結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • |<div style="font-size:150%; font-family: Han-Nom Khai, Minh Nguyen, Han-Nom Minh, Han-Nom Ming, MingLiU, MingLiU-ExtB, Nom Na Tong, HanaMinA, HanaMinB, seri * 風𡨸漢喃:[https://github.com/TKYKmori/Minh-Nguyen 明源]、[https://github.com/TKYKmori/Gothic-Nguyen 𦁣夕源]、[
    8kB(972詞) - 16:58、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • 447拜(19詞) - 09:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …huê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{•}}[[Nhà hát Lớn Hà Nội|Nhà hát Lớn]] |author=Kiều Minh
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |archivedate=ngày 13 tháng 10 năm 2007}}</ref> Dưới thời [[nhà Minh]] (1368–1644), có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quản …ung Quốc đại lục. Tuy nhiên, từ khi những người Anh đồng minh đến định cư tại Hồng Kông, sự cần thiết phải duy trì s
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-透明シェルター}}({{Vi-nom-Song|駐隱透明}}、Trú ẩn thấu minh
    24kB(751詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}{{nihongo|'''黑澤明'''|黒澤 明||''Hắc Trạch Minh''}}(生𣈜[[23𣎃3]]𢆥[[1910]]、𠅎𣈜[[6𣎃9]]𢆥[[1998]])羅
    606拜(27詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}[[File:Chu Nom in Minh Nguyen.png|200px|thumb|𡨸喃]]
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *''Việt Nam văn minh sử cương'', Lê Văn Siêu, NXB Thanh Niên 2004
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔[[樂稚]],
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|date=2014-11-20|accessdate=2014-11-20|publisher=VnExpress|author1=Nguyên Minh}}</ref><ref>{{chú thích web|url=http://vietnamnet.vn/vn/van-hoa/207987/so
    22kB(2.187詞) - 09:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | label = Minh họa …r|{{{minh họa}}}}}} | {{{author|{{{tác giả}}}}}} || {{{illustrator|{{{minh họa|}}}}}} }}
    6kB(715詞) - 16:31、𣈜17𣎃1𢆥2014
  • '''明鄉'''(Minh Hương)羅𠸛噲[[𠊛華(越南)]]於塳[[南部越南|南部]]。 {{Wikipedia|Minh Hương}}
    2kB(46詞) - 10:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …R強高同義𢭲效果投資𥪝𡋂經濟強隰<ref name="KTVNTTDP">Pham Minh Chinh, Vuong Quan Hoang (2009) [http://books.google.com.vn/books?id=1Wxg3ga
    57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iệt Nam lại là một phong trào dân tộc mãnh liệt do Hồ Chí Minh lãnh đạo)</ref><ref name="Hall"/><ref>[[Frances FitzGerald]], ''Fire in …content/images/ho-chi-minh-telegram-truman.caption.html Letter from Ho Chi Minh to President Harry S. Truman, 02/28/1946 (ARC Identifier: 305263); Joint Ch
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 10/2011 Thiên nhai minh nguyệt đao (OST Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao)
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …sản Hồ Chí Minh]]<br />[[Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh]] | hệ tư tưởng =[[Chủ nghĩa Mác-Lênin]]<br>[[Tư tưởng Hồ Chí Minh]]
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 藝士優秀{{r|明和|Minh Hòa}}𦠘媄鐄鶑 {{r|明香|Minh Hương}}𦠘鐄鶑
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …5.htm The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1954", U.S. POLICY AND THE BAO DAI REGIME]</ref> 𣦍𡢐𪦆,[ …5.htm The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1954"], 摘 "''The U.S.-French ties in Europe (NATO, Marshall P
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。