結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • *{{ruby|{{Vi-nom-Kai|輸入法}}|thâu nhập pháp}}: **{{ruby|{{Vi-nom-Kai|輸入法𡨸喃直綫}}|Thâu nhập pháp chữ Nôm trực tuyến}}:[http://www.chunom.org/ime/ ChunomIme]
    11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • :浥 = 乙入切 — Ất nhập thiết = Ấp (KH, THĐTĐ) #: 匹 = 品入聲 — Phẩm nhập thanh = Phấp (KH)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …接續羅首都朱𦤾欺伮𠭤成𠬠郡𠓨𢆥1943吧{{r|插入|sát nhập}}𠓨「區都市𢲫𢌌」𧵑東京。
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tên bài = Năm 2007, thu nhập bình quân của Hà Nội là 31,8 triệu đồng/người/năm …ch thành phố Hồ Chí Minh: Chuyển biến rõ rệt sau 1 năm gia nhập WTO
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}}</ref> Dưới thời [[nhà Minh]] (1368–1644), có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quảng Đông và [[Phúc Kiến]]. …uy trì [[pataca Macau|tiền tệ]], lãnh thổ hải quan, kiểm soát nhập cư và ranh giới, và lực lượng cảnh sát riêng biệt.<ref>{{ch
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Kinh tế đi xuống sau 5 năm gia nhập WTO
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …o lãnh thổ mà sản phẩm được sản xuất ở đó hơn là thu nhập nhận được ở đó.
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …oreland là quét sạch Việt Cộng và quân đội miền Bắc thâm nhập vào miền Nam rồi mới dần trao quyền cho chính phủ Sài Gòn. …u giải phóng miền Nam, ca ngợi người lính, cổ vũ thanh niên nhập ngũ.<ref>Hồi ký một thằng hèn, trang 85-122, Nhạc sỹ Tô Hải
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iệp định cư của Trung Quốc bản thổ trước các cuộc xâm nhập của những người du mục trên thảo nguyên phương Bắc.]] …g 12 năm 2012}}</ref> và vượt qua Hoa Kỳ để trở thành nước nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới vào tháng 9 năm 2013.<ref>{{chú
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …t phải có sẵn miễn phí. Trang Web này có thể yêu cầu đăng nhập." style="border-bottom:1px dotted;cursor:help">trợ giúp</span>))</span>' …cessDate'] = {'access-date', 'accessdate', 'ngày truy cập', 'ngày truy nhập'},
    34kB(5.089詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ['đăng nhập'] = true, ['ngày truy nhập'] = true,
    15kB(2.107詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …化}}'''局恐慌𠊛入居𠓨洲歐'''(Cuộc khủng hoảng người nhập cư vào châu Âu)發生由事加增數量𠊛入居𦥃洲歐𥪝𢆥20 {{Wikipedia|Khủng hoảng người nhập cư châu Âu}}
    4kB(306詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Nhập diệc cánh khổ sầu.
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024