結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

  • 19拜(1詞) - 00:58、𣈜31𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • …} bài viết đã được đăng tải. Chúng tôi mong chờ sự tham gia và những đóng góp quý báu từ bạn.</small>
    6kB(673詞) - 17:07、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • 23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …掿𦤾欺訥𧗱情形坭呢。<ref>CADIÈRE, Les Français au service de Gia Long, XII. Correspondance, BAVH.、No.4、1929、張364</ref>
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Danh sách quốc gia không còn tồn tại]] * [[Danh sách quốc gia không được công nhận]]
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ưu trữ quốc gia và [[Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia]], nằm gần [[Hoàng cung Tokyo|hoàng cung]]. …ại [[công viên Ueno]], [[công viên Inokashira]] và [[vườn quốc gia Shinjuku Gyoen]] để tổ chức picnic dưới bóng cây anh đào.
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …弦應太蔟 (hữu độc huyền bào cầm, dĩ ban trúc vi chi, bất gia sức, khắc mộc vi hủy thủ; trương huyền vô chẩn, dĩ huyề
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | quốc gia = {{VIE}} | publisher = Văn phòng Ban chỉ đạo Quốc gia Kỷ niệm 1.000 năm Thăng Long
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …dex.html?Parent=world&Mode=d&SubMode=w World], ''[[Hội địa lý Quốc gia Hoa Kỳ|National Geographic]] - [http://www.nationalgeographic.com/xpediti
    7kB(678詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--{{Thông tin quốc gia |Mã quốc gia =
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ttp://vnexpress.net/gl/kinh-doanh/vi-mo/2013/04/kinh-te-di-xuong-sau-5-nam-gia-nhap-wto/ | title = Kinh tế đi xuống sau 5 năm gia nhập WTO
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Khách; {{lang|zh|客}}<br />Khách Gia; {{lang|zh|客家}}
    7kB(419詞) - 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …2015/04/20/khai-mac-trien-lam-kien-truc-le-trao-giai-thuong-kien-truc-quoc-gia-2014/|url-status=live}}</ref> …Hội trường Ba Đình (mới) |publisher=Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật |url=http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …中、各言語正式𧵑臺灣羅[[㗂客家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc Kiến}}]]、[[方語馬祖|㗂
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | quốc gia = [[Việt Nam]] * [[Gia Ngư]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Giá trị gia tăng của doanh nghiệp ký hiệu là (VA), giá trị tăng thêm củ Giá trị gia tăng của một ngành (GO)
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …res sous mandat), và "quốc gia hội viên" (États associés), "quốc gia bảo hộ" (États sous protectorat).
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Người Khách Gia}}
    8kB(191詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Nguyễn Cao Kỳ]]... đã từng phục vụ trong [[Quân đội Quốc gia Việt Nam]]</ref> 前身𧵑[[軍力越南共和]]羅[[軍隊國家越南]
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[茄陳]]、士燮得追封羅'''{{r|善|Thiện }}{{r|感|Cảm }}{{r|嘉|Gia }}{{r|應|Ứng }}{{r|靈|Linh }}{{r|武|Vũ }}{{r|大|Đại }}{{r|王|Vư *{{Vi-nom-Song|殿𥚤士燮𣄒村Tam Á、社Gia Đông、[[順成]]、北寧。}}
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #{{Vi-nom-Song| [[德川家康(Tokugawa Ieyasu)]](漢越:''Đức Xuyên Gia Khang'' 1543–1616)(治位1603–1605)}} #{{Vi-nom-Song| [[德川家光(Tokugawa Iemitsu)]](漢越:''Đức Xuyên Gia Quang'' 1604–1651)(治位1623–1651)}}
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。