標準化:Ai

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Người nào: Ai đó?

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢

  • 哀 ai
  • 哎 ai
  • 唉 ai
  • 噯 ai
  • 埃 ai
  • 挨 ai, ải
  • 欸 ai, ái
  • 娭 hi, ai