結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …swebstorage.com/navigate/a/#/s/C934708AAAA14317843BDFC6853EAB79Y Hán Nôm Khải]</small>
    6kB(728詞) - 20:57、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • * [[Trần Quang Khải (đường Hà Nội)|Trần Quang Khải]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …招誘土豪𣄒{{r|益|Ích }}{{r|州|Châu}}羅𦏓{{r|雍|Ung }}{{r|闓|Khải}}抌民眾𥪝郡附屬賖𢭲𡈉吳𣄒沔東。孫權强𠸦、昇爫{{r
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𣈜[[27𣎃6]]𢆥[[2006]]𢖖󠄁欺首相前任{{r|潘文凱|Phan Văn Khải}}決定𧗱休𢆥[[2006]]吧再得舉任期次2𠓨𣈜[[25𣎃7]]𢆥[[20
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}, {{r|[[太文纂]]|Thái Văn Toản}},{{r|[[胡得愷]]|Hồ Đắc Khải}},{{r|[[吳廷琰]]|Ngô Đình Diệm}}吧{{r|[[裴鵬團]]|Bùi Bằng
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|啓定通寶|Khải Định thông bảo}}'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …41653675.htm 𦄂賞文化潘周楨2014:元首相{{r|潘文凱|Phan Văn Khải}}祝𢜠「新科」]〉,《體操文化》</ref>。
    6kB(195詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[裴楷]] {{POW}} || Bùi Khải || 叔則 || Thúc Tắc || 237 - 291 || [[聞喜]]、[[山西]] || 政治 |[[田楷]] || Điền Khải || || || ? - 199 || || 將領 || 公孫瓚 ||
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''啓定'''(Khải Định。[[8𣎃10]]𢆥[[1885]]–[[6𣎃11]]𢆥[[1925]]),咍{{r|''' {{Wikipedia|Khải Định}}
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …堵|Yên Đổ}}、{{r|傘沱|Tản Đà}}、{{r|陳峻塏|Trần Tuấn Khải}}、𠯹作品𦓡碎適讀一…」
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{r|雅正始弘規| Nhã Chánh Thủy Hoằng Quy}},{{r|愷悌騰勤譽|Khải Dễ Đang Cần Dự}},{{r|眷寧共緝熙|Quyên Ninh Cộng Tráp Hy}}
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024