結果尋檢
造張「30 tháng 11」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- …lar Planets Catalog」]。The Extrasolar Planets Encyclopaedia。追及𣈜30𣎃1𢆥2012。</ref>}} | [[83 Leonis|83 Leonis B]] || [[獅子 (𫇳𣇟)|獅子]] || {{RA|11|26|46.28}} || {{DEC|+03|00|22.8}} || 7.57 || 59 || K2V || 0.777 || 0.812 ||11kB(510詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ân số năm 2012 phân theo địa phương| ngày truy cập =29 tháng 11 năm 2013 | nơi xuất bản=Tổng cục Thống kê Việt Nam }}</ref> …ch đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII#Thành phố Hà Nội|30]]141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |Ngày 3 = [[13 tháng 8]] năm [[1862]] |Ngày 4 = [[20 tháng 12]] năm [[1999]]85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …部phim𠸥吏境遇𧵑仍𠊛民越南𢖖[[事件30𣎃4𢆥1975|事件30𣎃4,1975]]。 …收拾得材料吧句𡀯𧗱情形越南𢖖[[事件30𣎃4𢆥1975|事件30𣎃4,1975]]自各船人。<ref>Berry, [[#參考|冊㐌引]],張427</ref14kB(737詞) - 11:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | date = 30/9/2011 | thành lập = [[31 tháng 5]], [[1961]]13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 遶材料𧵑部國防美、戰爭越南得美䁛羅扒頭自𣈜 1/11/1955 欺呫專家互助軍事美(U.S. Military Assistance Advisory Group239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …oul - dự định phát sóng trên AnimeLab trong tháng 7|date=ngày 14 tháng 6 năm 2014|website=Anime News Network}}</ref> …1838/http://www.marv.jp/special/tokyoghoul/chara.html|archivedate=ngày 18 tháng 7 năm 2014}}</ref>17kB(1.581詞) - 10:10、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ột đỉnh vào cuối thời [[nhà Thương|Thương]] thế kỷ 17–11 TCN)]] …riting'|publisher=BBC|date=ngày 11 tháng 7 năm 2013|accessdate=ngày 11 tháng 7 năm 2013}}</ref>81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …6, ['July']=7, ['August']=8, ['September']=9, ['October']=10, ['November']=11, ['December']=12, …['Tháng chín']=9, ['Tháng mười']=10, ['Tháng mười một']=11, ['Tháng mười hai']=12,36kB(6.220詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015