成員:Keepout2010/漢喃總表/1~5000

𨀈𬧐: 調向尋檢
chệch 8
chét 8
chẹt 8
chịt 8
nhít 8
xít 8
折* chiết 8
折* đề 8
lốn 8
lỏn 8
lổn 8
lụm 8
lũn 8
lủn 8
lụn 8
侖* lôn 8
cóp 8
góp 8
gộp 8
hạp 8
họp 8
合* cáp 8
合* hiệp 8
合* hợp 8
thong 8
tuồng 8
從* thung 8
從* tòng 8
從* tung 8
從* túng 8
從* tùng 8
從* tụng 8
𢭮 cạy 8
𢭮 gãi 8
𢭮 gẫy 8
𢭮 gảy 8
𢭮 gẩy 8
𢭮 gạy 8
𢭮 gởi 8
𢭮 khẩy 8
chót 7
dút 7
giốt 7
tột 7
卒* thốt 7
卒* tốt 7
卒* tuất 7
sậm 7
sặm 7
xạm 7
湛* đam 7
湛* tiêm 7
湛* trầm 7
湛* trạm 7
khưỡng 7
ngẫng 7
ngẵng 7
ngẩng 7
ngẳng 7
ngửng 7
仰* ngưỡng 7
hẻo 7
nghêu 7
ngoeo 7
nguỷu 7
nhao 7
nhâu 7
嘵* hiêu 7
ói 7
òi 7
ôi 7
ối 7
ỏi 7
úi 7
喂* uy 7
nầy 7
7
7
尼* nật 7
尼* nặc 7
尼* nệ 7
尼* ni 7
dủi 7
lúi 7
rỏi 7
ruỗi 7
ruổi 7
trồi 7
xói 7
lặm 7
lộm 7
lợm 7
luộm 7
濫* camx 7
濫* lãm 7
濫* lạm 7
lây 7
lơi 7
rai 7
rài 7
rơi 7
trây 7
淶* lai 7
cưởng 7
囝* cưỡng 7
囝* kiển 7
囝* nga 7
囝* nguyệt 7
囝* niên 7
囝* tể 7
cọng 7
cũng 7
cụng 7
gọng 7
共* cộng 7
共* cung 7
共* củng 7
canh 7
cành 7
chành 7
ngánh 7
ngành 7
nhành 7
梗* ngạnh 7
dôn 7
gion 7
giôn 7
敦* đôi 7
敦* đối 7
敦* đôn 7
敦* độn 7
chộn 6
soảng 6
soạng 6
撰* chuyển 6
撰* soạn 6
撰* tuyển 6
chặn 6
chẩng 6
chặng 6
giẩng 6
xửng 6
拯* chửng 6
chễm 6
chõm 6
chúm 6
dụm 6
xúm 6
呫* chiếp 6
chồm 6
chổm 6
nhổm 6
xổm 6
跕* điệt 6
跕* thiếp 6
sộ 6
xọ 6
數* sác 6
數* số 6
數* sổ 6
數* xúc 6
chìm 6
đắm 6
trờm 6
沈* thẩm 6
沈* trấm 6
沈* trầm 6
khè 6
khít 6
契* khất 6
契* khế 6
契* khiết 6
契* tiết 6
thịch 6
vếch 6
辟* phích 6
辟* thí 6
辟* tích 6
辟* tịch 6
nầm 6
nấp 6
nốp 6
nộp 6
nượp 6
納* nạp 6
gao 6
hau 6
耗* hao 6
耗* háo 6
耗* mao 6
耗* mạo 6
gầm 6
hăm 6
hợm 6
hụm 6
唅* hám 6
唅* hàm 6
hếch 6
hệch 6
ngấc 6
ngắt 6
扢* cột 6
扢* hất 6
cắc 6
cạc 6
khặc 6
咯* khạc 6
咯* khách 6
咯* lạc 6
đe 6
đớ 6
đứ 6
sỉ 6
哆* đá 6
哆* xỉ 6
从* thung 6
从* tòng 6
从* tung 6
从* túng 6
从* tùng 6
从* tụng 6
chặp 6
dập 6
gắp 6
vập 6
扱* hấp 6
扱* tráp 6
𠮩 léo 5
𠮩 lếu 5
𠮩 líu 5
𠮩 lịu 5
𠮩 réo 5
đục 5
rục 5
sộc 5
濁* trạc 5
濁* trọc 5
chõn 5
chổn 5
chủn 5
准* chuẩn 5
准* chuyết 5
chỏng 5
giống 5
trồng 5
種* chúng 5
種* chủng 5
đái 5
sệ 5
trễ 5
xễ 5
滯* trệ 5
chếnh 5
giêng 5
正* chánh 5
正* chinh 5
正* chính 5
chênh 5
giềnh 5
giệnh 5
trưng 5
征* chinh 5
chặm 5
chụm 5
giúm 5
rúm 5
揕* chấm 5
chắm 5
chẳm 5
chũm 5
枕* chấm 5
枕* chẩm 5
dăng 5
giương 5
trang 5
張* trương 5
張* trướng 5
vẹn 5
vin 5
vịn 5
援* viên 5
援* viện 5
ngông 5
ngủm 5
ngụm 5
喁* ngu 5
喁* ngung 5
ơ 5
5
5
於* ô 5
於* ư 5
ầm 5
ồm 5
ùm 5
喑* âm 5
喑* ấm 5
óp 5
ọp 5
ướp 5
ụp 5
浥* ấp 5
dớp 5
dợp 5
riếp 5
葉* diếp 5
葉* diệp 5
ếm 5
厭* áp 5
厭* ấp 5
厭* yêm 5
厭* yếm 5
ịt 5
nhiết 5
咽* ế 5
咽* yến 5
咽* yết 5
ắp 5
ếp 5
ẹp 5
ốp 5
押* áp 5
va 5
vay 5
5
5
撝* huy 5
đún 5
sồn 5
thùn 5
屯* đồn 5
屯* truân 5
dột 5
giọt 5
giột 5
thụt 5
湥* thốc 5
khểu 5
khoèo 5
queo 5
quèo 5
跳* khiêu 5
khêu 5
khều 5
挑* khiêu 5
挑* thiêu 5
挑* thiểu 5
đệp 5
đôm 5
đốp 5
độp 5
沓* đạp 5
趿 kíp 5
趿 vấp 5
趿 vắp 5
趿* táp 5
趿* tát 5
thẫm 5
thẳm 5
瀋* thẩm 5
瀋* trấm 5
瀋* trầm 5
sướt 5
sượt 5
殺* sái 5
殺* sát 5
殺* tát 5
臑* nạo 5
臑* nhi 5
臑* nhu 5
臑* noãn 5
臑* nộn 5
pheo 5
phều 5
phịu 5
漂* phiêu 5
漂* phiếu 5
phịch 5
vích 5
擗* bịch 5
擗* phích 5
擗* tịch 5
nớ 5
nự 5
女* nhữ 5
女* nứ 5
女* nữ 5
non 5
nồn 5
nỏn 5
nọn 5
嫩* nộn 5
mứa 5
mửa 5
mựa 5
嗎* ma 5
嗎* mạ 5
sót 5
率* luật 5
率* soát 5
率* suất 5
率* suý 5
dội 5
soi 5
sùi 5
sủi 5
suối 5
cột 5
quết 5
撅* quệ 5
撅* quyết 5
撅* quyệt 5
giớm 5
giợm 5
lổm 5
監* giam 5
監* giám 5
kia 5
kìa 5
ky 5
箕* 5
箕* ki 5
5
hả 5
khà 5
呵* a 5
呵* ha 5
hãng 5
行* hàng 5
行* hạng 5
行* hành 5
行* hạnh 5
hóp 5
ngáp 5
哈* cáp 5
哈* ha 5
哈* 5
cũi 5
quầy 5
quĩ 5
櫃* cự 5
櫃* quỹ 5
phứt 5
phựt 5
拂* bật 5
拂* phất 5
拂* phật 5
phen 5
番* ba 5
番* 5
番* phan 5
番* phiên 5
ạc 5
éc 5
uạ 5
噁* ác 5
噁* 5
đo 5
đọ 5
đù 5
度* đạc 5
度* độ 5
調 đều 5
調 đìu 5
調 đơ 5
調* điều 5
調* điệu 5
đáy 5
đây 5
đé 5
đế 5
底* để 5
đương 5
đường 5
當* đang 5
當* đáng 5
當* ddương 5
truyên 5
單* đan 5
單* đơn 5
單* thiền 5
單* thiện 5
đảy 5
dợi 5
đợi 5
rãi 5
待* đãi 5
chọt 5
chụt 5
thốt 5
啐* ngạt 5
啐* thối 5
xuê 5
xuề 5
xuể 5
吹* xuy 5
吹* xuý 5
chuyền 5
chuyện 5
傳* truyến 5
傳* truyền 5
傳* truyện 5
chầy 5
chề 5
trìa 5
遲* trí 5
遲* trì 5
chiì 5
ghiì 5
trầy 5
trờ 5
持* trì 5
chầu 5
tràu 5
trều 5
朝* triêu 5
朝* triều 5
𠰉 cheo 5
𠰉 chíu 5
𠰉 dẻo 5
𠰉 giéo 5
𠰉 nhậu 5
bêu 5
xeo 5
xều 5
摽* phiêu 5
摽* phiếu 5
tị 5
比* 5
比* 5
比* bỉ 5
比* tỉ 5
quyển 5
vốn 5
本* bản 5
本* bôn 5
本* bổn 5
𢶻 bong 4
𢶻 bung 4
𢶻 buông 4
𢶻 vung 4
𢬥 dan 4
𢬥 dàng 4
𢬥 giăng 4
𢬥 ràng 4
𢬗 chùi 4
𢬗 giồi 4
𢬗 giúi 4
𢬗 lòi 4
𠼽 mách 4
𠼽 méc 4
𠼽 mếch 4
𠼽 mét 4
𠶐 nghễn 4
𠶐 nghển 4
𠶐 nghễnh 4
𠶐 nghểnh 4
tòa 4
tọa 4
座* toà 4
座* toạ 4
xừ 4
鉏* sừ 4
鉏* trở 4
鉏* 4
sạt 4
soạc 4
soạt 4
鷟* trạc 4
chóc 4
chốc 4
祝* chú 4
祝* chúc 4
giọ 4
trọ 4
住* trú 4
住* trụ 4
dựt 4
giựt 4
rặt 4
秩* trật 4
chập 4
chuụp 4
xóp 4
執* chấp 4
chiệp 4
褶* điệp 4
褶* tập 4
褶* triệp 4
cạch 4
kẹt 4
磔* trách 4
磔* trích 4
chèo 4
địu 4
棹* trác 4
棹* trạo 4
chẹo 4
trịu 4
召* thiệu 4
召* triệu 4
treo 4
招* chiêu 4
招* thiêu 4
招* thiều 4
棧* chăn 4
棧* sạn 4
棧* trăn 4
棧* xiễn 4
栈* chăn 4
栈* sạn 4
栈* trăn 4
栈* xiễn 4
𠰏 bập 4
𠰏 bép 4
𠰏 bịp 4
𠰏 bôm 4
𨮍 băm 4
𨮍 phăm 4
𨮍 vằm 4
𨮍 vũm 4
tưởi 4
載* tái 4
載* tải 4
載* tại 4
汙* hu 4
汙* ô 4
汙* 4
汙* oa 4
4
4
4
4
run 4
慵* dong 4
慵* dung 4
慵* thung 4
rúng 4
ruồng 4
拥* ung 4
拥* ủng 4
nghiêng 4
nghinh 4
迎* nghênh 4
迎* nghinhj 4
𠸄 ành 4
𠸄 ềnh 4
𠸄 ễnh 4
𠸄 inh 4
𠿮 ẫm 4
𠿮 ậm 4
𠿮 ỏm 4
𠿮 ỡm 4
câm 4
gẫm 4
ngậm 4
唫* cấm 4
dễ 4
dẹ 4
易* dị 4
易* dịch 4
ắc 4
ặc 4
lớt 4
乙* ất 4
dời 4
移* di 4
移* dị 4
移* xỉ 4
繇* chưụ 4
繇* dao 4
繇* do 4
繇* lựu 4
èo 4
ỉu 4
夭* yêu 4
夭* yểu 4
厌* áp 4
厌* ấp 4
厌* yêm 4
厌* yếm 4
ngồn 4
ngỏn 4
言* ngân 4
言* ngôn 4
im 4
ươm 4
淹* yêm 4
淹* yểm 4
𧋆 dòi 4
𧋆 giòi 4
𧋆 ròi 4
𧋆 ruồi 4
hờ 4
hử 4
hự 4
嘘* 4
giâu 4
校* giáo 4
校* hào 4
校* hiệu 4
hẳm 4
hoắm 4
hỏm 4
陷* hãm 4
khem 4
嗛* hàm 4
嗛* khiêm 4
嗛* khiểm 4
4
戲* 4
戲* 4
戲* huy 4
hỷ 4
喜* hi 4
喜* 4
喜* hỉ 4
cộp 4
húp 4
hút 4
吸* hấp 4
òng 4
ồng 4
ổng 4
翁* ông 4
dói 4
gioè 4
唯* duy 4
唯* duỵ 4
khư 4
4
vùa 4
圩* vu 4
ngoài 4
ngoải 4
nguậy 4
外* ngoại 4
塡* điền 4
塡* điễn 4
塡* trấn 4
塡* trần 4
rệu 4
洮* đào 4
洮* diêu 4
洮* thao 4
thoang 4
thoắng 4
thoảng 4
倘* thảng 4
đầm 4
đằm 4
đậm 4
潭* đàm 4
thơi 4
台* đài 4
台* di 4
台* thai 4
数* sác 4
数* số 4
数* sổ 4
数* xúc 4
thụp 4
拾* kiệp 4
拾* thập 4
拾* thiệp 4
施* dị 4
施* thi 4
施* thí 4
施* thỉ 4
xĩnh 4
xỉnh 4
省* tiển 4
省* tỉnh 4
thẻo 4
thỉu 4
少* thiếu 4
少* thiểu 4
rải 4
洒* sái 4
洒* tẩy 4
洒* thối 4
nhua 4
nhúa 4
濡* nhi 4
濡* nhu 4
nẩy 4
nới 4
扔* nhận 4
扔* nhưng 4
thoan 4
thuân 4
thuôn 4
悛* thuyên 4
搶* sang 4
搶* thương 4
搶* thướng 4
搶* thưởng 4
gàng 4
gượng 4
強* cường 4
強* cưỡng 4
xang 4
xăng 4
腔* khang 4
腔* xoang 4
ghìm 4
kềm 4
kìm 4
鉗* kiềm 4
khan 4
乾* can 4
乾* càn 4
乾* kiền 4
khòm 4
khọm 4
謙* khiêm 4
謙* khiệm 4
chen 4
xen 4
xiên 4
扦* thiên 4
齊* tề 4
齊* tễ 4
齊* trai 4
齊* 4
cời 4
gài 4
ghì 4
4
bốc 4
vọc 4
扑* phác 4
扑* phốc 4
bềnh 4
phình 4
泙* bàng 4
泙* bình 4
phun 4
phùn 4
噴* phôn 4
噴* phún 4
phải 4
phây 4
沛* bái 4
沛* phái 4
xua 4
嘔* âu 4
嘔* ẩu 4
嘔* 4
lóng 4
lụng 4
luồng 4
弄* lộng 4
拗* áo 4
拗* ảo 4
拗* húc 4
拗* nữu 4
nát 4
nét 4
nớt 4
涅* niết 4
nạm 4
捻* nẫm 4
捻* niệm 4
捻* niệp 4
4
泥* 4
泥* nễ 4
泥* nệ 4
nàn 4
難* na 4
難* nan 4
難* nạn 4
莫* 4
莫* mạc 4
莫* mạch 4
莫* mộ 4
缪* 4
缪* mâu 4
缪* mậu 4
缪* mục 4
繆* 4
繆* mâu 4
繆* mậu 4
繆* mục 4
dợn 4
giờn 4
gợn 4
湎* miện 4
ruả 4
rủa 4
sủa 4
嚕* lỗ 4
lịnh 4
loanh 4
令* lệnh 4
令* linh 4
lễnh 4
lỉnh 4
領* lãnh 4
領* lĩnh 4
lầm 4
lằm 4
lẩm 4
rầm 4
lít 4
lịt 4
loẹt 4
列* liệt 4
lẹo 4
瞭* liêu 4
瞭* liễu 4
瞭* liệu 4
rắt 4
rạt 4
rớt 4
溧* lật 4
lắt 4
lật 4
loắt 4
rựt 4
lãi 4
4
lời 4
利* lợi 4
蠡* lãi 4
蠡* 4
蠡* lễ 4
蠡* loả 4
rạo 4
澇* lao 4
澇* lão 4
澇* lạo 4
loang 4
loen 4
loẻn 4
郎* lang 4
rệp 4
sáp 4
蠟* chá 4
蠟* lạp 4
lấp 4
loạt 4
xệp 4
拉* lạp 4
huếch 4
khuếch 4
擴* khoách 4
擴* khoáng 4
khổi 4
ngội 4
傀* khôi 4
傀* quỷ 4
khoe 4
sua 4
誇* khoa 4
誇* khoả 4
không 4
空* khống 4
空* khổng 4
空* khoong 4
khứng 4
khừng 4
肯* khải 4
肯* khẳng 4
愾* hất 4
愾* hi 4
愾* khái 4
愾* khải 4
忾* hất 4
忾* hi 4
忾* khái 4
忾* khải 4
cuộn 4
quén 4
捲* quyền 4
捲* quyển 4
cuốn 4
卷* quyến 4
卷* quyền 4
卷* quyển 4
sụ 4
tọ 4
xủ 4
聚* tụ 4
gương 4
kẻng 4
kiếng 4
鏡* kính 4
giãi 4
解* giái 4
解* giải 4
解* giới 4
tết 4
típ 4
tít 4
節* tiết 4
kẻo 4
khéo 4
kĩu 4
矯* kiểu 4
góc 4
角* giác 4
角* giốc 4
角* lộc 4
giớ 4
賈* cổ 4
賈* giá 4
賈* giả 4
cữ 4
kỵ 4
忌* 4
忌* kị 4
幾* 4
幾* ki 4
幾* 4
幾* kỉ 4
cúp 4
kịp 4
quắp 4
及* cập 4
ghé 4
踦* khi 4
踦* 4
踦* kỉ 4
hỏn 4
hộn 4
混* cổn 4
混* hỗn 4
4
oẹ 4
噦* hối 4
噦* uyết 4
huơi 4
hươi 4
loay 4
揮* huy 4
họa 4
vệch 4
畫* hoạ 4
畫* hoạch 4
hóa 4
huế 4
化* hoa 4
化* hoá 4
quặc 4
擭* hộ 4
擭* hoạch 4
擭* oách 4
hữ 4
許* hổ 4
許* hử 4
許* hứa 4
唬* hách 4
唬* hao 4
唬* hào 4
唬* hổ 4
4
hừ 4
嘑* 4
嘑* hố 4
huênh 4
oàng 4
轟* hoanh 4
轟* oanh 4
ưởi 4
餲* ái 4
餲* át 4
餲* ế 4
hòa 4
hùa 4
和* hoà 4
和* hoạ 4
háu 4
hẩu 4
好* hảo 4
好* hiếu 4
khoắc 4
quác 4
quạc 4
嘓* quắc 4
quì 4
quị 4
quỳ 4
跪* quỵ 4
𦚖 bẫm 4
𦚖 mập 4
𦚖 míp 4
𦚖 mụp 4
qui 4
龜* cưu 4
龜* quân 4
龜* quy 4
cốc 4
谷* coóc 4
谷* dục 4
谷* lộc 4
复* phú 4
复* phúc 4
复* phục 4
复* phức 4
佛* bật 4
佛* bột 4
佛* phất 4
佛* phật 4
bấp 4
mặp 4
phúp 4
乏* phạp 4
ạch 4
ịch 4
厄* ách 4
厄* ngoả 4
đọa 4
dụa 4
墮* đoạ 4
墮* huy 4
trốn 4
trộn 4
遁* độn 4
遁* tuần 4
đôi 4
nhói 4
tụi 4
對* đối 4
doi 4
duôi 4
nhoi 4
堆* đôi 4
đảnh 4
đỉnh 4
đuểnh 4
頂* đính 4
trượt 4
xợt 4
跌* điệt 4
跌* trật 4
chum 4
đám 4
đúm 4
坫* điếm 4
棣* đại 4
棣* đệ 4
棣* lệ 4
棣* thế 4
đằn 4
rờn 4
彈* đàn 4
彈* đạn 4
đăm 4
đơm 4
xẩm 4
眈* đam 4
xaay 4
xoay 4
搓* sai 4
搓* tha 4
tuyệt 4
xồi 4
毳* thuế 4
毳* thuý 4
chuốt 4
lót 4
rút 4
捽* tốt 4
choe 4
choé 4
xuýt 4
啜* xuyết 4
純* chuẩn 4
純* đồn 4
純* thuần 4
純* truy 4
纯* chuẩn 4
纯* đồn 4
纯* thuần 4
纯* truy 4
rầu 4
xàu 4
xầu 4
愁* sầu 4
so 4
4
搊* sưu 4
搊* trửu 4
rềnh 4
triềng 4
xình 4
呈* trình 4
trằn 4
trườn 4
陳* trần 4
陳* trận 4
đẫm 4
đẵm 4
ngằm 4
沉* trầm 4
sun 4
xân 4
嗔* điền 4
嗔* sân 4
xáng 4
xắng 4
xẵng 4
唱* xướng 4
tràng 4
長* trướng 4
長* trường 4
長* trưởng 4
sởn 4
xẻn 4
xởn 4
闡* xiển 4
gièm 4
sòm 4
sồm 4
讒* sàm 4
chiền 4
chờn 4
gìn 4
廛* triền 4
摻* sam 4
摻* sảm 4
摻* tham 4
摻* tiêm 4
khươm 4
參* sâm 4
參* tham 4
參* xam 4
不* bất 4
不* phầu 4
不* phi 4
不* phủ 4
bẳm 4
bặm 4
禀* bẩm 4
禀* lẫm 4
ty 4
庳* 4
庳* bỉ 4
庳* 4
4
bạ 4
bỡ 4
把* bả 4
ẵm 4
ôm 4
uôm 4
揞* yêm 4
𫃚 bọc 3
𫃚 buộc 3
𫃚 vóc 3
𤍶 loá 3
𤍶 loè 3
𤍶 nhoà 3
𤃢 lám 3
𤃢 lấm 3
𤃢 lõm 3
𣳔 dòng 3
𣳔 giòng 3
𣳔 ròng 3
𣑳 giôi 3
𣑳 lõi 3
𣑳 rụi 3
𢷵 muá 3
𢷵 múa 3
𢷵 vố 3
𢴑 dắc 3
𢴑 dắt 3
𢴑 giắt 3
𢯒 bóp 3
𢯒 bọp 3
𢯒 vọp 3
𢫕 bưng 3
𢫕 vảnh 3
𢫕 vểnh 3
𠽀 ngau 3
𠽀 ngáu 3
𠽀 ngấu 3
𠻀 dọ 3
𠻀 giồ 3
𠻀 trò 3
𠶓 bẻo 3
𠶓 véo 3
𠶓 vèo 3
𠴍 nhắn 3
𠴍 nhẩn 3
𠴍 nhín 3
𠱋 dẫu 3
𠱋 dồ 3
𠱋 3
𠯇 dẽ 3
𠯇 3
𠯇 rỉ 3
𠡧 rấn 3
𠡧 rặn 3
𠡧 rớn 3
tếu 3
tíu 3
最* tối 3
族* tấu 3
族* thấu 3
族* tộc 3
縱* tổng 3
縱* tung 3
縱* túng 3
纵* tổng 3
纵* tung 3
纵* túng 3
眦* 3
眦* trại 3
眦* xaỉ 3
眥* 3
眥* trại 3
眥* xaỉ 3
肫* chuaan 3
肫* đồn 3
肫* thuần 3
綴* chuế 3
綴* chuyết 3
綴* xuyết 3
nhoai 3
nhoái 3
惴* chuý 3
缀* chuế 3
缀* chuyết 3
缀* xuyết 3
trùy 3
椎* chuy 3
椎* truỳ 3
樁* chang 3
樁* thung 3
樁* trang 3
chăng 3
chẳng 3
庄* trang 3
chuyên 3
轉* chuyến 3
轉* chuyển 3
𨁰 3
𨁰 xui 3
𨁰 xụi 3
đũa 3
箸* trợ 3
箸* trứ 3
著* trứ 3
著* trữ 3
著* trước 3
杼* thữ 3
杼* thự 3
杼* trữ 3
chuá 3
chúa 3
主* chủ 3
chơ 3
諸* chư 3
諸* gia 3
chò 3
株* châu 3
株* chu 3
cho 3
choa 3
朱* chu 3
chổi 3
帚* chửu 3
帚* trửu 3
dâu 3
妯* trục 3
妯* trừu 3
trụng 3
重* trọng 3
重* trùng 3
𧣧 dia 3
𧣧 dìa 3
𧣧 rìa 3
sõng 3
腫* thũng 3
腫* trũng 3
chớt 3
質* chất 3
質* chí 3
giại 3
豸* trãi 3
豸* trĩ 3
徵* chuỷ 3
徵* trưng 3
徵* trừng 3
chảy 3
chẩy 3
沚* chỉ 3
nhích 3
蹢* đích 3
蹢* trịch 3
織* chí 3
織* chức 3
織* 3
đì 3
胝* đê 3
胝* tri 3
织* chí 3
织* chức 3
织* 3
giê 3
xài 3
支* chi 3
gianh 3
tranh 3
幀* tránh 3
chểnh 3
chệnh 3
整* chỉnh 3
徴* chuỷ 3
徴* trưng 3
徴* trừng 3
giành 3
爭* tranh 3
爭* tránh 3
giấn 3
trớn 3
鎮* trấn 3
chận 3
振* chân 3
振* chấn 3
cham 3
chầm 3
斟* châm 3
chảm 3
găm 3
針* châm 3
着* trứ 3
着* trữ 3
着* trước 3
triệp 3
摺* chiệp 3
摺* lạp 3
chạc 3
櫂* trạc 3
櫂* trạo 3
长* trướng 3
长* trường 3
长* trưởng 3
xàm 3
譫* chiêm 3
譫* thiềm 3
xồm 3
薝* chiêm 3
薝* đảm 3
chiêm 3
dính 3
粘* niêm 3
chem 3
沾* điếp 3
沾* triêm 3
chay 3
chây 3
齋* trai 3
trạt 3
trướt 3
扎* trát 3
ta 3
喒* gia 3
喒* tàm 3
载* tái 3
载* tải 3
载* tại 3
菑* tai 3
菑* trại 3
菑* tri 3
chạ 3
咋* trá 3
咋* trách 3
縕* ôn 3
縕* uân 3
縕* uẩn 3
ủi 3
熨* uất 3
熨* 3
缊* ôn 3
缊* uân 3
缊* uẩn 3
quầng 3
vầng 3
暈* vựng 3
樂* lạc 3
樂* nhạc 3
樂* nhạo 3
vượt 3
越* hoạt 3
越* việt 3
ngốt 3
軏* ngột 3
軏* nguyệt 3
苑* uẩn 3
苑* uất 3
苑* uyển 3
vắc 3
閾* quắc 3
閾* vực 3
御* ngữ 3
御* ngự 3
御* nhạ 3
芋* dụ 3
芋* hu 3
芋* vu 3
嶼* 3
嶼* dữ 3
嶼* tự 3
ngợ 3
語* ngữ 3
語* ngưs 3
3
dúa 3
瘐* 3
與* 3
與* dữ 3
與* dự 3
与* 3
与* dữ 3
与* dự 3
于* hu 3
于* ư 3
于* vu 3
ứa 3
ựa 3
瘀* 3
3
dủ 3
誘* dụ 3
dàu 3
dầu 3
油* du 3
ao 3
au 3
泑* ưủ 3
nhộng 3
thuồng 3
蛹* dũng 3
dõng 3
xõng 3
勇* dũng 3
vắng 3
vính 3
咏* vịnh 3
雍* ung 3
雍* úng 3
雍* ủng 3
瀅* huỳnh 3
瀅* oánh 3
瀅* uynh 3
ừng 3
應* ưng 3
應* ứng 3
uýnh 3
塋* doanh 3
塋* oanh 3
ắng 3
in 3
印* ấn 3
dặn 3
giặn 3
thẩn 3
dào 3
giâm 3
滛* dâm 3
陰* ám 3
陰* âm 3
陰* uẩn 3
dịt 3
gịt 3
繹* dịch 3
giập 3
熠* dập 3
熠* tập 3
ới 3
意* y 3
意* ý 3
軼* dật 3
軼* điệt 3
軼* triệt 3
sắp 3
úp 3
挹* ấp 3
轶* dật 3
轶* điệt 3
轶* triệt 3
viẹc 3
việc 3
役* dịch 3
ghế 3
椅* y 3
椅* 3
đư 3
đừa 3
迻* di 3
噫* ái 3
噫* ức 3
噫* y 3
猗* 3
猗* y 3
猗* 3
𠲔 giẹt 3
𠲔 nhiếc 3
𠲔 siết 3
3
衣* y 3
衣* ý 3
dười 3
dượi 3
曳* duệ 3
药* điếu 3
药* dược 3
药* ước 3
銚* diêu 3
銚* điều 3
銚* điệu 3
dêu 3
摇* dao 3
摇* diêu 3
nghẻo 3
nghễu 3
堯* nghiêu 3
ngưa 3
痒* dương 3
痒* dưỡng 3
dang 3
duồng 3
揚* dương 3
én 3
燕* yên 3
燕* yến 3
nghiện 3
nghỉn 3
喭* ngạn 3
nghẽn 3
nghiên 3
硯* nghiễn 3
ém 3
ỉm 3
掩* yểm 3
ăm 3
奄* yêm 3
奄* yểm 3
ngồm 3
ngổm 3
巖* nham 3
diềm 3
檐* diêm 3
檐* thiềm 3
nghiền 3
研* nghiên 3
研* nghiễn 3
炎* đàm 3
炎* diễm 3
炎* viêm 3
軋* ca 3
軋* loát 3
軋* yết 3
啞* á 3
啞* ách 3
啞* nha 3
哑* á 3
哑* ách 3
哑* nha 3
tìm 3
tùm 3
尋* tầm 3
嬛* hoàn 3
嬛* huyên 3
嬛* quỳnh 3
许* hổ 3
许* hử 3
许* hứa 3
hưa 3
虚* 3
虚* khư 3
3
3
吁* hu 3
tuá 3
túa 3
綉* 3
hiu 3
咻* hủ 3
咻* hưu 3
tin 3
信* thân 3
信* tín 3
hơn 3
hớn 3
欣* hân 3
dáy 3
洩* duệ 3
洩* tiết 3
tướt 3
泄* duệ 3
泄* tiết 3
hệt 3
頡* hiệt 3
頡* kiết 3
xáp 3
挾* hiệp 3
挾* tiệp 3
邪* da 3
邪* 3
邪* từ 3
hêu 3
hều 3
囂* hiêu 3
tiu 3
toẻ 3
銷* tiêu 3
hèo 3
hiều 3
枵* hiêu 3
rương 3
箱* sương 3
箱* tương 3
僩* gián 3
僩* giản 3
僩* nhàn 3
tợn 3
羨* diên 3
羨* tiện 3
hẻm 3
hĩm 3
險* hiểm 3
閒* gian 3
閒* gián 3
閒* nhàn 3
涎* diên 3
涎* diện 3
涎* tiên 3
3
夏* giá 3
夏* hạ 3
峽* giáp 3
峽* hạp 3
峽* hiệp 3
餼* hi 3
餼* 3
餼* khái 3
hể 3
盻* hễ 3
盻* phán 3
饩* hi 3
饩* 3
饩* khái 3
戏* 3
戏* 3
戏* huy 3
hảy 3
3
嘻* hi 3
hy 3
3
稀* hi 3
3
廡* vu 3
廡* 3
3
3
嗚* ô 3
ộc 3
喔* ác 3
喔* oóc 3
倭* nuỵ 3
倭* oa 3
倭* uy 3
ọt 3
ùn 3
揾* uaán 3
汶* mân 3
汶* môn 3
汶* vấn 3
ón 3
ủn 3
穩* ổn 3
闻* văn 3
闻* vấn 3
闻* vặn 3
uể 3
濊* hoát 3
濊* uế 3
亹* mên 3
亹* môn 3
亹* vỉ 3
oải 3
oẻ 3
痿* nuy 3
vãi 3
vãy 3
vẫy 3
ủy 3
委* uy 3
委* uỷ 3
3
爲* vi 3
爲* vị 3
vây 3
3
圍* vi 3
nguầy 3
nguỳ 3
危* nguy 3
muôn 3
vàn 3
萬* vạn 3
菀* uẩn 3
菀* uất 3
菀* uyển 3
3
ua 3
ùa 3
拓* chích 3
拓* thác 3
拓* tháp 3
thồ 3
馱* đà 3
馱* ddạ 3
xoát 3
脱* đoái 3
脱* thoát 3
đợ 3
拖* đà 3
拖* tha 3
退 thúi 3
退* thoái 3
退* thối 3
土* đỗ 3
土* độ 3
土* thổ 3
dụt 3
đút 3
rụt 3
dở 3
dứ 3
dử 3
禿 trọc 3
禿* ngốc 3
禿* thốc 3
侹* đĩnh 3
侹* đỉnh 3
侹* thính 3
đênh 3
thinh 3
汀* đinh 3
thếp 3
thiệp 3
帖* thiếp 3
蓧* địch 3
蓧* điệu 3
蓧* thiểu 3
條* điêu 3
條* điều 3
條* thiêu 3
条* điêu 3
条* điều 3
条* thiêu 3
佻* diêu 3
佻* điêu 3
佻* điệu 3
3
嚏* đế 3
嚏* 3
3
洟* di 3
洟* thế 3
提* đề 3
提* để 3
提* thì 3
trệu 3
xạu 3
咷* đào 3
湯* sương 3
湯* thang 3
湯* thãng 3
汤* sương 3
汤* thang 3
汤* thãng 3
xom 3
探* tham 3
探* thám 3
nắn 3
nặn 3
攤* than 3
檯* đài 3
檯* di 3
檯* thai 3
颱* đài 3
颱* di 3
颱* thai 3
dặt 3
đặt 3
撻* thát 3
soã 3
tuả 3
鎖* toả 3
蓑* thoa 3
蓑* toa 3
蓑* tuy 3
tỏn 3
tủn 3
損* tổn 3
飧* san 3
飧* sôn 3
飧* tôn 3
toè 3
tùy 3
隨* tuỳ 3
綏* nhuy 3
綏* thoả 3
綏* tuy 3
绥* nhuy 3
绥* thoả 3
绥* tuy 3
tọng 3
tộng 3
誦* tụng 3
thông 3
松* tông 3
松* tùng 3
dãi 3
汜* 3
汜* tỉ 3
螄* si 3
螄* 3
螄* 3
蛳* si 3
蛳* 3
蛳* 3
思* tai 3
思* 3
思* tứ 3
説* duyệt 3
説* thuế 3
説* thuyết 3
說* duyệt 3
說* thuế 3
說* thuyết 3
说* duyệt 3
说* thuế 3
说* thuyết 3
税* thoát 3
税* thối 3
税* thuế 3
稅* thoát 3
稅* thối 3
稅* thuế 3
soái 3
帥* suất 3
帥* suý 3
soát 3
刷* loát 3
刷* xoát 3
屬* chú 3
屬* chúc 3
屬* thuộc 3
属* chú 3
属* chúc 3
属* thuộc 3
thua 3
輸* thâu 3
輸* thú 3
sưa 3
3
疎* 3
疋* nhã 3
疋* 3
疋* thất 3
tho 3
收* thu 3
收* thú 3
thi 3
thử 3
試* thí 3
vầu 3
筮* phệ 3
筮* thệ 3
thại 3
thởi 3
貰* thế 3
thếch 3
适* quát 3
适* thích 3
rị 3
xức 3
拭* thức 3
tợ 3
từa 3
似* tự 3
sãi 3
sễ 3
仕* 3
thạnh 3
盛* thình 3
盛* thịnh 3
sền 3
胜* thăng 3
胜* thắng 3
rậm 3
葚* thầm 3
葚* thậm 3
thẫn 3
thửng 3
矧* thẩn 3
莘* sân 3
莘* sănf 3
莘* tân 3
triếp 3
慴* điệp 3
慴* triệp 3
射* dạ 3
射* dịch 3
射* xạ 3
ngoẹo 3
卲* thiều 3
卲* thiệu 3
giuộc 3
勺* chước 3
勺* thược 3
thiu 3
燒* thiêu 3
燒* thiếu 3
觴* thương 3
觴* tràng 3
觴* trường 3
觞* thương 3
觞* tràng 3
觞* trường 3
sớn 3
sươn 3
汕* sán 3
rây 3
篩* si 3
篩* 3
nhểu 3
沙* sa 3
沙* 3
杀* sái 3
杀* sát 3
杀* tát 3
dúm 3
xum 3
森* sâm 3
tởn 3
散* tán 3
散* tản 3
nác 3
nước 3
渃* nhược 3
nhơ 3
nhuốm 3
洳* như 3
dừ 3
rừ 3
如* như 3
nhỏng 3
xong 3
戎* nhung 3
𠯹 nhâng 3
𠯹 nhắng 3
𠯹 nhẵng 3
dưng 3
những 3
仍* nhưng 3
任* nhâm 3
任* nhậm 3
任* nhiệm 3
diễu 3
nhẽo 3
繞* nhiễu 3
嬈* liểu 3
嬈* nhiêu 3
嬈* nhiễu 3
娆* liểu 3
娆* nhiêu 3
娆* nhiễu 3
nhằng 3
嚷* nhưỡng 3
嚷* nhượng 3
nhướng 3
攘* nhương 3
攘* nhưỡng 3
nhuộm 3
ruộm 3
染* nhiễm 3
tách 3
碏* thước 3
碏* tích 3
thồi 3
搉* giác 3
搉* xác 3
khoen 3
圈* khuyên 3
圈* quyển 3
khử 3
去* khu 3
去* khứ 3
khũ 3
龋* củ 3
龋* khủ 3
3
瞿* 3
瞿* cụ 3
蝤* du 3
蝤* 3
蝤* tưu 3
湫* tiều 3
湫* tiểu 3
湫* tưu 3
khưu 3
丘* khâu 3
丘* khiêu 3
quành 3
quềnh 3
瓊* quỳnh 3
慶* khanh 3
慶* khánh 3
慶* khương 3
庆* khanh 3
庆* khánh 3
庆* khương 3
頃* khoảnh 3
頃* khuể 3
頃* khuynh 3
顷* khoảnh 3
顷* khuể 3
顷* khuynh 3
khoanh 3
khuâng 3
傾* khuynh 3
tắm 3
沁* sấm 3
沁* thấm 3
xăm 3
鋟* tẩm 3
鋟* tiêm 3
vả 3
且* thả 3
且* thư 3
tèo 3
譙* tiếu 3
譙* tiều 3
橋* cao 3
橋* khiêu 3
橋* kiều 3
桥* cao 3
桥* khiêu 3
桥* kiều 3
kều 3
蹻* cược 3
蹻* kiểu 3
抢* thương 3
抢* thướng 3
抢* thưởng 3
鎗* sang 3
鎗* sanh 3
鎗* thương 3
khiến 3
遣* khán 3
遣* khiển 3
ghen 3
慳* khan 3
慳* san 3
khiền 3
khờn 3
愆* khiên 3
khệ 3
khị 3
憩* khế 3
gật 3
乞* khất 3
乞* khí 3
cỡi 3
cưỡi 3
騎* kị 3
cờ 3
棋* 3
棋* 3
其* ki 3
其* 3
其* 3
齐* tề 3
齐* trai 3
齐* 3
kỳ 3
期* ki 3
期* 3
phóc 3
仆* bộc 3
仆* phó 3
撲* bạc 3
撲* phác 3
撲* phốc 3
掊* bẫu 3
掊* bồi 3
掊* phẩu 3
魄* bạc 3
魄* phách 3
魄* thác 3
bờ 3
坡* ba 3
坡* pha 3
bằng 3
平* biền 3
平* bình 3
拚* biện 3
拚* phấn 3
拚* phiên 3
phết 3
phệt 3
撇* phiết 3
丿 phút 3
丿* phiệt 3
丿* triệt 3
票* phiêu 3
票* phiếu 3
票* tiêu 3
脾* bài 3
脾* bễ 3
脾* 3
báng 3
搒* bang 3
搒* bảng 3
彭* bang 3
彭* bàng 3
彭* bành 3
bằn 3
phạnh 3
怦* phanh 3
banh 3
抨* bình 3
抨* phanh 3
bom 3
bỏm 3
nhổn 3
bùn 3
vùn 3
湓* bồn 3
浿* bái 3
浿* phái 3
浿* phối 3
bổi 3
培* bậu 3
培* bồi 3
bác 3
炮* bào 3
炮* pháo 3
bàu 3
泡* bào 3
泡* phao 3
vảng 3
徬* bàng 3
徬* bạng 3
phỏng 3
彷* bàng 3
彷* phảng 3
phe 3
3
派* phái 3
箄* bài 3
箄* phỉ 3
箄* tị 3
帕* mạt 3
帕* phạ 3
帕* phách 3
呕* âu 3
呕* ẩu 3
呕* 3
ục 3
噢* 3
噢* úc 3
nhọ 3
懦* nhu 3
懦* noạ 3
3
nỏ 3
弩* nỗ 3
3
nọ 3
奴* 3
giộng 3
lổng 3
挵* lộng 3
nạo 3
nút 3
鈕* nữu 3
聶* chiệp 3
聶* nhiếp 3
聶* niếp 3
nạt 3
nhét 3
捏* niết 3
nàng 3
nường 3
娘* nương 3
nậm 3
núm 3
埝* niệm 3
撚* nhiên 3
撚* niên 3
撚* niễn 3
chêm 3
chớm 3
拈* niêm 3
nịu 3
溺* nịch 3
溺* niệu 3
nghếch 3
ngược 3
逆* nghịch 3
能* nai 3
能* nại 3
能* năng 3
nụi 3
内* nạp 3
内* nội 3
này 3
呢* ni 3
呢* nỉ 3
ngoéo 3
nhéo 3
撓* nạo 3
nài 3
nậy 3
捺* nại 3
nói 3
吶* niêtj 3
吶* nột 3
幕* mạc 3
幕* mán 3
幕* mộ 3
3
mồ 3
墓* mộ 3
3
摸* mạc 3
摸* 3
泯* dân 3
泯* mẫn 3
泯* miến 3
dẹo 3
dịu 3
妙* diệu 3
giẻo 3
渺* diểu 3
渺* miểu 3
娩* miễn 3
娩* phiền 3
娩* vãn 3
mễn 3
mịn 3
勉* miễn 3
mễm 3
免* miễn 3
免* vấn 3
dện 3
nhện 3
rện 3
綿 men 3
綿 mên 3
綿* miên 3
me 3
mế 3
迷* 3
môm 3
muỗm 3
檬* mông 3
mỉ 3
mỹ 3
美* 3
mọi 3
每* môi 3
每* mỗi 3
mày 3
mầy 3
眉* mi 3
mào 3
冒* mặc 3
冒* mạo 3
mẻo 3
卯* mão 3
卯* mẹo 3
mớn 3
漫* man 3
漫* mạn 3
mởn 3
蔓* man 3
蔓* mạn 3
𢯰 lọt 3
𢯰 lột 3
𢯰 luốt 3
lủ 3
縷* lâu 3
縷* 3
rứa 3
呂* 3
呂* lữ 3
nhợt 3
濼* bạc 3
濼* lạc 3
nhoè 3
nhòe 3
漯* tháp 3
loã 3
裸* khoả 3
裸* loả 3
giọn 3
論* luân 3
論* luận 3
lun 3
綸* luân 3
綸* quan 3
3
lồ 3
露* lộ 3
輅* hạch 3
輅* lộ 3
輅* nhạ 3
3
sỗ 3
魯* lỗ 3
lờ 3
lừ 3
矑* 3
lu 3
盧* 3
盧* 3
lợ 3
卢* 3
卢* 3
婁* lâu 3
婁* lu 3
婁* 3
娄* lâu 3
娄* lu 3
娄* 3
ruông 3
躘* lung 3
躘* lũng 3
lồng 3
籠* lộng 3
籠* lung 3
leng 3
lẻng 3
玲* linh 3
lềnh 3
lểnh 3
泠* linh 3
lùm 3
râm 3
răm 3
lăn 3
遴* lân 3
遴* lấn 3
lim 3
lum 3
林* lâm 3
rẹt 3
riệt 3
烈* liệt 3
lêu 3
撩* liêu 3
撩* liệu 3
lường 3
量* lương 3
量* lượng 3
lạng 3
兩* lưỡng 3
兩* lượng 3
liệm 3
lịm 3
殮* liễm 3
臉* kiểm 3
臉* liệm 3
臉* thiểm 3
lẹm 3
liềm 3
鐮* liêm 3
rạy 3
麗* lệ 3
麗* li 3
lất 3
rật 3
trắt 3
nập 3
sệp 3
笠* lạp 3
lứt 3
sật 3
栗* lật 3
lặp 3
lóp 3
xập 3
lợp 3
rợp 3
苙* lập 3
3
3
哩* 3
纚* li 3
纚* sái 3
纚* sỉ 3
3
ly 3
離* li 3
lảnh 3
lạnh 3
冷* lãnh 3
累* luy 3
累* luỵ 3
累* lũy 3
luỹ 3
壘* luật 3
壘* lũy 3
trổi 3
trọi 3
磊* lỗi 3
rồi 3
rổi 3
耒* lỗi 3
乐* lạc 3
乐* nhạc 3
乐* nhạo 3
涝* lao 3
涝* lão 3
涝* lạo 3
lau 3
撈* lao 3
撈* liệu 3
trảng 3
浪* lang 3
浪* lãng 3
lứng 3
lững 3
朗* lãng 3
滥* camx 3
滥* lãm 3
滥* lạm 3
lóm 3
nỡm 3
覧* lãm 3
lán 3
ràn 3
欄* lan 3
làn 3
xớm 3
籃* lam 3
luôm 3
lươm 3
襤* lam 3
𢯦 lai 3
𢯦 lay 3
𢯦 lảy 3
lọp 3
lớp 3
垃* lạp 3
quách 3
quệch 3
廓* khuếch 3
hồ 3
3
壼* khổn 3
梱* khốn 3
梱* khổn 3
梱* ngôn 3
khoắng 3
礦* khoáng 3
礦* quáng 3
khoảng 3
quãng 3
壙* khoáng 3
gỏi 3
膾* khoái 3
膾* quái 3
gỗ 3
楛* hộ 3
楛* khổ 3
khấc 3
khắt 3
刻* khắc 3
渴* hạt 3
渴* khát 3
渴* kiệt 3
khá 3
可* khả 3
可* khắc 3
gay 3
hãy 3
咳* khái 3
亢* cang 3
亢* cương 3
亢* kháng 3
𠸦 khàn 3
𠸦 khản 3
𠸦 khen 3
麇* khuân 3
麇* quân 3
麇* quần 3
oặt 3
quặt 3
倔* quật 3
3
3
ria 3
quên 3
悁* quyên 3
悁* quyến 3
cứa 3
鐻* cừ 3
鐻* cự 3
kếch 3
kệch 3
劇* kịch 3
句* câu 3
句* cấu 3
句* 3
cỡ 3
3
筥* cử 3
cọ 3
gụ 3
椇* củ 3
沮* thư 3
沮* trở 3
沮* tự 3
thở 3
咀* trớ 3
咀* tứ 3
cộc 3
cuộc 3
局* cục 3
khụ 3
痀* câu 3
痀* củ 3
苴* tra 3
苴* trạ 3
苴* 3
quỷnh 3
炯* huỳnh 3
炯* quýnh 3
huếnh 3
迥* huýnh 3
迥* quýnh 3
hểnh 3
hỉnh 3
脛* hĩnh 3
kiểng 3
景* ảnh 3
景* cảnh 3
粳* canh 3
粳* cánh 3
粳* ngạnh 3
kênh 3
涇* kinh 3
涇* kính 3
cộm 3
cụm 3
khóm 3
cỡm 3
cỡn 3
ngẩn 3
quắm 3
禁* câm 3
禁* cấm 3
rẫm 3
thấm 3
浸* tẩm 3
gấm 3
gắm 3
錦* cẩm 3
𣹕 lút 3
𣹕 lụt 3
𣹕 rót 3
găng 3
矜* căng 3
矜* quan 3
khân 3
khăn 3
巾* cân 3
絜* hiệt 3
絜* khiết 3
絜* kiết 3
cất 3
拮* cát 3
拮* kiết 3
較* giác 3
較* giảo 3
較* giếu 3
较* giác 3
较* giảo 3
较* giếu 3
kêu 3
kíu 3
叫* khiếu 3
徼* kiêu 3
徼* kiếu 3
徼* yêu 3
kèo 3
撟* kiểu 3
撟* kiệu 3
nghệu 3
僥* kiểu 3
僥* nghiêu 3
nhão 3
澆* kiêu 3
澆* nghiêu 3
艽* boong 3
艽* cừu 3
艽* giao 3
giuống 3
降* giáng 3
降* hàng 3
彊* cương 3
彊* cường 3
彊* cưỡng 3
將* thương 3
將* tương 3
將* tướng 3
将* thương 3
将* tương 3
将* tướng 3
gươm 3
kém 3
劍* kiếm 3
漸* tiêm 3
漸* tiềm 3
漸* tiệm 3
渐* tiêm 3
渐* tiềm 3
渐* tiệm 3
𣴓 cạn 3
𣴓 cợn 3
𣴓 gạn 3
kẹn 3
kịn 3
件* kiện 3
kiềm 3
鹼* kiểm 3
鹼* thiêm 3
dởm 3
xảm 3
減* giảm 3
dàm 3
giàm 3
緘* giam 3
chiên 3
煎* tiên 3
煎* tiễn 3
間* gian 3
間* gián 3
間* nhàn 3
kem 3
kèm 3
兼* kiêm 3
间* gian 3
间* gián 3
间* nhàn 3
贾* cổ 3
贾* giá 3
贾* giả 3
蛺* giáp 3
蛺* hiệp 3
蛺* kiệp 3
袷* giáp 3
袷* khiếp 3
袷* kiếp 3
giát 3
kít 3
戛* kiết 3
筴* giáp 3
筴* kiệp 3
筴* sách 3
nhà 3
家* 3
家* gia 3
ga 3
迦* ca 3
迦* già 3
bám 3
bớp 3
mấp 3
髻* cát 3
髻* kế 3
髻* kết 3
gửi 3
3
寄* 3
ghi 3
3
記* 3
kể 3
計* 3
計* kế 3
gãy 3
kỹ 3
技* 3
几* 3
几* ki 3
几* kỉ 3
cấc 3
亟* cức 3
亟* khí 3
ngờm 3
ngợp 3
岌* ngập 3
gắt 3
két 3
咭* 3
oạc 3
活* hoạt 3
活* quạt 3
củi 3
gối 3
檜* cối 3
cói 3
薈* hội 3
薈* oái 3
hụi 3
會* cối 3
會* hội 3
汇* hối 3
汇* vị 3
汇* vựng 3
hui 3
灰* hôi 3
灰* khôi 3
hoáng 3
nhoáng 3
晄* hoảng 3
懽* hoan 3
懽* hoạn 3
懽* quán 3
坏* bùi 3
坏* hoại 3
坏* phôi 3
đạch 3
vạch 3
劃* hoạch 3
gột 3
滑* cốt 3
滑* hoạt 3
划* hoa 3
划* hoạ 3
划* hoạch 3
hẩng 3
hỏng 3
閧* hống 3
横* hoành 3
横* hoạnh 3
横* quáng 3
桁* hàng 3
桁* hãng 3
桁* hành 3
恆* căng 3
恆* cắng 3
恆* hằng 3
恒* căng 3
恒* cắng 3
恒* hằng 3
亨* hanh 3
亨* hưởng 3
亨* phanh 3
ngấn 3
ngằn 3
痕* ngân 3
gắn 3
nấn 3
ngăn 3
hộp 3
thạp 3
盒* hạp 3
hít 3
喝* hát 3
喝* ới 3
hám 3
húm 3
憨* hàm 3
củn 3
ngổn 3
滾* cổn 3
cũn 3
cuồn 3
滚* cổn 3
龟* cưu 3
龟* quân 3
龟* quy 3
广* nghiễm 3
广* quảng 3
广* yểm 3
thoáng 3
洸* hoảng 3
洸* quang 3
莞* hoàn 3
莞* hoản 3
莞* quản 3
gọi 3
噲* hồi 3
噲* khoái 3
quai 3
quẩy 3
掛* quải 3
3
枸* cẩu 3
枸* củ 3
cứng 3
hẵng 3
亙* cắng 3
獦* cát 3
獦* hát 3
獦* liệp 3
ghếch 3
格* các 3
格* cách 3
cắt 3
xắt 3
割* cát 3
kiếu 3
告* cáo 3
告* coóc 3
cào 3
quào 3
搞* cảo 3
gông 3
杠* cống 3
杠* giang 3
矼* cang 3
矼* khang 3
矼* xoang 3
竿 cần 3
竿* can 3
竿* cán 3
phủ 3
覆* phú 3
覆* phúc 3
pho 3
副* phó 3
副* phức 3
柎* phu 3
柎* phủ 3
柎* phụ 3
vồ 3
撫* 3
撫* phủ 3
枹* bao 3
枹* phu 3
枹* phù 3
否* 3
否* phầu 3
否* phủ 3
缶* phẫu 3
缶* phũ 3
缶* phữu 3
phông 3
風* phong 3
風* phúng 3
墳* bổn 3
墳* phần 3
墳* phẫn 3
坟* bổn 3
坟* phần 3
坟* phẫn 3
分* phân 3
分* phần 3
分* phận 3
buồng 3
房* bàng 3
房* phòng 3
phuơng 3
vuông 3
方* phương 3
phưng 3
樊* phàn 3
樊* phiền 3
phướn 3
幡* phan 3
幡* phiên 3
nhẻ 3
兒* nghê 3
兒* nhi 3
惡* ác 3
惡* ô 3
惡* 3
恶* ác 3
恶* ô 3
恶* 3
3
gạ 3
妸* a 3
xoá 3
xóa 3
挅* đoả 3
truyết 3
tuốt 3
掇* xuyết 3
don 3
炖* đôn 3
炖* đốn 3
鐓* đối 3
鐓* đồi 3
鐓* đôn 3
đun 3
燉* đôn 3
燉* đốn 3
đồn 3
xồn 3
吨* đốn 3
đọi 3
nhụi 3
隊* đội 3
đọc 3
讀* đậu 3
讀* độc 3
tẩu 3
斗* đấu 3
斗* đẩu 3
dọng 3
洞* đỗng 3
洞* động 3
đễnh 3
đểnh 3
鼎* đỉnh 3
丁* chênh 3
丁* đinh 3
丁* trành 3
dẹp 3
揲* điệp 3
揲* thiệt 3
铫* diêu 3
铫* điều 3
铫* điệu 3
tráo 3
掉* điệu 3
掉* trạo 3
chấm 3
đếm 3
點* điểm 3
chân 3
chưn 3
蹎* điên 3
踶* đệ 3
踶* trì 3
踶* trĩ 3
đấy 3
đí 3
帝* đế 3
đệt 3
狄* địch 3
狄* thích 3
nhếch 3
滴* tích 3
滴* trích 3
đâng 3
鐙* đăng 3
鐙* đặng 3
đon 3
đốn 3
đùn 3
dãng 3
蕩* đãng 3
蕩* đảng 3
碭* đãng 3
碭* nãng 3
碭* nương 3
鐺* đang 3
鐺* sanh 3
鐺* thang 3
噹* đang 3
噹* đáng 3
噹* ddương 3
当* đang 3
当* đáng 3
当* ddương 3
訑* đà 3
訑* đản 3
訑* di 3
đan 3
撣* đàn 3
撣* đạn 3
đẫn 3
癉* đan 3
癉* đản 3
单* đan 3
单* thiền 3
单* thiện 3
ngốc 3
呆* bảo 3
呆* ngai 3
đật 3
đợt 3
達* đạt 3
đắp 3
ráp 3
撘* đáp 3
thộ 3
錯* thác 3
錯* thố 3
3
厝* thác 3
厝* thố 3
脞* thoa 3
脞* thoả 3
脞* toả 3
thổn 3
xổn 3
忖* thốn 3
sút 3
tôi 3
淬* thối 3
choán 3
xoán 3
篡* soán 3
汆* thoản 3
汆* thộn 3
汆* 3
chích 3
刺* thích 3
刺* thứ 3
thài 3
thày 3
thầy 3
xoẹt 3
輟* chuyết 3
輟* xuyết 3
rước 3
逴* sước 3
逴* trác 3
椿 xoan 3
椿* thung 3
椿* xuân 3
giùi 3
搥* đôi 3
搥* truỳ 3
thoai 3
thuỳ 3
陲* thùy 3
giưòng 3
giường 3
牀* sàng 3
xén 3
xoắn 3
釧* xuyến 3
siễn 3
suyển 3
喘* suyễn 3
传* truyến 3
传* truyền 3
传* truyện 3
揣* đoàn 3
揣* suỷ 3
揣* tuy 3
𠻦 mèm 3
𠻦 móm 3
𠻦 mớm 3
xở 3
處* xứ 3
處* xử 3
xệch 3
xịch 3
斥* xích 3
xệ 3
xị 3
豉* thị 3
xảy 3
xẩy 3
侈* xỉ 3
趍* tri 3
趍* xu 3
趍* xúc 3
sậy 3
3
茌* trì 3
xía 3
掣* xế 3
掣* xiết 3
𤵴 sảy 3
𤵴 sẩy 3
𤵴 sởi 3
sọm 3
xam 3
攙* sam 3
rầy 3
xời 3
喍* sài 3
xầy 3
柴* sài 3
柴* trại 3
差* sai 3
差* sái 3
差* si 3
xẹp 3
插* sáp 3
插* tráp 3
xoa 3
扠* sa 3
扠* tra 3
từng 3
曾* tăng 3
曾* tằng 3
xia 3
廁* trắc 3
廁* 3
thạo 3
操* thao 3
操* tháo 3
参* sâm 3
参* tham 3
参* xam 3
蔡* sái 3
蔡* tát 3
蔡* thái 3
sái 3
xáy 3
跴* thải 3
rằn 3
彩* thái 3
彩* thải 3
簿* bạ 3
簿* bạc 3
簿* bộ 3
3
3
補* bổ 3
bụ 3
phô 3
哺* bộ 3
vốc 3
卜* bặc 3
卜* bốc 3
bợ 3
播* 3
播* bả 3
thắn 3
殯* tấn 3
殯* thấn 3
bệt 3
biết 3
別* biệt 3
phèo 3
phiu 3
膘* phiêu 3
phện 3
抃* biến 3
抃* biện 3
弁* bàn 3
弁* biền 3
弁* biện 3
3
3
痹* 3
bắng 3
繃* băng 3
繃* banh 3
bâng 3
bứng 3
văng 3
賁* 3
賁* bôn 3
賁* phần 3
贲* 3
贲* bôn 3
贲* phần 3
bự 3
被* 3
被* bị 3
bồi 3
背* bối 3
背* bội 3
爆* bạc 3
爆* bạo 3
爆* bộc 3
báu 3
bửu 3
寶* bảo 3
bìu 3
bịu 3
褓* bảo 3
phạng 3
鎊* bàng 3
鎊* bảng 3
bộng 3
vổng 3
棒* bổng 3
扮* ban 3
扮* bán 3
扮* phẫn 3
般* ban 3
般* bàn 3
般* bát 3
bây 3
vái 3
拜* bái 3
bới 3
捭* bãi 3
捭* phách 3
百* 3
百* bách 3
百* mạch 3
gạt 3
拔* bạt 3
拔* bội 3
bít 3
bịt 3
捌* bát 3
bợt 3
váp 3
叭* 3
bắt 3
bớt 3
扒* bái 3
ngáo 3
ngoáo 3
奡* ngạo 3
ang 3
ăng 3
盎* áng 3
ấn 3
ướn 3
按* án 3
犴* hãn 3
犴* ngan 3
犴* ngạn 3
à 3
3
啊* a 3
𫇳 chòm 2
𫇳 chùm 2
𤠲 khái 2
𤠲 khỉ 2
𤝫 dím 2
𤝫 nhím 2
𤛇 chăn 2
𤛇 nhãi 2
𤓢 nến 2
𤓢 nướng 2
𤓆 ram 2
𤓆 tràm 2
𤑭 lói 2
𤑭 trui 2
𤑟 2
𤑟 rỡ 2
𤎜 rạng 2
𤎜 rậng 2
𤇮 bếp 2
𤇮 đốm 2
𤇧 sấy 2
𤇧 sưởi 2
𤁕 lạt 2
𤁕 lợt 2
𣼱 ngàu 2
𣼱 ngầu 2
𣻂 sết 2
𣻂 sệt 2
𣹗 tràn 2
𣹗 trơn 2
𣵰 lặn 2
𣵰 lặng 2
𣙺 mâm 2
𣙺 mậm 2
𣌋 sớm 2
𣌋 soớm 2
𣋻 mịt 2
𣋻 mốt 2
𣋚 hôm 2
𣋚 hổm 2
𣇞 chừ 2
𣇞 giờ 2
𢹿 lày 2
𢹿 lẩy 2
𢸡 xỉa 2
𢸡 xởi 2
𢷰 khênh 2
𢷰 khiêng 2
𢷣 giở 2
𢷣 gỡ 2
𢶢 chống 2
𢶢 dóng 2
𢴖 gợi 2
𢴖 khảy 2
𢴐 day 2
𢴐 rời 2
𢲣 giồng 2
𢲣 rung 2
𢲛 2
𢲛 2
𢯖 ghép 2
𢯖 khép 2
𢮿 quay 2
𢮿 quảy 2
𢭻 xoè 2
𢭻 xoi 2
𢭷 vọm 2
𢭷 vụm 2
𢭲 vói 2
𢭲 với 2
𢫛 ngoắc 2
𢫛 ngoặc 2
𢩽 duỗi 2
𢩽 giẩy 2
𢤞 hèn 2
𢤞 hờn 2
𢣇 hằm 2
𢣇 hăng 2
𢢆 thèn 2
𢢆 thẹn 2
𢠉 ngảu 2
𢠉 ngẩu 2
𢟛 riếu 2
𢟛 riễu 2
𢝘 nết 2
𢝘 nọt 2
𢜞 lười 2
𢜞 rười 2
𢙩 giỗi 2
𢙩 rủi 2
𢀭 giàu 2
𢀭 giầu 2
𡮗 hoằn 2
𡮗 huần 2
𡗶 giời 2
𡗶 trời 2
𡗉 nhèo 2
𡗉 nhiều 2
𡆖 trém 2
𡆖 trớm 2
𡄎 gậm 2
𡄎 ngẫm 2
𡄁 lúm 2
𡄁 lủm 2
𠿳 lém 2
𠿳 lìm 2
𠿁 khì 2
𠿁 khìa 2
𠾾 nhấp 2
𠾾 thóp 2
𠾽 nhộn 2
𠾽 nhún 2
𠾼 tịt 2
𠾼 toẹt 2
𠾕 đòi 2
𠾕 xổi 2
𠽃 chiếp 2
𠽃 chíp 2
𠼾 song 2
𠼾 suồng 2
𠼲 dõi 2
𠼲 nhôi 2
𠻵 mắng 2
𠻵 vẳng 2
𠺷 choạc 2
𠺷 gióc 2
𠹳 cợt 2
𠹳 khẹt 2
𠸬 xấm 2
𠸬 xầm 2
𠸒 bảo 2
𠸒 bảu 2
𠸍 mẽ 2
𠸍 mỉa 2
𠶣 môi 2
𠶣 mơi 2
𠶙 bốp 2
𠶙 bộp 2
𠴜 ke 2
𠴜 kẽ 2
𠴗 2
𠴗 dỗ 2
𠰭 máo 2
𠰭 méo 2
𠰃 nhấm 2
𠰃 nhảm 2
𠰁 gáy 2
𠰁 gấy 2
𠯽 chửi 2
𠯽 chưởi 2
𠯅 dức 2
𠯅 giạc 2
𠬠 mồn 2
𠬠 một 2
𠦳 ngàn 2
𠦳 nghìn 2
𠓻 lọn 2
𠓻 trọn 2
𠓩 nhúi 2
𠓩 nhủi 2
𠃣 it 2
𠃣 ít 2
酢* tạc 2
酢* thố 2
doạ 2
dọa 2
胙* tạc 2
胙* tộ 2
阼* tạc 2
阼* tộ 2
tói 2
trói 2
左* 2
左* tả 2
chối 2
嘬* toát 2
thoa 2
捘* tuấn 2
chôn 2
chun 2
nhôn 2
尊* tôn 2
túy 2
醉* tuý 2
蕞* tối 2
蕞* tụi 2
觜* tuy 2
觜* tuỷ 2
鑽* toàn 2
鑽* toản 2
钻* toàn 2
钻* toản 2
trù 2
詛* trớ 2
綷* tối 2
綷* tuý 2
崒* tốt 2
崒* tuỵ 2
倅* thối 2
倅* tốt 2
足* 2
足* túc 2
菹* thư 2
菹* trư 2
鯫* tẩu 2
鯫* tưu 2
綜* tông 2
綜* tống 2
综* tông 2
综* tống 2
tôn 2
宗* tông 2
胔* 2
胔* tích 2
恣* thư 2
恣* tứ 2
剚* chí 2
剚* tứ 2
từ 2
自* tự 2
trể 2
滓* chỉ 2
訾* ti 2
訾* 2
tía 2
紫* tử 2
耔* 2
耔* tỉ 2
子* 2
子* tử 2
齜* sài 2
齜* thử 2
諮* ti 2
諮* 2
ria 2
髭* 2
鼒* tài 2
鼒* tỉ 2
龇* sài 2
龇* thử 2
粢* tế 2
粢* 2
孶* 2
孶* tứ 2
葘* tai 2
葘* truy 2
谘* ti 2
谘* 2
兹* 2
兹* từ 2
茲* 2
茲* từ 2
chác 2
啄* trác 2
chuốc 2
酌* chước 2
浊* trạc 2
浊* trọc 2
xấc 2
倬* trác 2
choắt 2
拙* chuyết 2
準* chuẩn 2
準* chuyết 2
đón 2
迍* truân 2
𨀻 nhòng 2
𨀻 nhùng 2
追* đôi 2
追* truy 2
choàng 2
幢* tràng 2
chàng 2
撞* tràng 2
簨* soạn 2
簨* tuẩn 2
篹* soạn 2
篹* toản 2
僎* soạn 2
僎* tuân 2
转* chuyến 2
转* chuyển 2
膞* thuần 2
膞* thuyền 2
剸* chuyên 2
剸* chuyển 2
choèn 2
專* chuyên 2
xuyền 2
耑* chuyên 2
抓* trao 2
抓* trảo 2
chua 2
註* chú 2
chứa 2
貯* trữ 2
chụ 2
炷* chú 2
柱* trú 2
柱* trụ 2
giú 2
注* chú 2
芧* trữ 2
芧* tự 2
xộc 2
躅* trục 2
蠋* thục 2
蠋* trục 2
đuốc 2
燭* chúc 2
竺* đốc 2
竺* trúc 2
蛛* chu 2
蛛* thù 2
洙* chu 2
洙* thù 2
縐* sứu 2
縐* trứu 2
sây 2
僽* sậu 2
箒* chửu 2
箒* trửu 2
khuỷu 2
肘* trửu 2
謅* sảo 2
謅* sưu 2
粥* chúc 2
粥* dục 2
châu 2
週* chu 2
châu 2
周* chu 2
诌* sảo 2
诌* sưu 2
种* chúng 2
种* chủng 2
肿* thũng 2
肿* trũng 2
chuông 2
鐘* chung 2
chông 2
蔠* chung 2
衷* trung 2
衷* trúng 2
中* trung 2
中* trúng 2
chặt 2
鑕* chất 2
躓* tri 2
躓* trí 2
𨮵 muỗng 2
𨮵 muổng 2
贄* chí 2
贄* trập 2
懥* chí 2
懥* 2
sịch 2
擲* trịch 2
擿* thích 2
擿* trích 2
瘈* khế 2
瘈* xiết 2
疐* chí 2
疐* đế 2
廌* trãi 2
廌* trĩ 2
trẻ 2
稚* trĩ 2
trảy 2
雉* trĩ 2
trất 2
輊* chí 2
2
痔* trĩ 2
袠* dật 2
袠* trật 2
trệch 2
掷* trịch 2
𢯙 chẻ 2
𢯙 tria 2
炙* chá 2
炙* chích 2
质* chất 2
质* chí 2
choi 2
制* chế 2
chật 2
帙* trật 2
郅* chất 2
郅* chí 2
choái 2
厔* trất 2
giấy 2
紙* chỉ 2
夂* tri 2
夂* truy 2
慹* niệp 2
慹* triệp 2
植* thực 2
植* trĩ 2
điệt 2
侄* chất 2
xúp 2
执* chấp 2
chiếc 2
隻* chích 2
知* tri 2
知* trí 2
枝* chi 2
枝* 2
chê 2
吱* chi 2
汁* chấp 2
汁* hiệp 2
只* chỉ 2
只* chích 2
chững 2
證* chứng 2
政* chánh 2
政* chính 2
𢫑 ngoáy 2
𢫑 nguấy 2
chiêng 2
鉦* chinh 2
睜* tĩnh 2
睜* tranh 2
睁* tĩnh 2
睁* tranh 2
chừng 2
烝* chưng 2
争* tranh 2
争* tránh 2
黮* đạm 2
黮* thảm 2
chẫm 2
鴆* trậm 2
trặn 2
陣* trận 2
鸩* chậm 2
鸩* trậm 2
đen 2
黰* chẩn 2
vấn 2
縝* chẩn 2
chẵn 2
軫* chẩn 2
紾* chẩn 2
紾* diễn 2
chỉn 2
xỉn 2
trâm 2
鍼* châm 2
giăm 2
箴* châm 2
甄* chân 2
甄* chấn 2
trính 2
楨* trinh 2
鷓* chá 2
鷓* giá 2
鹧* chá 2
鹧* gia 2
這* giá 2
這* nghiện 2
柘* chá 2
柘* giá 2
这* giá 2
这* nghiện 2
nếp 2
níp 2
trết 2
哲* triết 2
𠻥 sạo 2
𠻥 xạo 2
điềm 2
兆* triệu 2
chĩu 2
沼* chiểu 2
làm 2
爫* trảo 2
trẩu 2
爪* trảo 2
佋* chiêu 2
佋* thiệu 2
cháng 2
幛* trướng 2
trương 2
脹* trướng 2
杖* tráng 2
杖* trượng 2
dượng 2
仗* trượng 2
kẻ 2
仉* chưởng 2
张* trương 2
张* trướng 2
蘸* tiếu 2
蘸* trám 2
trậm 2
站* trạm 2
佔* chiêm 2
佔* chiếm 2
占* chiêm 2
占* chiếm 2
蹍* niễn 2
蹍* triển 2
輾* niễn 2
輾* triển 2
嶄* sàm 2
嶄* tiệm 2
辗* niễn 2
辗* triển 2
chén 2
盞* trản 2
chém 2
斬* trảm 2
邅* trieen 2
邅* truyên 2
谵* chiêm 2
谵* thiềm 2
翟* địch 2
翟* trạch 2
鮓* trá 2
鮓* trả 2
鲊* trá 2
鲊* trả 2
炸* tạc 2
炸* trác 2
柞* tạc 2
柞* trách 2
乍* sạ 2
乍* tác 2
霅* sáp 2
霅* tráp 2
閘* áp 2
閘* sapj 2
闸* áp 2
闸* sapj 2
轧* loát 2
轧* yết 2
chép 2
劄* tráp 2
sịt 2
哳* triết 2
橧* tăng 2
橧* tằng 2
tâng 2
增* tăng 2
譖* tiếm 2
譖* trấm 2
谮* tiếm 2
谮* trấm 2
tẩn 2
怎* chẩm 2
giặc 2
賊* tặc 2
嘖* sách 2
嘖* trách 2
chả 2
giỡ 2
啧* sách 2
啧* trách 2
責* trách 2
責* trái 2
责* trách 2
责* trái 2
造* tạo 2
造* tháo 2
澡* táo 2
澡* tháo 2
棗* táo 2
棗* tảo 2
tau 2
蚤* tảo 2
駔* tảng 2
駔* tổ 2
驵* tảng 2
驵* tổ 2
脏* tảng 2
脏* tạng 2
xoàn 2
瓚* toản 2
酇* tán 2
酇* toản 2
酂* tán 2
酂* toản 2
攢* toàn 2
攢* toản 2
攒* toàn 2
攒* toản 2
咱* cha 2
咱* gia 2
táy 2
再* tái 2
仔* tể 2
仔* tử 2
栽* tài 2
栽* tải 2
xạp 2
雜* tạp 2
tát 2
拶* tạt 2
tọp 2
咂* táp 2
vần 2
韻* vận 2
蘊* uaán 2
蘊* uẩn 2
藴* uaán 2
藴* uẩn 2
薀* ôn 2
薀* uẩn 2
蕴* uaán 2
蕴* uẩn 2
蕰* ôn 2
蕰* uẩn 2
貟* vân 2
貟* viên 2
𠱆 dặng 2
𠱆 giắng 2
隕* vẫn 2
隕* viên 2
陨* vẫn 2
陨* viên 2
允* doãn 2
允* duẫn 2
龠* dược 2
龠* thược 2
dượt 2
閲* duyệt 2
𢵼 vét 2
𢵼 vớt 2
礿* dược 2
礿* thược 2
ngoạt 2
月* nguyệt 2
nguyền 2
愿* nguyện 2
viển 2
遠* viễn 2
nguồn 2
源* nguyên 2
vượn 2
猿* viên 2
vườn 2
園* viên 2
媛* viên 2
媛* viện 2
員* vân 2
員* viên 2
蚖* ngoan 2
蚖* nguyên 2
原* nguyên 2
原* nguyện 2
vén 2
爰* viên 2
员* vân 2
员* viên 2
鬱* uất 2
鬱* úc 2
鸒* 2
鸒* 2
鷸* duật 2
鷸* thuật 2
鬻* chúc 2
鬻* dục 2
ngừa 2
禦* ngự 2
燠* áo 2
燠* úc 2
閼* át 2
閼* yên 2
豫* dự 2
豫* tạ 2
嫗* ẩu 2
嫗* 2
隩* áo 2
隩* úc 2
蜮* quắc 2
蜮* vực 2
飫* oóc 2
飫* 2
ngựa 2
馭* ngự 2
阈* quắc 2
阈* vực 2
郁* uất 2
郁* úc 2
妪* ẩu 2
妪* 2
饫* oóc 2
饫* 2
玉* ngọc 2
玉* túc 2
语* ngữ 2
语* ngưs 2
雨* 2
雨* 2
予* 2
予* dữ 2
ngỏng 2
顒* ngung 2
ru 2
歟* 2
thừa 2
餘* 2
媮* du 2
媮* thâu 2
愉* du 2
愉* thâu 2
嵎* ngu 2
嵎* ngung 2
ngong 2
隅* ngung 2
俞* du 2
俞* 2
禺* ngẫu 2
禺* ngu 2
臾* du 2
臾* dũng 2
dờ 2
余* 2
2
汚* ô 2
紆* hu 2
紆* u 2
纡* hu 2
纡* u 2
柚* dữu 2
柚* trục 2
牖* 2
牖* dữu 2
莠* dửu 2
莠* 2
羑* 2
羑* dữu 2
𢪥 vất 2
𢪥 vứt 2
giậu 2
酉* dậu 2
有* dưụ 2
有* hữu 2
猶* do 2
猶* dứu 2
犹* do 2
犹* dứu 2
ào 2
呦* u 2
dùng 2
用* dụng 2
thõng 2
踊* dũng 2
vạnh 2
泳* vịnh 2
vánh 2
永* vĩnh 2
臃* ung 2
臃* ủng 2
壅* ung 2
壅* ủng 2
傭* dong 2
傭* dũng 2
庸* dong 2
庸* dung 2
应* ưng 2
应* ứng 2
giảnh 2
穎* dĩnh 2
nhảnh 2
頴* dĩnh 2
潁* dĩnh 2
潁* toánh 2
颍* dĩnh 2
颍* toánh 2
sềnh 2
sình 2
瀠* oanh 2
瀠* uynh 2
nhặng 2
蠅* dăng 2
營* dinh 2
營* doanh 2
潆* oanh 2
潆* uynh 2
giền 2
riềng 2
营* dinh 2
营* doanh 2
diềng 2
盈* doanh 2
茔* doanh 2
茔* oanh 2
oánh 2
鶯* oanh 2
攖* anh 2
攖* oanh 2
撄* anh 2
撄* oanh 2
𥿠 2
𥿠 bủa 2
yêng 2
英* anh 2
隱* ấn 2
隱* ẩn 2
飲* ấm 2
飲* ẩm 2
隐* ấn 2
隐* ẩn 2
饮* ấm 2
饮* ẩm 2
引* dấn 2
引* dẫn 2
尹* doãn 2
尹* duẫn 2
齦* khẩn 2
齦* ngân 2
蟫* dâm 2
蟫* tầm 2
夤* dần 2
夤* di 2
龈* khẩn 2
龈* ngân 2
dầm 2
淫* dâm 2
𥖩 cối 2
𥖩 cuội 2
ốm 2
瘖* âm 2
殷* an 2
殷* ân 2
洇* nhân 2
洇* yên 2
dát 2
鎰* dật 2
nghề 2
藝* nghệ 2
斁* dịch 2
斁* đố 2
劓* nhị 2
劓* tị 2
nghỉ 2
儗* nghĩ 2
ế 2
曀* ê 2
é 2
薏* ý 2
nghì 2
義* nghĩa 2
loáng 2
loãng 2
異* di 2
異* dị 2
埶* nghệ 2
埶* thế 2
昳* diễm 2
昳* điệt 2
枻* duệ 2
枻* tiết 2
giặt 2
泆* dật 2
佚* dật 2
佚* điệt 2
ngãi 2
刈* ngải 2
錡* ki 2
錡* 2
chìa 2
chịa 2
hỹ 2
矣* 2
𠯋 hễ 2
𠯋 2
嶷* nghi 2
嶷* ngực 2
𦃾 riết 2
𦃾 rịt 2
遺* di 2
遺* dị 2
ngờ 2
疑* nghi 2
飴* di 2
飴* tự 2
gi 2
椸* di 2
遗* di 2
遗* dị 2
眙* di 2
眙* dị 2
2
姨* di 2
荑* đề 2
荑* di 2
饴* di 2
饴* tự 2
沂* ngân 2
沂* nghi 2
2
夷* di 2
匜* di 2
匜* dị 2
褘* huy 2
褘* y 2
揖* ấp 2
揖* tập 2
𠲖 ê 2
𠲖 2
è 2
咿* y 2
依* y 2
依* 2
ì 2
伊* y 2
nhứt 2
一* nhất 2
饁* ấp 2
饁* diệp 2
鍱* diệp 2
鍱* hiệp 2
馌* ấp 2
馌* diệp 2
nịch 2
腋* dịch 2
叶* diệp 2
叶* hiệp 2
nhả 2
2
dừa 2
椰* da 2
耶* da 2
耶* gia 2
diều 2
鷂* diêu 2
葯* dược 2
葯* ước 2
窔* diểu 2
窔* yểu 2
要* yêu 2
要* yếu 2
rao 2
咬* giảo 2
杳* liểu 2
杳* yểu 2
riêu 2
窰* diêu 2
蕘* nghiêu 2
蕘* nhiêu 2
遙* dao 2
遙* diêu 2
遥* dao 2
遥* diêu 2
搖* dao 2
搖* diêu 2
殽* hào 2
殽* hiệu 2
侥* kiểu 2
侥* nghiêu 2
eo 2
腰* yêu 2
éo 2
喓* yêu 2
ẻo 2
殀* yểu 2
dáng 2
樣* dạng 2
rang 2
烊* dương 2
癢* dạng 2
癢* dưỡng 2
養* dưỡng 2
養* dượng 2
𤶽 buốt 2
𤶽 mụt 2
养* dưỡng 2
养* dượng 2
煬* dương 2
煬* dượng 2
蛘* dạng 2
蛘* dưỡng 2
炀* dương 2
炀* dượng 2
泱* anh 2
泱* ương 2
灩* diễm 2
灩* liễm 2
diêm 2
焰* diễm 2
掞* diễm 2
掞* thiểm 2
ngon 2
唁* ngạn 2
𦄺 rắng 2
𦄺 rẵng 2
罨* ấp 2
罨* yểm 2
ễn 2
偃* yển 2
衍* diên 2
衍* diễn 2
鹽* diêm 2
鹽* diễm 2
簷* diêm 2
簷* thiềm 2
硏* nghiên 2
硏* nghiễn 2
ngơn 2
妍* nghiên 2
ướm 2
懨* yêm 2
鄢* yên 2
鄢* yển 2
湮* nhân 2
湮* yên 2
菸* ư 2
菸* yên 2
nhá 2
呀* nha 2
𧛋 đệm 2
𧛋 nệm 2
揠* yển 2
揠* yết 2
2
婭* á 2
𤷯 loét 2
𤷯 nhoét 2
nhười 2
涯* nhai 2
𥵗 hom 2
𥵗 hum 2
ó 2
鵶* nha 2
rốn 2
噀* tốn 2
thuần 2
馴* tuần 2
徇* tuân 2
徇* tuẫn 2
tần 2
燖* tầm 2
toang 2
洵* tuân 2
旬* quân 2
旬* tuần 2
窨* ấm 2
窨* huân 2
hun 2
熏* huân 2
ven 2
塤* huân 2
𥆽 ngòm 2
𥆽 ngỏm 2
hoét 2
血* huyết 2
𨁘 choãi 2
𨁘 choải 2
踅* thệ 2
踅* tuyệt 2
tược 2
削* tước 2
gioèn 2
眩* huyễn 2
泫* huyên 2
泫* huyễn 2
選* tuyến 2
選* tuyển 2
选* tuyến 2
选* tuyển 2
旋* toàn 2
旋* tuyền 2
痃* hiền 2
痃* huyền 2
huyễn 2
玄* huyền 2
煖* huyên 2
煖* noãn 2
吅* huyên 2
吅* tụng 2
hục 2
勖* úc 2
酗* 2
酗* húng 2
洫* dật 2
洫* hức 2
tựa 2
序* tự 2
虛* 2
虛* khư 2
訏* hu 2
訏* hủ 2
褎* hựu 2
褎* tụ 2
sột 2
sục 2
宿* 2
宿* túc 2
hươu 2
貅* hưu 2
gàu 2
gầu 2
敻* huyến 2
敻* quýnh 2
興* hưng 2
興* hứng 2
hành 2
荇* hạnh 2
tánh 2
性* tính 2
兴* hưng 2
兴* hứng 2
hềnh 2
形* hình 2
騂* tinh 2
騂* tuynh 2
tanh 2
腥* tinh 2
tênh 2
惺* tinh 2
骍* tinh 2
骍* tuynh 2
𤺮 guá 2
𤺮 gúa 2
馨* hấn 2
馨* hinh 2
hấm 2
hậm 2
ham 2
歆* hâm 2
訢* hân 2
訢* hi 2
澥* giải 2
澥* hải 2
廨* giải 2
廨* giới 2
獬* giải 2
獬* hải 2
𢬿 giẫy 2
𢬿 xới 2
hia 2
鞵* hài 2
giày 2
鞋* hài 2
斜* gia 2
斜* 2
𥅲 chau 2
𥅲 trô 2
蝎* hạt 2
蝎* hiết 2
hết 2
歇* hiết 2
些* ta 2
些* 2
斆* giáo 2
斆* hiệu 2
敩* giáo 2
敩* hiệu 2
hểu 2
曉* hiểu 2
rào 2
洨* hào 2
謞* hao 2
謞* hiêu 2
嘐* giao 2
嘐* hao 2
翛* dưụ 2
翛* tiêu 2
teo 2
消* tiêu 2
肖* tiêu 2
肖* tiếu 2
嚮* hướng 2
嚮* hưởng 2
𠾿 hẫng 2
𠾿 hững 2
hảng 2
項* hạng 2
hắng 2
响* hưởng 2
鑲* nhương 2
鑲* tương 2
鄕* hương 2
鄕* hướng 2
湘* sương 2
湘* tương 2
鄉* hương 2
鄉* hướng 2
nhang 2
香* hương 2
相* tương 2
相* tướng 2
縣* huyền 2
縣* huyện 2
羡* di 2
羡* tiện 2
县* huyền 2
县* huyện 2
kiến 2
蜆* hiện 2
咸* giảm 2
咸* hàm 2
挦* tầm 2
挦* triêm 2
鮮* tiên 2
鮮* tiển 2
hiên 2
薟* hiêm 2
暹* tiêm 2
暹* xiêm 2
鲜* tiên 2
鲜* tiển 2
掀* hân 2
掀* hiên 2
祆* hiên 2
祆* yêu 2
teng 2
先* tiên 2
下* 2
下* hạ 2
hẹp 2
狹* hiệp 2
峡* giáp 2
峡* hạp 2
háp 2
匣* hạp 2
huỵch 2
鬩* huých 2
hề 2
係* hệ 2
咥* điệt 2
咥* 2
tỷ 2
璽* tỉ 2
屣* tỉ 2
屣* 2
ten 2
銑* tiển 2
洗* tẩy 2
洗* tiển 2
giặp 2
習* tập 2
tiệc 2
席* tịch 2
雟* huề 2
雟* tuỷ 2
谿* hề 2
谿* khê 2
豀* hề 2
豀* khê 2
歙* hấp 2
歙* thiệp 2
thiếc 2
錫* tích 2
tắt 2
熄* tức 2
hy 2
熙* hi 2
khe 2
溪* khê 2
徯* hề 2
徯* hễ 2
tiếc 2
惜* tích 2
淅* 2
淅* tích 2
娭* ai 2
娭* hi 2
hơi 2
唏* hi 2
肸* bị 2
肸* hật 2
2
希* hi 2
西* tây 2
西* 2
2
塢* 2
務* 2
務* vụ 2
ngố 2
悞* ngộ 2
务* 2
务* vụ 2
vặt 2
勿* vật 2
ngút 2
兀* ngột 2
vọ 2
鵡* 2
憮* hủ 2
憮* 2
vỗ 2
舞* 2
𧉙 giun 2
𧉙 trùn 2
武* 2
武* 2
怃* hủ 2
怃* 2
庑* vu 2
庑* 2
無* 2
無* 2
梧* ngô 2
梧* ngộ 2
ngo 2
吾* ngô 2
毋* mưu 2
毋* 2
无* 2
无* 2
ốc 2
屋* oóc 2
𦟿 dồi 2
𦟿 đùi 2
斡* oát 2
斡* quản 2
quớ 2
撾* qua 2
渦* oa 2
渦* qua 2
涡* oa 2
涡* qua 2
ống 2
甕* úng 2
õng 2
ỏng 2
蓊* ông 2
蓊* ống 2
ong 2
螉* ông 2
óng 2
嗡* ông 2
vặn 2
抆* vấn 2
聞* văn 2
聞* vấn 2
vện 2
紋* văn 2
文* văn 2
文* vấn 2
溫* ôn 2
溫* uẩn 2
温* ôn 2
温* uẩn 2
魏* nguy 2
魏* nguỵ 2
餧* nỗi 2
餧* uỷ 2
慰* 2
慰* uỷ 2
磑* cai 2
磑* ngại 2
蔚* uất 2
蔚* 2
vấy 2
渭* vị 2
尉* uất 2
尉* 2
硙* cai 2
硙* ngại 2
mùi 2
味* vị 2
未* mùi 2
未* vị 2
韡* ngoa 2
韡* 2
蜼* dữu 2
蜼* vị 2
𢯷 vày 2
𢯷 vầy 2
uỳ 2
萎* nuy 2
诿* duỵ 2
诿* uỷ 2
鮠* ngôi 2
鮠* nguy 2
vơi 2
vợi 2
桅* ngôi 2
桅* nguy 2
為* vi 2
為* vị 2
为* vi 2
为* vị 2
ổi 2
椳* ôi 2
oai 2
威* uy 2
瀇* hoảng 2
瀇* quảng 2
王* vương 2
王* vượng 2
亡* 2
亡* vong 2
腕* oản 2
腕* uyển 2
万* mặc 2
万* vạn 2
皖* hoán 2
皖* hoàn 2
惋* oản 2
惋* uyển 2
脘* oản 2
脘* quản 2
muộn 2
晚* vãn 2
宛* uyên 2
宛* uyển 2
thoăn 2
彎* loan 2
uốn 2
捥* oản 2
歪* oa 2
歪* oai 2
韈* miệt 2
韈* vạt 2
襪* miệt 2
襪* vạt 2
oát 2
腽* ột 2
ồn 2
嗢* oót 2
袜* mạt 2
袜* miệt 2
瓦* ngoá 2
瓦* ngoã 2
khoẻ 2
khỏe 2
駝* đà 2
駝* trì 2
柁* đà 2
柁* đả 2
佗* đà 2
佗* tha 2
驮* đà 2
驮* ddạ 2
脫* đoái 2
脫* thoát 2
đỡ 2
拕* tha 2
thoản 2
thộn 2
豚* đồn 2
豚* độn 2
忳* đồn 2
忳* truân 2
đụn 2
囤* độn 2
hảnh 2
hửng 2
𠺙 thổi 2
𠺙 thủi 2
tồi 2
頺* đồi 2
推* suy 2
推* thôi 2
摶* chuyên 2
摶* đoàn 2
抟* chuyên 2
抟* đoàn 2
suyền 2
湍* thoan 2
菟* đồ 2
菟* thố 2
thỏ 2
兔* thố 2
giổ 2
吐* thổ 2
屠* chư 2
屠* đồ 2
荼* đồ 2
荼* gia 2
𥯝 đụt 2
𥯝 sọt 2
𤷿 nhọt 2
𤷿 nhột 2
𠸂 nuốt 2
𠸂 sụt 2
nhút 2
葖* đột 2
đuột 2
突* đột 2
秃* ngốc 2
秃* thốc 2
紏* củ 2
紏* thẩu 2
nhầu 2
投* đầu 2
𦁀 búi 2
𦁀 nỗi 2
thùng 2
桶* dũng 2
橦* đồng 2
橦* tràng 2
僮* đồng 2
僮* tráng 2
庭* đình 2
庭* thính 2
廳* sảnh 2
廳* thính 2
聽* thinh 2
聽* thính 2
𥋴 ngắm 2
𥋴 quặm 2
厅* sảnh 2
厅* thính 2
頫* phủ 2
頫* thiếu 2
脁* thiếu 2
脁* thiểu 2
窕* điệu 2
窕* thiêu 2
调* điều 2
调* điệu 2
苕* điều 2
苕* thiều 2
祧* diêu 2
祧* thiêu 2
瑱* thiến 2
瑱* trấn 2
liếm 2
舔* thiểm 2
腆* điến 2
腆* thiển 2
填* điền 2
填* trấn 2
thêm 2
添* thiêm 2
裼* thế 2
裼* tích 2
醍* đề 2
醍* thể 2
螣* đặc 2
螣* đằng 2
陶* dao 2
陶* đào 2
滔* đào 2
滔* thao 2
趟* thảng 2
趟* tranh 2
帑* 2
帑* thảng 2
đàng 2
塘* đường 2
𩷉 diếc 2
𩷉 giếc 2
thơn 2
嘆* thán 2
than 2
炭* thán 2
thưỡn 2
坦* thản 2
đờm 2
痰* đàm 2
𧒌 rùa 2
𧒌 2
汰* thái 2
汰* thải 2
儓* đài 2
儓* thải 2
駘* đài 2
駘* đãi 2
thai 2
臺* đài 2
骀* đài 2
骀* đãi 2
dây 2
苔* đài 2
hay 2
咍* hai 2
rái 2
獺* thát 2
牠* đà 2
牠* tha 2
它* đà 2
它* tha 2
tỏa 2
嗩* toả 2
索* sách 2
索* tác 2
thửa 2
所* sở 2
梭* thoa 2
梭* toa 2
筍* duẩn 2
筍* tấn 2
笋* duẩn 2
笋* tuẩn 2
dun 2
搎* tôn 2
孫* tôn 2
孫* tốn 2
孙* tôn 2
孙* tốn 2
tuổi 2
歲* tuế 2
tui 2
碎* toái 2
dót 2
giót 2
祟* truý 2
祟* tuý 2
隋* đoạ 2
隋* tuỳ 2
雖* tuy 2
雖* vị 2
睢* huy 2
睢* tuy 2
nổi 2
浽* tuy 2
tỏi 2
蒜* toán 2
toan 2
祘* toán 2
tốc 2
蹜* súc 2
愬* sách 2
愬* tố 2
tỏ 2
訴* tố 2
2
素* tố 2
sác 2
藪* tẩu 2
xỏ 2
擻* tẩu 2
謏* tẩu 2
謏* tiểu 2
艘* sưu 2
艘* tao 2
溲* sưu 2
溲* sửu 2
搜* sảo 2
搜* sưu 2
𧻭 dấy 2
𧻭 dậy 2
tum 2
嵩* tung 2
騃* ngai 2
騃* ngãi 2
肆* thích 2
肆* tứ 2
耜* cử 2
耜* tỉ 2
姒* tỉ 2
姒* tự 2
伺* 2
伺* tứ 2
偲* tai 2
偲* ti 2
澌* 2
澌* ti 2
撕* 2
撕* ti 2
禠* ti 2
禠* 2
2
厮* 2
2
絲* ti 2
司* ti 2
司* 2
厶* khư 2
厶* mỗ 2
槊* sáo 2
槊* sóc 2
矟* sác 2
矟* sáo 2
xóc 2
朔* sóc 2
giỏn 2
吮* duyện 2
thủy 2
水* thuỷ 2
帅* suất 2
帅* suý 2