結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • |author = Đình Hiếu
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Dĩnh }}{{r|川|Xuyên}}、專治册[[左氏春秋]]。士燮杜{{r|孝|Hiếu }}{{r|廉|liêm}}、得補{{r|尚|Thượng }}{{r|書|thư }}{{r|郞|lang}}
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𡠣𢆥1962。𢆥2004、宗族茄淸尊稱婆名號{{r|孝睿愍皇后|Hiếu Duệ Mẫn hoàng hậu}}。
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{r|父子得其孝|Phụ tử đắc kỳ hiếu}}
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[葛玄]] || Cát Huyền || 孝先 || Hiếu Tiên || 164—244 || [[琅琊]]、[[山東]] || 道士 || 東吳 || - || [ |[[句扶]] || Câu Phù || 孝興 || Hiếu Hưng || ?—249 || [[閬中]]、[[四川]] || 將領 || 蜀漢 || - || -
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …},張61。</ref> {{r|秀𦟖|[[Tú Mỡ]]}}({{r|胡仲孝|Hồ Trọng Hiếu}}),{{r|黃道|[[Hoàng Đạo]]}}({{r|阮祥龍|Nguyễn Tường Lon
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Trần Tế Xương}}、喠酬應意二𧵑{{r|阮克孝|Nguyễn Khắc Hiếu}}、喠交緣情思𧵑陳峻塏;𡃆𧘇喠詩、𣈜𫢩𢧲𧡊哿…
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 37kB(489詞) - 10:06、𣈜26𣎃4𢆥2024