結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • #: 陵 = 力膺切 — Lực ưng thiết = Lừng (KH)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Nguồn lực thông tin
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]], lãnh thổ hải quan, kiểm soát nhập cư và ranh giới, và lực lượng cảnh sát riêng biệt.<ref>{{chú thích web
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'nam'' gồm bộ thủ [[:wikt:田|田]] (điền) và [[:wikt:力|力]] (lực).
    5kB(460詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …trưởng và năm bộ trưởng Bộ Ngoại giao, Bộ Nội vụ, các lực lượng vũ trang, Tài chính và Kinh tế Xã hội, Bộ người Phá
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …xon đã giúp cho miền Nam Việt Nam có thời gian để xây dựng lực lượng và tự chiến đấu. Nam Việt Nam đã không thành công, …War, however, was a fierce nationalism let by Ho Chi Minh.''" (Tuy nhiên, lực lượng hoạt động đằng sau Chiến tranh Việt Nam lại là mộ
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [http://dept.kent.edu/may4 Lực lượng đặc nhiệm ngày 4 tháng 5] – 大學小邦Kent
    4kB(412詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Lực lượng phòng vệ Nhật Bản}}
    638拜(36詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | name = 自力文團<br>Tự-Lực văn-đoàn '''自力文團'''({{lang-vi|Tự-Lực văn-đoàn}})羅𠬠倶樂部曰文由{{r|阮祥三|[[Nguyễn Tường
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024