結果尋檢
造張「Bính」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- …交好、結親𧵑𠊚越南<ref>'' Việt Nam phong tục '', Phan Kế Bính, NXB Văn Học 2005</ref>。 *''Việt Nam phong tục'', Phan Kế Bính, NXB Văn Học 200527kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |3 || 丙 || bính || 陽 || 火8kB(308詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :3. {{r|定遠|Định Viễn}}郡王{{r|阮福平|Nguyễn Phúc Bính}}(皇子次6)系: {{r|靖懷瞻遠愛|Tịnh Hoài Chiêm Viễn Ái}8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024