標準化:Xóa

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi

  • Lau đi: Xoá bảng đen
  • Bỏ qua: Xoá tội; Xoá bàn cờ
  • Rất trắng: Trắng xoá

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể[1] 赦 舍 扠

References