結果尋檢
造張「1966」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- …ồ Đào Nha, các cuộc bạo động đã nổ ra ở Ma Cao vào năm 1966. Nghiêm trọng nhất là "[[sự kiện 3 tháng 12]]", với 6 người85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …pg|nhỏ|trái|256px|𠬠單位軍解放沔南活動𥪝區域垌塌𨑮、1966]]239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 數黨員增𠍭𠄩自760.000𠓨𢆥[[1966]]𦤾1.553.500𠓨𢆥[[1976]]、代面3,1%總民數全國、吧𨑗𦤾近24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |[[聯歡柉Carthage]]||[[1966]]||[[ Carthage]]||[[ Tunisia]]||區域||只𧶄朱柉𧵑閣道演洲非或9kB(413詞) - 11:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …rai}}羅𠬠堛偨關重𧗱樂具古傳[[古琴]] <ref>溥雪齋(1893—1966)、𠸛實羅{{r|溥伒|Phổ Cân}}、號{{r|雪道人|Tuyết đạo nh12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 成立𠓨𢆥[[1966]],中心EFEO[[京都]]𣈜𠉞𣎏任務硏究𧗱日本𨕭𡗉領域多 *1966 [[日本]] - [[京都]]30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * "Bring Them Home" – Pete Seeger (1966) * "Kill for Peace" – The Fugs (1966)6kB(622詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …𫼳𠸜「開化」𥪝「風潮服務青年社會」主張、自𡳳𢆥1966。𥪝仍𢆥𢖖󠄁妬、樂𧵑翁得普遍吧得𡗉[[歌士]]呈演、46kB(1.479詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
- * ''El sorprendente mundo de Sandro'' (1966) * ''Alma y fuego'' (1966)3kB(334詞) - 08:49、𣈜26𣎃4𢆥2024