結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • …u Ōshima]] ([[sân bay Oshima]]) có những chuyến bay tới các sân bay ở Tokyo và quốc tế.
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …(CV-6)|USS ''Enterprise'']] đã ném bom và bắn phá nhà chứa máy bay của Trung tâm Hàng không Hải quân vào ngày 16 tháng 1 năm 1945 …</ref> Sân bay là trung tâm chính của [[Air Macau]]. Năm 2006, sân bay quốc tế Ma Cao đã phục vụ khoảng 5 triệu lượt hành khách
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …諭:「{{r|務|mùa}}」(音漢越標準羅「vụ 」)、「{{r|飛|bay}}」(音漢越標準羅「phi」)、「{{r|房|buồng}}」(音漢越
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'''o'''bject'' 𥪝[[㗂英]](即羅「物體𩙻空確定[Vật thể bay không xác định]」)指𦤾物體或現象視覺𩙻𨕭𡗶𦓡空 {{Wikipedia|Vật thể bay không xác định}}
    1kB(35詞) - 10:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • File:The ghost of Taira Tomomori, Daimotsu bay Detail.jpg File:Kuniyoshi Utagawa, The ghost of Taira Tomomori, Daimotsu bay.jpg
    13kB(490詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Chuyến bay 222 của TransAsia Airways}}
    851拜(43詞) - 18:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # Muốn bay, bay qua thế giới
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}[[file:Location Hangzhou Bay Bridge.PNG|thumb|right|200px|位置淎杭州吧[[橋淎杭州]]。]] [[file:Hangzhou Bay Bridge-1.jpg|thumb|right|200px|橋淎杭州]]
    1kB(80詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024