結果尋檢

  • {{𡨸漢喃準}}'''福建'''(Phúc Kiến;[[㗂中]]:福建;[[拼音漢語|拼音]]:Fújiàn)𱺵𠬠[[省 (中國)|省]]㑲於邊㴜東南𧵑[[共和人民中華]]。 {{Wikipedia|Phúc Kiến}} …
    255拜(14詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *𤤰嗣德空𣎏𡥵,𢧚𥙩𡥙𨖲爫𤤰,𠊛𡥙呢𠸛羅{{r|[[阮福膺𧞇]]|Nguyễn Phúc Ưng Ái}},𡨸律时棟,仍𠸛空𣎏部示,空沛𣳔𢩜正𧵑𤤰,𢧚扺淂爫太子,翁淂𣋇𠸛成{{r|膺禛|Ưng Chân}},𡨸「禛」呢𣎏部示。 明命懞㦖王朝𢩜阮福ソ仕傳𫄑20𠁀,仍𡳃窮只𨄻吏𣄒𡨸「永」-𠁀次5。自{{r|福膽|Phúc Đảm}}細{{r|洪任|Hồng Nhậm}},𡢐𪦆各𤤰𫄑接吏屬支恪,世系𠓀,𢧚13𤤰[[茄阮]]吻只屬5𠁀。𠄩𤤰屬世系次5羅𤤰次11[[維新]]( …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}[[太子]]'''阮福保隆'''(Nguyễn Phúc Bảo Long。[[4𣎃1]]𢆥[[1936]]–[[28𣎃7]]𢆥[[2007]])羅[[皇太子]]𡳃窮𧵑[[越南]]。翁羅𡥵𤳆𧵑皇帝[[保大]] 保隆生𡖵𣈜4𣎃1𢆥1936在{{r|[[殿建忠]]|điện Kiến Trung}}𥪝[[大內化]]。𣈜[[7𣎃3]]𢆥[[1939]],保隆淂封[[皇太子]]欺𡤓3𢆫吧扒頭學𢭲茄文{{r|膺果|Ưng Quả}}位皇親 …
    8kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Luật Tân}}。外㗂中、各言語正式𧵑臺灣羅[[㗂客家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc Kiến}}]]、[[方語馬祖|㗂{{r|馬祖|Mã Tổ}}]]拱如各言語𧵑[[土民臺灣|土民本地]]。首都羅城庯[[臺北]]。 …
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n|Long Đàm]]<br />[[Lô Trúc, Đào Viên|Lô Trúc]]<br />[[Phúc Hưng, Đào Viên|Phúc Hưng]]<br />[[Quan Âm, Đào Viên|Quan Âm]]<br />[[Quy Sơn, Đào Viên|Quy Sơn] …Tâm]]<br />[[Phố Diêm, Chương Hóa|Phố Diêm]]<br />[[Phúc Hưng, Chương Hóa|Phúc Hưng]]<br />[[Phương Uyển, Chương Hóa|Phương Uyển]]<br />[[Thân Cảng, Chươn …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|建福通寶|Kiến Phúc thông bảo}}''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …] Dương Trung Quốc, (Theo Tạp chí Xưa và Nay số tháng 10/2009) Báo điện tử Kiến Thức - [[Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam]] cập nhật 3/02/2010 | author = [[Nguyễn Vinh Phúc]] …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …] (1368–1644), có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quảng Đông và [[Phúc Kiến]]. …c. Tuy nhiên, niềm kiêu hãnh của họ đã bị giội một gáo nước lạnh khi chứng kiến sự thờ ơ của người Trung Hoa đối với họ. Năm 1631, người Trung Hoa hạn chế …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024