結果尋檢
造張「Lệnh」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- {{懃準化}}'''令戒嚴'''(Lệnh giới nghiêm) 羅𠬠令規定時間壓用各規定一定。<ref>{{Chú {{Wikipedia|Lệnh giới nghiêm}}3kB(172詞) - 09:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998, trang 322</ref> …i (20-7-1955 đến cuối năm 1959), trang 321, Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998</ref> 𠶢丕系統組織秘239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- gọi qua lệnh #gọi có thể sử dụng khung hiện tại hoặc khung mẹ, và nó13kB(2.223詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
- ['embargo'] = 'Bảo trì CS1: Lệnh cấm vận PMC đã hết hạn',34kB(5.089詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024