結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • # 輔音塞聲喉:h。譬喻:海(hải)。 …𫂨浮(浮上)羅仍㗂𣎏𨁪噲。譬喻:把(bả)、海(hải)、斬(trảm)。
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …e|depend}} Đây là các nước có các lãnh thổ phụ thuộc tại hải ngoại.
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tác giả = Ngọc Hải, Thái Hà - ANHTHU | tác giả=Tuấn Hải<!-- + Nhà văn, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Văn Giá -->
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …c biết đến với các tên gọi ''Hào Kính'' (濠鏡) hay ''Kính Hải'' (鏡海).<ref name="M517">Macau Yearbook 2007, 517.</ref> Tên gọi ''Ma …m dưới quyền quản lý của [[Phiên Ngung huyện]] thuộc [[Nam Hải quận]].<ref name="M517"/> Các cư dân được ghi chép đầu tiên l
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 14kB(737詞) - 11:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 18kB(1.173詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …háp bao gồm cả chính quốc Pháp, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …i nhà nước Pháp, trở thành các tỉnh hải ngoại, lãnh thổ hải ngoại,... Quốc gia hội viên đã độc lập cũng sẽ ký một h
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''{{r|北海道|Bắc Hải Đạo}}'''([[㗂日]]:北海道)羅塳地理吧羅[[省 (日本)|省
    487拜(13詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ới của thế giới tự do chạy dài từ Alaska đến sông Bến Hải.'' Theo Hồi ký Đỗ Mậu.</ref> 時低羅局戰爭𡨌𠄩系思想: …hai.shtml Ngô Đình Diệm và cuộc chiến kiến quốc], Văn Cầm Hải, BBC online, 1 tháng 11, 2013</ref>𣈜14𣎃7𢆥1964、𠊛𨅸頭政府
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2009 Giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc trong "Vua Thượng Hải"
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{r|德英|Đức Anh}}Hugo𦠘{{r|海|Hải}}脿
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …date=ngày 28 tháng 11 năm 2013}}</ref> Trung Quốc cũng đầu tư ra hải ngoại, tổng FDI ra ngoại quốc trong năm 2012 là 62,4 tỷ USD,<re
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …/>[[Đông Hà, Đài Đông|Đông Hà]]<br />[[Hải Đoan, Đài Đông|Hải Đoan]]<br />[[Kim Phong, Đài Đông|Kim Phong]]<br />[[Lan Tự]]<br />[
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''海城'''(Hải Thành;{{lang-zh|'''海城市'''}})羅𠬠[[縣級市|市社]]𧵑[[地 {{Wikipedia|Hải Thành, An Sơn}}
    435拜(19詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng-vang-mat.bdplus|title= Danh sách sơ bộ U23 Việt Nam: Quế Ngọc Hải & Xuân Trường vắng mặt|language=Vietnamese|publisher=[[bongdaplus]]
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *世旅,坊{{r|閩泰|[[Mân Thái]]}}吧{{r|安海北|[[An Hải Bắc]]}},郡{{r|山茶|[[Sơn Trà]]}},城舗沱灢 [https://tools.w
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …1998、在𦄂𢏑銃全軍隊、榮掙位置冠軍<ref name=i>{{r|海明|Hải Minh}}(31𣎃8𢆥2012)。〈[http://cstc.cand.com.vn/News/PrintView.as
    16kB(653詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[集信:Chùa Vẽ Terminal, Port of Hải Phòng.JPG|𡮈|沛|𠬠𤅶爫航𢯦於港海防𨑗瀧禁]]
    794拜(47詞) - 12:28、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] |[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。