結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • # 拉輔音𠿃:b、ph、v、m。譬喻:巴(ba)、非(phi)、文(văn)、木(mộc)。
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|South Africa}} '''[[Cộng hòa Nam Phi|Nam Phi]]'''<br />Cộng hòa Nam Phi …al African Republic}} '''[[共和中非|中非]]'''<br />Cộng hòa Trung Phi
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}{{Vi-nom-Song|'''洲非(Châu Phi)'''(咍'''非洲(Phi Châu)''')羅[[洲陸]]等次𠀧𨕭[[世界]]𧗱民數、𢖕[[洲亞]
    2kB(117詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …khi đó khu vực nay là Ma Cao nằm dưới quyền quản lý của [[Phiên Ngung huyện]] thuộc [[Nam Hải quận]].<ref name="M517"/> Các cư …hần lớn những người bảo vệ Ma Cao khi đó là nô lệ châu Phi, và chỉ có một vài binh sĩ và linh mục người Bồ Đào Nha.
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tính đầu cơ tích trữ vào thị trường chứng khoán và trái phiếu. * GDP không tính đến [[kinh tế ngầm]], kinh tế [[phi tiền tệ]] như [[kinh tế trao đổi]], các công việc [[tình ngu
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …t Minh trông coi, họ gọi hết cả đàn ông đàn bà đến bỏ phiếu, ai không biết chữ thì họ viết thay cho. Việt Minh đưa ra
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 08-2002 [[Lặng lẽ yêu em]] vai Giang Thừa Phi
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈𢖵{{r|秦妃|Tần Phi}}〉
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …宮人,出身湿劔,𡢐芒胎保大帝𦓡淂縉封{{r|惠妃|Huệ phi}}。 …|暎妃|Ánh phi}}𠓨𢆥[[1935]]。𧗱𡢐调哙婆羅{{r|黎妃暎|Lê Phi Ánh}}。
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈{{r|陶飛鳳|Đào Phi Phụng}}〉
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …source:zh:三國志/卷34|Quyển 34 - Thục thư, Quyển 4: Nhị chủ phi tử truyện]]
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :2.{{r|一階恩妃|Nhất giai Ân phi }}{{r|[[胡氏芷]]|Hồ Thị Chỉ}}(1902-1982),𡥵𡛔官[[尚書 :3.{{r|二階惠妃|Nhị giai Huệ phi }}{{r|[[黃氏菊]]|Hoàng Thị Cúc}}(1890-1980),媄𧵑皇帝[[保
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Giang vũ phi phi giang thảo tề
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024