結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

  • 25拜(1詞) - 15:17、𣈜29𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • * ''Tiếng Mã Lai'': Brunei Darussalam / دار<br />Negara Brunei Darussalam / برني دا |{{flagicon|Malaysia}} '''[[Malaysia]]'''<sup>[[#Chú thích|3]]</sup> ''(Mã Lai Tây Á)'' (Ma-lay-xi-a)
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lê Lai (phố Hà Nội)|Lê Lai]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …越南𬨠高一區域(25%)<ref>進士{{r|阮大來|Nguyễn Đại Lai}}(𣈜9𣎃5𢆥2008)、〈[http://www.sbv.gov.vn/wps/portal/!ut/p/c4/0
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 811拜(12詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Cổ]]<br />[[Oanh Ca, Tân Bắc|Oanh Ca]]<br />[[Ô Lai, Tân Bắc|Ô Lai]]<br />[[Song Khê, Tân Bắc|Song Khê]]<br />[[Tam Chi, Tân Bắc|Tam C
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|杜莱翠|Đỗ Lai Thúy}}(2002),《𡥵眜詩》,河內:茄出版勞動
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𡢼𠸛{{r|裴金她|Bùi Kim Thoa}}𣎏𠄩𠊛𡥵羅{{r|定誺|Định Lai}}吧{{r|定論|Định Luân}}(生𠲝𣈜[[27𣎃2]],[[2012]])。
    4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …羅「{{r|公玄孫女|Công Huyền Tôn Nữ}}」,「{{r|來玄孫女|Lai Huyền Tôn Nữ}}」咍羅𢫫𥐇吏成「{{r|孫女|Tôn Nữ}}」。
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[河內]]),𢭲𢵧演員㭲廣南-平定,𠁟{{r|阮萊|[[Nguyễn Lai]]}}(𠆳𧎷),{{r|吳氏柳|[[Ngô Thị Liễu]]}}(婆縣),{{r …-hoa-Giai-tri/San-khau/117795/Vo-cai-luong-Ngao-So-Oc-Hen-duocnbspdan-dung-lai.html 𥒮改良〈𧑃𧎷𧎜䘆〉淂𢵧𥩯吏]〉
    9kB(239詞) - 12:31、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Giác lai tri thị mộng
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024