結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • {{Vi-nom-Kai|[[言語]]}}:<!-- 言語 / ngôn ngữ / Languages -->
    11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • {{Tóm tắt về ngôn ngữ
    6kB(375詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • --> | ngôn ngữ=Tiếng Việt | ngôn ngữ=Tiếng Việt
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Ngôn ngữ chính thức = [[Tiếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đôn !colspan=2|Ngôn ngữ thường dùng tại nhà<br/> của người dân<ref name="2006 by
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 950拜(7詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |ngôn ngữ=Tiếng Anh |ngôn ngữ=Tiếng Anh
    14kB(737詞) - 11:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ngày truy cập = 9 tháng 2 năm 2015 | nơi xuất bản = USA TODAY | ngôn ngữ = }}</ref>𥪝旬次𠄩部柉收𧗱添4.8兆USD(熷1%)拸總數
    22kB(2.187詞) - 09:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i trường. Việc này cũng làm tăng GDP. Xem thêm [[Truyện ngụ ngôn về cửa sổ gãy]].
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Ngôn ngữ ký hiệu}}
    7kB(245詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | ngôn ngữ=
    16kB(423詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …y truy cập = 17 tháng 2 năm 2015 | nơi xuất bản = Google Books | ngôn ngữ = }}</ref><ref>[http://books.google.com.vn/books?id=y2aQ3s6O-c4C&pg=P
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | phát ngôn viên =
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Ngôn ngữ lập trình}}
    403拜(21詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 6kB(430詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …uy cập = 8 tháng 2 năm 2015 | nơi xuất bản = Báo Đất Việt | ngôn ngữ = }}</ref> …ăm 2015 | nơi xuất bản = [[Thanh Niên (báo)|Thanh Niên Online]] | ngôn ngữ = }}</ref>。
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng Việt của ngôn ngữ có mã được đưa vào. Nếu một tên ngôn ngữ
    146kB(22.020詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …'] = {'authors', 'people', 'host', 'credits', 'các tác giả', 'xướng ngôn viên'}, ['Language'] = {'language', 'in', 'ngôn ngữ', 'lang'},
    34kB(5.089詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ['ngôn ngữ'] = true,
    15kB(2.107詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …n]]}},{{r|吳碧珊|[[Ngô Bích San]]}},{{r|黃立言|[[Hoàng Lập Ngôn]]}}… 組織𠬠 salon littéraire,專討論𧗱文學。<ref name=b/>
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …丿頭𧵑𥒮改良,𠊛𦖑𣎏體寻𧡊行𨔿勾「{{r|釘言|đanh ngôn}}」不朽。嚜油背景𧵑勾𡀯𣎏𠲥羅社會越南封建𠓀欺殖
    9kB(239詞) - 12:31、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。