結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …𥚇:ch、x、gi、nh。譬喻:主(chủ)、春(xuân)、甲(giáp)、牙(nha)。 *: 頰 = 古協切 — Cổ hiệp thiết = Giáp (KH)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |1 || 甲 || giáp || 陽 || 木
    8kB(308詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |2=[[Tập tin:Shang dynasty inscribed scapula.jpg|thumb|150px|[[Giáp cốt văn]] có niên đại vào thời [[Vũ Đinh]] triều Thương]]
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Đỗ, Đài Trung|Đại Đỗ]]<br />[[Đại Giáp, Đài Trung|Đại Giáp]]<br />[[Đại Lý, Đài Trung|Đại Lý]]<br />[[Đại Nhã, Đài Tru …<br />[[Gia Định, Cao Hùng|Gia Định]]<br />[[Giáp Tiên, Cao Hùng|Giáp Tiên]]<br />[[Hồ Nội, Cao Hùng|Hồ Nội]]<br />[[Kiều Đầu, Cao
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𠁟:〈{{r|潘廷逢|Phan Đình Phùng}}接使〉,〈翁圖{{r|甲|Giáp}}-Bagin〉,〈𠊛 loong toong 𥪝所密偵〉,𨷑頭咮行𨔿…
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024