結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • …Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia]], nằm gần [[Hoàng cung Tokyo|hoàng cung]]. [[File:imperial Palace Tokyo Panorama.jpg|thumb|giữa|800px|Toàn cảnh [[Hoàng cung Tokyo]] nhìn từ [[Marunouchi]].]]
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ban nhân dân = phố [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]], <br>phường [[Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm|Lý Thái Tổ]], <br>quậ …003/NĐ-CP năm 2003 về việc thành lập quận Long Biên và quận Hoàng Mai]</ref>。
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng thể đạt được cho đến thập niên 1840. Năm 1576, [[Giáo hoàng Grêgôriô XIII]] đã thành lập [[Giáo phận Ma Cao]].<ref>{{chú th
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …昭統]]。<ref name=BBC>{{chú thích báo|title=Nhìn lại nhân vật Hoàng Văn Hoan|url=http://www.bbc.co.uk/vietnamese/vietnam/story/2009/02/090216_
    5kB(203詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ổ vũ, động viên và góp phần quan trọng vào thắng lợi huy hoàng của toàn dân ta làm nên Đại thắng mùa xuân 1975 lịch sử''<
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈𩙻𠫾𠯹𩂀𩄎濆〉(詩:{{r|煌祿|Hoàng Lộc}}) *〈𨕭舗舗舗情舗{{r|沛|phai}}〉(丁沉歌 - {{r|煌宝|Hoàng Bửu}})
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{r|黃垂玲|[[Hoàng Thùy Linh]]}}𦠘鐄鶑 {{r|登煌|Đăng Hoàng}}𦠘{{r|南|Nam}}
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''黃垂玲'''(Hoàng Thùy Linh。生[[11𣎃8]]𢆥[[1988]])羅演員,歌士樂𨌀[[越南 {{Wikipedia|Hoàng Thùy Linh}}
    9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …人民河內]]㐌駁單件尼<ref>{{r|煌圭|Hoàng Khuê}} – {{r|煌櫻|Hoàng Anh}}(𣈜23𣎃6𢆥2009)、〈[http://vnexpress.net/tin-tuc/phap-luat
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Nguyễn Hữu Thị Lan}}吧縉封婆爫{{r|[[南芳皇后]]|Nam Phương Hoàng hậu}}。低羅𠬠役爫破例𤳄為𠸥自欺𤤰[[嘉隆]]開創朝阮
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|黃周寄|[[Hoàng Châu Ký]]}}
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …長沙]]。<ref>{{chú thích báo|title=40 năm Trung Quốc xâm chiếm Hoàng Sa, bài học lịch sử|url=http://vietnamnet.vn/vn/tuanvietnam/157397/4
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}[[集信:Đại tướng Hoàng Văn Thái.jpg|𡮈|250px|真容大將黄文太𠓨𢆥1986]] '''黄文太'''(Hoàng Văn Thái、1915-1986)、𱺵[[大將]]𧵑[[軍隊人民越南]]吧…
    498拜(27詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}[[皇帝]] (Hoàng Đế, [[㗂英]]羅 emperor 出發自[[㗂法]]古羅empereor 自𡦂emper
    589拜(5詞) - 10:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Thiên hoàng}}
    664拜(18詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''天皇用明'''(Thiên Hoàng Dụng Minh/Thiên hoàng Yōmei、{{lang-ja|用明天皇 ''Yōmei-tennō''}}、?-587)羅位天 {{wikipedia|Thiên hoàng Yōmei}}
    623拜(41詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。