結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • #: 俄 = 五何切 — Ngũ hà thiết = Nga (KH, THĐTĐ)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * ''Tiếng Nga'': Bjelorússija / Белору́ссия …agicon|Russia}} '''[[Nga]]'''<sup>[[#Chú thích|3]]</sup><br />Liên bang Nga
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • F|{{ARG}} {{BIH}} {{IRN}} {{NGA}}|2位| F|{{ARG}} {{BIH}} {{IRN}} {{NGA}}|1位|
    3kB(183詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{r|瓊娥|Quỳnh Nga}}𦠘{{r|鸞|Loan}}
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Can thiệp quân sự của Nga vào nội chiến Syria}}
    6kB(430詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …二里頭]]、[[河南(中國)|河南]]𠓨𢆥1959。<ref>[http://www.nga.gov/exhibitions/chbro_bron.shtm "Bronze Age China"]. Trung tâm Triển lã …gụ ý Trung Quốc bị phân chia giữa các đế quốc Anh, Đức, Nga, Pháp, và Nhật Bản.]]
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …王鴻盛、回記50𢆥迷喝〉(摘):讀傳由{{r|雪娥|Tuyết Nga}}負責〔𣵧:Radio VNCP〕:[http://namkyluctinh.org/a-hinhanh/vhsen-h
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024