結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …「濁音」、𢧚結果沛尋𠚢「濁平聲」、𨁪玄:"t + iên huyền": "tiền"。
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …chẩn, dĩ huyền hệ đính, hữu tứ trụ như quy tư tỳ bà, huyền ứng thái thấu.)</ref>.
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tác giả = Huyền Hương
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{r|淸絃|Thanh Huyền}}𦠘{{r|碧|Bích}}
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[葛玄]] || Cát Huyền || 孝先 || Hiếu Tiên || 164—244 || [[琅琊]]、[[山東]] || 道士
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …h Hùng]]}},{{r|阮公歡|[[Nguyễn Công Hoan]]}},{{r|韋玄得|[[Vi Huyền Đắc]]}},{{r|阮祥百|[[Nguyễn Tường Bách]]}},云云… …𨷯𦋦欣,扺迍認㖭𡗉文藝士𣎏才恪如:{{r|韋玄得|[[Vi Huyền Đắc]]}},{{r|團富思|[[Đoàn Phú Tứ]]}},{{r|淸淨|[[Thanh Tị
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[Nguyễn Xuân Sanh]]}},{{r|阮恂|[[Nguyễn Tuân]]}}, {{r|玄驍|[[Huyền Kiêu]]}},{{r|阮春闊|[[Nguyễn Xuân Khoát]]}}…
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …向引𧵑{{r|黃玉珀|[[Hoàng Ngọc Phách]]}}吧淂{{r|韋玄得|[[Vi Huyền Đắc]]}},{{r|阮友今|[[Nguyễn Hữu Kim]]}}𣍊𠳒𠰙𠿿。<ref …當時淂哙羅「𩁱劇世旅」,主要演各𥒮𧵑{{r|韋玄得|Vi Huyền Đắc}}。<ref>{{r|潘繼宏|Phan Kế Hoành}}&{{r|黃理|Huỳnh Lý}}
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …「{{r|公玄孫女|Công Huyền Tôn Nữ}}」,「{{r|來玄孫女|Lai Huyền Tôn Nữ}}」咍羅𢫫𥐇吏成「{{r|孫女|Tôn Nữ}}」。
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Huyền thoại bắt đầu}}
    1kB(92詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024