結果尋檢
造張「Hào」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- …iữa thế kỷ 16, Ma Cao được biết đến với các tên gọi ''Hào Kính'' (濠鏡) hay ''Kính Hải'' (鏡海).<ref name="M517">Macau Yearbo85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …g-ngay-hao-hung---ky-3-chuyen-huong-chien-luoc.html Nam bộ những ngày hào hùng - Kỳ 3: Chuyển hướng chiến lược, Báo Tuổi trẻ]</ref>239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …,𠸛諱羅{{r|蘭|Lan}},𡥵𡛔𧵑{{r|[[阮有豪]]|Nguyễn Hữu Hào}}吧夫人{{r|[[黎氏萍]]|Lê Thị Bình}},𡥵𡛔𧵑{{r|[[黎發達40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 自時[[法屬]],𣄒越南扒頭出現各[[單位]]貼羅「{{r|毫|hào}}」,「xu」(sou),「{{r|楨|trinh}}」,「{{r|鉻|cắc}}」(43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :Mạc dĩ hiền hào cố,9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024