩* diêu 1
颻* diêu 1
鳐* diêu 1
謠* dao 1
謡* dao 1
餚* hào 1
窯* diêu 1
嶢* nghiêu 1
飖* diêu 1
瑤* dao 1
瑶* dao 1
猺* dao 1
徭* dao 1
reo 1
谣* dao 1
軺* diêu 1
窑* diêu 1
珧* diêu 1
姚* diêu 1
峣* nghiêu 1
轺* diêu 1
肴* hào 1
尧* nghiêu 1
爻* hào 1
邀* yêu 1
妖* yêu 1
吆* yêu 1
幺* yêu 1
漾* dạng 1
𠍵 dường 1
恙* dạng 1
样* dạng 1
怏* ưởng 1
氧* dưỡng 1
ảng 1
卬* ngang 1
颺* dương 1
鍚* dương 1
瘍* dương 1
蝆* dạng 1
暘* dương 1
敭* dương 1
楊* dương 1
瑒* sướng 1
陽* dương 1
洋* dương 1
徉* dương 1
昜* dương 1
疡* dương 1
佯* dương 1
飏* dương 1
旸* dương 1
杨* dương 1
阳* dương 1
羊* dương 1
扬* dương 1
鴦* ương 1
鞅* ưởng 1
秧* ương 1
鸯* ương 1
殃* ương 1
央* ương 1
豔* diễm 1
灧* liễm 1
讞* nghiện 1
釅* nghiệm 1
艷* diễm 1
讌* yến 1
饜* yếm 1
醼* yến 1
驗* nghiệm 1
贗* nhạn 1
鷃* yến 1
爓* diễm 1
lèm 1
嬿* yến 1
艶* diễm 1
嚥* yết 1
贋* nhạn 1
懕* yêm 1
騐* nghiệm 1
鴳* yến 1
諺* ngạn 1
燄* diễm 1
赝* nhạn 1
谳* nghiện 1
鴈* nhạn 1
餍* yếm 1
𨦩 vòng 1
酽* nghiệm 1
滟* liễm 1
焱* diễm 1
雁* nhạn 1
堰* yển 1
em 1
隁* yển 1
谚* ngạn 1
验* nghiệm 1
宴* yến 1
晏* yến 1
艳* diễm 1
彦* ngạn 1
彥* ngạn 1
砚* nghiễn 1
黶* yểm 1
鼹* yển 1
巘* nghiễn 1
魘* yểm 1
鼴* yển 1
儼* nghiễm 1
鰋* yển 1
黤* yểm 1
甗* nghiễn 1
𧞣 yếm 1
厴* áp 1
檿* yểm 1
黡* yểm 1
𨃰 cồm 1
thèm 1
蝘* yển 1
𥉬 lét 1
魇* yểm 1
演* diễn 1
𥟹 lụi 1
nghến 1
揜* yểm 1
琰* diễm 1
眼* nhãn 1
厣* áp 1
郾* yển 1
菴* am 1
剡* diệm 1
兗* duyện 1
弇* yểm 1
俨* nghiễm 1
匽* yển 1
兖* duyện 1
沇* duyện 1
嚴* nghiêm 1
顔* nhan 1
顏* nhan 1
閻* diêm 1
颜* nhan 1
nhợn 1
碞* nham 1
揅* nghiên 1
綖* diên 1
筵* diên 1
嵒* nham 1
蜒* diên 1
阎* diêm 1
盐* diêm 1
姸* nghiên 1
沿* duyên 1
岩* nham 1
严* nghiêm 1
延* diên 1
臙* yên 1
閹* yêm 1
醃* yêm 1
嫣* yên 1
煙* yên 1
腌* yêm 1
阉* yêm 1
崦* yêm 1
焉* yên 1
烟* yên 1
胭* yên 1
恹* yêm 1
訝* nhạ 1
娅* á 1
砑* nhạ 1
亞* á 1
迓* nhạ 1
亜* á 1
讶* nhạ 1
襾* á 1
亚* á 1
雅* nhã 1
衙* nha 1
睚* nhai 1
崖* nhai 1
蚜* nha 1
琊* da 1
厓* nhai 1
枒* nha 1
芽* nha 1
牙* nha 1
壓* áp 1
鴨* áp 1
鴉* nha 1
椏* nha 1
鸭* áp 1
桠* nha 1
鸦* nha 1
压* áp 1
丫* nha 1
濬* tuấn 1
蕈* khuẩn 1
遜* tốn 1
𤷵 phờ 1
巽* tốn 1
訊* tấn 1
訓* huấn 1
殉* tuẫn 1
逊* tốn 1
狥* tuẫn 1
侚* tuẫn 1
驯* tuần 1
迅* tấn 1
汛* tấn 1
讯* tấn 1
训* huấn 1
𨇵 nhào 1
鱘* tầm 1
𥶳 dăm 1
𦣰 nằm 1
燂* tầm 1
潯* tầm 1
鲟* tầm 1
詢* tuân 1
循* tuần 1
揗* tuần 1
𦛍 tái 1
紃* tuần 1
恂* tuân 1
浔* tầm 1
峋* tuân 1
荨* tầm 1
荀* tuân 1
询* tuân 1
郇* tuân 1
巡* tuần 1
寻* tầm 1
醺* huân 1
纁* huân 1
燻* huân 1
曛* huân 1
獯* huân 1
薰* huân 1
壎* huân 1
勳* huân 1
勲* huân 1
勛* huân 1
𥆾 nhìn 1
埙* huân 1
勋* huân 1
謔* hước 1
谑* hước 1
鱈* tuyết 1
鳕* tuyết 1
雪* tuyết 1
鷽* hạc 1
學* học 1
噱* cược 1
鸴* hạc 1
学* học 1
穴* huyệt 1
鞾* ngoa 1
辥* tiết 1
薛* tiết 1
靴* ngoa 1
𤵺 dại 1
鐶* hoàn 1
鏇* tuyền 1
镟* tuyền 1
鉉* huyễn 1
楦* huyên 1
絢* huyến 1
渲* tuyển 1
𧋀 chấu 1
衒* huyễn 1
眴* thuấn 1
铉* huyễn 1
绚* huyến 1
炫* huyễn 1
癬* tiển 1
癣* tiển 1
rón 1
烜* huyên 1
懸* huyền 1
璿* tuyền 1
璇* tuyền 1
漩* tuyền 1
悬* huyền 1
琁* tuyền 1
翾* huyên 1
蠉* huyên 1
藼* huyên 1
蘐* huyên 1
𨫅 lon 1
諠* huyên 1
諼* huyên 1
儇* huyên 1
𦓅 già 1
煊* huyên 1
暄* huyên 1
瑄* tuyên 1
喧* huyên 1
萱* huyên 1
萲* huyên 1
揎* tuyên 1
谖* huyên 1
軒* hiên 1
宣* tuyên 1
轩* hiên 1
蓿* túc 1
鱮* tự 1
續* tục 1
vược 1
瞲* huyết 1
緒* tự 1
漵* tự 1
nhong 1
煦* 1
蓄* súc 1
婿* tế 1
絮* nhứ 1
湑* 1
溆* tự 1
喣* 1
壻* tế 1
续* tục 1
绪* tự 1
敘* tự 1
勗* úc 1
恤* tuất 1
nhúng 1
叙* tự 1
昫* 1
卹* tuất 1
汿 1
tớ 1
旭* húc 1
醑* tưx 1
糈* 1
鄦* hứa 1
詡* hủ 1
冔* hu 1
栩* hủ 1
诩* hủ 1
呴* ha 1
徐* từ 1
鬚* tu 1
𦄼 tua 1
歘* hốt 1
諝* 1
嬃* tu 1
噓* 1
歔* 1
魆* huaát 1
需* nhu 1
墟* khư 1
頊* húc 1
rể 1
須* tu 1
谞* 1
顼* húc 1
胥* 1
须* tu 1
姁* hủ 1
盱* hu 1
旴* húc 1
𢗃 khuây 1
戌* tuất 1
齅* khứu 1
鏽* 1
繡* 1
銹* 1
褏* tụ 1
溴* 1
嗅* khứu 1
锈* 1
琇* 1
绣* 1
袖* tụ 1
岫* tụ 1
秀* 1
滫* tưu 1
朽* hủ 1
饈* tu 1
𤺯 mụn 1
鵂* hưu 1
髹* hưu 1
髤* hưu 1
馐* tu 1
鸺* hưu 1
羞* tu 1
脩* tu 1
庥* hưu 1
修* tu 1
休* hưu 1
詗* huýnh 1
诇* huýnh 1
熊* hùng 1
雄* hùng 1
𨅃 xồng 1
詾* hung 1
訩* hung 1
胸* hung 1
恟* hung 1
洶* hung 1
汹* hung 1
讻* hung 1
匈* hung 1
兇* hung 1
芎* khung 1
兄* huynh 1
凶* hung 1
悻* hãnh 1
倖* hãnh 1
𤇣 xên 1
姓* tính 1
幸* hạnh 1
杏* hạnh 1
醒* tỉnh 1
sểnh 1
𥸠 thẻ 1
鉶* hình 1
铏* hình 1
硎* hình 1
型* hình 1
郉* hình 1
邢* hình 1
刑* hình 1
猩* tinh 1
星* tinh 1
釁* hấn 1
𤷶 bướu 1
焮* hân 1
衅* hấn 1
囟* tín 1
鬵* tẩm 1
鑫* hâm 1
薪* tân 1
鋅* tân 1
新* tân 1
锌* tân 1
昕* hân 1
忻* hãn 1
辛* tân 1
芯* tâm 1
心* tâm 1
屭* 1
躞* tiệp 1
躠* tiết 1
瀣* giới 1
蟹* giải 1
蠏* giải 1
齘* giới 1
瀉* tả 1
褻* tiết 1
燮* tiếp 1
謝* tạ 1
懈* giải 1
邂* giải 1
嶰* giải 1
韰* giới 1
薢* giải 1
薤* giới 1
緤* tiết 1
屧* tiệp 1
榭* tạ 1
媟* tiết 1
谢* tạ 1
渫* tiết 1
亵* tiết 1
紲* tiết 1
械* giới 1
屑* tiết 1
炧* đả 1
卸* 1
绁* tiết 1
泻* tả 1
𨑗 lên 1
寫* tả 1
冩* tả 1
写* tả 1
攜* huề 1
襭* hiệt 1
𦏓 bọn 1
擷* hiệt 1
諧* hài 1
勰* hiệp 1
擕* huề 1
撷* hiệt 1
携* huề 1
揳* tiết 1
谐* hài 1
偕* giai 1
𥆻 rử 1
脅* hiếp 1
衺* 1
恊* hiệp 1
𧾿 tréo 1
胁* hiếp 1
協* hiệp 1
协* hiệp 1
蠍* hiết 1
楔* tiết 1
歗* khiếu 1
嘯* khiếu 1
傚* hiệu 1
啸* khiếu 1
效* hiệu 1
笑* tiếu 1
哮* hao 1
咲* tiếu 1
効* hiệu 1
孝* hiếu 1
篠* tiểu 1
筱* tiểu 1
晓* hiểu 1
小* tiểu 1
淆* hào 1
崤* hào 1
heo 1
蠨* tiêu 1
驍* kiêu 1
瀟* tiêu 1
譊* nao 1
簫* tiêu 1
嚣* hiêu 1
蟏* tiêu 1
nhau 1
魈* tiêu 1
鴞* hào 1
蕭* tiêu 1
𧜗 mớ 1
霄* tiêu 1
潇* tiêu 1
箫* tiêu 1
綃* tiêu 1
痟* tiêu 1
销* tiêu 1
硝* tiêu 1
梟* kiêu 1
萧* tiêu 1
绡* tiêu 1
宵* tiêu 1
虓* hao 1
鸮* hào 1
逍* tiêu 1
骁* kiêu 1
哓* hiêu 1
枭* kiêu 1
曏* hướng 1
橡* tượng 1
像* tượng 1
象* tượng 1
巷* hạng 1
项* hạng 1
向* hướng 1
饟* hướng 1
響* hưởng 1
饗* hưởng 1
鯗* tưởng 1
蠁* hưởng 1
鮝* tưởng 1
鲞* tưởng 1
餉* hướng 1
想* tưởng 1
飨* hưởng 1
亯* hanh 1
饷* hướng 1
享* hưởng 1
詳* tường 1
翔* tường 1
祥* tường 1
庠* tường 1
详* tường 1
驤* tương 1
纕* tương 1
镶* tương 1
瓖* tương 1
骧* tương 1
蘘* nhương 1
勷* nhương 1
襄* tương 1
緗* tương 1
薌* hương 1
缃* tương 1
廂* sương 1
葙* tương 1
鄊* hương 1
厢* sương 1
𢪷 múc 1
芗* hương 1
乡* hương 1
獻* hiến 1
霰* tản 1
憲* hiến 1
餡* hãm 1
線* tuyến 1
nhơn 1
giằn 1
𢵧 dàn 1
綫* tuyến 1
cọm 1
腺* tuyến 1
献* hiến 1
睍* hiển 1
馅* hãm 1
晛* hiện 1
現* hiện 1
峴* hiện 1
莧* hiện 1
宪* hiến 1
线* tuyến 1
限* hạn 1
现* hiện 1
岘* hiện 1
苋* hiện 1
𧘇 ấy 1
顯* hiển 1
玁* hiểm 1
hến 1
蘚* tiển 1
幰* hiển 1
燹* tiển 1
獮* tiển 1
藓* tiển 1
獫* hiểm 1
𥱮 nôi 1
嶮* hiểm 1
箲* tiển 1
跣* tiển 1
尟* tiển 1
筅* tiển 1
猃* hiểm 1
崄* hiểm 1
蚬* hiện 1
险* hiểm 1
显* hiển 1
狝* tiển 1
鷳* nhàn 1
鷴* nhàn 1
贒* hiền 1
癇* giản 1
癎* giản 1
瞷* gián 1
𥻧 hèm 1
嫺* nhàn 1
嫻* nhàn 1
賢* hiền 1
撏* triêm 1
銜* hàm 1
嫌* hiềm 1
鹇* nhàn 1
痫* giản 1
啣* hàm 1
閑* nhàn 1
絃* huyền 1
舷* huyền 1
衔* hàm 1
蚿* huyền 1
娴* nhàn 1
弦* huyền 1
贤* hiền 1
闲* nhàn 1
鱻* tiên 1
纖* tiêm 1
躚* tiên 1
纎* tiêm 1
𨆣 vợn 1
韱* tiêm 1
憸* tiêm 1
𥺹 oản 1
銛* tiêm 1
僊* tiên 1
跹* tiên 1
莶* hiêm 1
籼* tiên 1
秈* tiên 1
纤* tiêm 1
仙* tiên 1
罅* 1
嚇* hách 1
𧷹 tậu 1
吓* hách 1
騢* 1
鎋* hạt 1
黠* hiệt 1
霞* 1
轄* hạt 1
辖* hạt 1
舝* hạt 1
暇* hạ 1
瑕* 1
遐* 1
陿* hiệp 1
祫* hợp 1
陜* xiểm 1
狭* hiệp 1
俠* hiệp 1
柙* hiệp 1
狎* hiệp 1
郃* cáp 1
侠* hiệp 1
鰕* 1
蝦* 1
瞎* hạt 1
煆* hạ 1
虾* 1
衋* hực 1
嚱* hi 1
quých 1
戱* 1
潟* tích 1
戯* 1
綌* khích 1
禊* hễ 1
赩* hách 1
隙* khích 1
舄* tích 1
細* tế 1
阋* huých 1
绤* khích 1
ghét 1
郤* khích 1
细* tế 1
系* hệ 1
卌* tấp 1
匸* hệ 1
躧* sỉ 1
𦤯 khắm 1
蟢* hỉ 1
蹝* sỉ 1
縰* sỉ 1
禧* hi 1
憙* 1
蓰* sỉ 1
móc 1
葸* tỉ 1
徙* tỉ 1
铣* tiển 1
玺* tỉ 1
枲* tỉ 1
襲* tập 1
霫* tập 1
檄* hịch 1
隰* thấp 1
tấp 1
嶍* tập 1
覡* hích 1
媳* tức 1
蓆* tịch 1
袭* tập 1
觋* hích 1
习* tập 1
鑴* huề 1
觿* huề 1
鸂* khê 1
蠵* huề 1
鼷* hề 1
犧* hi 1
巇* hi 1
曦* hi 1
譆* hi 1
醯* ê 1
𧁷 khó 1
蟋* tất 1
𡁱 he 1
𧀒 nõn 1
窸* tất 1
hấp 1
羲* hi 1
樨* 1
熹* hi 1
嬉* hi 1
瘜* tức 1
膝* tất 1
餙* sức 1
噏* hấp 1
僖* hi 1
蜥* tích 1
豨* hi 1
tượt 1
煕* hi 1
锡* tích 1
嵠* khê 1
厀* tất 1
皙* tích 1
犀* 1
粞* 1
翕* hấp 1
傒* hề 1
睎* hi 1
晰* tích 1
晳* triết 1
𤶈 tấy 1
悉* tất 1
欷* hi 1
晞* hi 1
奚* hề 1
息* tức 1
牺* hi 1
郗* si 1
穸* tịch 1
肹* hật 1
矽* tịch 1
析* tích 1
昔* tích 1
𣲠 ngớt 1
汐* tịch 1
ướt 1
兮* hề 1
夕* tịch 1
鶩* vụ 1
𩅹 mưa 1
騖* vụ 1
𨪞 thuổng 1
霧* vụ 1
鋈* oóc 1
鹜* vụ 1
寤* ngụ 1
誤* ngộ 1
1
雾* vụ 1
骛* vụ 1
婺* vụ 1
隖* 1
焐* ngộ 1
晤* ngộ 1
悮* ngộ 1
悟* ngộ 1
误* ngộ 1
𤴰 ngất 1
物* vật 1
杌* ngột 1
坞* 1
屼* ngột 1
阢* ngột 1
戊* mậu 1
儛* 1
甒* 1
嫵* 1
碔* 1
鹉* 1
珷* 1
娬* 1
牾* ngộ 1
捂* ngộ 1
侮* 1
妩* 1
忤* ngỗ 1
迕* ngỗ 1
仵* ngỗ 1
伍* ngũ 1
午* ngọ 1
五* ngũ 1
鼯* ngô 1
𥋼 gườm 1
蕪* vu 1
𧡊 thấy 1
蜈* ngô 1
唔* ngô 1
呉* ngô 1
吳* ngô 1
吴* ngô 1
芜* vu 1
nóc 1
𦼇 1
誣* vu 1
鄔* 1
烏* ô 1
诬* vu 1
洿* ô 1
呜* ô 1
巫* vu 1
杇* ô 1
污* ô 1
邬* 1
圬* ô 1
𣱾 lẻo 1
乌* ô 1
齷* ác 1
龌* ác 1
óc 1
渥* ác 1
幄* ác 1
𨀏 rến 1
握* ác 1
偓* ác 1
臥* ngoạ 1
卧* ngoạ 1
沃* oóc 1
𣇫 thuở 1
quờ 1
我* ngã 1
蝸* oa 1
窩* oa 1
蜗* oa 1
窝* oa 1
猧* oa 1
萵* oa 1
捼* noa 1
堝* qua 1
莴* oa 1
挝* qua 1
齆* úng 1
罋* úng 1
蕹* ung 1
瓮* úng 1
滃* ổng 1
搵* uaán 1
問* vấn 1
问* vấn 1
稳* ổn 1
脗* vẫn 1
紊* vấn 1
吻* vẫn 1
刎* vẫn 1
蟁* văn 1
螡* văn 1
閿* văn 1
閺* văn 1
雯* văn 1
阌* văn 1
蚊* văn 1
纹* văn 1
芠* văn 1
亠* đầu 1
𨷯 cửa 1
瘟* ôn 1
榲* oót 1
榅* oót 1
躗* vệ 1
轊* duệ 1
餵* uỷ 1
謂* vị 1
衞* vệ 1
衛* vệ 1
蝟* vị 1
𥈴 ngước 1
媦* vị 1
猬* vị 1
谓* vị 1
胃* vị 1
畏* 1
位* vị 1
卫* vệ 1
𥶄 nón 1
韙* 1
鮪* 1
緯* 1
諉* uỷ 1
鲔* 1
僞* nguỵ 1
煒* 1
vỉ 1
暐* 1
韪* 1
瑋* 1
猥* ổi 1
𥒮 vỡ 1
葦* 1
vỉa 1
隗* ngôi 1
偉* 1
偽* nguỵ 1
娓* vỉ 1
vẩy 1
洧* vị 1
炜* 1
玮* 1
纬* 1
尾* 1
苇* vi 1
伪* nguỵ 1
伟* 1
濰* duy 1
闈* vi 1
維* duy 1
潍* duy 1
違* vi 1
溈* duy 1
幃* vi 1
嵬* ngôi 1
维* duy 1
惟* duy 1
帷* duy 1
韋* vi 1
沩* duy 1
闱* vi 1
帏* vi 1
围* vi 1
违* vi 1
韦* vi 1
囗* vi 1
巍* nguy 1
hủi 1
áy 1
薇* vi 1
溦* vi 1
煨* ổi 1
微* vi 1
oi 1
葳* uy 1
隈* ôi 1
偎* ôi 1
逶* uy 1
𥿀 vít 1
𠳿 1
望* vọng 1
旺* vượng 1
忘* vong 1
妄* vọng 1
魍* võng 1
輞* võng 1
網* võng 1
辋* võng 1
惘* võng 1
𣶈 vóng 1
菵* võng 1
往* vãng 1
罔* võng 1
枉* uổng 1
𨸾 bậc 1
网* võng 1
汪* uông 1
尫* uông 1
尪* uông 1
翫* ngoạn 1
卍* vạn 1
卐* vạn 1
踠* uyển 1
綰* oản 1
輓* vãn 1
畹* uyển 1
碗* oản 1
晼* uyển 1
椀* oản 1
琬* uyển 1
绾* oản 1
婉* uyển 1
盌* oản 1
挽* vãn 1
頑* ngoan 1
骫* uỷ 1
顽* ngoan 1
紈* hoàn 1
玩* ngoạn 1
完* hoàn 1
ngón 1
纨* hoàn 1
汍* hoàn 1
芄* hoàn 1
刓* ngoan 1
丸* hoàn 1
𨈊 loạng 1
灣* loan 1
豌* oản 1
蜿* uyển 1
湾* loan 1
帵* oan 1
剜* oan 1
弯* loan 1
崴* uy 1
喎* oa 1
韤* vạt 1
膃* ột 1
𥍛 ngom 1
邷* ngoã 1
譁* hoa 1
娃* oa 1
鼃* oa 1
窪* oa 1
漥* oa 1
搲* oa 1
蛙* oa 1
媧* oa 1
𥆄 quáng 1
娲* oa 1
窊* oa 1
洼* oa 1
哇* oa 1
挖* oạt 1
穵* ấp 1
籜* thác 1
箨* thác 1
唾* thoá 1
𦚗 tóp 1
柝* thác 1
橢* thoả 1
𨁡 noi 1
椭* thoả 1
妥* thoả 1
鼉* đà 1
鼍* đà 1
𩯀 tóc 1
鼧* đà 1
鮀* đà 1
鴕* đà 1
橐* thác 1
choẹ 1
𧯵 phộng 1
跎* đà 1
酡* đà 1
堶* đà 1
鸵* đà 1
砣* đà 1
驼* đà 1
沱* đà 1
陀* đà 1
驝* thác 1
飥* thác 1
託* thác 1
饦* thác 1
托* thác 1
讬* thác 1
chốn 1
畽* thoản 1
xôn 1
臋* đồn 1
𨬋 miểng 1
臀* đồn 1
魨* đồn 1
鲀* đồn 1
飩* đồn 1
饨* đồn 1
khọn 1
暾* thôn 1
吞* thôn 1
褪* thốn 1
蜕* thuế 1
蛻* thuế 1
骽* thối 1
腿* thối 1
穨* đồi 1
魋* đồi 1
頽* đồi 1
頹* đồi 1
隤* đồi 1
颓* đồi 1
蓷* thôi 1
彖* thoán 1
糰* đoàn 1
慱* đoàn 1
漙* đoàn 1
團* đoàn 1
蓴* thuần 1
団* đoàn 1
团* đoàn 1
𧀐 gồi 1
堍* miễn 1
兎* thố 1
釷* thổ 1
钍* thổ 1
𨃝 giò 1
𤸭 rồ 1
圖* đồ 1
酴* đồ 1
塗* đồ 1
瘏* đồ 1
𦝬 nhót 1
腯* đột 1
稌* đồ 1
涂* đồ 1
途* đồ 1
徒* đồ 1
dùa 1
图* đồ 1
𩷠 mặm 1
𡢐 sau 1
𢬳 thọc 1
凸* đột 1
透* thấu 1
nhạu 1
黈* thâu 1
敨* đẩu 1
頭* đầu 1
骰* đầu 1
头* đầu 1
鍮* thâu 1
偸* thâu 1
偷* thâu 1
慟* đỗng 1
痛* thống 1
恸* đỗng 1
筩* đồng 1
統* thống 1
筒* đồng 1
捅* thống 1
统* thống 1
瞳* đồng 1
曈* đồng 1
潼* đồng 1
獞* đồng 1
𧛶 đãy 1
銅* đồng 1
詷* đồng 1
酮* đồng 1
童* đồng 1
衕* đồng 1
đòng 1
铜* đồng 1
桐* đồng 1
đùng 1
茼* đồng 1
chòng 1
彤* đồng 1
佟* đông 1
同* đồng 1
仝* đồng 1
冂* quynh 1
痌* thông 1
通* thông 1
chong 1
艇* đĩnh 1
脡* đĩnh 1
梃* đĩnh 1
珽* thỉnh 1
挺* đĩnh 1
鼮* đình 1
霆* đình 1
婷* đình 1
筳* đình 1
蜓* đình 1
葶* đình 1
停* đình 1
亭* đình 1
莛* đình 1
廷* đình 1
聴* thính 1
𧏵 rồng 1
鞓* thinh 1
giềng 1
渟* đình 1
听* thính 1
餮* thiết 1
驖* thiết 1
鐵* thiết 1
僣* thiết 1
鉄* thiết 1
铁* thiết 1
貼* thiếp 1
贴* thiếp 1
糶* thiếu 1
覜* thiếu 1
粜* thiếu 1
眺* thiếu 1
朓* thiểu 1
𢳙 quẹo 1
鰷* điều 1
齠* điều 1
儵* thúc 1
鯈* du 1
鲦* điều 1
髫* thiều 1
蜩* điêu 1
龆* điều 1
迢* điều 1
岧* thiều 1
舚* thiêm 1
𨃈 cẳng 1
靦* điến 1
覥* điễn 1
餂* thiểm 1
𧌎 đẻn 1
đẹn 1
觍* điễn 1
淟* điến 1
铦* tiêm 1
捵* điến 1
殄* điễn 1
忝* thiểm 1
闐* điền 1
阗* điền 1
xăn 1
𧖱 máu 1
甜* điềm 1
菾* điềm 1
𥑠 cườm 1
恬* điềm 1
đèn 1
畋* điền 1
田* điền 1
靝* thiên 1
天* thiên 1
趯* địch 1
𥽍 cốm 1
鬄* thế 1
𦠱 phét 1
殢* thế 1
𨻫 lủng 1
替* thế 1
屜* thế 1
惕* dịch 1
悌* đễ 1
涕* thế 1
逖* thích 1
倜* thích 1
剃* thế 1
𠲣 huýt 1
屉* thế 1
體* thể 1
躰* thể 1
体* thể 1
鶗* đề 1
騠* đề 1
鵜* đề 1
題* đề 1
蹏* đề 1
ri 1
蹄* đề 1
緹* đề 1
题* đề 1
đè 1
綈* đề 1
嗁* đề 1
𧌂 bọ 1
缇* đề 1
鹈* đề 1
稊* đề 1
啼* đề 1
绨* đề 1
苐* đệ 1
扌* thủ 1
銻* đễ 1
踢* thích 1
锑* đễ 1
梯* thê 1
剔* dịch 1
籐* đằng 1
騰* đằng 1
藤* đằng 1
謄* đằng 1
縢* đằng 1
滕* đằng 1
𧳘 hượm 1
誊* đằng 1
腾* đằng 1
疼* đông 1
慝* thắc 1
特* đặc 1
忒* thắc 1
忑* thắc 1
套* sáo 1
討* thảo 1
讨* thảo 1
鼗* đào 1
檮* đào 1
𧶯 cõng 1
醄* đào 1
綯* đào 1
鞀* đào 1
绹* đào 1
淘* đào 1
啕* đào 1
梼* đào 1
萄* đào 1
桃* đào 1
逃* đào 1
饕* thao 1
韜* thao 1
燾* đảo 1
濤* đào 1
縚* thao 1
縧* thao 1
韬* thao 1
慆* thao 1
thao 1
絛* thao 1
掏* đào 1
焘* đảo 1
绦* thao 1
涛* đào 1
弢* thao 1
鐋* thảng 1
燙* nãng 1
烫* năng 1
钂* đảng 1
儻* thảng 1
鎲* đảng 1
躺* thảng 1
镋* đảng 1
傥* thảng 1
淌* thảng 1
鏜* thang 1
餳* đường 1
螳* đường 1
赯* đường 1
糖* đường 1
镗* thang 1
螗* đường 1
踼* thảng 1
膛* thang 1
瑭* đường 1
溏* đường 1
𨀹 giạng 1
搪* đường 1
棠* đường 1
堂* đường 1
唐* đường 1
𥑂 chai 1
饧* đường 1
鞺* thang 1
đoàng 1
铴* thảng 1
歎* thán 1
vẹm 1
碳* thán 1
叹* thán 1
𨆀 nhờn 1
𨅍 rén 1
襢* đản 1
𩑰 trán 1
毯* thảm 1
菼* thảm 1
袒* đản 1
忐* thảm 1
罎* đàm 1
譚* đàm 1
醰* đàm 1
壜* đàm 1
罈* đàn 1
檀* đàn 1
曇* đàm 1
壇* đàn 1
憛* đàm 1
談* đàm 1
谭* đàm 1
𥹠 đa 1
覃* đàm 1
惔* đàm 1
vịm 1
谈* đàm 1
郯* đàm 1
昙* đàm 1
坛* đàn 1
癱* than 1
灘* than 1
𨯛 ấm 1
𧓦 rạm 1
瘫* than 1
滩* than 1
摊* than 1
貪* tham 1
𣲹 nhèm 1
贪* tham 1
坍* than 1
態* thái 1
thái 1
泰* thái 1
态* thái 1
太* thái 1
薹* đài 1
擡* đài 1
跆* đài 1
炱* đài 1
抬* đài 1
邰* thai 1
胎* thai 1
闥* thát 1
闒* tháp 1
鞳* tháp 1
蹋* đạp 1
錔* thạp 1
thớt 1
dạt 1
踏* đạp 1
榻* tháp 1
阘* tháp 1
遝* đạp 1
搨* tháp 1
đập 1
闼* thát 1
荅* đáp 1
挞* thát 1
鰨* tháp 1
鳎* tháp 1
獭* thát 1
đớp 1
塔* tháp 1
遢* tháp 1
塌* tháp 1
đờ 1
祂* tha 1
她* tha 1
他* tha 1
鏁* toả 1
瑣* toả 1
锁* toả 1
琐* toả 1
唢* toả 1
縮* súc 1
𧷝 xoe 1
簑* thoa 1
缩* súc 1
嗦* sách 1
挲* sa 1
傞* ta 1
桫* sa 1
娑* sa 1
唆* toa 1
lún 1
𦠆 sụn 1
榫* chuẩn 1
隼* chuẩn 1
损* tổn 1
猻* tôn 1
蓀* tôn 1
狲* tôn 1
荪* tôn 1
choại 1
繐* huệ 1
旞* tuỳ 1
襚* tuỳ 1
邃* thuý 1
穗* tuệ 1
燧* toại 1
誶* tối 1
隧* toại 1
睟* tuý 1
遂* toại 1
脺* tuỵ 1
谇* tối 1
岁* tuế 1
髓* tuỷ 1
瀡* tuỷ 1
随* tuỳ 1
𤻭 ngứa 1
thui 1
荽* tuy 1
挼* noa 1
虽* tuy 1
夊* tuy 1
算* toán 1
筭* toán 1
笇* toán 1
酸* toan 1
痠* toan 1
狻* toan 1
鷫* túc 1
驌* túc 1
謖* tắc 1
簌* tốc 1
餗* tốc 1
觫* tốc 1
膆* tố 1
蔌* tốc 1
鹔* túc 1
肅* túc 1
愫* tố 1
溯* tố 1
遡* tố 1
塑* tố 1
嗉* tố 1
谡* tắc 1
粟* túc 1
骕* túc 1
粛* túc 1
涑* tốc 1
速* tốc 1
肃* túc 1
泝* tố 1
诉* tố 1
夙* túc 1
俗* tục 1
囌* 1
蘇* 1
穌* 1
窣* tốt 1
稣* 1
酥* 1
甦* 1
𨒺 quanh 1
苏* 1
嗽* thấu 1
薮* tẩu 1
擞* tẩu 1
嗾* thốc 1
瞍* tẩu 1
叟* tẩu 1
𩟬 sổi 1
𥵾 chõng 1
颼* sưu 1
餿* sưu 1
鎪* sưu 1
螋* sưu 1
锼* sưu 1
𢳯 rắc 1
飕* sưu 1
廀* sưu 1
廋* sưu 1
馊* sưu 1
獀* sưu 1
蒐* sưu 1
頌* tụng 1
訟* tụng 1
颂* tụng 1
诵* tụng 1
送* tống 1
宋* tống 1
讼* tụng 1
聳* tủng 1
慫* túng 1
竦* tủng 1
悚* tủng 1
耸* tủng 1
怂* túng 1
𤻼 rỗ 1
鬆* tông 1
𪀚 nhồng 1
淞* tùng 1
崧* tung 1
菘* tùng 1
凇* tùng 1
娀* tung 1
忪* chung 1
儩* tứ 1
禩* tự 1
駟* tứ 1
飼* tự 1
嗣* tự 1
竢* 1
笥* tứ 1
涘* 1
俟* 1
驷* tứ 1
泗* tứ 1
饲* tự 1
祀* tự 1
兕* huỷ 1
寺* tự 1
四* tứ 1
罒* võng 1
巳* tị 1
死* tử 1
鷥* 1
颸* ti 1
𦡶 lọm 1
緦* ti 1
廝* 1
嘶* 1
凘* 1
罳* ti 1
𥔦 vôi 1
飔* ti 1
缌* ti 1
斯* 1
鸶* 1
虒* ti 1
俬* 1
私* 1
丝* ti 1
鑠* thước 1
爍* thước 1
𦗌 đòm 1
碩* thạc 1
蒴* sóc 1
搠* sóc 1
𥓅 lở 1
硕* thạc 1
铄* thước 1
𠲿 thốc 1
烁* thước 1
妁* chước 1
𥌎 nhò 1
瞬* thuấn 1
瞚* thuấn 1
舜* thuấn 1
順* thuận 1
顺* thuận 1
睡* thuỵ 1
đuối 1
帨* thuế 1
thoắt 1
誰* thùy 1
谁* thùy 1
塽* sảng 1
爽* sảng 1
驦* sương 1
鷞* sương 1
骦* sương 1
孀* sương 1
雙* song 1
霜* sương 1
sông 1
双* song 1
栓* xuyên 1
閂* soan 1
拴* thuyên 1
闩* soan 1
蟀* xuất 1
縗* thôi 1
摔* suất 1
唰* lạt 1
𡂡 suả 1
樹* thụ 1
澍* chú 1
豎* thụ 1
墅* thự 1
鉥* thuật 1
竪* thụ 1
裋* thụ 1
𧗱 về 1
恕* thứ 1
𦛌 ruột 1
竖* thụ 1
树* thụ 1
沭* thuật 1
述* thuật 1
戍* thú 1
朮* truật 1
术* thuật 1
忄* tâm 1
丨* cổn 1
癙* thử 1
曙* thự 1
薯* thự 1
𦖑 nghe 1
鼠* thử 1
署* thự 1
黍* thử 1
暑* thử 1
熟* thục 1
塾* thục 1
赎* thục 1
孰* thục 1
秫* thuật 1
𦪵 ghe 1
蔬* 1
踈* 1
毹* du 1
摅* 1
舒* thư 1
淑* thục 1
焂* thúc 1
梳* 1
菽* thục 1
紓* thư 1
書* thư 1
倏* thúc 1
殊* thù 1
姝* xu 1
叔* thúc 1
枢* xu 1
纾* thư 1
抒* trữ 1
书* thư 1
殳* thù 1
獸* thú 1
𧶬 đắt 1
綬* thụ 1
瘦* sấu 1
壽* thọ 1
夀* thọ 1
绶* thụ 1
兽* thú 1
售* thụ 1
授* thụ 1
狩* thú 1
受* thụ 1
寿* thọ 1
𦄄 quấn 1
艏* thủ 1
手* thủ 1
襫* thích 1
螫* thích 1
澨* phệ 1
諡* thuỵ 1
噬* phệ 1
𥊜 nguýt 1
奭* thích 1
飾* sức 1
弒* thí 1
𥺔 xôi 1
嗜* thị 1
軾* thức 1
勢* thế 1
弑* thí 1
視* thị 1
眡* thị 1
眎* thị 1
轼* thức 1
逝* thệ 1
室* thất 1
恃* thị 1
𣳪 lượi 1
是* thị 1
柿* thị 1
贳* thế 1
视* thị 1
试* thí 1
饰* sức 1
侍* thị 1
事* sự 1
柹* thị 1
势* thế 1
市* thị 1
世* thế 1
礻* thị 1
𡭕 cụt 1
士* 1
駛* sử 1
驶* sử 1
𤴵 nhức 1
豕* thỉ 1
矢* thỉ 1
史* sử 1
鰣* thì 1
鼫* thạch 1
𡀗 thè 1
鲥* thì 1
蝕* thực 1
𧵳 thiệt 1
塒* thì 1
湜* thực 1
埘* thì 1
蚀* thực 1
旹* thì 1
飠* thực 1
饣* thực 1
十* thập 1
濕* thấp 1
𡂓 thít 1
𦂛 the 1
蝨* sắt 1
鳲* thi 1
溼* thấp 1
獅* 1
蓍* thi 1
葹* thi 1
絁* thi 1
師* 1
狮* 1
虱* sắt 1
鸤* thi 1
诗* thi 1
te 1
师* 1
失* thất 1
尸* thi 1
賸* thặng 1
𥰊 thấp 1
𧼋 chạy 1
聖* thánh 1
剩* thặng 1
剰* thặng 1
圣* thánh 1
渻* tỉnh 1
tiếng 1
眚* sảnh 1
绳* thằng 1
鼪* sinh 1
聲* thanh 1
甥* sanh 1
陞* thăng 1
昇* thăng 1
声* thanh 1
𩆐 sấm 1
𦟵 bệu 1
愼* thận 1
慎* thận 1
蜃* thận 1
腎* thận 1
渗* sấm 1
脤* thận 1
thăn 1
昚* thận 1
甚* thậm 1
肾* thận 1
讅* thẩm 1
諗* thẩm 1
婶* thẩm 1
渖* thẩm 1
谂* thẩm 1
哂* sẩn 1
审* thẩm 1
đấm 1
薓* sâm 1
詵* sân 1
紳* thân 1
娠* thần 1
甡* sân 1
砷* thân 1
𦚕 cằm 1
珅* thân 1
绅* thân 1
诜* sân 1
呻* thân 1
伸* thân 1
申* thân 1
懾* nhiếp 1
灄* nhiếp 1
麝* xạ 1
慑* nhiếp 1
設* thiết 1
涉* thiệp 1
厙* 1
社* 1
设* thiết 1
厍* 1
捨* xả 1
佘* 1
舌* thiệt 1
賖* tha 1
賒* xa 1
猞* 1
赊* xa 1
奢* xa 1
紹* thiệu 1
绍* thiệu 1
劭* thiệu 1
邵* thiệu 1
𨅂 mọp 1
芍* thược 1
鮹* sao 1
𨃹 lấng 1
旓* sao 1
艄* sao 1
蛸* sao 1
裳* thường 1
尙* thượng 1
𨮐 nhọn 1
賞* thưởng 1
赏* thưởng 1
晌* thưởng 1
殤* thương 1
𦀪 1
𤷱 mòn 1
傷* thương 1
商* thương 1
殇* thương 1
伤* thương 1
鱓* thiện 1
譱* thiện 1
鳝* thiện 1
蟺* thiện 1
繕* thiện 1
蟮* thiện 1
謆* phiến 1
赡* thiệm 1
嬗* thiện 1
膳* thiện 1
擅* thiện 1
缮* thiện 1
𦼔 rêu 1
墡* thiện 1
墠* thiện 1
鄯* thiện 1
骟* phiến 1
善* thiện 1
𥑲 rắn 1
疝* sán 1
閃* thiểm 1
陝* thiểm 1
陕* thiểm 1
闪* thiểm 1
羶* thiên 1
潸* san 1
𧹫 lòm 1
煽* phiến 1
搧* thiên 1
跚* san 1
釤* sám 1
笘* thiêm 1
痁* thiêm 1
舢* san 1
珊* san 1
删* san 1
刪* san 1
杉* sam 1
芟* sam 1
曬* sái 1
晒* sái 1
釃* si 1
酾* si 1
翣* sáp 1
箑* tiệp 1
廈* hạ 1
煞* sát 1
歃* sáp 1
厦* hạ 1
唼* xieẹp 1
萐* tiệp 1
儍* soạ 1
鯊* sa 1
鎩* sát 1
鲨* sa 1
裟* sa 1
痧* sa 1
桬* sa 1
铩* sát 1
紗* sa 1
挱* sa 1
𤵌 thẹo 1
剎* sát 1
砂* sa 1
纱* sa 1
鬙* tăng 1
僧* tăng 1
襂* sam 1
譅* sáp 1
轖* sắc 1
穡* sắc 1
澀* sáp 1
穑* sắc 1
澁* sáp 1
歰* sáp 1
嗇* sắc 1
瑟* sắt 1
啬* sắc 1
涩* sáp 1
色* sắc 1
thau 1
氉* táo 1
𥹙 cháo 1
埽* tảo 1
嫂* tẩu 1
扫* tảo 1
騷* tao 1
骚* tao 1
顙* tảng 1
颡* tảng 1
磉* tảng 1
嗓* tảng 1
搡* táng 1
桑* tang 1
饊* tản 1
繖* tản 1
糤* tản 1
糝* tảm 1
馓* tản 1
糁* tảm 1
鬖* tam 1
毿* tam 1
毵* tam 1
叁* tam 1
弎* tam 1
氵* thuỷ 1
僿* tái 1
鰓* tai 1
顋* tai 1
鳃* tai 1
𥕄 mài 1
腮* tai 1
揌* tai 1
薩* tát 1
颯* táp 1
萨* tát 1
飒* táp 1
卅* tạp 1
灑* sái 1
tan 1
靸* táp 1
爇* nhiệt 1
篛* nhược 1
箬* nhược 1
蒻* nhược 1
弱* nhược 1
偌* nhạ 1
鄀* nhược 1
閏* nhuận 1
润* nhuận 1
闰* nhuận 1
叡* duệ 1
睿* duệ 1
蜹* nhuế 1
瑞* thuỵ 1
𨔾 chở 1
蚋* nhuế 1
枘* nhuế 1
汭* nhuế 1
蘂* nhị 1
橤* nhị 1
蕋* nhị 1
惢* nhị 1
蕤* nhuy 1
瓀* nhuyên 1
𩓛 ngụp 1
蝡* nhuyễn 1
nhoài 1
耎* nhuyễn 1
软* nhuyễn 1
阮* nguyễn 1
壖* nhuyên 1
褥* nhục 1
缛* nhục 1
溽* nhục 1
nhóc 1
𢖵 nhớ 1
擩* nhũ 1
𢟹 nhụt 1
鄏* nhục 1
顬* nhu 1
繻* nhu 1
颥* nhu 1
襦* nhu 1
鴽* như 1
嚅* nhu 1
袽* như 1
𧴱 nợ 1
nhờ 1
輮* nhụ 1
nướu 1
nhú 1
柔* nhu 1
禸* nhưụ 1
氄* nhũng 1
宂* nhũng 1
冗* nhũng 1
蠑* vinh 1
𨘱 nhanh 1
嶸* vanh 1
vang 1
蝾* vinh 1
熔* dong 1
榮* vinh 1
榕* dong 1
瑢* dung 1
dong 1
絨* nhung 1
羢* nhung 1
嵘* vanh 1
毧* nhung 1
绒* nhung 1
狨* nhung 1
𠲦 nhõng 1
荣* vinh 1
肜* dung 1
馹* nhật 1
驲* nhật 1
nảy 1
礽* nhưng 1
nải 1
𨩠 tĩn 1
認* nhận 1
絍* nhâm 1
韌* nhận 1
飪* nhẫm 1
袵* nhẫm 1
𩚔 nhử 1
紝* nhâm 1
訒* nhẫn 1
軔* nhận 1
姙* nhâm 1
衽* nhẫm 1
纴* nhâm 1
妊* nhâm 1
饪* nhẫm 1
牣* nhận 1
轫* nhận 1
韧* nhận 1
nhấn 1
讱* nhẫn 1
认* nhận 1
刄* lạng 1
刃* nhận 1
涊* niễn 1
𠲏 nhẩm 1
荏* nhẫm 1
nhôm 1
仁* nhân 1
人* nhân 1
熱* nhiệt 1
热* nhiệt 1
惹* nhạ 1
蟯* nhiêu 1
绕* nhiễu 1
擾* nhiễu 1
扰* nhiễu 1
饒* nhiêu 1
饶* nhiêu 1
让* nhượng 1
壤* nhưỡng 1
瓤* nhương 1
禳* nhương 1
孃* nương 1
𥇂 bét 1
𧉿 mạt 1
苒* nhiễm 1
năn 1
燃* nhiên 1
nhoẻn 1
髯* nhiêm 1
髥* nhiêm 1
𨕭 trên 1
然* nhiên 1
蚺* nhiêm 1
蚦* nhiêm 1
柟* nam 1
nhẻm 1
冄* nhiễm 1
羣* quần 1
裠* quần 1
裙* quần 1
逡* thuân 1
囷* khuân 1
鵲* thước 1
闋* khuyết 1
𧜘 viền 1
確* xác 1
慤* khác 1
愨* khác 1
阙* khuyết 1
鹊* thước 1
阕* khuyết 1
舃* tích 1
确* xác 1
𥿣 chão 1
雀* tước 1
悫* khác 1
卻* khước 1
瘸* qua 1
闕* khuyết 1
缺* khuyết 1
券* khoán 1
劝* khuyến 1
綣* quyển 1
绻* quyển 1
畎* quyến 1
犬* khuyển 1
顴* quyền 1
𨇸 trợm 1
颧* quyền 1
𧰗 nành 1
權* quyền 1
踡* quyền 1
権* quyền 1
銓* thuyên 1
蜷* quyền 1
𤷄 quèn 1
詮* thuyên 1
跧* thuyên 1
輇* thuyên 1
筌* thuyên 1
惓* quyền 1
痊* thuyên 1
铨* thuyên 1
拳* quyền 1
辁* thuyên 1
荃* thuyên 1
诠* thuyên 1
佺* thuyên 1
权* quyền 1
覻* thứ 1
覰* thứ 1
覷* thứ 1
觑* thứ 1
阒* khuých 1
厺* khứ 1
娶* thú 1
取* thủ 1
曲* khúc 1
鸜* 1
蠼* quặc 1
衢* 1
癯* 1
籧* cừ 1
氍* 1
璩* cừ 1
磲* cừ 1
𠹱 khừ 1
蕖* cừ 1
鸲* 1
胊* 1
朐* 1
khục 1
劬* 1
cừ 1
麴* khúc 1
麯* khúc 1
敺* khu 1
駈* khu 1
嶇* khu 1
詘* truất 1
蛐* khúc 1
躯* khu 1
蛆* thư 1
袪* khư 1
祛* khư 1
胠* khư 1
khứa 1
驱* khu 1
诎* truất 1
佉* khư 1
岖* khu 1
kheo 1
糗* khứu 1
xổ 1
𧅫 rác 1
𨘗 đuổi 1
鼽* cừu 1
璆* cầu 1
賕* cầu 1
裘* cừu 1
遒* 1
毬* cầu 1
赇* cầu 1
球* cầu 1
quàu 1
逑* cầu 1
酋* 1
ca 1
俅* cầu 1
泅* 1
虯* cầu 1
虬* cầu 1
求* cầu 1
tở 1
囚* 1
龝* thu 1
鰍* thu 1
鞧* thu 1
𥼕 lép 1
鳅* thu 1
楸* thu 1
蚯* khưu 1
秋* thu 1
邱* khâu 1
藭* cùng 1
𥈶 nom 1
銎* khung 1
煢* quỳnh 1
跫* cung 1
惸* quỳnh 1
琼* quỳnh 1
筇* cung 1
茕* quỳnh 1
穷* cùng 1
邛* cung 1
卭* ngang 1
𥩉 chui 1
𧷸 mua 1
罄* khánh 1
磬* khánh 1
凊* sảnh 1
謦* khánh 1
黥* kình 1
擎* kình 1
檠* kềnh 1
情* tình 1
勍* kình 1
蜻* tinh 1
輕* khinh 1
氫* khinh 1
圊* thanh 1
倾* khuynh 1
氢* khinh 1
青* thanh 1
揿* khấm 1
tăm 1
tóm 1
寢* tẩm 1
寝* tẩm 1
懃* cần 1
檎* cầm 1
噙* cầm 1
擒* cầm 1
𦁾 ửng 1
溱* trăn 1
𧋶 mọt 1
勤* cần 1
禽* cầm 1
琴* cầm 1
琹* cầm 1
秦* tần 1
忴* linh 1
芩* cầm 1
芹* cần 1
駸* xâm 1
骎* xâm 1
衾* khâm 1
钦* khâm 1
竊* thiết 1
𨄊 1
鍥* khiết 1
𥢂 mạ 1
篋* khiếp 1
踥* thiếp 1
箧* khiếp 1
锲* khiết 1
朅* khiết 1
趄* thư 1
xíp 1
khía 1
倢* tiệp 1
窃* thiết 1
tráp 1
怯* khiếp 1
妾* thiếp 1
𨨧 thép 1
𨅻 khèo 1
躈* khiếu 1
竅* khiếu 1
𨪝 kền 1
翹* kiều 1
鞘* sao 1
撬* khiêu 1
誚* tiếu 1
翘* kiều 1
殼* xác 1
窍* khiếu 1
峭* tiễu 1
诮* tiếu 1
俏* tiếu 1
巧* xảo 1
顦* tiều 1
瞧* tiều 1
樵* tiều 1
憔* tiều 1
蕎* kiều 1
谯* tiếu 1
荞* kiều 1
侨* kiều 1
乔* kiều 1
蹺* khiêu 1
鍬* thiêu 1
鍫* thiêu 1
缲* sào 1
幧* thiêu 1
橇* khiêu 1
敲* xao 1
锹* thiêu 1
跷* khiêu 1
𧹰 hường 1
嗆* sang 1
跄* thương 1
呛* sang 1
鏹* cưỡng 1
繈* cưỡng 1
襁* cưỡng 1
镪* cưỡng 1
牆* tường 1
檣* tường 1
嬙* tường 1
墻* tường 1
樯* tường 1
嫱* tường 1
墙* tường 1
强* cường 1
鏘* thương 1
蹡* thương 1
锵* thương 1
瑲* thương 1
蜣* khương 1
𨀈 bước 1
khong 1
斨* thương 1
戕* tường 1
玱* thương 1
羌* khương 1
𨇑 bải 1
鰜* kiêm 1
縴* khiên 1
槧* tạm 1
歉* khiểm 1
塹* tiệm 1
𤷰 bủng 1
蒨* thiến 1
𦧜 lưỡi 1
嵌* khảm 1
堑* tiệm 1
茜* thiến 1
芡* khiếm 1
欠* khiếm 1
譴* khiển 1
繾* khiển 1
缱* khiển 1
谴* khiển 1
凵* khảm 1
灊* tiềm 1
籖* thiêm 1
黔* kiềm 1
潜* tiềm 1
箝* kiềm 1
鉆* kiềm 1
鈐* kiềm 1
掮* kiên 1
钳* kiềm 1
虔* kiền 1
歬* tiền 1
钤* kiềm 1
韆* thiên 1
籤* thiêm 1
鬝* gian 1
鶼* kiêm 1
kẽm 1
簽* thiêm 1
褰* khiên 1
遷* thiên 1
搴* khiên 1
ken 1
僉* thiêm 1
𨥿 chảo 1
签* thiêm 1
ghiền 1
𥭍 dằm 1
𥿂 tom 1
tay 1
汧* khiên 1
佥* thiêm 1
then 1
迁* thiên 1
芊* thiên 1
阡* thiên 1
仟* thiên 1
千* thiên 1
𥗽 lởm 1
𤵹 kiết 1
恰* kháp 1
帢* kháp 1
hớt 1
掐* kháp 1
薺* tề 1
器* khí 1
磧* thích 1
憇* khế 1
噐* khí 1
𦁂 bận 1
碛* thích 1
棄* khí 1
葺* tập 1
砌* thế 1
泣* khấp 1
炁* khí 1
汽* khí 1
弃* khí 1
𨑤 che 1
𥋷 lác 1
啓* khải 1
啟* khải 1
唘* khải 1
起* khởi 1
𥫟 giễ 1
启* khải 1
杞* kỉ 1
企* 1
屺* 1
芑* khỉ 1
鰭* 1
魕* 1
蠐* tề 1
鬐* 1
麒* 1
蘄* 1
鳍* 1
臍* tề 1
騏* 1
蕲* 1
蜞* 1
綦* 1
𤷍 gầy 1
碁* 1
祺* 1
蛴* tề 1
棊* 1
琦* 1
琪* 1
骑* kị 1
骐* 1
淇* 1
cầy 1
崎* khi 1
跂* 1
畦* huề 1
萁* ki 1
旂* 1
𤵪 sẹo 1
脐* tề 1
蚑* 1
耆* 1
荠* tề 1
祈* 1
歧* 1
岐* 1
芪* 1
祁* 1
1
蹊* hề 1
慼* thích 1
𧋉 cóc 1
欺* khi 1
朞* ki 1
悽* thê 1
戚* thích 1
萋* thê 1
凄* thê 1
柒* thất 1
七* thất 1
曝* bộc 1
瀑* bộc 1
諩* phổ 1
溥* phổ 1
普* phổ 1
朴* phác 1
bục 1
濮* bộc 1
璞* phác 1
僕* bộc 1
酺* 1
蒲* bồ 1
蒱* bồ 1
葡* bồ 1
菩* bồ 1
匍* bồ 1
痡* phô 1
𡜵 bu 1
𢬅 têm 1
𢪗 vục 1
𢪊 rẽ 1
𥍍 lom 1
裒* bầu 1
頮* hối 1
剖* phẫu 1
粕* phách 1
破* phá 1
𧴤 bói 1
珀* phách 1
迫* bách 1
尀* phả 1
叵* phả 1
皤* 1
鄱* 1
婆* 1
潑* bát 1
phẹt 1
泼* bát 1
攴* phộc 1
輧* bình 1
凴* bằng 1
軿* bình 1
vằng 1
評* bình 1
甁* bình 1
缾* bình 1
蓱* bình 1
帲* bình 1
瓶* bình 1
洴* bình 1
枰* bình 1
苹* bình 1
坪* bình 1
评* bình 1
冖* mịch 1
頩* bình 1
娉* phinh 1
俜* binh 1
乒* binh 1
聘* sính 1
𦬑 nở 1
品* phẩm 1
顰* tần 1
颦* tần 1
蠙* tân 1
嚬* tần 1
矉* tần 1
嬪* tần 1
頻* tần 1
嫔* tần 1
频* tần 1
貧* bần 1
贫* bần 1
姘* phanh 1
瞥* miết 1
慓* phiếu 1
瞟* phiếu 1
薸* phiêu 1
瓢* biều 1
飃* phiêu 1
飄* phiêu 1
螵* phiêu 1
飘* phiêu 1
彯* phiêu 1
騙* phiến 1
骗* phiến 1
𠞛 thiến 1
諞* biển 1
谝* biển 1
騈* biền 1
蹁* biên 1
駢* biền 1
楄* biên 1
楩* tiện 1
腁* biền 1
骈* biền 1
翩* phiên 1
篇* thiên 1
偏* thiên 1
闢* tịch 1
譬* thí 1
甓* bích 1
澼* phích 1
僻* tích 1
𦹸 dền 1
媲* bễ 1
睥* bễ 1
vữa 1
𠈳 rênh 1
屁* thí 1
鴄* thất 1
痞* 1
仳* tỉ 1
𨑜 xuống 1
庀* phỉ 1
匹* thất 1
鼙* bề 1
羆* bi 1
貔* 1
膍* 1
罴* bi 1
鈹* phi 1
𨀋 sỉa 1
𤿤 1
啤* ti 1
疲* 1
郫* 1
铍* phi 1
蚍* 1
毘* 1
枇* 1
phay 1
阰* 1
𩄑 nồm 1
劈* phách 1
耚* phi 1
砒* 1
狓* phi 1
狉* phi 1
邳* bi 1
批* phê 1
碰* bính 1
掽* bính 1
vịnh 1
捧* phungr 1
𦇮 chùng 1
鵬* bằng 1
蟛* bành 1
鬅* bằng 1
髼* bồng 1
bành 1
膨* bành 1
篷* bồng 1
澎* bành 1
鹏* bằng 1
硼* bằng 1
蓬* bồng 1
vùng 1
棚* bằng 1
淜* phanh 1
芃* bồng 1
𥻣 dầy 1
閛* phanh 1
弸* bằng 1
烹* phanh 1
砰* phanh 1
歕* phun 1
vỏn 1
轡* 1
霈* bái 1
辔* 1
旆* bái 1
珮* bội 1
斾* bái 1
佩* bội 1
帔* 1
賠* bồi 1
赔* bồi 1
陪* bồi 1
醅* phôi 1
肧* phôi 1
呸* phi 1
礮* pháo 1
礟* pháo 1
皰* pháo 1
疱* pháo 1
砲* pháo 1
跑* bào 1
麅* bào 1
bươu 1
匏* bào 1
袍* bào 1
炰* bào 1
爮* bào 1
庖* bào 1
咆* bào 1
刨* bào 1
脬* phao 1
拋* phao 1
phèng 1
龐* bàng 1
𩸸 thia 1
螃* bàng 1
膀* bàng 1
𢐊 khom 1
逄* bàng 1
庞* bàng 1
霶* bàng 1
滂* bàng 1
雱* bàng 1
乓* bàng 1
襻* phán 1
頖* phán 1
畔* bạn 1
叛* bạn 1
盼* phán 1
柈* bàn 1
判* phán 1
鞶* bàn 1
盤* bàn 1
磐* bàn 1
槃* bàn 1
𣍵 lẳn 1
盘* bàn 1
潘* phan 1
畨* phiên 1
湃* phái 1
牌* bài 1
徘* bồi 1
排* bài 1
俳* bài 1
怕* phạ 1
筢* ba 1
鈀* ba 1
琶* 1
钯* ba 1
爬* ba 1
葩* ba 1
啪* ba 1
藕* ngẫu 1
耦* ngẫu 1
偶* ngẫu 1
ngổ 1
鷗* âu 1
謳* âu 1
𥕥 gồ 1
毆* ẩu 1
甌* âu 1
鸥* âu 1
殴* ẩu 1
瓯* âu 1
讴* âu 1
哦* nga 1
朒* nục 1
衄* nục 1
恧* nục 1
衂* nục 1
穤* nhu 1
nạnh 1
諾* nặc 1
𦀨 1
nhại 1
诺* nặc 1
nạng 1
儺* na 1
傩* na 1
𤽶 vía 1
挪* na 1
瘧* ngược 1
虐* ngược 1
疟* ngược 1
暖* noãn 1
努* nỗ 1
駑* 1
砮* nỗ 1
驽* 1
孥* 1
𧂭 nậu 1
dỏ 1
nhủ 1
齈* nông 1
𩷳 vảy 1
襛* nùng 1
穠* nùng 1
膿* nùng 1
nòng 1
秾* nùng 1
脓* nùng 1
浓* nùng 1
哝* nông 1
侬* nông 1
农* nông 1
钮* nữu 1
xẩu 1
纽* nữu 1
狃* nữu 1
扭* nữu 1
妞* nữu 1
泞* nính 1
侫* nịnh 1
佞* nịnh 1
擰* ninh 1
鸋* ninh 1
鬡* ninh 1
獰* nanh 1
嚀* ninh 1
薴* trữ 1
狞* nanh 1
咛* ninh 1
您* nâm 1
恁* nhẫm 1
顳* nhiếp 1
囓* khiết 1
糱* nghiệt 1
糵* nghiệt 1
櫱* nghiệt 1
蘖* nghiệt 1
孼* nghiệt 1
鎳* niết 1
嚙* giảo 1
蹑* niếp 1
臲* niết 1
颞* nhiếp 1
镍* niết 1
镊* nhiếp 1
噛* giảo 1
嗫* chiếp 1
隉* niết 1
nẹt 1
陧* niết 1
苶* niết 1
揑* niết 1
尿* niệu 1
嬲* niễu 1
嬝* niệu 1
𩳊 ranh 1
蔦* điểu 1
袅* niểu 1
茑* điểu 1
鸟* điểu 1
釀* nhưỡng 1
酿* nhưỡng 1
嬢* nương 1
唸* niệm 1
𨇍 lẻn 1
攆* niện 1
撵* niện 1
輦* liễn 1
nám 1
辇* liễn 1
鯰* niêm 1
黏* niêm 1
鮎* niêm 1
鲶* niêm 1
鲇* niêm 1
秊* niên 1
年* niên 1
𢫈 khỏ 1
dua 1
暱* naạt 1
睨* nghễ 1
𠽋 nấc 1
惄* nịch 1
堄* nghê 1
nây 1
昵* naạt 1
擬* nghĩ 1
旎* nỉ 1
𢘝 nể 1
伱* nễ 1
拟* nghĩ 1
臡* 1
麑* nghê 1
鯢* nghê 1
鲵* nghê 1
霓* nghê 1
𨂕 lồm 1
輗* nghê 1
蜺* nghê 1
nỉa 1
倪* nghê 1
怩* ni 1
nai 1
妮* ni 1
馁* nỗi 1
𢗉 nuối 1
nhồi 1
讷* nột 1
鬧* náo 1
閙* náo 1
碯* não 1
𤊲 nẫu 1
腦* não 1
瑙* não 1
惱* não 1
脑* não 1
恼* não 1
nổng 1
猱* nhu 1
蛲* nhiêu 1
硇* nao 1
挠* nạo 1
呶* nao 1
𥗾 nặng 1
nán 1
攮* nãng 1
nống 1
𦣘 nứng 1
囊* nang 1
囔* nang 1
戁* nanx 1
𨡯 nêm 1
nơm 1
赧* noản 1
𡅧 nằn 1
諵* nam 1
楠* nam 1
南* nam 1
𦙦 tim 1
枏* nam 1
nhém 1
男* nam 1
囡* nam 1
褦* nại 1
鼐* nãi 1
柰* nại 1
𨄴 chụp 1
迺* nãi 1
廼* nãi 1
疓* nãi 1
氖* nãi 1
奶* nãi 1
孻* nai 1
xối 1
鈉* nột 1
da 1
娜* na 1
钠* nột 1
𦰡 nưa 1
纳* nạp 1
𦙜 nách 1
拿* 1
𦬻 nụ 1
霂* mộc 1
暮* mộ 1
慕* mộ 1
楘* mộc 1
幙* mạc 1
睦* mục 1
募* mộ 1
牧* mục 1
苜* mục 1
目* mục 1
木* mộc 1
鉧* mẫu 1
畮* mẫu 1
畞* mẫu 1
畆* mẫu 1
姆* mỗ 1
拇* mẫu 1
亩* mẫu 1
牡* mẫu 1
某* mỗ 1
mòi 1
鍪* mâu 1
麰* mâu 1
謀* mưu 1
𩈘 mặt 1
𢃱 1
蛑* mâu 1
mỏ 1
谋* mưu 1
眸* mâu 1
嬷* ma 1
纆* mặc 1
mực 1
驀* mạch 1
mác 1
𦓡 1
mắc 1
默* mặc 1
瘼* mạc 1
靺* mạt 1
寞* mịch 1
漠* mạc 1
貊* mạch 1
蓦* mạch 1
貃* mạch 1
𦨻 khoang 1
𥬎 mẹt 1
眽* mạch 1
秣* mạt 1
mắt 1
陌* mạch 1
帓* mạt 1
殁* một 1
歿* một 1
歾* một 1
茉* mạt 1
𦅲 vợt 1
抹* mạt 1
饝* ma 1
魔* ma 1
蘑* ma 1
嬤* ma 1
糢* 1
橅* 1
摩* ma 1
摹* 1
嫫* 1
谟* 1
謬* mậu 1
谬* mậu 1
酩* minhs 1
rành 1
螟* minh 1
銘* minh 1
鳴* minh 1
蓂* minh 1
铭* minh 1
冥* minh 1
鸣* minh 1
名* danh 1
鰵* mẫn 1
鳘* mẫn 1
憫* mẫn 1
閩* mân 1
愍* mẫn 1
湣* mẫn 1
閔* mẫn 1
敏* mẫn 1
悯* mẫn 1
闽* mân 1
răn 1
闵* mẫn 1
皿* mãnh 1
緡* mân 1
mấn 1
暋* mẫn 1
瑉* mân 1
缗* mân 1
𥙒 trẩy 1
罠* mân 1
旻* mân 1
民* dân 1
衊* miệt 1
蠛* miệt 1
闑* niết 1
mít 1
懱* miệt 1
mót 1
蔑* miệt 1
滅* diệt 1
灭* diệt 1
xin 1
廟* miếu 1
𠴕 giễu 1
玅* diệu 1
邈* mạc 1
淼* miểu 1
𦲺 sả 1
𦕈 xỉu 1
秒* miểu 1
眇* miễu 1
瞄* miểu 1
描* miêu 1
mếu 1
麵* miến 1
麫* miến 1
靣* diện 1
腼* điến 1
giợn 1
冕* miện 1
𠲶 mĩm 1
眄* miện 1
𢗔 mến 1
min 1
緜* miên 1
𧶫 biếu 1
棉* miên 1
绵* miên 1
𧉝 cáy 1
眠* miên 1
sơn 1
nào 1
羃* mạc 1
冪* mịch 1
𨡕 bia 1
鼏* mịch 1
幂* mịch 1
密* mật 1
覔* mịch 1
宻* mật 1
秘* 1
祕* 1
泌* 1
觅* mịch 1
汨* mịch 1
糸* mịch 1
瀰* di 1
瞇* mị 1
敉* mị 1
羋* mị 1
芈* mị 1
米* mễ 1
釄* mi 1
醾* mi 1
蘼* mi 1
劘* mi 1
禰* nễ 1
𨫋 cồng 1
彌* di 1
麋* mi 1
縻* mi 1
糜* mi 1
nhể 1
穈* môn 1
謎* 1
𨦽 rảng 1
𦟂 mề 1
𨤧 nhẽ 1
谜* 1
祢* nỉ 1
弥* di 1
眯* mị 1
懜* mộng 1
夣* mộng 1
錳* mạnh 1
艋* mãnh 1
蜢* mãnh 1
锰* mạnh 1
mòng 1
mống 1
艨* mông 1
礞* mông 1
朦* mông 1
曚* mông 1
mong 1
muông 1
蝱* manh 1
儚* manh 1
瞢* măng 1
muống 1
甍* manh 1
盟* minh 1
蒙* mông 1
萌* manh 1
虻* manh 1
𤶹 guộc 1
们* môn 1
懣* muộn 1
懑* muộn 1
燜* muộn 1
muốn 1
mơn 1
悶* muộn 1
焖* muộn 1
闷* muộn 1
mủn 1
𧤁 sừng 1
món 1
捫* môn 1
門* môn 1
扪* môn 1
门* môn 1
𩙻 bay 1
魅* mị 1
1
媚* mị 1
寐* mị 1
鬽* mị 1
眛* muội 1
妹* muội 1
𦭧 túp 1
鎂* 1
嬍* 1
镁* 1
媺* 1
渼* 1
hái 1
凂* mỗi 1
𩶟 bướp 1
mũi 1
霉* môi 1
槑* mai 1
酶* môi 1
禖* môi 1
湄* mi 1
mủ 1
睂* mi 1
嵋* mi 1
郿* mi 1
梅* mai 1
莓* môi 1
枚* mai 1
苺* môi 1
没* một 1
沒* một 1
麼* ma 1
懋* mậu 1
瞀* mậu 1
𧋾 ộp 1
毷* máo 1
楙* mậu 1
媢* mạo 1
貿* mậu 1
袤* mậu 1
耄* mạo 1
贸* mậu 1
眊* mạo 1
昴* mão 1
泖* mão 1
戼* mão 1
蟊* mâu 1
錨* miêu 1
氂* li 1
髦* mao 1
锚* miêu 1
酕* mao 1
牦* li 1
茅* mao 1
毛* mao 1
猫* miêu 1
蟒* mãng 1
𥮎 mảng 1
莾* mãng 1
莽* mãng 1
鋩* mang 1
𣙷 máng 1
铓* mang 1
哤* mang 1
茫* mang 1
氓* manh 1
盲* manh 1
杗* mang 1
忙* mang 1
邙* mang 1
鏝* man 1
縵* man 1
镘* man 1
澫* vạn 1
熳* mạn 1
mận 1
嫚* mạn 1
慢* mạn 1
𦹳 thơm 1
墁* mạn 1
giõng 1
滿* mãn 1
满* mãn 1
蠻* man 1
鰻* man 1
鬘* man 1
鳗* man 1
饅* man 1
鞔* man 1
樠* man 1
馒* man 1
𠼦 mẵn 1
蛮* man 1
顢* man 1
颟* man 1
霢* mạch 1
霡* mạch 1
邁* mại 1
mím 1
勱* mại 1
衇* mạch 1
𥆼 1
麥* mạch 1
脈* mạch 1
脉* mạch 1
卖* mại 1
麦* mạch 1
迈* mại 1
买* mãi 1
霾* mai 1
薶* mai 1
mái 1
埋* mai 1
嘛* ma 1
駡* mạ 1
罵* mạ 1
禡* mạ 1
骂* mạ 1
祃* mạ 1
mạ 1
螞* 1
碼* 1
瑪* 1
馬* 1
蚂* 1
码* 1
玛* 1
马* 1
蟆* 1
蔴* ma 1
痳* lâm 1
痲* ma 1
麻* ma 1
妈* ma 1
鋝* luyêtj 1
锊* luyêtj 1
畧* lược 1
略* lược 1
鑢* lự 1
濾* lự 1
𡀿 1
緑* lục 1
滤* lự 1
氯* lục 1
绿* lục 1
lúa 1
褸* 1
履* 1
褛* 1
膂* lữ 1
鋁* lữ 1
屡* 1
铝* lữ 1
lửa 1
旅* lữ 1
𦛗 rữa 1
梠* lữ 1
捋* loát 1
𢙲 lỡ 1
侣* lữ 1
驢* 1
櫚* 1
閭* 1
榈* 1
闾* 1
驴* 1
𢵮 quệt 1
囉* la 1
犖* lạc 1
雒* lạc 1
lũy 1
絡* lạc 1
lạch 1
落* lạc 1
珞* lạc 1
骆* lạc 1
络* lạc 1
荦* lạc 1
1
臝* loả 1
trụi 1
蓏* loả 1
倮* khoả 1
鑼* la 1
籮* la 1
驘* loa 1
欏* la 1
邏* la 1
儸* la 1
覼* la 1
騾* loa 1
覶* la 1
骡* loa 1
箩* la 1
锣* la 1
椤* la 1
逻* la 1
萝* la 1
罗* la 1
𦈂 nhàu 1
𥗏 quánh 1
輪* luân 1
𤷳 nhom 1
luẩn 1
淪* luân 1
圇* luân 1
崙* lôn 1
倫* luân 1
轮* luân 1
纶* luân 1
沦* luân 1
囵* luân 1
伦* luân 1
仑* lôn 1
掄* luân 1
抡* luân 1
掠* lược 1
乱* loạn 1
卵* noãn 1
鸞* loan 1
鑾* loan 1
灤* loan 1
圞* loan 1
臠* luyến 1
灓* loan 1
欒* loan 1
孌* luyến 1
孿* loan 1
巒* loan 1
圝* loan 1
𦇒 rối 1
銮* loan 1
滦* loan 1
脔* luyến 1
鸾* loan 1
栾* loan 1
娈* luyến 1
孪* loan 1
峦* loan 1
鷺* lộ 1
籙* lục 1
麓* lộc 1
鹭* lộ 1
騄* lục 1
kéc 1
簏* lộc 1
rọ 1
璐* lộ 1
潞* lộ 1
錄* lục 1
録* lục 1
戮* lục 1
辘* lộc 1
醁* lục 1
漉* lộc 1
箓* lục 1
𧍍 rươi 1
勠* lục 1
僇* lục 1
路* lộ 1
賂* lộ 1
碌* lục 1
禄* lộc 1
翏* liệu 1
逯* lục 1
渌* lục 1
鹿* lộc 1
菉* lục 1
𢮑 róc 1
陸* lục 1
赂* lộ 1
彔* lục 1
录* lục 1
陆* lục 1
甪* lộc 1
𥶇 rổ 1
艣* lỗ 1
櫓* lỗ 1
rỏ 1
磠* lỗ 1
橹* lỗ 1
擄* lỗ 1
滷* lỗ 1
虜* lỗ 1
鲁* lỗ 1
鹵* lỗ 1
掳* lỗ 1
lớ 1
虏* lỗ 1
卤* lỗ 1
鸕* 1
顱* 1
鑪* 1
轤* 1
纑* 1
艫* 1
lờ 1
櫨* 1
𢥈 lo 1
廬* 1
1
壚* 1
鲈* 1
玈* 1
舻* 1
颅* 1
鸬* 1
轳* 1
栌* 1
泸* 1
炉* 1
垆* 1
庐* 1
芦* 1
喽* lâu 1
鏤* 1
瘘* 1
镂* 1
陋* lậu 1
嶁* 1
塿* 1
嵝* 1
搂* lâu 1
髏* lâu 1
髅* lâu 1
蝼* lâu 1
嘍* lâu 1
𦀵 chuỗi 1
楼* lâu 1
蒌* lâu 1
偻* 1
𥒅 gại 1
𦝂 đít 1
衖* hạng 1
sóng 1
壠* lũng 1
隴* lũng 1
儱* lung 1
垄* lũng 1
拢* long 1
垅* lũng 1
陇* lũng 1
聾* lung 1
礱* lung 1
矓* lung 1
朧* lông 1
曨* lông 1
瓏* lung 1
嚨* lung 1
蘢* long 1
窿* lung 1
癃* lung 1
trông 1
𠺠 lúng 1
隆* long 1
聋* lung 1
竜* long 1
砻* lung 1
胧* lông 1
昽* lông 1
栊* long 1
珑* lung 1
泷* lang 1
咙* lung 1
茏* long 1
飂* liêu 1
霤* lựu 1
𨢇 rượu 1
澑* lựu 1
遛* lưu 1
六* lục 1
羀* lưux 1
罶* lưux 1
綹* lưux 1
绺* lưux 1
柳* liễu 1
驑* lưu 1
鶹* lưu 1
飅* lưu 1
鐂* lưu 1
騮* lưu 1
飀* lưu 1
鏐* lưu 1
餾* lựu 1
癅* lựu 1
镠* lưu 1
璢* lưu 1
瘤* lựu 1
劉* lưu 1
鹠* lưu 1
飗* lưu 1
骝* lưu 1
旒* lưu 1
馏* lựu 1
硫* lưu 1
畱* lưu 1
琉* lưu 1
流* lưu 1
留* lưu 1
刘* lưu 1
𤷖 sưng 1
rạnh 1
另* lánh 1
嶺* lĩnh 1
领* lĩnh 1
岭* lĩnh 1
欞* linh 1
醽* linh 1
櫺* linh 1
齡* linh 1
鯪* lăng 1
𩸮 bống 1
霛* linh 1
鲮* lăng 1
鴒* linh 1
輘* lăng 1
綾* lăng 1
蔆* lăng 1
鈴* linh 1
龄* linh 1
軨* linh 1
绫* lăng 1
羚* linh 1
舲* linh 1
崚* lăng 1
蛉* linh 1
lẳng 1
棂* linh 1
菱* lăng 1
聆* linh 1
陵* lăng 1
凌* lăng 1
鸰* linh 1
铃* linh 1
瓴* linh 1
rảnh 1
囹* linh 1
苓* linh 1
夌* lăng 1
灵* linh 1
伶* linh 1
躪* lận 1
躏* lận 1
藺* lận 1
săng 1
蔺* lận 1
賃* nhẫm 1
lẫn 1
赁* nhẫm 1
恡* lận 1
懍* lẫm 1
懔* lẫm 1
廪* lẫm 1
凜* lẫm 1
凛* lẫm 1
𦤾 đến 1
麟* lân 1
鱗* lân 1
驎* lân 1
鳞* lân 1
轔* lân 1
疄* lân 1
臨* lâm 1
燐* lân 1
辚* lân 1
霖* lâm 1
潾* lân 1
嶙* lân 1
粼* lân 1
鄰* lân 1
琳* lâm 1
邻* lân 1
lẹp 1
鬣* liệp 1
liếp 1
dộp 1
獵* liệp 1
𡂏 lốp 1
lắp 1
裂* liệt 1
𧙷 lượt 1
猎* liệp 1
埒* liệt 1
lướt 1
trét 1
劣* liệt 1
鐐* liêu 1
镣* liêu 1
廖* liệu 1
撂* lược 1
rẻo 1
鷯* liêu 1
liểu 1
liu 1
療* liệu 1
鹩* liêu 1
缭* liễu 1
嫽* liêu 1
嘹* liệu 1
遼* liêu 1
寥* liêu 1
膋* liêu 1
僚* liêu 1
𦀻 cửi 1
聊* liêu 1
辽* liêu 1
諒* lượng 1
輛* lượng 1
靚* tịnh 1
𨦁 xẻ 1
喨* lượng 1
晾* lượng 1
靓* tịnh 1
辆* lượng 1
谅* lượng 1
rằng 1
亮* lượng 1
魎* lượng 1
魉* lượng 1
緉* lưỡng 1
倆* lưỡng 1
俩* lưỡng 1
両* lạng 1
冫* băng 1
糧* lương 1
粱* lương 1
粮* lương 1
蜋* lang 1
梁* lương 1
莨* lang 1
良* lương 1
瀲* liễm 1
鍊* luyện 1
rơm 1
潋* liễm 1
𤾓 trăm 1
煉* luyện 1
楝* luyện 1
lèn 1
链* liên 1
殓* liễm 1
浰* lợi 1
恋* luyến 1
炼* luyện 1
练* luyện 1
蘞* liêm 1
槤* liên 1
蔹* liêm 1
璉* liễn 1
琏* liễn 1
𨓐 lạ 1
鰱* liên 1
蠊* liêm 1
鎌* liêm 1
镰* liêm 1
lén 1
聯* liên 1
len 1
濂* liêm 1
褳* liên 1
鲢* liên 1
噒* liên 1
gằm 1
匳* liêm 1
liêm 1
liễn 1
聫* liên 1
奩* liêm 1
rướm 1
漣* liên 1
廉* liêm 1
liến 1
联* liên 1
梿* liên 1
涟* liên 1
莲* liên 1
帘* liêm 1
连* liên 1
奁* liêm 1
瓈* li 1
𩽏 nhệch 1
靂* lịch 1
轢* lịch 1
儷* lệ 1
盭* lệ 1
糲* lệ 1
蠣* lệ 1
礫* lịch 1
櫪* lịch 1
礪* lệ 1
lách 1
壢* lịch 1
癘* lệ 1
隸* lệ 1
鬁* lị 1
篥* lật 1
曆* lịch 1
歷* lịch 1
勵* lệ 1
隷* lệ 1
𤹘 nhọc 1
歴* lịch 1
慄* lật 1
厯* lịch 1
蒞* lị 1
凓* lật 1
詈* lị 1
跞* lịch 1
雳* lịch 1
厤* lịch 1
悷* lệ 1
粒* lạp 1
粝* lệ 1
唳* lệ 1
蛎* lệ 1
rượi 1
涖* lị 1
猁* lị 1
砾* lịch 1
砺* lệ 1
莅* lị 1
莉* lị 1
疬* lịch 1
俐* lị 1
俪* lệ 1
轹* lịch 1
荔* lệ 1
茘* lệ 1
沴* lệ 1
疠* lệ 1
例* lệ 1
枥* lịch 1
沥* lịch 1
呖* lịch 1
励* lệ 1
苈* lịch 1
吏* lại 1
立* lập 1
屴* lực 1
历* lịch 1
力* lực 1
鱧* lễ 1
欐* lệ 1
邐* lệ 1
鳢* lễ 1
醴* lễ 1
鯉* 1
禮* lễ 1
澧* lễ 1
鲤* 1
裡* 1
娌* 1
浬* 1
逦* lệ 1
峛* lệ 1
𠲥 lẫy 1
礼* lễ 1
鸝* li 1
驪* li 1
籬* li 1
灕* li 1
蘺* li 1
黧* 1
斄* li 1
𤂱 rề 1
藜* 1
醨* li 1
縭* li 1
篱* li 1
褵* li 1
鲡* li 1
蔾* 1
嫠* li 1
lưới 1
缡* li 1
𠻗 le 1
蜊* lị 1
蓠* li 1
剺* li 1
犂* 1
棃* 1
鹂* li 1
犁* 1
梨* 1
li 1
骊* li 1
离* li 1
狸* li 1
trơi 1
睖* lăng 1
愣* lăng 1
薐* lăng 1
稜* lăng 1
楞* lăng 1
纇* lỗi 1
類* loại 1
𩔗 loài 1
礌* lôi 1
酹* lỗi 1
淚* lệ 1
类* loại 1
chồi 1
泪* lệ 1
chỗi 1
肋* lặc 1
礨* lỗi 1
癗* lỗi 1
藟* lũy 1
儡* lỗi 1
蕾* lôi 1
誄* luỵ 1
絫* lũy 1
𤽸 trắng 1
𥑶 sỏi 1
诔* luỵ 1
trôi 1
虆* luy 1
靁* lôi 1
鐳* lôi 1
罍* lôi 1
礧* lôi 1
镭* lôi 1
縲* luy 1
檑* lôi 1
缧* luy 1
蔂* luy 1
雷* lôi 1
了* liễu 1
鰳* lặc 1
鳓* lặc 1
𤶏 choáng 1
泐* lặc 1
rực 1
叻* lặc 1
酪* lạc 1
烙* lạc 1
唠* lao 1
橑* liêu 1
栳* lão 1
làu 1
lảo 1
佬* lão 1
簩* lao 1
癆* lao 1
𨦭 lao 1
嘮* lao 1
痨* lao 1
𥅿 chợp 1
sao 1
𢭂 trao 1
lào 1
nương 1
lãng 1
láng 1
鋃* lang 1
閬* lãng 1
螂* lang 1
稂* lang 1
锒* lang 1
榔* lang 1
瑯* lang 1
嫏* lang 1
桹* lang 1
琅* lang 1
狼* lang 1
郞* lang 1
啷* lang 1
rạn 1
爛* lạn 1
烂* lạn 1
纜* lãm 1
欖* lãm 1
攬* lãm 1
覽* lãm 1
嬾* lãn 1
擥* lãm 1
壈* lẫm 1
𡒄 bậm 1
罱* lãm 1
榄* lãm 1
缆* lãm 1
揽* lãm 1
览* lãm 1
讕* lan 1
lờn 1
襴* lan 1
斕* lan 1
繿* lãm 1
瀾* lan 1
ran 1
蘭* lan 1
攔* lan 1
襕* lan 1
nhàm 1
闌* lan 1
斓* lan 1
篮* lam 1
褴* lam 1
澜* lan 1
𦼃 sắng 1
谰* lan 1
蓝* lam 1
阑* lan 1
嵐* lam 1
婪* lam 1
栏* lan 1
拦* lan 1
岚* lam 1
兰* lan 1
癩* lại 1
𨮌 rựa 1
瀨* lại 1
藾* lại 1
癞* lại 1
濑* lại 1
賚* lãi 1
睞* lãi 1
赖* lại 1
睐* lãi 1
赉* lãi 1
鯠* lai 1
𤢗 sói 1
𤹓 quặn 1
𥯍 mui 1
𦝺 mẩy 1
崍* lai 1
涞* lai 1
倈* lai 1
崃* lai 1
莱* lai 1
俫* lai 1
鑞* lạp 1
镴* lạp 1
鬎* thích 1
𤎞 rốp 1
辣* lạt 1
瘌* lạt 1
辢* lạt 1
nhạt 1
喇* lạt 1
剌* lạt 1
𧺀 thắm 1
邋* lạp 1
lụp 1
xoáy 1
彍* khoách 1
nhốn 1
阔* khoát 1
桰* quát 1
栝* quát 1
𥖸 1
luôn 1