結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • :譬喻:搖 = 余招切: Du + Chiêu thiết = Diêu。
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ;{{Nihongo|{{ruby|小鳥遊六花|tiểu điểu du lục hoa}}|小鳥遊 六花|Takanashi Rikka}}
    2kB(180詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𠬠都市」<ref>Rapport du Coma à S.M. l'Empereur d'Mnnam, en date du 6 du 9 mois de la 10 année de Thanh Thai (20 Octobre 1898)- Journal officiel de …化、榮、化、會安、歸仁吧潘切」<ref>Ordonnace en date du 5 du 6 mois de la 11 année de Thanh Thai (12 Juillet 1899)- JOIC. 1902, p.150</
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * ''Tiếng Pháp'': Bénin<br />République du Bénin * ''Tiếng Pháp'': Cameroun<br />République du Cameroun
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [http://giaothuongtructuyen.com/tokyo-nhat-ban/ Hình ảnh và chỉ dẫn du lịch Tokyo Nhật Bản]
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | url = http://www.vietnamtravelco.com/dulich/kham-pha-du-lich-ha-noi.htm | publisher = Tổng cục Du lịch Việt Nam}}</ref> 𡢐突𫘑𢌌地界行政𠓨𣎃8 𢆥 2008、
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *[[共和釭𦁿]] (République du Congo) *[[共和民主釭𦁿]] (République Démocratique du Congo)
    2kB(117詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tiếp tục thịnh vượng với sự tăng trưởng liên tục của du lịch từ Trung Quốc đại lục và xây mới các [[sòng bạc|cas …h xuất khẩu của Ma Cao, và các ngành công nghiệp đánh bạc, du lịch và khoản đãi ước tính đóng góp trên 50% GDP của Ma Ca
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i.com/main.php?asin=detail&id=4249&idsub=51&idcate=8 Muôn nẻo đường du học]</ref>
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 5kB(147詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lê Duẩn (phố Hà Nội)|Lê Duẩn]] * [[Nguyễn Du (phố Hà Nội)|Nguyễn Du]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …kiện 𥪞渃、各章程少兒、越南 - 坦渃、𡥵𠊛、各章程[[du lịch]]、文化。涇得發㳥平[[㗂越]]𡝕[[㗂英]] 或貝[[輔題]
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *社[[大同、Tiên Du]]、[[北寧]](Tiên Du are 仙遊?)
    2kB(42詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Duẩn, tập 1 (1950 - 1975), Đề cương cách mạng miền Nam, Lê Duẩn, Nxb. Sự thật, Hà Nội, 1987, tr. 75 - 122]</ref>
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …y-gia/ 仍役勤𫜵𢖖󠄁調整比價]〉、{{r|黃世瑜|Huỳnh Thế Du}}、𣈜13𣎃2𢆥2011 14:00 GMT+7</ref>。
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …lley%22 Yang Qinye and Zheng Du (2004). Tibetan Geography]</ref><ref>Zheng Du, Zhang Qingsong, Wu Shaohong: Mountain Geoecology and Sustainable Developme
    12kB(767詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …活動硏究在各省垌朋滝九龍<ref>“[http://www.cvseas.edu.vn/THAM-DU-LE-KHANH-THANH-TOA-TRU-SO-VIEN-VIEN-DONG-BAC-CO-PHAP-(EFEO)-TAI-TP-HO-CHI-M …EFEO𥪝頭世紀20<ref>“[http://www.guimet.fr/fr/-Asie-du-Sud-Est- Asie du Sud-Est]”,''Collections'',[[寶藏Guimet]]。追及𣈜15𣎃2𢆥200
    30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Dương Quảng Hàm}}。《國文摘艷》,Paris: Institut de l'Asie du Sud-est,1989,張77。</ref>。
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。