結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …tory of a Divided Continent, 1945-2002'' (Cuộc chiến giành Châu Âu: Lịch sử hỗn loạn của một lục địa bị chia cắt, 1945-2002); [ht
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …p://giaothuongtructuyen.com/tokyo-nhat-ban/ Hình ảnh và chỉ dẫn du lịch Tokyo Nhật Bản]
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''歷史(Lịch sử)'''羅門學𡗅硏究𠄧分析仍事件㐌侈𠚢。事件包𠁟事
    530拜(6詞) - 10:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | publisher = Hiệp hội Du lịch Việt Nam}}</ref>
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Lịch sử Ma Cao có thể truy nguyên từ thời [[nhà Tần]] (221–206 TC …p tục thịnh vượng với sự tăng trưởng liên tục của du lịch từ Trung Quốc đại lục và xây mới các [[sòng bạc|casino]].
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''歷史越南'''(國:Lịch sử Việt Nam)𡀮倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊛生𤯩時㐌𣎏行萬… …[[甌越]](西甌)於[[廣西]]、[[雒越]]於[[沔北越南]] }}<ref>Lịch Đạo Nguyên注解、''水經注''</ref>...
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ngay-khanh-thanh-toa-nha-Quoc-hoi)-276147/|title=Hiển hiện quá khứ, lịch sử và hiện đại (Ghi trước ngày khánh thành tòa nhà Quốc h
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *[http://hanoi.vietnamplus.vn/Home/Quan-Hoan-Kiem/20099/81.vnplus Lịch sử hình thành quận Hoàn Kiếm]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n 𥪞渃、各章程少兒、越南 - 坦渃、𡥵𠊛、各章程[[du lịch]]、文化。涇得發㳥平[[㗂越]]𡝕[[㗂英]] 或貝[[輔題]]㗂英
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tr. 724, [http://homepage.univie.ac.at/kurt.mayer/histor4.htm Thống kê lịch sử Mỹ 1942-1996].<br />Westmoreland và các tướng của ông chỉ …法於東洋、<ref>Võ Nguyên Giáp: Điện Biên Phủ, điểm hẹn lịch sử, tr.35</ref> 得達𤲂權指揮𧵑相[[阮文馨]]。<ref>Dommen, At
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | genre = Hư cấu lịch sử
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …thích báo|title=40 năm Trung Quốc xâm chiếm Hoàng Sa, bài học lịch sử|url=http://vietnamnet.vn/vn/tuanvietnam/157397/40-nam-trung-quoc-xam-c
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Dương Mai]]<br />[[Đào Viên (thành phố)|Đào Viên]]<br />[[Trung Lịch]]
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 16kB(400詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • * [http://wikitravel.org/en/撝泥俞𠲖羅 Thông tin du lịch 撝泥俞𠲖羅 trên Wikitravel]
    28kB(1.273詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Côn}}(禮部尚書),{{r|[[阮福綿(宀鬲)]]|Nguyễn Phúc Miên Lịch}}({{r|安城王|An Thành vương}}),{{r|[[黎禎]]|Lê Trinh}}(工
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]。筆名蘇懷𧵑翁拫連貝𠄩地名:[[瀧蘇瀝|瀧{{r|蘇瀝|Tô Lịch}}]]吧府{{r|懷德|Hoài Đức}}。
    1kB(112詞) - 11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Lịch sử Đà Lạt}}
    31kB(579詞) - 10:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tự nhiên học người Anh Henry Ogg Forbes; cặp đôi đã đi du lịch qua Đông Ấn Hà Lan vào những năm 1880. Trong nhật ký của mìn
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024