結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …i、nh。譬喻:主(chủ)、春(xuân)、甲(giáp)、牙(nha)。 *: 伽 = 具牙切 — Cụ nha thiết = Già (KH, THĐTĐ)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * ''Tiếng Tây Ban Nha'': Bolivia<br />Estado Plurinacional de Bolivia * ''Tiếng Bồ Đào Nha'': Portugal<br />República Portuguesa
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[集信:Nha tho lon Ha Noi.jpg|170px|thumb|left|[[家祠𡘯河內]]]]
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ảng Đông]] trên thực tế)<br />[[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] |Sự kiện 2 = Bị [[Bồ Đào Nha]] xâm lăng
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …<ref>He divided his time among the pleasure of the resort towns of Dalat, Nha Trang, and Banmethuout, and for all practical purposes, remained outside th
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 66kB(1.122詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • |[[Nha Trang|Thành phố Nha Trang]]
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024