結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …丁(đinh)、兄(huynh)、昔(tích)、境(cảnh)、橫(hoành)、迫(bách)、劃(hoạch)、郭(quách)。 #: 轟 = 呼宏切 — Hô hoành thiết = Hoanh (KH, THĐTĐ)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | executive_producer = Ngô Hoành Lượng<br>Mạnh Khánh Hàn<br>Lý Chiêu
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r />[[Bắc Phố, Tân Trúc|Bắc Phố]]<br />[[Hoành Sơn, Tân Trúc|Hoành Sơn]]<br />[[Hồ Khẩu, Tân Trúc|Hồ Khẩu]]<br />[[Khung Lâm, Tân
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |董宏 {{POW}} || Đổng Hoành || - || - || ? - ? || [[枝江]]、[[湖北]] || 政治家 || 蜀漢 || - |
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …呼呺「歐化」,提高主義個人…<ref>蹺{{r|阮宏穹|Nguyễn Hoành Khung}},目詞〈一靈〉𥪝《辭典文學》(部𡤓)。茄出版
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *副敎師{{r|阮宏穹|Nguyễn Hoành Khung}}:
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𥒮𧵑{{r|韋玄得|Vi Huyền Đắc}}。<ref>{{r|潘繼宏|Phan Kế Hoành}}&{{r|黃理|Huỳnh Lý}}1978,張 56</ref> 時期呢,油創作劇吶
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024