結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …5&opt=brpage Quyết định tạm thời về tên gọi của Bộ Giáo dục và Đạo tạo Việt Nam]
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …marathon, thể thao biểu diễn kiểu Mỹ, judo, karate. [[Cung thể dục thể thao trung tâm Tokyo]], nằm ở Sendagaya, Shibuya, là khu liên
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |title = Đại học Đông Dương: Nền móng của giáo dục đại học hiện đại ở Việt Nam | publisher = Sở Giáo dục và Đào tại Hà Nội}}{{dead link}}</ref>河內拱羅地點𧵑𠀧場
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …trẻ, sau đó là sáu năm giáo dục tiểu học và sáu năm giáo dục trung học. [[Biết chữ|Tỷ lệ biết chữ]] của lãnh thổ này …có trình độ giáo dục trung học và 12,6% có trình độ giáo dục bậc cao (cao đẳng hay đại học).<ref name="2006 by-census"/>
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …] (1991), '' Lịch sử Việt Nam, tập 1'', NXB Đại học và giáo dục chuyên nghiệp
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …văn hóa Việt Nam'', Trần Quốc Vượng (chủ biên), NXB Giáo Dục 2009
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n Thư..., ''Đại cương Lịch sử Việt Nam - Tập 3'''.NXB Giáo dục. Hà Nội. 2007. Trang 125.</ref> …n Thư..., ''Đại cương Lịch sử Việt Nam - Tập 3''. NXB Giáo dục. Hà Nội. Trang 164.</ref>
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[龐淯]] || Bàng Dục || 子異 || Tử Dị || ? - ? || [[酒泉]]、[[甘肅]] || 政治家 || |[[鍾毓]] || Chung Dục || 稚叔 || Trĩ Thúc || ? - 263 || [[長葛]]、[[河南 (中國)|河南
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Bàng Dục}}
    2kB(14詞) - 12:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{r|[[黎禎]]|Lê Trinh}}(工部尚書)吧{{r|[[高春育]]|Cao Xuân Dục}}(戶部尚書)扺該治越南𠁑事調遣𧵑欽使法。𠬠進士[[
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Dục khứ hựu y y
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𱺵'''李煜'''<ref>各冊用抵參考翻音𱺵Lý Dực。</ref>(Lý Dục)、通噲'''李後主'''(Lý Hậu Chủ)、𱺵位[[𤤰]]𡳳窮渃 {{Wikipedia|Lý Dục}}
    4kB(116詞) - 10:07、𣈜26𣎃4𢆥2024