成員:Keepout2010/漢喃總表/5001~10000

𨀈𬧐: 調向尋檢
soải 2
甩* suý 2
衰* suy 2
衰* thôi 2
耍* sái 2
耍* xoạ 2
漱* sấu 2
漱* thấu 2
潄* sấu 2
潄* thấu 2
xứa 2
庶* thứ 2
術* thuật 2
術* toại 2
束* thú 2
束* thúc 2
xọc 2
蜀* thục 2
chuộc 2
贖* thục 2
lựa 2
攄* 2
xụ 2
樞* xu 2
输* thâu 2
输* thú 2
疏* 2
疏* sớ 2
首* thú 2
首* thủ 2
守* thú 2
守* thủ 2
thìa 2
匙* thi 2
釋* dịch 2
釋* thích 2
謚* ích 2
謚* tự 2
諟* đế 2
諟* thị 2
適* đích 2
適* thích 2
thề 2
誓* thệ 2
释* dịch 2
释* thích 2
舐* để 2
舐* thỉ 2
𠰚 nhạy 2
𠰚 nhỉ 2
sức 2
式* thức 2
示* 2
示* thị 2
氏* chi 2
氏* thị 2
屎* hi 2
屎* thỉ 2
始* thí 2
始* thuỷ 2
使* sứ 2
使* sử 2
識* chí 2
識* thức 2
實* thật 2
實* thực 2
蒔* thi 2
蒔* thì 2
寔* thật 2
寔* thực 2
時* thì 2
時* thời 2
莳* thi 2
莳* thì 2
食* thực 2
食* tự 2
实* thật 2
实* thực 2
识* chí 2
识* thức 2
时* thì 2
时* thời 2
石* đạn 2
石* thạch 2
thơ 2
詩* thi 2
湿* chập 2
湿* thấp 2
thây 2
屍* thi 2
勝* thăng 2
勝* thắng 2
晟* thạnh 2
晟* thịnh 2
thừng 2
繩* thằng 2
澠* mẫn 2
澠* thằng 2
sênh 2
笙* sanh 2
chũa 2
牲* sinh 2
狌* tinh 2
狌* tính 2
生* sanh 2
生* sinh 2
thưng 2
升* thăng 2
sẩm 2
滲* sấm 2
椹* châm 2
椹* thẩm 2
thím 2
嬸* thẩm 2
săm 2
審* thẩm 2
thườn 2
神* thần 2
什* thậm 2
什* thập 2
蔘* sâm 2
蔘* tam 2
thum 2
深* thâm 2
侁* sân 2
侁* tân 2
身* quyên 2
身* thân 2
xếp 2
攝* nhiếp 2
韘* nhiếp 2
韘* thiếp 2
nhép 2
摄* nhiếp 2
tha 2
赦* 2
舍* 2
舍* xả 2
蛇* di 2
蛇* 2
chéo 2
xéo 2
哨* sáo 2
哨* tiêu 2
thều 2
韶* thiều 2
杓* thược 2
杓* tiêu 2
sáo 2
筲* sao 2
稍* sao 2
稍* sảo 2
梢* sao 2
梢* tiêu 2
烧* thiêu 2
烧* thiếu 2
捎* sao 2
捎* siêus 2
chuộng 2
尚* thượng 2
上* thướng 2
上* thượng 2
lươn 2
鱔* thiện 2
hiệm 2
贍* thiệm 2
騸* phiến 2
騸* thiến 2
扇* phiến 2
扇* thiên 2
訕* san 2
訕* sán 2
𥄭 ngó 2
𥄭 ngủ 2
𦘹 sừn 2
𦘹 sườn 2
讪* san 2
讪* sán 2
gượm 2
睒* thiểm 2
đóm 2
xém 2
鱣* thiện 2
鱣* trieen 2
縿 túm 2
縿* sam 2
膻* đanx 2
膻* thiên 2
穇* sam 2
穇* sâm 2
埏* diên 2
埏* thiên 2
姗* san 2
姗* tiên 2
姍* san 2
姍* tiên 2
oam 2
衫* sam 2
chôm 2
苫* thiêm 2
山* san 2
山* sơn 2
筛* si 2
筛* 2
霎* sáp 2
霎* siếp 2
xoạ 2
傻* soạ 2
莎* sa 2
莎* toa 2
臊* tao 2
臊* táo 2
掃* táo 2
掃* tảo 2
繅* sào 2
繅* tảo 2
缫* sào 2
缫* tảo 2
搔* tao 2
搔* trảo 2
丧* tang 2
丧* táng 2
喪* tang 2
喪* táng 2
傘* tán 2
傘* tản 2
伞* tán 2
伞* tản 2
彡* sam 2
彡* tiệm 2
三* tam 2
三* tám 2
賽* tái 2
賽* trại 2
赛* tái 2
赛* trại 2
塞* tắc 2
塞* tái 2
撒* tản 2
撒* tát 2
若* nhã 2
若* nhược 2
nhuần 2
潤* nhuận 2
鋭* duệ 2
鋭* nhuệ 2
銳* duệ 2
銳* nhuệ 2
锐* duệ 2
锐* nhuệ 2
nùi 2
芮* nhuế 2
nhuỵ 2
蕊* nhị 2
緌* nhuy 2
緌* tuy 2
輭* nhuyến 2
輭* nhuyễn 2
nhiễn 2
軟* nhuyễn 2
nuộc 2
縟* nhục 2
náu 2
蓐* nhục 2
nhạp 2
入* nhập 2
nhuốc 2
辱* nhục 2
2
乳* nhũ 2
nhởi 2
汝* nhữ 2
蠕* nhu 2
蠕* nhuyễn 2
nhụa 2
孺* nhụ 2
nho 2
薷* nhu 2
nhô 2
儒* nho 2
挐* noa 2
挐* 2
茹* như 2
茹* nhự 2
肉* nậu 2
肉* nhục 2
蹂* nhu 2
蹂* nhưụ 2
nứu 2
糅* nhữu 2
揉* nhu 2
揉* nhụ 2
瀜* dong 2
瀜* dung 2
鎔* dong 2
鎔* dung 2
融* dong 2
融* dung 2
镕* dong 2
镕* dung 2
溶* dong 2
溶* dung 2
蓉* dong 2
蓉* dung 2
容* dong 2
容* dung 2
茸* nhung 2
茸* nhũng 2
日* nhật 2
日* nhựt 2
紉* nhân 2
紉* nhận 2
𢗖 nhầm 2
𢗖 nhằm 2
纫* nhân 2
纫* nhận 2
nhẫn 2
仞* nhận 2
稔* nẫm 2
稔* nhẫm 2
nhịn 2
忍* nhẫn 2
nhám 2
壬* nhâm 2
theo 2
遶* nhiễu 2
橈* nạo 2
橈* nhiêu 2
桡* nạo 2
桡* nhiêu 2
荛* nghiêu 2
荛* nhiêu 2
nhường 2
讓* nhượng 2
穰* nhương 2
穰* nhưỡng 2
瀼* nhương 2
瀼* nhưỡng 2
nhẹm 2
冉* nhiễm 2
còn 2
群* quần 2
榷* các 2
榷* giác 2
khước 2
却* tức 2
khuyên 2
勸* khuyến 2
quăn 2
鬈* quyền 2
泉* toàn 2
泉* tuyền 2
tuyền 2
全* toàn 2
圏* khuyên 2
圏* quyển 2
棬* khuyên 2
棬* quyển 2
khuất 2
闃* khuých 2
趣* thú 2
趣* xúc 2
hứ 2
呿* khư 2
齲* củ 2
齲* khủ 2
2
臞* 2
蘧* 2
蘧* cừ 2
cu 2
鴝* 2
軥* câu 2
軥* 2
gừa 2
渠* cừ 2
xúi 2
驅* khu 2
xo 2
軀* khu 2
趨* xu 2
趨* xúc 2
趋* xu 2
趋* xúc 2
區* âu 2
區* khu 2
屈* khuất 2
屈* quật 2
区* âu 2
区* khu 2
dẩu 2
唒* dẫu 2
訄* cầu 2
訄* cừu 2
鰌* thu 2
鰌* 2
đu 2
鞦* thu 2
thưu 2
萩* thu 2
2
坵* khâu 2
khùng 2
窮* cùng 2
蛩* cung 2
蛩* cùng 2
khum 2
穹* khung 2
親* thân 2
親* thấn 2
請* thỉnh 2
請* tình 2
请* thỉnh 2
请* tính 2
𣩦 ngoéo 2
𣩦 ngoẻo 2
tạnh 2
晴* tình 2
鯖* chinh 2
鯖* thinh 2
鲭* chinh 2
鲭* thinh 2
thảnh 2
清* thanh 2
khành 2
卿* khanh 2
轻* khánh 2
轻* khinh 2
khẩm 2
撳* khấm 2
锓* tẩm 2
锓* tiêm 2
螓* tần 2
螓* trăn 2
cắm 2
cặm 2
𦁿 2
𦁿 nhăn 2
綅* tiêm 2
綅* xâm 2
亲* thân 2
亲* thấn 2
xơm 2
侵* xâm 2
愜* khiếp 2
愜* thiếp 2
惬* khiếp 2
惬* thiếp 2
挈* khế 2
挈* khiết 2
2
茄* gia 2
切* thế 2
切* thiết 2
愀* sậu 2
愀* thiểu 2
嶠* kiêu 2
嶠* kiệu 2
ghẹo 2
kẽo 2
quều 2
僑* kiều 2
喬* kiêu 2
喬* kiều 2
峤* kiêu 2
峤* kiệu 2
thẩu 2
荍* kiều 2
磽* khao 2
磽* nghiêu 2
硗* khao 2
硗* nghiêu 2
悄* thiểu 2
悄* tiễu 2
thang 2
蹌* thương 2
薔* sắc 2
薔* tường 2
蔷* sắc 2
蔷* tường 2
戧* sang 2
戧* thương 2
槍* sanh 2
槍* thương 2
戗* sang 2
戗* thương 2
枪* sanh 2
枪* thương 2
慊* khiểm 2
慊* khiếp 2
椠* tạm 2
椠* thiêmx 2
倩* sai 2
倩* thiến 2
淺* thiển 2
淺* tiên 2
浅* thiển 2
浅* tiên 2
錢* tiền 2
錢* tiễn 2
tèm 2
潛* tiềm 2
蕁* đàm 2
蕁* tầm 2
钱* tiền 2
钱* tiễn 2
tèn 2
前* tiền 2
cùm 2
拑* kiềm 2
𥗹 nghẹt 2
𥗹 nghịt 2
鉛* diên 2
鉛* duyên 2
谦* khiêm 2
谦* khiệm 2
鈆* diên 2
鈆* duyên 2
khin 2
牽* khiên 2
悭* khan 2
悭* san 2
铅* diên 2
铅* duyên 2
牵* khản 2
牵* khiên 2
洽* hiệp 2
洽* hợp 2
槭* sắc 2
槭* túc 2
愒* khái 2
愒* khế 2
cười 2
唭* khí 2
訖* cật 2
訖* ngật 2
氣* khất 2
氣* khí 2
khé 2
khẻ 2
khật 2
迄* hất 2
讫* cật 2
讫* ngật 2
气* khất 2
气* khí 2
綺* khỉ 2
綺* 2
綮* khể 2
綮* khinhs 2
棨* khải 2
棨* khể 2
绮* khỉ 2
绮* 2
豈* khải 2
豈* khởi 2
岂* khải 2
岂* khởi 2
kỳ 2
旗* 2
頎* khẩn 2
頎* 2
锜* ki 2
锜* 2
颀* khẩn 2
颀* 2
祇* chỉ 2
祇* 2
奇* 2
奇* 2
圻* 2
圻* ngân 2
漆* tất 2
漆* thế 2
thách 2
嘁* thích 2
棲* 2
棲* thê 2
淒* thê 2
淒* thiến 2
栖* 2
栖* thê 2
妻* thê 2
妻* thế 2
沏* thế 2
沏* thiết 2
phố 2
舖* phô 2
譜* phả 2
譜* phổ 2
蹼* bốc 2
蹼* phốc 2
樸* bốc 2
樸* phác 2
谱* phả 2
谱* phổ 2
浦* phố 2
浦* phổ 2
bo 2
圃* phố 2
埔* bộ 2
埔* phố 2
脯* 2
脯* phủ 2
莆* bồ 2
莆* phủ 2
鋪* phô 2
鋪* phố 2
铺* phô 2
铺* phố 2
bứt 2
抔* bồi 2
頗* pha 2
頗* phả 2
醱* bát 2
醱* phát 2
酦* bát 2
酦* phát 2
颇* pha 2
颇* phả 2
蘋* bình 2
蘋* tần 2
憑* bằng 2
憑* bẵng 2
屛* bính 2
屛* bình 2
phềnh 2
萍* bình 2
屏* bính 2
屏* bình 2
vững 2
凭* bằng 2
牝* bânx 2
牝* tẫn 2
拼* bính 2
拼* phanh 2
xiếu 2
xìu 2
bẽo 2
殍* biêux 2
bầu 2
bèo 2
phếu 2
嫖* phiêu 2
縹* phiêu 2
縹* phiếu 2
缥* phiêu 2
缥* phiếu 2
剽* phiếu 2
剽* phiểu 2
phiện 2
片* phiến 2
bĩnh 2
胼* biền 2
癖* phích 2
癖* tích 2
dãy 2
圮* 2
tỳ 2
琵* 2
埤* bi 2
埤* 2
陴* bài 2
陴* 2
毗* 2
毗* 2
芘* ti 2
芘* tỉ 2
bìa 2
皮* 2
霹* phích 2
霹* tích 2
紕* 2
紕* phi 2
披* bia 2
披* phi 2
phôi 2
坯* bôi 2
纰* 2
纰* phi 2
vậy 2
丕* phi 2
nâng 2
nưng 2
bẵng 2
朋* bằng 2
𦝃 rằm 2
𦝃 ròm 2
vồn 2
盆* bồn 2
濆* phần 2
濆* phún 2
喷* phôn 2
喷* phún 2
phới 2
配* phối 2
裴* bồi 2
裴* bùi 2
phui 2
胚* phôi 2
鞄* bạc 2
鞄* bào 2
phau 2
抛* phao 2
胖* bàn 2
胖* phán 2
旁* bàng 2
旁* bạng 2
bọng 2
bụng 2
𧿆 dảy 2
𧿆 nhảy 2
𦭒 chánh 2
𦭒 nhánh 2
bẩn 2
泮* phán 2
𦙀 phỡn 2
𦙀 phưỡn 2
蟠* bàn 2
蟠* phiền 2
蹣* bàn 2
蹣* man 2
蹒* bàn 2
蹒* man 2
爿* bản 2
爿* tường 2
攀* phan 2
攀* phàn 2
phệch 2
拍* phách 2
跁* 2
跁* bả 2
bừa 2
耙* 2
杷* ba 2
杷* 2
vát 2
趴* bát 2
歐* âu 2
歐* ẩu 2
漚* âu 2
漚* ẩu 2
欧* âu 2
欧* ẩu 2
沤* âu 2
沤* ẩu 2
糯* nhu 2
糯* noạ 2
搦* nạch 2
搦* nhược 2
nặc 2
喏* nhạ 2
nhấc 2
掿* nạch 2
nủa 2
怒* nộ 2
2
2
nau 2
耨* nậu 2
nồng 2
醲* nùng 2
nóng 2
nung 2
憹* não 2
憹* nông 2
nông 2
濃* nùng 2
nũng 2
噥* nông 2
儂* nông 2
儂* nùng 2
núng 2
農* nông 2
néo 2
紐* nữu 2
杻* nữu 2
杻* sứu 2
ngượng 2
忸* nữu 2
ngâu 2
牛* ngưu 2
ninh 2
濘* nính 2
giữ 2
拧* ninh 2
檸* ninh 2
檸* nịnh 2
ngừng 2
凝* ngưng 2
寧* ninh 2
寧* trữ 2
甯* ninh 2
甯* nịnh 2
柠* ninh 2
柠* nịnh 2
宁* ninh 2
宁* trữ 2
giặm 2
nhúm 2
nhíp 2
鑷* nhiếp 2
nép 2
躡* niếp 2
niếp 2
囁* chiếp 2
齧* khiết 2
齧* niết 2
𦢵 rôm 2
𦢵 rõm 2
nghét 2
孽* nghiệt 2
啮* khiết 2
啮* niết 2
nấm 2
nộm 2
臬* nghiệt 2
臬* niết 2
聂* nhiếp 2
聂* niếp 2
nồi 2
nội 2
niễu 2
嫋* niệu 2
nẹo 2
裊* niểu 2
đéo 2
鳥* điểu 2
niềm 2
念* niệm 2
廿* chấp 2
廿* nhập 2
卄* chấp 2
卄* nhập 2
碾* chiển 2
碾* niễn 2
giãy 2
nhẩy 2
膩* nhị 2
膩* nị 2
𨁝 buột 2
𨁝 vọt 2
腻* nhị 2
腻* nị 2
𠸺 nguệch 2
𠸺 nguịch 2
nắc 2
匿* nặc 2
掜* nghễ 2
掜* nghiệt 2
妳* nãi 2
妳* nễ 2
你* nễ 2
你* nhĩ 2
nghé 2
猊* nghê 2
nai 2
nơi 2
𠹌 nậng 2
𠹌 nựng 2
內* nạp 2
內* nội 2
nuôi 2
餒* nỗi 2
dốt 2
訥* nột 2
giạt 2
淖* náo 2
闹* náo 2
闹* nháo 2
鐃* nao 2
鐃* nạo 2
铙* nao 2
铙* nạo 2
曩* nãng 2
曩* nẵng 2
饢* nang 2
饢* năng 2
馕* nang 2
馕* năng 2
nảm 2
蝻* nam 2
nem 2
腩* nạm 2
nươm 2
nườm 2
nắm 2
nen 2
nôm 2
喃* nam 2
难* nan 2
难* nạn 2
naị 2
耐* nại 2
nạy 2
奈* nại 2
嬭* nãi 2
嬭* nễ 2
乃* ái 2
乃* nãi 2
nẹp 2
衲* nạp 2
nọi 2
肭* nạp 2
呐* niêtj 2
呐* nột 2
那* na 2
那* nả 2
2
哪* na 2
nả 2
拏* noa 2
穆* mặc 2
穆* mục 2
mốc 2
沐* mộc 2
đeo 2
đèo 2
mẩu 2
畝* mẫu 2
母* mẫu 2
母* 2
𧋟 moi 2
𧋟 muỗi 2
mầu 2
侔* mâu 2
牟* mâu 2
牟* mưu 2
mực 2
墨* mặc 2
貉* hạc 2
貉* mạch 2
mướt 2
沫* mạt 2
mết 2
末* mạt 2
mo 2
謨* 2
磨* ma 2
磨* 2
膜* mạc 2
膜* 2
mu 2
模* 2
mịnh 2
命* mệnh 2
瞑* miễn 2
瞑* minh 2
暝* minh 2
暝* minhs 2
mênh 2
溟* minh 2
mánh 2
茗* minhs 2
miêng 2
明* minh 2
thằng 2
僶* mẫn 2
黽* mẫn 2
黽* mãnh 2
珉* dân 2
珉* mân 2
岷* dân 2
岷* mân 2
玟* mân 2
玟* văn 2
miết 2
篾* miệt 2
miễu 2
庙* miếu 2
藐* mạc 2
藐* miểu 2
緲* diểu 2
緲* miểu 2
缈* diểu 2
缈* miểu 2
miểu 2
杪* diểu 2
nghéo 2
nheo 2
meo 2
苗* miêu 2
2
麪* miến 2
面* diện 2
面* miến 2
緬* diến 2
緬* miễn 2
絻* miện 2
絻* vấn 2
缅* diến 2
缅* miễn 2
渑* mẫn 2
渑* thằng 2
偭* mạn 2
偭* miến 2
俛* miễn 2
俛* phủ 2
黾* mẫn 2
黾* mãnh 2
miền 2
沔* miện 2
丏* cái 2
丏* diễn 2
謐* mật 2
謐* mịch 2
mứt 2
蜜* mật 2
谧* mật 2
谧* mịch 2
mích 2
覓* mịch 2
宓* mật 2
宓* phục 2
nhẫy 2
nhễ 2
nhẹ 2
弭* nhị 2
獼* di 2
獼* mi 2
靡* mi 2
靡* 2
猕* di 2
猕* mi 2
咪* mễ 2
咪* mị 2
夢* mông 2
夢* mộng 2
梦* mông 2
梦* mộng 2
孟* mãng 2
孟* mạnh 2
mòng 2
蠓* mông 2
懵* mặng 2
懵* mộng 2
mạnh 2
猛* mãnh 2
mỗng 2
矇* mông 2
mọng 2
濛* mông 2
mùng 2
幪* mông 2
mon 2
們* môn 2
mun 2
muồng 2
嚜* ma 2
嚜* mặc 2
mỏi 2
痗* mội 2
袂* duệ 2
袂* mệ 2
mội 2
昧* muội 2
沬* mội 2
沬* muội 2
mẹ 2
mệ 2
浼* miễn 2
浼* mỗi 2
黴* mi 2
黴* vi 2
muồi 2
煤* môi 2
2
楣* mi 2
2
楳* 2
mai 2
媒* môi 2
玫* mai 2
玫* môi 2
麽* ma 2
麽* yêu 2
么* ma 2
么* yêu 2
貌* mạc 2
貌* mạo 2
瑁* mạo 2
瑁* mội 2
mão 2
帽* mạo 2
ngồng 2
茂* mậu 2
芼* mao 2
芼* mạo 2
蝥* mao 2
蝥* mâu 2
旄* mao 2
旄* mạo 2
茆* mao 2
茆* mão 2
mấu 2
矛* mâu 2
mèo 2
貓* miêu 2
庬* bàng 2
庬* mang 2
厖* bàng 2
厖* mang 2
尨* mang 2
尨* mông 2
mưng 2
芒* mang 2
謾* man 2
謾* mạn 2
缦* man 2
缦* mạn 2
màn 2
幔* mạn 2
mần 2
mượn 2
谩* man 2
谩* mạn 2
曼* man 2
曼* mạn 2
瞞* man 2
瞞* môn 2
瞒* man 2
瞒* môn 2
mợi 2
賣* mại 2
mạy 2
買* mãi 2
吗* ma 2
吗* mạ 2
2
媽* ma 2
suất 2
繂* luật 2
慮* 2
慮* lự 2
luốc 2
綠* lục 2
虑* 2
虑* lự 2
rọt 2
律* luật 2
2
屢* 2
缕* lâu 2
缕* 2
lứa 2
侶* lữ 2
吕* 2
吕* lữ 2
2
trưa 2
rặc 2
洛* lạc 2
泺* bạc 2
泺* lạc 2
蠃* loa 2
蠃* loả 2
瘰* loã 2
瘰* lỗi 2
2
蘿* la 2
2
羅* la 2
loe 2
螺* loa 2
论* luân 2
论* luận 2
loàn 2
亂* loạn 2
攣* luyên 2
攣* luyến 2
挛* luyên 2
挛* luyến 2
rọc 2
轆* lộc 2
𡀔 rố 2
𡀔 rộ 2
祿 lốc 2
祿* lộc 2
lọc 2
淥* lục 2
辂* lộ 2
辂* nhạ 2
𢫫 tuột 2
𢫫 tụt 2
2
鱸* 2
2
爐* 2
臚* 2
臚* 2
2
瀘* 2
2
蘆* 2
胪* 2
胪* 2
trỗ 2
trổ 2
噜* lỗ 2
噜* 2
lậu 2
瘺* 2
2
瘻* 2
lạu 2
漏* lậu 2
簍* lâu 2
簍* 2
篓* lâu 2
篓* 2
2
漊* lâu 2
lùa 2
摟* lâu 2
sâu 2
螻* lâu 2
lầu 2
樓* lâu 2
rau 2
蔞* lâu 2
lụ 2
僂* 2
róng 2
rụng 2
luống 2
壟* lũng 2
攏* long 2
攏* lũng 2
櫳* long 2
櫳* lung 2
瀧* lung 2
瀧* sang 2
龍* long 2
龍* sủng 2
笼* lộng 2
笼* lung 2
龙* long 2
龙* sủng 2
瀏* lưu 2
瀏* lựu 2
橊* lưu 2
橊* lựu 2
榴* lưu 2
榴* lựu 2
浏* lưu 2
浏* lựu 2
溜* lưu 2
溜* lựu 2
liêng 2
靈* linh 2
lênh 2
零* linh 2
lâng 2
淩* lăng 2
liệng 2
翎* linh 2
lẩn 2
吝* lận 2
bòm 2
bõm 2
lũm 2
廩* lẫm 2
𢶸 bấm 2
𢶸 bụm 2
磷* lân 2
磷* lấn 2
惏* lam 2
惏* lâm 2
lem 2
淋* lâm 2
临* lâm 2
临* lấm 2
nhạnh 2
拎* linh 2
rẹp 2
躐* liệp 2
捩* lệ 2
捩* liệt 2
rít 2
洌* liệt 2
rét 2
冽* liệt 2
sẹt 2
咧* liệt 2
liều 2
料* liệu 2
蓼* liệu 2
蓼* lục 2
rều 2
繚* liễu 2
riu 2
燎* liệu 2
lều 2
寮* liêu 2
憭* liêu 2
憭* liễu 2
潦* lao 2
潦* lạo 2
獠* lão 2
獠* liêu 2
lểu 2
疗* liệu 2
keng 2
kiềng 2
踉* lương 2
踉* lượng 2
两* lạng 2
两* lưỡng 2
rường 2
樑* lương 2
涼* lương 2
涼* lượng 2
凉* lương 2
凉* lượng 2
luýnh 2
戀* luyến 2
liệm 2
鏈* liên 2
lẹn 2
練* luyện 2
rịn 2
湅* luyện 2
蘝* liêm 2
蘝* liễm 2
襝* liêm 2
襝* liễm 2
lẻm 2
歛* liễm 2
斂* liễm 2
斂* liệm 2
裣* liêm 2
裣* liễm 2
脸* kiểm 2
脸* thiểm 2
敛* liễm 2
敛* liệm 2
rèm 2
簾* liêm 2
憐* lân 2
憐* liên 2
sen 2
蓮* liên 2
𤶄 nhặm 2
𤶄 rặm 2
liền 2
連* liên 2
怜* lân 2
怜* liên 2
lếch 2
癧* lịch 2
酈* li 2
酈* lịch 2
sạch 2
瀝* lịch 2
rích 2
嚦* lịch 2
lác 2
櫟* lịch 2
rếch 2
藶* lịch 2
厲* lại 2
厲* lệ 2
lỵ 2
痢* lị 2
郦* li 2
郦* lịch 2
栎* lao 2
栎* lịch 2
隶* đãi 2
隶* lệ 2
戾* lệ 2
戾* liệt 2
丽* lệ 2
丽* li 2
厉* lại 2
厉* lệ 2
2
裏* 2
lẽ 2
理* 2
lái 2
俚* 2
lịa 2
里* 2
2
李* 2
鱺* lễ 2
鱺* li 2
釐* hi 2
釐* li 2
𨃸 lồng 2
𨃸 xông 2
罹* duy 2
罹* li 2
2
黎* 2
犛* li 2
犛* mao 2
貍* li 2
貍* uất 2
ly 2
璃* li 2
lầy 2
漓* li 2
厘* hi 2
厘* li 2
rừng 2
棱* lăng 2
擂* lôi 2
擂* luỵ 2
𨀤 lùi 2
𨀤 rùi 2
𥅦 loà 2
𥅦 nhõi 2
纍* luy 2
纍* luỵ 2
垒* luật 2
垒* lũy 2
𠱤 tròi 2
𠱤 trội 2
𨒒 mươi 2
𨒒 mười 2
羸* luy 2
羸* nuy 2
loi 2
sôi 2
畾* lôi 2
畾* lũy 2
lấc 2
勒* lặc 2
姥* mỗ 2
姥* mụ 2
láo 2
rảu 2
láu 2
老* lão 2
醪* dao 2
醪* lao 2
勞* lao 2
勞* lạo 2
lào 2
牢* lao 2
劳* lao 2
劳* lạo 2
捞* lao 2
捞* liệu 2
悢* lãng 2
悢* lượng 2
𨃻 lết 2
𨃻 lệt 2
lẵng 2
筤* lang 2
làng 2
廊* lang 2
阆* lang 2
阆* lãng 2
lốm 2
rám 2
懶* lại 2
懶* lãn 2
懒* lại 2
懒* lãn 2
lơn 2
rợn 2
xám 2
藍* lam 2
𠼖 lảm 2
𠼖 rởm 2
𨠣 chuếnh 2
𨠣 chuyếnh 2
bông 2
boong 2
籟* lãi 2
籟* lại 2
籁* lãi 2
籁* lại 2
trái 2
賴* lại 2
勑* lai 2
勑* sắc 2
徠* lai 2
徠* lại 2
lải 2
ray 2
lài 2
萊* lai 2
徕* lai 2
徕* lại 2
來* lai 2
來* lãi 2
来* lai 2
来* lãi 2
chạp 2
臘* lạp 2
蜡* chá 2
蜡* lạp 2
腊* lạp 2
腊* tịch 2
láp 2
啦* lạp 2
鞹* khoác 2
鞹* khuếch 2
khoắt 2
闊* khoát 2
khoạt 2
蛞* khoát 2
括* hoạt 2
括* quát 2
扩* khoách 2
扩* khoáng 2
焜* côn 2
焜* hỗn 2
kon 2
崑* côn 2
gon 2
昆* côn 2
gùi 2
簣* quỹ 2
𥇹 ngái 2
𥇹 ngươi 2
悝* khôi 2
悝* 2
khuôn 2
匡* khuông 2
khoăn 2
寬* khoan 2
鱠* khoái 2
鱠* quái 2
鲙* khoái 2
鲙* quái 2
khỏi 2
塊* khối 2
脍* khoái 2
脍* quái 2
khoáy 2
快* khoái 2
胯* khố 2
胯* khoá 2
苦* cổ 2
苦* khổ 2
khóc 2
哭* khốc 2
矻* khoót 2
矻* ngột 2
khâu 2
扣* khấu 2
khạo 2
叩* khấu 2
恐* khúng 2
恐* khủng 2
吭* hàng 2
吭* hạng 2
khấn 2
懇* khẩn 2
hụp 2
溘* khạp 2
坷* kha 2
坷* khả 2
xạc 2
壳* xác 2
窠* khoa 2
窠* khoả 2
痾* a 2
痾* kha 2
疴* a 2
疴* kha 2
kha 2
牁* ca 2
靠* kháo 2
靠* khốc 2
薧* hảo 2
薧* khảo 2
尻* cừu 2
尻* khào 2
cáng 2
伉* kháng 2
gồng 2
扛* giang 2
康* khang 2
康* khương 2
阚* giảm 2
阚* hám 2
看* khan 2
看* khán 2
cạm 2
檻* hạm 2
khẳm 2
坎* khảm 2
龕* kham 2
龕* khám 2
khăm 2
堪* kham 2
龛* kham 2
龛* khám 2
刊* khan 2
刊* san 2
ngậy 2
嘅* khái 2
欬* ái 2
欬* khái 2
闓* khai 2
闓* khải 2
鍇* hài 2
鍇* khải 2
锴* hài 2
锴* khải 2
楷* giai 2
楷* khải 2
khới 2
慨* khái 2
闿* khai 2
闿* khải 2
剀* cai 2
剀* cái 2
揩* giai 2
揩* khai 2
卡* ca 2
卡* tạp 2
竣* thuân 2
竣* thuyên 2
隽* tuấn 2
隽* tuyển 2
khuân 2
捃* quấn 2
toáng 2
俊* tuấn 2
均* quân 2
均* vận 2
覺* giác 2
覺* giáo 2
quịt 2
譎* quyệt 2
蹶* quệ 2
蹶* quyết 2
què 2
蹷* quyết 2
cọt 2
橛* quyết 2
獗* quệ 2
獗* quyết 2
蕝* khiêu 2
蕝* tuyệt 2
𨡉 dấm 2
𨡉 giấm 2
駃* khoái 2
駃* quyết 2
khoét 2
鈌* quyết 2
𧿺 xoắt 2
𧿺 xuắt 2
觖* khuỵ 2
觖* quyết 2
趹* quế 2
趹* quyết 2
dác 2
桷* giác 2
quẹt 2
抉* quyết 2
孓* củng 2
孓* quyết 2
雋* tuấn 2
雋* tuyển 2
脧* thôi 2
脧* tuyên 2
窶* 2
窶* 2
cưa 2
鋸* cứ 2
cớ 2
據* cứ 2
窭* 2
窭* 2
cựa 2
距* cự 2
据* 2
据* cứ 2
gu 2
俱* câu 2
拒* củ 2
拒* cự 2
巨* cự 2
巨* 2
裾* 2
裾* cứ 2
雎* 2
雎* thư 2
椐* 2
椐* cử 2
cọc 2
gộc 2
居* 2
居* 2
拘* câu 2
拘* 2
cậu 2
舅* cữu 2
nhíu 2
疚* cứu 2
咎* cao 2
咎* cữu 2
九* cưu 2
九* cửu 2
糾* củ 2
糾* kiểu 2
纠* củ 2
纠* kiểu 2
quẩn 2
窘* quẫn 2
ganh 2
競* cạnh 2
tịnh 2
靜* tĩnh 2
陘* hình 2
陘* kính 2
khểnh 2
警* cảnh 2
nghỉnh 2
頸* cảnh 2
kĩnh 2
剄* hĩnh 2
giếng 2
井* tỉnh 2
kềnh 2
鯨* kình 2
kiêng 2
惊* kinh 2
京* kinh 2
京* nguyên 2
gặm 2
噤* cấm 2
盡* tẫn 2
盡* tận 2
tấn 2
進* tiến 2
tắn 2
晉* tấn 2
tớn 2
晋* tấn 2
kình 2
勁* kính 2
gần 2
近* cận 2
尽* tẫn 2
尽* tận 2
kín 2
謹* cẩn 2
廑* cần 2
廑* cận 2
lẳm 2
緊* khẩn 2
gân 2
筋* cân 2
ghim 2
金* kim 2
姐* tả 2
姐* thư 2
碣* kệ 2
碣* kiệt 2
tét 2
截* tiệt 2
gợt 2
詰* cật 2
楬* kệ 2
楬* kiệt 2
捷* thiệp 2
捷* tiệp 2
訐* kiết 2
訐* yết 2
kịt 2
桀* kiệt 2
cát 2
洁* khiết 2
cướp 2
劫* kiếp 2
讦* kiết 2
讦* yết 2
节* tiết 2
节* tiệt 2
稭* giai 2
稭* kiết 2
nhây 2
街* nhai 2
xơi 2
嗟* ta 2
gặt 2
秸* kiết 2
giếu 2
酵* diếu 2
教* giao 2
教* giáo 2
觉* giác 2
觉* giáo 2
chao 2
gieo 2
khíu 2
呌* khiếu 2
繳* chước 2
繳* kiểu 2
缴* chước 2
缴* kiểu 2
絞* giảo 2
絞* hào 2
皎* hiệu 2
皎* kiểu 2
绞* giảo 2
绞* hào 2
挢* kiểu 2
挢* kiệu 2
keo 2
膠* giao 2
焦* tiêu 2
焦* tiều 2
敎* giao 2
敎* giáo 2
浇* kiêu 2
浇* nghiêu 2
洚* giáng 2
洚* hồng 2
蔣* tương 2
蔣* tưởng 2
蒋* tương 2
蒋* tưởng 2
câng 2
疆* cương 2
gừng 2
薑* khương 2
cưng 2
姜* khương 2
nhăng 2
江* giang 2
聻* nễ 2
聻* tích 2
濺* tiên 2
濺* tiễn 2
tém 2
僭* tiếm 2
蔪* sam 2
蔪* tiêm 2
溅* tiên 2
溅* tiễn 2
腱* kiên 2
腱* kiện 2
建* kiến 2
建* kiển 2
見* hiện 2
見* kiến 2
见* hiện 2
见* kiến 2
騫* khiên 2
騫* kiển 2
dẵng 2
簡* giản 2
kẻm 2
瞼* kiểm 2
礆* kiềm 2
礆* thiêm 2
kén 2
繭* kiển 2
襇* cán 2
襇* giản 2
kiễng 2
蹇* kiển 2
hiếm 2
儉* kiệm 2
碱* kiềm 2
碱* thiêm 2
骞* khiên 2
骞* kiển 2
裥* cán 2
裥* giản 2
硷* kiềm 2
硷* thiêm 2
揀* giản 2
揀* luyến 2
趼* kiển 2
趼* nghiễn 2
拣* giản 2
拣* luyến 2
椷* giam 2
椷* hàm 2
gom 2
gôm 2
监* giam 2
监* giám 2
戔* tàn 2
戔* tiên 2
tem 2
尖* tiêm 2
戋* tàn 2
戋* tiên 2
價* giá 2
價* giới 2
gả 2
嫁* giá 2
dứa 2
架* giá 2
价* giá 2
价* giới 2
瘕* gia 2
瘕* 2
假* giá 2
假* giả 2
kẹp 2
鋏* kiệp 2
蛱* hiệp 2
蛱* kiệp 2
挟* hiệp 2
挟* tiệp 2
dai 2
佳* giai 2
濟* tế 2
濟* tể 2
劑* tề 2
劑* tễ 2
祭* sái 2
祭* tế 2
kẹ 2
偈* kệ 2
kỷ 2
紀* kỉ 2
济* tế 2
济* tể 2
剂* tề 2
剂* tễ 2
计* 2
计* kế 2
蟣* 2
蟣* kỉ 2
擠* 2
擠* tễ 2
挤* 2
挤* tễ 2
虮* 2
虮* kỉ 2
kỷ 2
己* kỉ 2
籍* tạ 2
籍* tịch 2
藉* tạ 2
藉* tịch 2
tếch 2
踖* tích 2
tợp 2
集* tập 2
gấc 2
棘* cức 2
khớp 2
級* cấp 2
kíp 2
急* cấp 2
cặp 2
笈* cấp 2
羈* 2
羈* ki 2
躋* 2
躋* tễ 2
饑* 2
饑* ki 2
譏* 2
譏* ki 2
機* 2
機* ki 2
稽* 2
稽* khể 2
跻* 2
跻* tễ 2
犄* 2
犄* 2
积* 2
积* tích 2
枅* 2
枅* kiên 2
机* 2
机* ki 2
圾* ngập 2
圾* sắc 2
饥* 2
饥* ki 2
讥* 2
讥* ki 2
vạc 2
鑊* hoạch 2
蠖* hoạch 2
蠖* oách 2
ngoác 2
oác 2
oách 2
獲* hoạch 2
vạ 2
禍* hoạ 2
或* hoặc 2
或* vực 2
豁* hoát 2
豁* khoát 2
hỗn 2
渾* hồn 2
hon 2
昏* hôn 2
rọi 2
燴* quái 2
𨅉 lảng 2
𨅉 lửng 2
gội 2
澮* quái 2
húy 2
諱* huý 2
ngoạc 2
ngoạch 2
慧* huệ 2
慧* tuệ 2
húi 2
誨* hối 2
湏* hối 2
湏* tu 2
哕* hối 2
哕* uyết 2
荟* hội 2
荟* oái 2
会* cối 2
会* hội 2
hủy 2
毀* huỷ 2
悔* hối 2
悔* hổi 2
hói 2
洄* hồi 2
hùi 2
廻* hồi 2
hoe 2
暉* huy 2
虺* hôi 2
虺* huỷ 2
晃* hoàng 2
晃* hoảng 2
đoảng 2
恍* hoảng 2
vàng 2
鐄* hoành 2
浣* cán 2
浣* hoán 2
幻* ảo 2
幻* huyễn 2
𨇶 khuỵ 2
𨇶 khụy 2
圜* hoàn 2
圜* viên 2
萑* chuy 2
萑* hoàn 2
洹* hoàn 2
洹* viên 2
踝* hoã 2
踝* khoả 2
choài 2
淮* hoài 2
画* hoạ 2
画* hoạch 2
華* hoa 2
華* hoá 2
华* hoa 2
华* hoá 2
huê 2
花* hoa 2
瓠* hồ 2
瓠* hoạch 2
hụ 2
户* hộ 2
𦬶 ngò 2
𦬶 ngổ 2
鵠* coóc 2
鵠* hộc 2
觳* giác 2
觳* hộc 2
瑚* 2
瑚* hồ 2
鹄* coóc 2
鹄* hộc 2
搰* cốt 2
搰* hột 2
膴* 2
膴* 2
hót 2
hụt 2
2
呼* 2
乎* 2
乎* hồ 2
後* hấu 2
後* hậu 2
后* hấu 2
后* hậu 2
吽* hồng 2
吽* ngầu 2
ghểnh 2
ngảnh 2
họng 2
哄* hống 2
rống 2
rủng 2
紅* công 2
紅* hồng 2
hoãng 2
宏* hoành 2
ngoằng 2
弘* hoằng 2
hong 2
烘* hồng 2
轰* hoanh 2
轰* oanh 2
衡* hành 2
衡* hoành 2
橫* hoành 2
橫* hoạnh 2
狠* ngận 2
狠* ngoan 2
hẩn 2
很* ngận 2
嘿* hắc 2
嘿* mặc 2
hoác 2
壑* hác 2
褐* cát 2
褐* hạt 2
熇* hốc 2
熇* khảo 2
hích 2
赫* hách 2
嗃* hạc 2
嗃* hao 2
hột 2
核* hạch 2
荷* 2
荷* hạ 2
hạch 2
劾* hặc 2
kha 2
訶* ha 2
顥* hạo 2
顥* hiệu 2
颢* hạo 2
颢* hiệu 2
皜* cảo 2
皜* hạo 2
號* hào 2
號* hiệu 2
鄗* hạo 2
鄗* khao 2
号* hào 2
号* hiệu 2
hàu 2
蠔* hào 2
諕* hách 2
諕* hào 2
𠰘 miếng 2
𠰘 miệng 2
呺* hào 2
呺* hiêu 2
沆* hàng 2
沆* hãng 2
頏* hàng 2
頏* kháng 2
颃* hàng 2
颃* kháng 2
hóm 2
憾* hám 2
hàm 2
頷* hạm 2
giầm 2
giằm 2
hàn 2
焊* hãn 2
汗* hàn 2
汗* hãn 2
闞* hảm 2
闞* khám 2
hẳn 2
罕* hãn 2
hầm 2
hươm 2
hòm 2
函* hàm 2
hờm 2
含* hàm 2
鼾* han 2
鼾* hãn 2
害* hại 2
害* hạt 2
cài 2
gây 2
hấy 2
海* hải 2
還* hoàn 2
還* toàn 2
𠹛 2
𠹛 kháy 2
还* hoàn 2
还* toàn 2
過* qua 2
過* quá 2
过* qua 2
过* quá 2
quạch 2
槨* quách 2
馘* hức 2
馘* quắc 2
虢* quắc 2
虢* quách 2
摑* quặc 2
摑* quách 2
掴* quặc 2
掴* quách 2
gòn 2
棍* côn 2
緄* cổn 2
緄* hỗn 2
gọn 2
袞* cổn 2
cổi 2
gói 2
quí 2
貴* quý 2
柜* cử 2
柜* quỹ 2
quỉ 2
鬼* quỷ 2
庋* 2
庋* quỷ 2
歸* quy 2
歸* quý 2
鮭* hài 2
鮭* khuê 2
鲑* hài 2
鲑* khuê 2
瑰* côi 2
瑰* khôi 2
qui 2
規* quy 2
quê 2
圭* khuê 2
桄* quang 2
桄* quáng 2
獷* cảnh 2
獷* quánh 2
廣* quáng 2
廣* quảng 2
cuông 2
光* quang 2
quen 2
慣* quán 2
冠* quan 2
冠* quán 2
觀* quan 2
觀* quán 2
關* loan 2
關* quan 2
棺* quan 2
棺* quán 2
观* quan 2
观* quán 2
关* loan 2
关* quan 2
罣* khuể 2
罣* quái 2
quậy 2
挂* quải 2
goá 2
寡* quả 2
oe 2
呱* oa 2
co 2
quơ 2
dưa 2
瓜* qua 2
gáo 2
梏* coóc 2
cúa 2
固* cố 2
鶻* cốt 2
鶻* hoạt 2
cốc 2
穀* coóc 2
鹘* cốt 2
鹘* hốt 2
詁* cổ 2
詁* hỗ 2
cỗ 2
股* cổ 2
诂* cổ 2
诂* hỗ 2
汩* cốt 2
汩* duật 2
lặt 2
nhặt 2
côi 2
孤* 2
沽* 2
沽* cổ 2
gẫu 2
quạu 2
搆* câu 2
搆* cấu 2
夠* 2
夠* 2
够* 2
够* 2
cáu 2
垢* cấu 2
笱* cẩu 2
笱* 2
耈* cẩu 2
耈* củ 2
耇* cẩu 2
耇* củ 2
càu 2
苟* cẩu 2
gỏng 2
貢* cống 2
cúng 2
供* cung 2
cùng 2
拱* củng 2
汞* cống 2
汞* hống 2
trập 2
廾* củng 2
cong 2
弓* cung 2
更* canh 2
更* cánh 2
綆* bính 2
綆* cảnh 2
nghẹn 2
哽* ngạnh 2
kỉnh 2
耿* cảnh 2
ghềnh 2
埂* canh 2
羹* canh 2
羹* lang 2
緪* căng 2
緪* cánh 2
ngấn 2
艮* cấn 2
亘* hoàn 2
亘* tuyên 2
cắn 2
nghiến 2
跟* cân 2
跟* ngân 2
cỗi 2
根* căn 2
ca 2
個* 2
kha 2
舸* khả 2
哿* cả 2
哿* khả 2
閤* cáp 2
閤* hợp 2
槅* cách 2
槅* hạch 2
鬲* cách 2
鬲* lịch 2
革* cách 2
革* cức 2
cặc 2
胳* cách 2
khướt 2
肐* cách 2
吿* cáo 2
吿* coóc 2
鎬* cảo 2
鎬* hạo 2
镐* cảo 2
镐* hạo 2
cau 2
槁* cảo 2
膏* cao 2
膏* cáo 2
睪* cao 2
睪* dịch 2
cang 2
槓* cống 2
釭* cang 2
釭* công 2
罡* cang 2
罡* cương 2
缸* cang 2
缸* hang 2
dom 2
肛* giang 2
灨* cám 2
灨* công 2
贛* cám 2
贛* cống 2
赣* cám 2
赣* cống 2
榦* cán 2
榦* hàn 2
幹* cán 2
幹* hàn 2
tím 2
紺* cám 2
旰* cán 2
旰* hãn 2
干* can 2
干* cán 2
感* cảm 2
感* hám 2
dám 2
敢* cảm 2
cán 2
桿* can 2
cản 2
扞* hãn 2
泔* cam 2
泔* hạm 2
gan 2
肝* can 2
𧖐 róm 2
𧖐 rỏm 2
漑* cái 2
漑* khái 2
蓋* cái 2
蓋* hạp 2
溉* cái 2
溉* khái 2
gai 2
荄* cai 2
垓* cai 2
垓* giai 2
hớp 2
呷* hạp 2
馥* phốc 2
馥* phức 2
縛* phọc 2
縛* phươcj 2
駙* phò 2
駙* phụ 2
缚* phọc 2
缚* phươcj 2
復* phú 2
復* phục 2
傅* phó 2
傅* phụ 2
vợ 2
婦* phụ 2
驸* phò 2
驸* phụ 2
咐* phó 2
咐* phù 2
父* phủ 2
父* phụ 2
腐* hủ 2
腐* phụ 2
búa 2
斧* phủ 2
2
甫* phủ 2
抚* 2
抚* phủ 2
𩮿 chỏm 2
𩮿 chóp 2
𨃵 giẫm 2
𨃵 giẵm 2
輻* bức 2
輻* phúc 2
phước 2
福* phúc 2
辐* bức 2
辐* phúc 2
幅* bức 2
幅* phúc 2
烰* bào 2
烰* phù 2
bặt 2
匐* bặc 2
bùa 2
符* phù 2
桴* phu 2
桴* phù 2
莩* biêux 2
莩* phu 2
怫* phật 2
怫* phí 2
彿 phớt 2
彿* phất 2
茀* bột 2
茀* phất 2
búp 2
芣* phù 2
phò 2
扶* phù 2
伏* phu 2
伏* phục 2
垺* bôi 2
垺* phu 2
夫* phu 2
夫* phù 2
鳳* phụng 2
鳳* phượng 2
bỗng 2
俸* bổng 2
奉* bổng 2
奉* phụng 2
縫* phúng 2
縫* phùng 2
缝* phúng 2
缝* phùng 2
馮* bằng 2
馮* phùng 2
逢* bồng 2
逢* phùng 2
冯* bằng 2
冯* phùng 2
phung 2
瘋* phong 2
葑* phong 2
葑* phúng 2
phân 2
糞* phẩn 2
憤* phấn 2
憤* phẫn 2
愤* phấn 2
愤* phẫn 2
份* bân 2
份* phần 2
蕡* phần 2
蕡* phí 2
焚* phần 2
焚* phẫn 2
phàn 2
吩* phân 2
phé 2
phè 2
痱* phi 2
痱* phỉ 2
費* bỉ 2
費* phí 2
萉* phí 2
萉* phì 2
费* bỉ 2
费* phí 2
沸* phất 2
沸* phí 2
phổi 2
肺* phế 2
phịa 2
吠* phệ 2
芾* phất 2
芾* phí 2
斐* phi 2
斐* phỉ 2
xoét 2
朏* phỉ 2
phề 2
肥* phì 2
𦄂 dải 2
𦄂 giải 2
蜚* phi 2
蜚* phỉ 2
啡* phê 2
啡* phỉ 2
菲* phi 2
菲* phỉ 2
妃* phi 2
妃* phối 2
放* phóng 2
放* phỏng 2
訪* phóng 2
訪* phỏng 2
舫* phang 2
舫* phảng 2
phổng 2
倣* phỏng 2
访* phóng 2
访* phỏng 2
仿* phảng 2
仿* phỏng 2
妨* phương 2
妨* phướng 2
販* phán 2
販* phiến 2
梵* phạm 2
梵* phạn 2
贩* phán 2
贩* phiến 2
mẹp 2
泛* phiếm 2
反* phản 2
反* phiên 2
phèn 2
礬* phàn 2
繁* bàn 2
繁* phồn 2
膰* phần 2
膰* phiền 2
múp 2
phim 2
藩* phan 2
藩* phiên 2
蕃* phiên 2
蕃* phiền 2
buồm 2
帆* phàm 2
砝* kiếp 2
砝* pháp 2
phép 2
法* pháp 2
佴* nại 2
佴* nhị 2
nhì 2
二* nhị 2
nhải 2
耳* nhĩ 2
ne 2
尔* nhĩ 2
nhé 2
尒* nhĩ 2
nhí 2
唲* nhi 2
nhe 2
nhè 2
儿* nhân 2
儿* nhi 2
ơn 2
恩* ân 2
ợt 2
遏* át 2
阏* át 2
阏* yên 2
nhách 2
呃* ách 2
阨* ách 2
阨* ải 2
nghạch 2
額* ngạch 2
ngỗng 2
鵝* nga 2
蛾* nga 2
蛾* nghĩ 2
ngoả 2
訛* ngoa 2
hoé 2
吪* ngoa 2
堕* đoạ 2
堕* huy 2
埵* đoá 2
埵* đoả 2
裰* chuyết 2
裰* xuyết 2
đư 2
多* đa 2
rộn 2
遯* độn 2
dún 2
頓* đốn 2
rổn 2
沌* độn 2
蹲* tồn 2
蹲* tônx 2
镦* đối 2
镦* đôn 2
𣝉 duối 2
𣝉 ruối 2
兌* đoái 2
兌* đoài 2
斷* đoán 2
斷* đoạn 2
断* đoán 2
断* đoạn 2
段* đoàn 2
段* đoạn 2
ngắn 2
短* đoản 2
đò 2
渡* độ 2
đú 2
妒* đố 2
瀆* đậu 2
瀆* độc 2
渎* đậu 2
渎* độc 2
读* đậu 2
读* độc 2
毒* đốc 2
毒* độc 2
闍* đồ 2
闍* 2
阇* đồ 2
阇* 2
𨀊 dậng 2
𨀊 dừng 2
đúng 2
棟* đống 2
đụng 2
動* động 2
峒* đồng 2
峒* động 2
侗* đồng 2
侗* động 2
𣿅 lỏng 2
𣿅 rỏng 2
xổng 2
董* đổng 2
giọng 2
咚* đông 2
鋌* đĩnh 2
鋌* thính 2
𨀎 lộp 2
𨀎 sụp 2
铤* đĩnh 2
铤* thính 2
đanh 2
釘* đinh 2
盯* đinh 2
盯* trành 2
điếng 2
叮* đinh 2
diệp 2
碟* điệp 2
啑* tiệp 2
啑* xieẹp 2
giật 2
迭* điệt 2
爹* đa 2
爹* đà 2
đêu 2
彫* điêu 2
殿 đền 2
殿* điện 2
tiệm 2
店* điếm 2
阽* diêm 2
阽* điếm 2
甸* điền 2
甸* điện 2
chan 2
滇* điền 2
諦* đế 2
諦* đề 2
遰* đệ 2
遰* thệ 2
遞* đái 2
遞* đệ 2
睇* đệ 2
睇* thê 2
谛* đế 2
谛* đề 2
娣* đễ 2
娣* đệ 2
递* đái 2
递* đệ 2
弟* đễ 2
弟* đệ 2
rịa 2
地* địa 2
柢* đế 2
柢* để 2
抵* chỉ 2
抵* để 2
坻* để 2
坻* trì 2
厎* chỉ 2
厎* để 2
氐* đê 2
氐* để 2
2
羝* đê 2
镫* đăng 2
镫* đặng 2
的* để 2
的* đích 2
được 2
得* đắc 2
纛* đạo 2
纛* độc 2
道* đáo 2
道* đạo 2
xịu 2
悼* điệu 2
叨* đao 2
叨* thao 2
荡* đãng 2
荡* đảng 2
砀* nãng 2
砀* nương 2
檔* đáng 2
檔* ddương 2
擋* đáng 2
擋* đảng 2
档* đáng 2
档* ddương 2
挡* đáng 2
挡* đảng 2
铛* đang 2
铛* sanh 2
澹* đam 2
澹* đạm 2
dạn 2
憚* đạn 2
僤* đàn 2
僤* đản 2
ngoảm 2
噉* đạm 2
弹* đàn 2
弹* đạn 2
đặm 2
淡* đạm 2
dạm 2
啖* đạm 2
đởn 2
但* đanx 2
擔* đam 2
擔* đảm 2
đàn 2
亶* đản 2
掸* đàn 2
掸* đạn 2
đớn 2
疸* đản 2
殫* đàn 2
殫* đạn 2
瘅* đan 2
瘅* đản 2
殚* đàn 2
殚* đạn 2
酖* đam 2
酖* trậm 2
耼* đam 2
耼* tham 2
担* đam 2
担* đảm 2
trải 2
戴* đái 2
貸* thắc 2
貸* thải 2
đới 2
帶* đái 2
贷* thắc 2
贷* thải 2
逮* đãi 2
逮* đệ 2
歹* đãi 2
歹* ngạt 2
大* đại 2
大* thái 2
đánh 2
打* đả 2
đắn 2
怛* đát 2
嗒* đáp 2
嗒* tháp 2
tháp 2
搭* đáp 2
giũa 2
銼* toả 2
措* thố 2
措* trách 2
doá 2
挫* toả 2
蹉* sa 2
蹉* tha 2
say 2
醝* ta 2
xốn 2
寸* thốn 2
踆* thuân 2
踆* tồn 2
tuồn 2
洊* tiến 2
sòn 2
存* tồn 2
suân 2
皴* thuân 2
xóm 2
邨* thôn 2
thúy 2
翠* thuý 2
粹* toái 2
粹* tuý 2
đốt 2
焠* thối 2
chốt 2
chột 2
xót 2
悴* tuỵ 2
摧* toả 2
摧* tồi 2
thòi 2
催* thôi 2
顣* túc 2
顣* xúc 2
蹵* thúc 2
蹵* xúc 2
蹴* thúc 2
蹴* xúc 2
蹙* túc 2
蹙* xúc 2
簇* thấu 2
簇* thốc 2
踧* địch 2
踧* túc 2
醋* tạc 2
醋* thố 2
蔟* thấu 2
蔟* thốc 2
thúc 2
促* xúc 2
2
徂* tồ 2
tong 2
淙* tông 2
囱* song 2
囱* thông 2
囪* song 2
囪* thông 2
跐* thải 2
跐* thử 2
tờ 2
詞* từ 2
辍* chuyết 2
辍* xuyết 2
xước 2
辵* sước 2
戳* sác 2
戳* trạc 2
踔* trác 2
踔* xước 2
xoẳn 2
蠢* xuẩn 2
踳* suyễn 2
踳* xuẩn 2
錞* đối 2
錞* thuần 2
đòn 2
杶* suân 2
dùi 2
槌* chuỳ 2
chúi 2
捶* chuỷ 2
thùi 2
倕* thùy 2
炊* xuy 2
炊* xuý 2
創* sang 2
創* sáng 2
创* sang 2
创* sáng 2
𠳹 sằng 2
𠳹 xằng 2
sường 2
床* sàng 2
串* quán 2
串* xuyến 2
穿 xoen 2
穿* xuyên 2
巛* khôn 2
巛* xuyên 2
xuyễn 2
踹* đoán 2
xốc 2
觸* xúc 2
絀* chuyết 2
絀* truất 2
畜* húc 2
畜* súc 2
俶* thích 2
俶* thục 2
绌* chuyết 2
绌* truất 2
chuật 2
怵* truật 2
处* xứ 2
处* xử 2
súc 2
亍* xúc 2
儲* trừ 2
儲* trữ 2
储* trừ 2
储* trữ 2
躇* sước 2
躇* trừ 2
耡* sừ 2
耡* sự 2
chừa 2
除* trừ 2
齣* xích 2
齣* xuất 2
2
樗* 2
出* xuất 2
出* xuý 2
臭* khứu 2
臭* 2
xấu 2
醜* 2
丑* sửu 2
丑* 2
cừu 2
讎* thù 2
幬* đào 2
幬* trù 2
綢* thao 2
綢* trù 2
裯* đao 2
裯* trù 2
绸* thao 2
绸* trù 2
𥾽 bện 2
𥾽 bịn 2
帱* đào 2
帱* trù 2
sòng 2
sũng 2
xùng 2
崇* sùng 2
虫* huỷ 2
虫* trùng 2
xuồng 2
艟* đồng 2
沖* trùng 2
沖* xung 2
𢪠 dúng 2
𢪠 giúng 2
冲* trùng 2
冲* xung 2
xi 2
熾* 2
瘛* khiết 2
瘛* xiết 2
chội 2
chũi 2
𣴙 đừ 2
𣴙 đưa 2
赤* thích 2
赤* xích 2
sớt 2
叱* sất 2
chẽ 2
chẹ 2
nhắp 2
nhóp 2
xạch 2
尺* xích 2
迟* trí 2
迟* trì 2
khịa 2
喫* khiết 2
hấc 2
吃* cật 2
橙* đắng 2
橙* tranh 2
xềnh 2
酲* trình 2
乘* thặng 2
乘* thừa 2
枨* tranh 2
枨* trành 2
丞* chưng 2
丞* thừa 2
赬* trinh 2
赬* xanh 2
頳* trinh 2
頳* xanh 2
稱* xưng 2
稱* xứng 2
赪* trinh 2
赪* xanh 2
称* xưng 2
称* xứng 2
xớn 2
趁* sấn 2
sẩn 2
疢* sấn 2
chậm 2
dậm 2
chần 2
塵* trần 2
陈* trần 2
陈* trận 2
辰* thần 2
辰* thìn 2
trẹt 2
徹* triệt 2
xoã 2
撦* xả 2
chải 2
扯* xả 2
xe 2
車* xa 2
xào 2
炒* sao 2
thểu 2
吵* sảo 2
trào 2
潮* triều 2
chào 2
嘲* trào 2
鈔* sao 2
鈔* sáo 2
钞* sao 2
钞* sáo 2
倡* xương 2
倡* xướng 2
廠* hán 2
廠* xưởng 2
场* tràng 2
场* trường 2
厂* hán 2
厂* xưởng 2
腸* tràng 2
腸* trường 2
場* tràng 2
場* trường 2
萇* trành 2
萇* trường 2
肠* tràng 2
肠* trường 2
顫* chiến 2
顫* đản 2
sắm 2
懺* sám 2
颤* chiến 2
颤* đản 2
thin 2
忏* sám 2
xẻng 2
鏟* sạn 2
xiểm 2
諂* siểm 2
𠹖 rởn 2
𠹖 trẽn 2
dờn 2
纏* triền 2
蟬* thiền 2
蟬* thuyền 2
禪* thiền 2
禪* thiện 2
澶* đạn 2
澶* thiền 2
僝* sàn 2
僝* sạn 2
禅* thiền 2
禅* thiện 2
覘* chiêm 2
覘* siêm 2
觇* chiêm 2
觇* siêm 2
蠆* mại 2
蠆* sái 2
瘥* sái 2
瘥* ta 2
虿* mại 2
虿* sái 2
釵* sai 2
釵* thoa 2
钗* sai 2
钗* thoa 2
xoà 2
汊* 2
xét 2
察* sát 2
chà 2
搽* trà 2
chè 2
茶* trà 2
秅* 2
秅* trà 2
鍤* sáp 2
鍤* tráp 2
2
杈* xoa 2
tắng 2
蹭* thặng 2
tầng 2
層* tằng 2
厠* trắc 2
厠* 2
厕* trắc 2
厕* 2
tháu 2
草* thảo 2
藏* tàng 2
藏* tạng 2
蒼* thương 2
蒼* thưởng 2
倉* thảng 2
倉* thương 2
苍* thương 2
苍* thưởng 2
仓* thảng 2
仓* thương 2
thom 2
慘* thảm 2
tằm 2
蠶* tàm 2
tuồm 2
慚* tàm 2
tòm 2
蚕* tàm 2
埰* thái 2
埰* thải 2
giẻ 2
綵* thải 2
採* thái 2
採* thải 2
采* thái 2
采* thải 2
xai 2
猜* sai 2
xát 2
擦* sát 2
瓿* bẫu 2
瓿* phẫu 2
柨* 2
柨* thị 2
怖* bố 2
怖* phố 2
蔔* bặc 2
蔔* bốc 2
蘗* bách 2
蘗* nghiệt 2
擘* bịch 2
擘* phách 2
檗* bách 2
檗* nghiệt 2
跛* bả 2
跛* 2
踣* bặc 2
踣* phấu 2
bạc 2
博* bác 2
bách 2
舶* bạc 2
bọt 2
浡* bột 2
泊* bạc 2
泊* phách 2
伯* 2
伯* bách 2
磻* 2
磻* bàn 2
bóc 2
剥* bác 2
bịnh 2
病* bệnh 2
幷* bình 2
幷* tịnh 2
并* tinh 2
并* tịnh 2
稟* bẩm 2
稟* lẫm 2
𠰳 phĩnh 2
𠰳 phỉnh 2
biêng 2
梹* tân 2
bênh 2
兵* binh 2
鬢* mấn 2
鬢* tấn 2
髕* bận 2
髕* tẫn 2
鬓* mấn 2
鬓* tấn 2
髌* bận 2
髌* tẫn 2
臏* bận 2
臏* tẫn 2
擯* bấn 2
擯* thấn 2
鬂* mấn 2
鬂* tấn 2
膑* bận 2
膑* tẫn 2
殡* tấn 2
殡* thấn 2
摈* bấn 2
摈* thấn 2
儐* tân 2
儐* tấn 2
賓* tân 2
賓* thấn 2
băn 2
彬* bân 2
宾* tân 2
宾* thấn 2
瘪* biết 2
瘪* tất 2
咇* biệt 2
咇* tất 2
bíu 2
víu 2
vếu 2
表* biểu 2
鏢* phiêu 2
鏢* tiêu 2
藨* biều 2
藨* biêux 2
麃* bào 2
麃* biều 2
標* phiêu 2
標* tiêu 2
髟* bưu 2
髟* tiêu 2
标* phiêu 2
标* tiêu 2
變* biến 2
變* biện 2
辨* biến 2
辨* biện 2
便 biền 2
便* tiện 2
变* biến 2
变* biện 2
bèn 2
卞* biện 2
bâm 2
貶* biếm 2
扁* biển 2
扁* thiên 2
bên 2
邊* biên 2
蝙* biên 2
蝙* biển 2
vế 2
髀* bễ 2
鞞* bỉ 2
鞞* bính 2
弊* tế 2
弊* tệ 2
蔽* phất 2
蔽* tế 2
biếc 2
碧* bích 2
裨* 2
裨* 2
bức 2
煏* phức 2
bực 2
愊* phức 2
bẹ 2
梐* bệ 2
萆* tế 2
萆* 2
啚* bỉ 2
啚* đồ 2
鼻* 2
鼻* tị 2
跰* kiển 2
跰* nghiễn 2
绷* băng 2
绷* banh 2
bỡn 2
bủn 2
夲* bổn 2
夲* thao 2
唄* bái 2
唄* bối 2
vùi 2
焙* bồi 2
悖* bội 2
悖* bột 2
bậu 2
倍* bội 2
vuối 2
貝* bối 2
邶* bắc 2
邶* bội 2
vút 2
孛* bột 2
bấy 2
卑* ti 2
陂* bi 2
陂* pha 2
暴* bạo 2
暴* bộc 2
beo 2
豹* báo 2
bầu 2
保* bảo 2
薄* bác 2
薄* bạc 2
褒* bao 2
褒* bầu 2
bướng 2
謗* báng 2
镑* bàng 2
镑* bảng 2
磅* bàng 2
磅* bảng 2
傍* bàng 2
傍* bạng 2
bửng 2
榜* bảng 2
bương 2
梆* bang 2
辦* bạn 2
辦* biện 2
nữa 2
nửa 2
拌* bạn 2
拌* phan 2
bớn 2
半* bán 2
办* bạn 2
办* biện 2
ván 2
板* bản 2
頒* ban 2
頒* phân 2
搬* ban 2
搬* bàn 2
颁* ban 2
颁* phân 2
扳* ban 2
扳* bản 2
襬* bãi 2
襬* bi 2
bẩy 2
摆* bãi 2
bứa 2
栢* bách 2
柏* 2
柏* bách 2
佰* bách 2
佰* mạch 2
2
吧* ba 2
霸* 2
霸* phách 2
𣞻 bẫy 2
𣞻 bưởi 2
鮁* bát 2
鮁* phệ 2
罷* bãi 2
罷* 2
鲅* bát 2
鲅* phệ 2
罢* bãi 2
罢* 2
ba 2
爸* bả 2
茇* bái 2
茇* bạt 2
驁* ngao 2
驁* ngạo 2
澳* áo 2
澳* úc 2
奧* áo 2
奧* úc 2
骜* ngao 2
骜* ngạo 2
奥* áo 2
奥* úc 2
ngão 2
傲* ngạo 2
ngào 2
熬* ngao 2
ngoao 2
嗷* ngao 2
敖* ngao 2
敖* ngạo 2
ngãng 2
昂* ngang 2
ươn 2
ườn 2
唵* án 2
唵* úm 2
鞍* an 2
鞍* yên 2
安* an 2
安* yên 2
ái 2
噯* ai 2
嗌* ách 2
嗌* ải 2
艾* ngải 2
艾* nghệ 2
矮* ải 2
矮* nuỵ 2
nhơi 2
啀* nhai 2
nhay 2
捱* nhai 2
挨* ai 2
挨* ải 2
欸* ai 2
欸* ái 2
hởi 2
唉* ai 2
ngửi 2
哎* ai 2
嗄* hạ 2
嗄* 2
阿* a 2
阿* á 2
𬹷 vổ 1
𬷨 nộc 1
𬷎 hâu 1
𬴫 phiôm 1
𬴝 nghều 1
𬳤 nức 1
𬳜 ngát 1
𬳛 sỏ 1
𬳕 trốc 1
𬲑 hóc 1
𬲉 pích 1
𬰹 ro 1
𬰘 khiệu 1
𬰊 giá 1
𬯵 cồ 1
𬪐 đựng 1
𬪁 ấp 1
𬩲 sít 1
𬩢 khắp 1
𬩟 ngoái 1
𬩐 suốt 1
𬨴 đày 1
𬨖 ớt 1
𬧜 dẳc 1
𬧘 vênh 1
𬧐 tới 1
𬧆 men 1
𬦹 rèo 1
𬦸 cuổn 1
𬦪 giẹo 1
𬦗 trỗi 1
𬦋 phăng 1
𬥓 bán 1
𬤻 nái 1
𬤴 ngách 1
𬢗 coóc 1
𬢀 hăn 1
𬡶 mặc 1
𬡴 mền 1
𬡞 bâư 1
𬡋 tướp 1
𬠼 lưởt 1
𬠫 mèng 1
𬠢 bỏn 1
𬠇 heng 1
𬟻 nọc 1
𬟴 sán 1
𬟎 lộng 1
𬞊 niềng 1
𬝐 riẹm 1
𬜽 lũi 1
𬜞 phai 1
𬜝 màu 1
𬜉 tưa 1
𬛲 thâng 1
𬛦 sấp 1
𬛘 trôn 1
𬛏 hông 1
𬚺 thớ 1
𬚈 iến 1
𬙴 giòn 1
𬘋 chắc 1
𬘊 vải 1
𬘂 dợ 1
𬘀 nịt 1
𬗵 chắp 1
𬗱 mượt 1
𬗰 thùa 1
𬗩 dưởc 1
𬗟 mén 1
𬗗 chít 1
𬗓 neo 1
𬗆 khoong 1
𬖾 phở 1
𬖽 mẳn 1
𬖭 dán 1
𬕌 sàng 1
𬔙 liểp 1
𬔗 sập 1
𬔑 hố 1
𬓰 rạ 1
𬓞 lìa 1
𬒙 mẻ 1
𬑚 tắp 1
𬐌 phơ 1
𬏽 mải 1
𬏧 chếp 1
𬏥 ín 1
𬏠 ẩu 1
𬏑 ruộng 1
𬎻 sẵn 1
𬎵 viẻ 1
𬎳 mọc 1
𬎣 mướp 1
𬍎 nọng 1
𬍌 oẳng 1
𬌣 đực 1
𬋫 vẻn 1
𬋟 nắng 1
𬊬 tẻm 1
𬈿 nênh 1
𬈺 bơi 1
𬈭 đọng 1
𬇓 địt 1
𬇏 moóc 1
𬇉 dớ 1
𬇅 1
𬇁 xờm 1
𬆄 ngay 1
𬅧 môc 1
𬅓 trúi 1
𬅀 lát 1
𬄪 muôi 1
𬃱 đét 1
𬂽 lăm 1
𬂻 cơi 1
𬂇 bươn 1
𬁫 vở 1
𬁜 mồng 1
𬁒 mùa 1
𬀫 vằn 1
𬀛 tày 1
𫿴 phễu 1
𫿨 sổng 1
𫿇 thả 1
𫽺 mằn 1
𫽶 quăng 1
𫽭 vờn 1
𫽦 nhem 1
𫽘 lắc 1
𫽗 bôi 1
𫽎 1
𫽆 thộp 1
𫼻 vớ 1
𫼳 mang 1
𫼰 giơ 1
𫼩 nêu 1
𫼚 lóc 1
𫼎 ngõ 1
𫺶 giận 1
𫺙 dữ 1
𫹦 chực 1
𫸿 phím 1
𫸷 giỡn 1
𫷤 choai 1
𫷐 đũng 1
𫶯 nhỡ 1
𫵢 gốt 1
𫵛 thuổn 1
𫵍 tằn 1
𫵋 1
𫴿 đếch 1
𫴾 cỏn 1
𫴶 chùa 1
𫴞 thà 1
𫲍 mợ 1
𫲃 bầm 1
𫱬 vãi 1
𫱗 nạ 1
𫱏 hòng 1
𫰣 lẽ 1
𫰕 nhỉnh 1
𫰅 to 1
𫯿 khươi 1
𫯰 chồng 1
𫯧 toác 1
𫯐 bộn 1
𫯇 đẹt 1
𫯅 nổ 1
𫮢 thoóng 1
𫭿 nằng 1
𫭻 cợ 1
𫭵 núc 1
𫭧 rặng 1
𫭚 sáy 1
𫬕 trơ 1
𫬑 vời 1
𫬎 1
𫬍 bùi 1
𫬊 cuc 1
𫫷 chửng 1
𫫴 thủng 1
𫫣 rên 1
𫫢 bịa 1
𫫡 ngoạm 1
𫫞 nếm 1
𫪐 cục 1
𫩓 phòm 1
𫩉 lấy 1
𫨯 pây 1
𫨎 ngả 1
𫨅 vách 1
𫦨 lức 1
𫥴 pịa 1
𫥫 oóc 1
𫥜 toát 1
𫥛 ráo 1
𫥊 nguẩy 1
𫤠 cón 1
𫤕 xiêu 1
𫤋 ngửa 1
𫤉 lả 1
𫣿 mấy 1
𫣸 súi 1
𫣪 xẹo 1
𫣢 mán 1
𫣞 hâư 1
𫢵 trũng 1
𫢠 riầu 1
𫢖 dửng 1
𫡽 trả 1
𫡱 soong 1
𫡠 mãi 1
𫡝 nấy 1
𫡔 cái 1
𫠺 khín 1
𫠴 gũi 1
𫠰 ngú 1
𫠮 chời 1
𫠢 tềnh 1
𫜧 nanh 1
𫛎 sếu 1
𫙖 nuầy 1
𫘼 râu 1
𫗺 nghẹo 1
𫗷 ngóc 1
𫗶 hua 1
𫖚 rần 1
𫕾 bày 1
𫕹 xanh 1
𫕸 xênh 1
𫔦 ngỏ 1
𫑾 mắm 1
𫑐 lẹ 1
𫑅 lanh 1
𫐿 mau 1
𫐮 lòn 1
𫐪 1
𫏱 cúi 1
𫏪 truồng 1
𫏦 rạp 1
𫏢 chóng 1
𫏚 vội 1
𫏖 vươn 1
𫏓 quày 1
𫏊 nhẳm 1
𫏈 quàng 1
𫏄 gàm 1
𫌐 vạt 1
𫊶 ngoảng 1
𫊩 cạp 1
𫉼 mệt 1
𫈘 niễng 1
𫈃 cuống 1
𫇶 ráy 1
𫇥 bioóc 1
𫇟 be 1
𫇞 mạn 1
𫇖 lịn 1
𫇐 rất 1
𫇍 thủm 1
𫆶 vác 1
𫆭 mể 1
𫆢 trăng 1
𫆡 dọc 1
𫆘 bẹn 1
𫅮 lông 1
𫅞 lành 1
𫅚 bảnh 1
𫅖 kháu 1
𫄺 chĩnh 1
𫄉 lụa 1
𫄈 rạc 1
𫄆 túi 1
𫄃 dùn 1
𫃼 lèo 1
𫃹 thêu 1
𫃷 may 1
𫃔 quến 1
𫂝 mủng 1
𫁰 buốc 1
𫁞 rắp 1
𫁚 hốc 1
𫁎 hổng 1
𪿸 rỗi 1
𪿱 phon 1
𪿙 tro 1
𪿗 nề 1
𪿏 lùn 1
𪾤 1
𪾁 phốp 1
𪾀 dích 1
𪽸 vệt 1
𪽵 cùi 1
𪽳 yếu 1
𪽲 bạnh 1
𪽖 1
𪽄 sượng 1
𪽃 vioòng 1
𪽁 vioóc 1
𪻈 gảng 1
𪺹 nu 1
𪺬 húc 1
𪺦 loảp 1
𪺤 bẹt 1
𪹪 úa 1
𪹣 1
𪸝 lánh 1
𪸔 cháy 1
𪸄 trộm 1
𪷩 trằm 1
𪷗 1
𪷄 thót 1
𪶾 lẩu 1
𪵬 vàm 1
𪵠 xợp 1
𪵚 chiờn 1
𪵅 lộn 1
𪴞 mặng 1
𪲽 giết 1
𪱕 tòi 1
𪱎 rua 1
𪰮 xế 1
𪰬 rày 1
𪰓 bừng 1
𪰂 phía 1
𪯰 xếch 1
𪯞 toá 1
𪯊 thâu 1
𪮳 măn 1
𪮯 rập 1
𪮨 thăm 1
𪭽 chắng 1
𪭱 quét 1
𪭄 nghệch 1
𪬮 thiêng 1
𪫓 trút 1
𪫆 mừa 1
𪪩 roòng 1
𪪉 mắn 1
𪪇 phẳng 1
𪪅 êm 1
𪩵 háng 1
𪩬 1
𪩔 chắn 1
𪨜 xiếc 1
𪨐 thảy 1
𪨈 càng 1
𪨄 bấn 1
𪨃 chút 1
𪧡 dửc 1
𪦼 nít 1
𪦭 o 1
𪦚 bậy 1
𪦓 mìn 1
𪦆 đó 1
𪥷 pả 1
𪥛 luông 1
𪤷 gừn 1
𪤲 thênh 1
𪣾 nấng 1
𪣱 rấp 1
𪣰 rả 1
𪡭 phuối 1
𪡊 trạy 1
𪡈 bớ 1
𪠿 rúc 1
? hỡi 1
𪠞 đi 1
𪠗 dày 1
𪟽 ngơi 1
𪟤 trống 1
𪟚 rèng 1
𪝳 hắn 1
𪝱 thôi 1
𪝜 1
𪜝 kề 1
𪜉 nhàng 1
𪘵 răng 1
𪘌 lợi 1
𪒽 trũi 1
𪑑 ngăm 1
𪐢 1
𪉽 mặn 1
𪉥 muối 1
𪆧 vẹt 1
𪆤 đỉu 1
𪆣 yểng 1
𪅤 kên 1
𪂰 giẽ 1
𪁂 diệc 1
𪀄 chim 1
𩽖 ruốc 1
𩽋 sủ 1
𩽊 rói 1
𩺪 bơn 1
𩺦 thờn 1
𩺤 sặt 1
𩹰 trạnh 1
𩹯 tươi 1
𩹮 1
𩹫 tép 1
𨃽 nhúc 1
𦤱 khẳn 1
𦉗 niêu 1
𤳆 trai 1
𤯰 đẻ 1
𤯭 sánh 1
𤮾 ngọt 1
𤮗 lọ 1
𤮄 gạch 1
𤤰 vua 1
𤢾 rím 1
𤢤 bẵm 1
𤠷 sề 1
𤠂 đư 1
𤞽 mường 1
𤞼 lợn 1
𤞻 hùm 1
𤞪 rợ 1
𤞦 mọi 1
𤞑 hoi 1
𤜬 săn 1
𤛠 trâu 1
𤘋 ngà 1
𤘁 mỏng 1
𤗹 phên 1
𤗲 tấm 1
𤗖 mảnh 1
𤗆 múi 1
𤖶 bánh 1
𤕔 cha 1
𤔽 móng 1
𤓺 vấu 1
𤓩 nẳn 1
𤑬 loé 1
𤑫 bùng 1
𤑍 hừng 1
𤐛 nấu 1
𤐚 hâm 1
𤏬 sáng 1
𤏫 vuột 1
𤏧 thắp 1
𤏢 nhội 1
𤎛 rấm 1
𤎒 phấp 1
𤎑 mõm 1
𤎐 nực 1
𤍉 ngùn 1
𤍅 rệt 1
𤍃 hây 1
𤌣 rát 1
𤌅 nháng 1
𤋼 kho 1
𤋸 khét 1
𤊨 vặc 1
𤊥 lừng 1
𤊢 ngời 1
𤊡 bỏng 1
𤊒 luộc 1
𤉠 chườm 1
𤉘 ngún 1
𤉗 héo 1
𤉖 se 1
𤈡 ngụt 1
𤈠 sốt 1
𤈟 nhừ 1
𤈞 lọi 1
𤈊 ròn 1
𤇽 nhũn 1
𤇤 xáo 1
𤇊 bầng 1
𤅜 veo 1
𤅙 ngàm 1
𤄯 trong 1
𤃧 thướt 1
𤃡 rãnh 1
𤃟 úng 1
𤃞 mương 1
𤃝 rạch 1
𤃛 bều 1
𤂭 toé 1
𤂬 lội 1
𤂧 phồng 1
𤁓 giào 1
𤀗 rửa 1
𤀒 ruã 1
𣾺 khoi 1
𣾸 đìa 1
𣾶 giội 1
𣾵 choẹt 1
𣼽 lắng 1
𣼺 mem 1
𣼹 nhởn 1
𣼸 nhớt 1
𣼶 vẩn 1
𣼴 nhẵn 1
𣼳 xọp 1
𣼩 ẩm 1
𣼍 són 1
𣻆 tuôn 1
𣻃 bui 1
𣺾 nhựa 1
𣹙 ọc 1
𣹔 hoảnh 1
𣷴 vẻo 1
𣷲 sữa 1
𣷰 nhơm 1
𣷯 cặn 1
𣷭 bể 1
𣵵 ngập 1
𣵲 bợn 1
𣳢 nguội 1
𣲦 sểu 1
𣱰 rắm 1
𣱭 bủm 1
𣱆 họ 1
𣰏 ngòi 1
𣮇 ngù 1
𣭛 bờm 1
𣫲 đừng 1
𣩂 chết 1
𣨭 quàn 1
𣦎 thẳng 1
𣠰 nhãn 1
𣠩 chàm 1
𣠗 que 1
𣠑 bòng 1
𣟃 mộng 1
𣞪 mức 1
𣞃 khù 1
𣜿 quẹp 1
𣜴 1
𣜳 vông 1
𣜱 son 1
𣛥 be 1
𣛤 trái 1
𣛣 khay 1
𣛠 máy 1
𣙯 rui 1
𣙪 1
𣘽 nâu 1
𣘌 choác 1
𣘃 cây 1
𣗓 chưa 1
𣗑 chạn 1
𣖙 mía 1
𣖖 chày 1
𣔣 ngộc 1
𣔞 cui 1
𣒱 xoài 1
𣑷 sim 1
𣐳 sừ 1
𣐲 quéo 1
𣐝 xốp 1
𣐅 nhum 1
𣐄 truông 1
𣎏 1
𣎃 tháng 1
𣎀 đêm 1
𣍪 phính 1
𣍕 ngoèo 1
𣍅 vẹo 1
𣍁 vạy 1
𣍀 ngúc 1
𣌵 quặp 1
𣌴 ngoặt 1
𣌉 khuya 1
𣋾 thủa 1
𣋼 giỗ 1
𣋨 xôm 1
𣋜 cợm 1
𣋑 dịp 1
𣋂 chiều 1
𣉸 kía 1
𣉶 háo 1
𣉲 chếch 1
𣉐 thoạt 1
𣈢 tia 1
𣈜 ngày 1
𣈛 quắt 1
𣈚 chạng 1
𣈒 kìa 1
𣇡 kịa 1
𣇠 kĩa 1
𣇟 sao 1
𣇜 buổi 1
𣆱 dòn 1
𣆰 giây 1
𣆮 chang 1
𣅶 lúc 1
𣅵 tăm 1
𣅗 kỉa 1
𣅅 nãy 1
𣄬 lệch 1
𣃱 khuông 1
𣃣 vừa 1
𣂃 giạ 1
𢺺 chia 1
𢺳 mân 1
𢺓 dìm 1
𢺒 búng 1
𢹦 lượm 1
𢹥 ép 1
𢹅 chọc 1
𢸢 chẹn 1
𢷴 quẫy 1
𢷳 khuỳnh 1
𢷮 đổi 1
𢷂 xắn 1
𢷁 ném 1
𢷀 giũ 1
𢶾 chĩa 1
𢶼 ngoi 1
𢶥 choảng 1
𢵻 chữa 1
𢵸 xấp 1
𢵶 dọn 1
𢵳 sum 1
𢵱 khơi 1
𢵬 chọn 1
𢵪 phẩy 1
𢵋 đua 1
𢴚 nứt 1
𢴘 xay 1
𢴓 móp 1
𢴒 phành 1
𢴍 dằn 1
𢴊 chộp 1
𢳳 luồn 1
𢲭 phủi 1
𢲬 thò 1
𢲫 mở 1
𢲨 hẩy 1
𢲢 rờ 1
𢲟 tỉa 1
𢲝 rùn 1
𢱘 ngáng 1
𢱖 1
𢱔 bòn 1
𢱓 rưới 1
𢰽 cắp 1
𢰺 phũ 1
𢰦 xon 1
𢯢 sửa 1
𢯘 huơ 1
𢯏 bẻ 1
𢮵 vưỡn 1
𢮭 1
𢮀 sờ 1
𢭿 phảy 1
𢭽 chằm 1
𢭼 dìu 1
𢭺 dụi 1
𢭹 lấn 1
𢭸 dựa 1
𢭵 nhổ 1
𢭴 khuấy 1
𢭳 giấu 1
𢭰 trỏ 1
𢭜 xắc 1
𢬮 tót 1
𢬨 nhứ 1
𢬧 nện 1
𢬢 díu 1
𢫣 bắc 1
𢫡 dằng 1
𢫠 oằn 1
𢫟 sẻ 1
𢫜 trụm 1
𢫖 trọt 1
𢫆 vụn 1
𢪯 tháy 1
𢩿 sải 1
𢩵 dẫy 1
𢩪 tríu 1
𢩧 hắt 1
𢩤 mướn 1
𢩉 cổng 1
𢧚 nên 1
𢥶 ngủng 1
𢥪 nản 1
𢥉 nhãng 1
𢤣 tẽn 1
𢤢 nhịt 1
𢤡 dỗi 1
𢤠 lẽn 1
𢤝 chăm 1
𢤜 chạnh 1
𢣀 ngấy 1
𢢯 nguôi 1
𢢬 gờm 1
𢢈 hằn 1
𢠪 ngoảy 1
𢠨 mẩn 1
𢠧 mẩm 1
𢠥 gàn 1
𢠐 ngớ 1
𢠈 đần 1
𢠇 hở 1
𢟞 nhóng 1
𢟖 tởm 1
𢟔 thói 1
𢟑 hên 1
𢞅 yêu 1
𢞂 buồn 1
𢝙 vui 1
𢜢 bẽ 1
𢜝 sợ 1
𢜏 mừng 1
𢚼 ngớp 1
𢚸 lòng 1
𢚲 cảy 1
𢙕 ghiếc 1
𢘭 rùng 1
𢗷 thoải 1
𢖮 ắt 1
𢏠 giàng 1
𢏑 bắn 1
𢌌 rộng 1
𢊫 vòm 1
𢈖 chái 1
𢄝 bâu 1
𢄂 chợ 1
𢃈 lọng 1
𡾫 đồi 1
𡻖 von 1
𡺥 ngổng 1
𡸏 vọi 1
𡶀 núi 1
𡳹 vỡi 1
𡳳 cuối 1
𡳰 1
𡳪 đuôi 1
𡳝 rốt 1
𡳛 cứt 1
𡳁 xái 1
𡳀 ngoe 1
𡱩 thước 1
𡯀 oắt 1
𡮳 mảy 1
𡮯 tẹo 1
𡮮 mọn 1
𡮫 nhen 1
𡮣 1
𡮠 mày 1
𡮊 giẹp 1
𡮈 nhỏ 1
𡭰 xíu 1
𡬷 tấc 1
𡨸 chữ 1
𡧲 giữa 1
𡦫 chắt 1
𡥵 con 1
𡥤 nòi 1
𡥚 1
𡥙 cháu 1
𡤓 mới 1
𡢽 sui 1
𡠣 cưới 1
𡠄 u 1
𡝖 nỡ 1
𡛔 gái 1
𡚦 đĩ 1
𡚃 xộn 1
𡙵 nhớn 1
𡘯 lớn 1
𡗎 tụm 1
𡗋 lắm 1
𡖡 nhóm 1
𡔖 bến 1
𡓾 rẫy 1
𡓠 thó 1
𡓞 dốc 1
𡓇 chõ 1
𡓃 lối 1
𡓁 bãi 1
𡒬 ghè 1
𡒪 ệch 1
𡑵 vồng 1
𡑲 gốm 1
𡑱 cồn 1
𡑩 nẻo 1
𡑝 sân 1
𡑖 đỗi 1
𡑓 giùm 1
𡐙 đất 1
𡏧 bụi 1
𡏦 xây 1
𡏢 mả 1
𡎢 ngồi 1
𡎝 cõi 1
𡍞 thềm 1
𡍜 mùn 1
𡍘 ché 1
𡌿 gềnh 1
𡌢 hườm 1
𡌀 bết 1
𡋿 trã 1
𡋃 lồi 1
𡋂 nền 1
𡊳 sành 1
𡊲 chỗ 1
𡊱 chậu 1
𡉕 hòn 1
𡈺 tròn 1
𡈩 chuồng 1
𡇻 nhốt 1
𡆘 hển 1
𡆈 sặc 1
𡆁 nhảu 1
𡅯 ỏn 1
𡅩 dèm 1
𡅒 nhẩu 1
𡅑 ngọng 1
𡅏 lể 1
𡅍 nhẻo 1
𡄾 cẳn 1
𡄬 hùn 1
𡄪 toe 1
𡃾 phắc 1
𡃼 thèo 1
𡃚 rền 1
𡃙 mút 1
𡃘 nhồm 1
𡃖 lừa 1
𡃍 gớm 1
𡃊 khẽ 1
𡂹 thỏm 1
𡂳 trối 1
𡂂 ngỡ 1
𡁛 nôn 1
𡀳 quằng 1
𡀮 nếu 1
𡀬 tủi 1
𡀥 phào 1
𡀣 cằn 1
𡀍 rủ 1
𡀇 đổng 1
𠿿 ngợi 1
𠿷 nháu 1
𠿵 khắng 1
𠿴 ngáy 1
𠿱 nhạo 1
𠿰 sứt 1
𠿯 ngùi 1
𠿄 ngậu 1
𠿂 xép 1
𠾻 giạm 1
𠾸 xèo 1
𠾷 váo 1
𠾶 khảnh 1
𠾔 thuê 1
𠾓 trếu 1
𠽞 hổn 1
𠽘 hẳng 1
𠽗 nhặn 1
𠽖 giục 1
𠽔 thưa 1
𠽑 xịa 1
𠽍 rân 1
𠽌 toét 1
𠽊 mỉm 1
𠽉 thùm 1
𠽁 xớ 1
𠼸 ện 1
𠼶 nín 1
𠼳 càn 1
𠼯 hớ 1
𠻷 hẹn 1
𠻊 tuệch 1
𠻅 bẹp 1
𠻃 hen 1
𠻂 ngốn 1
𠺻 cốp 1
𠺸 tủm 1
𠺶 nớp 1
𠺳 ghê 1
𠺲 chán 1
𠺌 ngõi 1
𠺁 ních 1
𠹾 chịu 1
𠹲 chứ 1
𠹰 bèm 1
𠸼 mời 1
𠸫 tâu 1
𠸨 láy 1
𠸠 1
𠸟 bai 1
𠸚 cảu 1
𠸗 xưa 1
𠷨 bẻm 1
𠷥 đành 1
𠶝 sựa 1
𠶔 oái 1
𠶎 1
𠶌 gặng 1
𠶇 viếng 1
𠶅 trêu 1
𠶀 thầm 1
𠵽 phập 1
𠵘 mồm 1
𠵐 mép 1
𠴥 ngoàm 1
𠴙 bở 1
𠴔 rình 1
𠴒 rểnh 1
𠴊 rở 1
𠴉 ngoẻn 1
𠳨 hỏi 1
𠳚 cãi 1
𠳑 ực 1
𠲨 trề 1
𠲧 thức 1
𠲤 nhở 1
𠲢 ríu 1
𠲡 hão 1
𠲠 thầu 1
𠱌 nhầy 1
𠱊 sẽ 1
𠰪 chiếng 1
𠰂 ngoen 1
𠰀 đíu 1
𠯾 tườu 1
𠯼 dành 1
𠯻 ạo 1
𠯦 thét 1
𠬉 tránh 1
𠬃 bỏ 1
𠫆 đầy 1
𠩕 1
𠨪 nghèo 1
𠨡 trứng 1
𠥈 khám 1
𠤆 chớ 1
𠢬 lử 1
𠢞 giúp 1
𠡚 gắng 1
𠡏 siêng 1
𠞹 đứt 1
𠞡 gọt 1
𠝼 mổ 1
𠝻 chạm 1
𠜏 đẽo 1
𠛣 dứt 1
𠛌 đâm 1
𠚢 ra 1
𠗸 cóng 1
𠖾 mát 1
𠖭 lẽo 1
𠖘 nắp 1
𠔭 tám 1
𠔦 lính 1
𠓨 vào 1
𠓀 trước 1
𠐸 dôi 1
𠐞 giỏi 1
𠏲 thợ 1
𠎬 đấng 1
𠍭 gấp 1
𠍣 bầy 1
𠊝 thay 1
𠊜 nhố 1
𠊛 người 1
𠊙 nghè 1
𠉠 trày 1
𠉞 nay 1
𠇽 tốp 1
𠆳 trùm 1
𠅜 lề 1
𠅎 mất 1
𠄽 vài 1
𠄼 năm 1
𠄶 nhăm 1
𠄳 kép 1
𠄩 hai 1
𠃷 út 1
𠃩 chín 1
𠃅 mái 1
𠁝 gồm 1
𠁑 dưới 1
𠁂 đứa 1
𠁀 đời 1
𠀿 xuôi 1
𠀳 rẻ 1
𠀫 khề 1
𠀨 cụp 1
𠀗 khệnh 1
𠀖 khạng 1
rễ 1
gành 1
giộp 1
đoành 1
đom 1
tăn 1
ngoét 1
gặp 1
sên 1
做* tố 1
1
祚* tộ 1
怍* tạc 1
坐* toạ 1
作* tác 1
佐* 1
阝* phụ 1
rừa 1
筰* tạc 1
1
昨* tạc 1
𠱜 chùn 1
噂* tổn 1
撙* tônx 1
鱒* tônx 1
鳟* tônx 1
鐏* tônx 1
罇* tôn 1
樽* tôn 1
遵* tuân 1
chon 1
檇* tuy 1
辠* tội 1
罪* tội 1
晬* tối 1
嘴* chuỷ 1
蟕* chuỷ 1
攥* toản 1
纘* toản 1
纂* toản 1
缵* toản 1
謯* trớ 1
組* tổ 1
祖* tổ 1
爼* trở 1
俎* trở 1
组* tổ 1
阻* trở 1
诅* trớ 1
鏃* thốc 1
镞* thốc 1
tọt 1
đọt 1
tốt 1
哫* túc 1
𢫵 trau 1
葅* thư 1
租* 1
揍* thấu 1
奏* tấu 1
走* tẩu 1
辶* sước 1
鲰* tưu 1
鄹* trâu 1
諏* tưu 1
緅* tưu 1
鄒* trâu 1
掫* tưu 1
陬* tưu 1
诹* tưu 1
郰* châu 1
驺* 1
邹* trâu 1
𧓭 mèn 1
縦* túng 1
瘲* túng 1
糉* tống 1
粽* tống 1
疭* túng 1
總* tổng 1
𥻸 bún 1
総* tổng 1
摠* tổng 1
傯* tổng 1
惣* tổng 1
揔* tổng 1
偬* tổng 1
捴* tổng 1
总* tổng 1
鬷* tông 1
騣* tông 1
鬉* tông 1
蹤* tung 1
騌* tông 1
鬃* tông 1
踪* tung 1
𦞑 vòi 1
椶* tông 1
嵕* tông 1
嵏* tông 1
棕* tông 1
骔* tông 1
漬* 1
胾* chí 1
渍* 1
牸* tự 1
字* tự 1
梓* tử 1
笫* chỉ 1
籽* tử 1
秭* tỉ 1
tửa 1
呰* tử 1
胏* chỉ 1
姊* tỉ 1
chị 1
鎡* 1
鍿* truy 1
錙* truy 1
輺* truy 1
趦* 1
輜* truy 1
緇* truy 1
𦟐 mỡ 1
镃* 1
資* 1
锱* truy 1
貲* ti 1
趑* 1
滋* 1
湽* truy 1
孳* 1
嵫* 1
辎* truy 1
缁* truy 1
淄* truy 1
资* 1
赀* ti 1
姿* 1
咨* 1
孜* 1
鐲* trạc 1
镯* trạc 1
濯* trạc 1
斵* trác 1
擢* trạc 1
𥊞 quắc 1
諑* trác 1
斲* trác 1
晫* trác 1
椓* trạc 1
斮* trác 1
琢* trác 1
梲* chuyết 1
诼* trác 1
浞* trác 1
斫* chước 1
叕* chuyết 1
卓* trác 1
茁* truất 1
灼* chước 1
𢗇 tệch 1
蝃* đế 1
涿* trác 1
棁* chuyết 1
桌* trác 1
捉* tróc 1
諄* chuaan 1
谆* chuaan 1
窀* truân 1
贅* chuế 1
縋* truý 1
醊* chuyết 1
墜* truỵ 1
赘* chuế 1
硾* truỵ 1
缒* truý 1
甀* truỵ 1
坠* truỵ 1
鵻* giai 1
騅* chuy 1
錐* chuỳ 1
锥* chuỳ 1
骓* chuy 1
隹* chuy 1
戇* tráng 1
戅* tráng 1
𦝄 lưng 1
狀* trạng 1
壯* tráng 1
状* trạng 1
壮* tráng 1
裝* trang 1
粧* trang 1
装* trang 1
桩* thung 1
莊* trang 1
妝* trang 1
妆* trang 1
籑* soạn 1
囀* chuyển 1
饌* soạn 1
譔* soạn 1
縳* truyện 1
賺* trám 1
𢢁 sờn 1
馔* soạn 1
篆* triện 1
赚* trám 1
瑑* triện 1
啭* chuyển 1
竱* chuyển 1
顓* chuyên 1
磚* chuyên 1
颛* chuyên 1
磗* chuyên 1
甎* chuyên 1
塼* chuyên 1
𢞬 đểu 1
砖* chuyên 1
専* chuyên 1
专* chuyên 1
拽* duệ 1
髽* qua 1
鑄* chú 1
築* trúc 1
駐* trú 1
翥* chứ 1
筯* trợ 1
筑* trúc 1
铸* chú 1
紵* trữ 1
羜* trữ 1
giỏ 1
蛀* chú 1
竚* trữ 1
疰* chú 1
𦙴 chỏ 1
柷* chúc 1
驻* trú 1
chó 1
贮* trữ 1
苧* trữ 1
纻* trữ 1
佇* trữ 1
助* trợ 1
苎* trữ 1
伫* trữ 1
矚* chúc 1
囑* chúc 1
瞩* chúc 1
麈* chủ 1
嘱* chúc 1
煮* chử 1
煑* chử 1
渚* chử 1
陼* chử 1
拄* trụ 1
斸* trọc 1
瘃* trúc 1
舳* trục 1
烛* chúc 1
逐* trục 1
竹* trúc 1
騶* 1
櫫* trư 1
瀦* trư 1
藷* thự 1
橥* trư 1
豬* trư 1
潴* trư 1
銖* thù 1
誅* tru 1
跦* trù 1
猪* trư 1
铢* thù 1
硃* chu 1
诸* chư 1
珠* châu 1
chẩu 1
茱* thù 1
诛* tru 1
侏* chu 1
邾* chu 1
驟* sậu 1
籒* trứu 1
籕* trứu 1
籀* trứu 1
骤* sậu 1
皺* trứu 1
甃* trứu 1
晝* trú 1
皱* trứu 1
酎* trưux 1
紂* trụ 1
昼* trú 1
胄* trụ 1
冑* trụ 1
绉* trứu 1
宙* trụ 1
咒* chú 1
呪* chú 1
纣* trụ 1
碡* độc 1
軸* trục 1
轴* trục 1
譸* trù 1
盩* trưu 1
賙* chu 1
輈* chu 1
赒* chu 1
啁* trào 1
辀* chu 1
洲* châu 1
州* châu 1
舟* chu 1
衆* chúng 1
chổng 1
眾* chúng 1
众* chúng 1
仲* trọng 1
踵* chủng 1
歱* chủng 1
塚* trủng 1
冢* trủng 1
螽* chung 1
鍾* chung 1
锺* chung 1
終* chung 1
钟* chung 1
盅* chung 1
终* chung 1
忠* trung 1
𢫝 đong 1
豒* trật 1
鷙* chí 1
騭* chất 1
觶* chí 1
櫍* chất 1
𦄴 chài 1
穉* trĩ 1
櫛* trất 1
緻* trí 1
隲* chất 1
xịt 1
薙* thế 1
𤼸 dâng 1
觯* chí 1
giái 1
稺* trĩ 1
幟* 1
踬* trí 1
摯* chí 1
誌* chí 1
製* chế 1
đai 1
寘* trí 1
锧* chất 1
置* trí 1
跱* trĩ 1
彘* trệ 1
骘* chất 1
滞* trệ 1
痣* chí 1
智* trí 1
蛭* điệt 1
thắt 1
窒* trất 1
猘* chế 1
貭* chất 1
gié 1
畤* chỉ 1
鸷* chí 1
袟* dật 1
晊* chí 1
致* trí 1
轾* chí 1
桎* chất 1
挚* chí 1
贽* chí 1
陟* trắc 1
庢* trất 1
峙* trĩ 1
栉* trất 1
chọi 1
治* trị 1
帜* 1
忮* 1
志* chí 1
至* chí 1
阤* đà 1
𨇀 khiễng 1
酯* chỉ 1
黹* chỉ 1
軹* chỉ 1
趾* chỉ 1
淽* nhị 1
茝* chỉ 1
咫* chỉ 1
恉* chỉ 1
轵* chỉ 1
枳* chỉ 1
指* chỉ 1
祉* chỉ 1
泜* trì 1
纸* chỉ 1
芷* chỉ 1
扺* chỉ 1
址* chỉ 1
阯* chỉ 1
旨* chỉ 1
止* chỉ 1
躑* trịch 1
蹠* chích 1
職* chức 1
𥋏 giấc 1
縶* trập 1
樴* chức 1
踯* trịch 1
𦟉 còm 1
𨁥 đủ 1
摭* chích 1
馽* trập 1
𦀴 mạng 1
跖* chích 1
殖* thực 1
絷* trập 1
𠶗 sực 1
职* chức 1
埴* thực 1
値* trị 1
值* trị 1
聀* chức 1
姪* điệt 1
直* trực 1
𤻎 cúm 1
蜘* tri 1
禔* đề 1
搘* chi 1
𧚟 váy 1
梔* chi 1
脂* chi 1
祗* chi 1
衹* chỉ 1
秖* 1
栀* chi 1
肢* chi 1
巵* chi 1
芝* chi 1
卮* chi 1
之* chi 1
鄭* trịnh 1
諍* tránh 1
証* chứng 1
症* chứng 1
挣* tránh 1
诤* tránh 1
郑* trịnh 1
证* chứng 1
癥* trưng 1
鬇* tranh 1
錚* tranh 1
箏* tranh 1
蒸* chưng 1
筝* tranh 1
rinh 1
猙* tranh 1
铮* tranh 1
崢* tranh 1
掙* tránh 1
钲* chinh 1
𤵖 vết 1
狰* tranh 1
峥* tranh 1
怔* chinh 1
𨯹 đúc 1
鎭* trấn 1
𤹿 ngơ 1
镇* trấn 1
震* chấn 1
賑* chẩn 1
赈* chẩn 1
眹* trẫm 1
朕* trẫm 1
阵* trận 1
鬒* chẩn 1
稹* chẩn 1
𧣲 cạnh 1
缜* chẩn 1
診* chẩn 1
𦕗 nẻ 1
袗* chẩn 1
疹* chẩn 1
畛* chẩn 1
𥅘 nháy 1
轸* chẩn 1
诊* chẩn 1
鱵* châm 1
𦢄 buồi 1
臻* trăn 1
𩃳 bóng 1
禛* chân 1
碪* châm 1
槇* điên 1
榛* trăn 1
禎* trinh 1
獉* trăn 1
蓁* trăn 1
湞* trinh 1
遉* trinh 1
偵* trinh 1
𧊊 dộng 1
祯* trinh 1
眞* chân 1
𧊉 bướm 1