結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • '''彈瓢'''(Đàn bầu)、𠸜𡨸羅獨弦琴、羅類彈𠬠絏𧵑[[𠊛越]]、聲音發… {{wikipedia|Đàn bầu}}
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ổ nhiệm. Việc tiến cử được thực hiện bằng một cuộc bầu cử trong khuôn khổ ủy ban.<ref>{{chú thích web …thành viên được bầu gián tiếp đại diện cho các "khu vực bầu cử chức năng" và 10 thành viên do trưởng quan bổ nhiệm.<ref>
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …p do Nghị viện Pháp gồm Quốc hội và Hội đồng cộng hòa bầu. …địa lý chứ không phải là quy phạm pháp luật. Cách thức bầu cử các nghị sĩ không giống nhau.
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …ờ về việc có thể bảo đảm những điều kiện của cuộc bầu cử tự do ở miền Bắc''."</ref> …đưa ra được đến tám chín mươi phần trăm số người đi bầu. Ðó là một phương pháp rất mới và rất rõ để cho mọi ng
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024