𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
日本
…𱺵𠬠同盟𧵑派軸、各局戰爭中日𢆥1937共戰爭太平洋㐌𮞊𫏢攔㢅計自𢆥1941、吧結束𠓨𢆥1945貝事投降無條件𧵑政府軍閥𢖖󠄁務揇𠰏原子𬺗{{ur|廣島|
Hiroshima
}}吧{{ur|長崎|Nagasaki}}𧵑空軍花旗。𢖖󠄁戰爭、日本辭𠬃權宣戰、扠𠬃完全主義軍閥、形成𠬠茹渃單一、政府君主專制被罷𠬃吧制度君主立憲得通過 …
5kB(110詞) - 13:15、𣈜9𣎃5𢆥2024
都道府縣
|[[Tập tin:Flag of
Hiroshima
Prefecture.svg|60x60px]] …
28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限