結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • |Lao động nông nghiệp/ngư nghiệp|| 800
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | dân số nông thôn =
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 3kB(74詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …để người Việt thực hiện cuộc chiến của họ tại vùng nông thôn, Westmoreland lại chủ ý đấy quân đội Sài Gòn ra một b
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …riệu theo chuẩn nghèo Trung Quốc, chiếm 10,2% dân số khu vực nông thôn.<ref>{{chú thích web| url =http://news.xinhuanet.com/english/china/
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024