標準化:Gì

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Tiếng hỏi: Cái gì?
  • Sự vật không xác định: Không coi ai ra gì; Còn gì mà mong
  • Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể咦 夷