成員:Keepout2010/釋詞

𨀈𬧐: 調向尋檢

詞彙 Ngữ vựng

  • 【𣼩㲸】 ẩm ướt
  • 【排版】 bài bản
  • 【班𣎀】 ban đêm
  • 【憑格】 bằng cách
  • 【𫕾訴】 bày tỏ
  • 【𠍣訴】 bầy tỏ
  • 【邊𧣲】 bên cạnh
  • 【邊箕】 bên kia
  • 【㴜島】 biển đảo
  • 【表稅】 biểu thuế
  • 【平等】 bình đẳng
  • 【怑恄】 bỡn cợt
  • 【𢯒𥗹】 bóp nghẹt
  • 【幅幀】 bức tranh
  • 【𩵜果】 cá quả
  • 【各部】 các bộ
  • 【各渃】 các nước
  • 【級國家】 cấp quốc gia
  • 【級將】 cấp tướng
  • 【句對】 câu đối
  • 【炙桂】 chả quế
  • 【𤛇餒】 chăn nuôi
  • 【帙物】 chật vật
  • 【只勤】 chỉ cần
  • 【指正】 chỉ chính
  • 【朱哴】 cho rằng
  • 【𢶢吏】 chống lại
  • 【𡨸浽】 chữ nổi
  • 【主席渃】 chủ tịch nước
  • 【𢵻病】 chữa bệnh
  • 【準墨】 chuẩn mực
  • 【盅𨢇】 chung rượu
  • 【專梗】 chuyên ngành
  • 【機制】 cơ chế
  • 【𡥵數】 con số
  • 【舉知】 cử tri
  • 【共羅】 cũng là
  • 【䏧鞋】 da giày
  • 【陀剌】 đà lạt
  • 【答吏】 đáp lại
  • 【撻𠓀】 đặt trước
  • 【頭艚】 đầu tàu
  • 【掋𨀤】 đẩy lùi
  • 【𨑻吏】 đem lại
  • 【調磾】 đều đặn
  • 【𠫾拱】 đi cùng
  • 【譯自】 dịch từ
  • 【圖畫】 đồ họa
  • 【度𡘯】 độ lớn
  • 【度量】 đo lường
  • 【途數】 đồ sộ
  • 【度式】 đọ sức
  • 【團代表】 đoàn đại biểu
  • 【𠾕𠳨】 đòi hỏi
  • 【迍認】 đón nhận
  • 【動𡐙】 động đất
  • 【同行】 đồng hành
  • 【東胡】 đông hồ
  • 【同時】 đồng thời
  • 【同情】 đồng tình
  • 【𠁑底】 dưới đây
  • 【塘𨆢】 đường lui
  • 【𦄵闊】 dứt khoát
  • 【拫連】 gắn liền
  • 【𠍭對】 gấp đôi
  • 【加工】 gia công
  • 【價𡐙】 giá đất
  • 【減𨌀】 giảm nhẹ
  • 【𪲽𣩂】 giết chết
  • 【拧廛】 giữ gìn
  • 【合份】 góp phần
  • 【合意】 góp ý
  • 【行頭】 hàng đầu
  • 【行藥】 hàng dược
  • 【行假】 hàng giả
  • 【𢣇挴】 hăng hái
  • 【行漏】 hàng lậu
  • 【行刷】 hàng loạt
  • 【行㖑】 hàng nhái
  • 【行橯】 hàng rào
  • 【歇𢚸歇式】 hết lòng hết sức
  • 【畫品】 họa phẩm
  • 【畫士】 họa sĩ
  • 【會入】 hội nhập
  • 【合膮】 hợp nhau
  • 【𦭪㫰】 húng láng
  • 【玄話】 huyền thoại
  • 【𠲣哨】 huýt sáo
  • 【刻楛】 khắc gỗ
  • 【欺𪦆】 khi đó
  • 【𧁷吶】 khó nói
  • 【科度量】 khoa đo lường
  • 【空高】 không cao
  • 【空𣎏】 không có
  • 【空體剒𢴐】 không thể tách rời
  • 【芎楛】 khung gỗ
  • 【戟𡱩】 kích thước
  • 【期合】 kỳ họp
  • 【利率】 lãi suất
  • 【爫𨑗】 làm lên
  • 【𣼽𦖑】 lắng nghe
  • 【𫅞猛】 lành mạnh
  • 【類𠊛】 loài người
  • 【拉幀】 loạt tranh
  • 【𡘯一】 lớn nhất
  • 【攄𢵬】 lựa chọn
  • 【𨀤𨀈】 lùi bước
  • 【碼化】 mã hóa
  • 【𫑾𩵽】 mắm tôm
  • 【𣛠印】 máy in
  • 【每𠊛】 mỗi người
  • 【門學】 môn học
  • 【懞㦖】 mong muốn
  • 【𠬠𨉟】 một mình
  • 【𬁒冬】 mùa đông
  • 【㨢高】 nâng cao
  • 【䄧生】 nảy sinh
  • 【卬膮】 ngang nhau
  • 【梗藥】 ngành dược
  • 【𣈜𪨈】 ngày càng
  • 【𤷙𠽔】 ngây thơ
  • 【藝士】 nghệ sĩ
  • 【藝士】 nghệ sỹ
  • 【外𣾺】 ngoài khơi
  • 【外於】 ngoại ô
  • 【𠊛民】 người dân
  • 【𠊛嶢】 người nghèo
  • 【源力】 nguồn lực
  • 【認察】 nhận xét
  • 【𥆾𤑟】 nhìn rõ
  • 【念信】 niềm tin
  • 【吶終】 nói chung
  • 【浽亂】 nổi loạn
  • 【吶𥢆】 nói riêng
  • 【吶𤑟】 nói rõ
  • 【浽㗂】 nổi tiếng
  • 【農村】 nông thôn
  • 【𡶀富士】 núi phú sĩ
  • 【𡶀富士】 núi phú sỹ
  • 【法度】 phép đo
  • 【法度力】 phép đo lực
  • 【富士】 phú sĩ
  • 【富士】 phú sỹ
  • 【𢮿𠭤吏】 quay trở lại
  • 【歸𠓨】 quy vào
  • 【決心】 quyết tâm
  • 【蔞苿】 rau mùi
  • 【差數】 sai số
  • 【𡑝伴】 sân bạn
  • 【𡑝𨔈】 sân chơi
  • 【𡑝家】 sân nhà
  • 【𤎜𬩐】 sáng suốt
  • 【創作】 sáng tác
  • 【挹𬧐】 sắp tới
  • 【漊𢌌】 sâu rộng
  • 【𢜝駭】 sợ hãi
  • 【搊𤯭】 so sánh
  • 【㳥𤊥】 sóng lừng
  • 【𩸲不死】 sứa bất tử
  • 【率𩚵】 suất cơm
  • 【式劸】 sức khỏe
  • 【剒𢴐】 tách rời
  • 【𠸛歲】 tên tuổi
  • 【審權】 thẩm quyền
  • 【𣦎殯】 thẳng thắn
  • 【慥𢷣】 tháo gỡ
  • 【𪯊抋】 thâu tóm
  • 【𠊝𩈘】 thay mặt
  • 【添張】 thêm trang
  • 【遶𠼲】 theo dõi
  • 【遶𨘗】 theo đuổi
  • 【設備】 thiết bị
  • 【時點】 thời điểm
  • 【統一】 thống nhất
  • 【通關】 thông quan
  • 【收𦄣】 thu gọn
  • 【輸𧵳】 thua thiệt
  • 【促掋】 thúc đẩy
  • 【常川】 thường xuyên
  • 【水產】 thủy sản
  • 【小額】 tiểu ngạch
  • 【併𦤾】 tính đến
  • 【全援】 toàn vẹn
  • 【存𬈭】 tồn đọng
  • 【尊榮】 tôn vinh
  • 【崪欣】 tốt hơn
  • 【鄰𧿨】 trăn trở
  • 【幀東胡】 tranh đông hồ
  • 【幀𫄉】 tranh lụa
  • 【撤破】 triệt phá
  • 【呈𨑗】 trình lên
  • 【𠭤成】 trở thành
  • 【𠓀箕】 trước kia
  • 【場管理】 trường quản lý
  • 【張晉創】 trương tấn sang
  • 【傳通】 truyền thông
  • 【遵遶】 tuân theo
  • 【相應】 tương ứng
  • 【約併】 ước tính
  • 【𠄽𣈜】 vài ngày
  • 【文駢偶】 văn biền ngẫu
  • 【鑅帶】 vành đai
  • 【髀對】 vế đối
  • 【衞生】 vệ sinh
  • 【微無】 vi mô
  • 【踣傍】 vội vàng
  • 【本以】 vốn dĩ
  • 【凭猛】 vững mạnh
  • 【凭傍】 vững vàng
  • 【𫏖𨖅】 vươn sang
  • 【䀡察】 xem xét