結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • | author = [[Nguyễn Vinh Phúc]] | tác giả=Văn Phúc Hậu
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …, có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quảng Đông và [[Phúc Kiến]]. …c, trong đó 74,1% sinh tại [[Quảng Đông]] và 15,2% sinh tại [[Phúc Kiến]]. Trong khi đó, 42,5% cư dân Ma Cao sinh ra tại Ma Cao, và n
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …於沔北㐌得單簡化於沔南<ref name="KTSP268">Khắc Thành - Sanh Phúc, ''歷史各渃東南亞'', NXB Trẻ, 2003, tr.268</ref>。}}
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc Kiến}}]]、[[方語馬祖|㗂{{r|馬祖|Mã Tổ}}]]拱如各言語𧵑[[
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 3. Hoang Mang (Võ Hoài Phúc)<br />
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Phúc Tân (phố Hà Nội)|Phúc Tân]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ợc (sau khi khấu trừ thuế phải nộp và trích nộp các quỹ phúc lợi) cũng như [[Tiền lương|lương]] của các công nhân Mỹ đ
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''開福'''(Khai Phúc;[[𡨸漢簡體]]:开福区)羅𠬠[[區 (中國)|郡]]屬[[地級市 {{Wikipedia|Khai Phúc}}
    1kB(76詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 3/2007 Cội nguồn của hạnh phúc
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …玉琴]](1928–2001、Li Yuqin):𡠣𢆥1943、淂封{{r|福貴人|Phúc quý nhân}}。離異𢭲溥儀𢆥1958。淂𠊛𠁀命名羅{{r|末代皇
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …純皇帝]]|Cảnh Tông Thuần hoàng đế }}{{r|阮福膺祺|Nguyễn Phúc Ưng Kỷ}}。
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|建福通寶|Kiến Phúc thông bảo}}'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …<br />[[Lô Trúc, Đào Viên|Lô Trúc]]<br />[[Phúc Hưng, Đào Viên|Phúc Hưng]]<br />[[Quan Âm, Đào Viên|Quan Âm]]<br />[[Quy Sơn, Đào Viê …Phố Diêm, Chương Hóa|Phố Diêm]]<br />[[Phúc Hưng, Chương Hóa|Phúc Hưng]]<br />[[Phương Uyển, Chương Hóa|Phương Uyển]]<br />[[Thâ
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 咸宜[[諱]]𱺵'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''、欺𬨠𡾵𢷮成'''阮福明'''。翁𱺵…
    16kB(400詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …rançois Eugène Charles]] 吧𠳚𡄎𡥵𨉟羅{{r|阮福永瑞|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy}}咮𡢼重⚡欽使。
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …''|Nguyễn Phúc Vĩnh San}},羣𣎏𠸛羅{{r|'''阮福晃'''|Nguyễn Phúc Hoàng}}生𣈜26𣎃8𢆥[[庚子]],卽[[19𣎃9]]𢆥[[1900]] <ref>… …]]|Huỳnh Côn}}(禮部尚書),{{r|[[阮福綿(宀鬲)]]|Nguyễn Phúc Miên Lịch}}({{r|安城王|An Thành vương}}),{{r|[[黎禎]]|Lê
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}[[太子]]'''阮福保隆'''(Nguyễn Phúc Bảo Long。[[4𣎃1]]𢆥[[1936]]–[[28𣎃7]]𢆥[[2007]])羅[[皇太 {{Wikipedia|Nguyễn Phúc Bảo Long}}
    8kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Nguyễn Phúc Bảo Thắng}}
    1kB(85詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …婆妃暎𣎏𠄩𠊛𡥵𢭲舊皇。翁吧{{r|[[阮福保陞]]|Nguyễn Phúc Bảo Thắng}}羅𡥵𤳆𡳃窮羣𤯩𧵑保大。
    4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。