結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • #: 疑 = 語其切 — Ngữ kì thiết = Nghi (KH, THĐTĐ) …KHTĐ註 "tạc + nhiên" 或 "tài + tiên"、詞源吧辭海註 "tề + nghiên"
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ào Nha, các cuộc bạo động đã nổ ra ở Ma Cao vào năm 1966. Nghiêm trọng nhất là "[[sự kiện 3 tháng 12]]", với 6 người bị !colspan=3|Dân cư phân theo <br />nghề nghiệp năm 2007<ref name="DSEC">{{chú thích web|url=http://www.dsec.gov.mo/
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …''”<ref>Hà Thúc Ký. ''𤯩群𠇍民族、回記政治''. ?:Phương Nghi, 2009. tr 83</ref> [[陳重金]]得補任爫首相𠬠國家𡤓𠇍名稱[ …ịch sử Việt Nam, tập 1'', NXB Đại học và giáo dục chuyên nghiệp
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …le&id=174:nghi-thuc-cung-huong-linh&catid=77:bai-doc-them&Itemid=109|title=Nghi Thức Cúng Hương Linh|date=Thứ tư, 13 Tháng 10 2010 11:43}}</ref>.
    13kB(490詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 頭𢆥2013、孤立家庭𢭲𠬠𠊛美㭲越𠸛羅Diep Nghi Keith、𠬠營人成噠在美
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}}仍𠊛被曰𠸛𠓨{{r|底|đây}}𠱊𣩂。𣅶頭夜神{{r|疑疑|nghi ngờ}}𧗱併確寔𧵑{{r|卷籔|cuốn sổ}}、據𢣂哴{{r|底|đây}
    18kB(1.173詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …E COST OF CONFLICT War on Terror More Expensive Than Vietnam]. Theo Phòng nghiên cứu của Hạ viện Mỹ (''US government's Congressional Research S …i đối mặt với chế độ áp bức của Việt Minh, chúng tôi nghi ngờ về việc có thể bảo đảm những điều kiện của cuộ
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''溥儀'''(Phổ Nghi 。[[簡體]]:溥仪;[[pinyin]]:''Pǔyí '';[[年號]]:宣統;1 {{Wikipedia| Phổ Nghi}}
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 11kB(223詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[17𣎃9]]𢆥[[1944]]),淂尊封{{r|坤儀昌德太皇太后|Khôn Nghi Xương Đức Thái hoàng thái hậu}},羣哙羅{{r|德仙宮|Đức T
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|咸宜通寶|Hàm Nghi thông bảo}}'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …册(份𡘯羅𧵑中國)扺曰𦋦,如:〈{{r|鳳儀亭|Phụng Nghi đình}}〉,〈{{r|山后|Sơn hậu}}〉,〈{{r|劉金頂解駕壽州| *〈{{r|鳳儀亭|Phụng Nghi Đình}}〉
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] !Huyện [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]]||Huyện [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]]||Huyện [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]]
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 咸宜[[諱]]𱺵'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''、欺𬨠𡾵𢷮成'''阮福明''
    16kB(400詞) - 08:18、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • |[[鮑勛]] || Bão Huân || 叔業 || Thúc Nghiệp || ? - 226 || [[新泰]]、[[山東]] || 政治家<br>將領 || 曹魏
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …格𧵑[[茶]][[中華]],常𠰩茶[[中國]],𡮵𤋾𡐙{{r|宜興|Nghi Hưng}}吧慄比美𧗱格扺𣎏𥗜茶唁。
    2kB(21詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …戰爭𢵸侈𦋦。淂𠳒𠸼𧵑𠬠𠊛伴𥪝班劇羅{{r|嚴何語|Nghiêm Hà Ngữ}},世旅-{{r|窗金|Song Kim}}決定散居𧗱{{r|和舍|Hò
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …聯輝發佩香|Liên Huy Phát Bội Hương}},{{r|令儀咸巽順|Linh Nghi Hàm Tốn Thuận}},{{r|偉望表坤光|Vỹ Vọng Biểu Khôn Quang}} …r|景仰茂清珂|Cảnh Ngưỡng Mậu Thanh Kha}},{{r|儼恪由衷達|Nghiễm Khác Do Trung Đạt}},{{r|連忠集吉多|Liên Trung Tập Cát Đ
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Đinh Nghi}}
    2kB(24詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024