結果尋檢
造張「Chỉ」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- 11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
- 23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 32kB(4.666詞) - 17:06、𣈜4𣎃1𢆥2014
- 6kB(715詞) - 16:31、𣈜17𣎃1𢆥2014
- …GDP thứ hai được gọi là GDP "giá cố định" hay GDP "điều chỉnh lạm phát" hoặc "GDP theo giá năm gốc" (Năm gốc được chọ14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
- 239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 22kB(3.654詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 18kB(2.957詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 16kB(2.548詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 34kB(5.089詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 15kB(2.107詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024