結果尋檢
造張「Khai」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- {{Sơ khai phim anime}}9kB(705詞) - 10:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Phần sơ khai}} {{Phần sơ khai}}16kB(1.168詞) - 09:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | archiveurl = http://vietbao.vn/Kham-pha-Viet-Nam/Khai-quat-ve-Ha-Noi/80102415/151/ | url = http://dantri.com.vn/c20/s20-426054/khai-le-ky-niem-1000-nam-thang-long.htm141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …iệc trong ngành công nghiệp đánh bạc.<ref name=MO/> Với việc khai trương một số khu nghỉ dưỡng casino và đang tiến hành xây …tiến vào thị trường Ma Cao vào ngày 1 tháng 8 năm 2011. Nhà khai thác này hoạt động trên các tuyến mà Transmac và Transportas C85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Sơ khai}}2kB(58詞) - 13:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{sơ khai}}2kB(109詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …https://web.archive.org/web/20200621025618/https://kienviet.net/2015/04/20/khai-mac-trien-lam-kien-truc-le-trao-giai-thuong-kien-truc-quoc-gia-2014/|url-st14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{sơ khai địa lý}}737拜(57詞) - 09:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ương tự, mặc dù trong công thức tính tổng chi phí không kê khai những khoản đầu tư ngoài kế hoạch (bỏ hàng tồn kho vào c …í dụ một nước có thể có tốc độ tăng trưởng GDP cao do khai thác quá mức [[tài nguyên]] thiên nhiên.14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Sơ khai}}432拜(6詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''開福'''(Khai Phúc;[[𡨸漢簡體]]:开福区)羅𠬠[[區 (中國)|郡]]屬[[地 {{Wikipedia|Khai Phúc}}1kB(76詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ng nhiều hơn so với chính phủ Nam Việt Nam và Mỹ trong việc khai thác những rạn nứt xã hội ở Việt Nam cộng hòa. Việc sử …ộ khuynh hướng chống Đảng, chống chế độ ngày càng công khai. Báo Nhân văn số 6 có bài kích động kêu gọi nhân dân xuốn239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- <!--{{sơ khai điện ảnh}}-->3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''{{r|開泰元寶|Khai Thái nguyên bảo}}(1324-1329)'''43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{sơ khai Hoa Kỳ}}4kB(412詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …:Dawenkou Gui Dazhucun.jpg|nhỏ|160px|Quy (鬹), một loại đồ gốm khai quật được ở [[Cử (huyện)|huyện Cử]], Sơn Đông thuộc [[ …g từ bình dân tới cao cấp được nhái lại và bày bán công khai với giá rẻ. Và khá "ấn tượng" khi nhiều xưởng sản xuất81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …(lycée)撻於𠱀喃・鋲(lycée Sisowath、1935)、化(lycée Khai-Dinh、1936)、柴棍(lycée Petrus-Ky)吧河內(lycée du Protecto66kB(1.122詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
- {{sơ khai}}670拜(33詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{sơ khai}}4kB(306詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …am/hue/khaidinh.php 《Asian Historical Architecture》:〈Tomb of Emperor Khai Dinh〉] *〈[http://www.vietscape.com/travel/hue/khaidinh.html Emperor Khai Dinh's tomb]〉6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024