結果尋檢

  • :2.{{r|[[㗰廣南]]|tuồng Quảng Nam}} …r|唱|xướng}}」,羣哙羅勾「{{r|白|bạch}}」扺自介紹𨉟。勾呢𠰩體[[詩𠤩𡨸]] <ref name=c>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}}。《國文摘艷》,Paris: Institut de l'Asie du Sud-est,1989,張77。</ref>。 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𨕭𪜦咮男。羣對𢭲女,役逹𡨸律恪𪳨。𡥵𡛔𤤰(世系1)哙羅[[公主]]𠫾𠲝𢭲𠸛常羅𠸛𠲝如公主{{r|安東|An Đông}},公主{{r|玉西|Ngọc Tây}}… 𡥙𡛔𧵑𤤰(世系2),卽羅𡥵𡛔𧵑𠯹公主吧人物皇家𨕭,淂哙羅「{{r|公女|Công Nữ}}」,𡦫𡛔(世系3)淂哙羅「{{r|公孫女|Công… …g Oai}}公{{r|阮福昀|Nguyễn Phúc Quân}}(皇子次10)系: {{r|鳳符徵啟廣|Phụng Phù Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n}}'''、祖先羅𠊛{{r|汶|Vấn }}{{r|陽|Dương}}[[𡈉魯]]。欺[[王莽]]刦𡾵[[茄漢]]、祖先士燮𡤓另亂𨖅𣄒坦{{r|廣|Quảng }}{{r|信|Tín}}、郡{{r|蒼|Thương }}{{r|梧|Ngô }}。𦥃𠁀翁親生𦋦士燮羅𦒹𠁀。}} …郡欣𠄩𨒒𢆥、坡𡎝空侈𦋦役咦、民空𠅍業、仍𦏓客賖𦥃駐蹎調得𢘾恩、唒{{r|竇|Đậu }}{{r|融|Dung}}𡨹坦{{r|河|Hà }}{{r|西|Tây}}拱空欣得。欺役官𣎏𡮍閑耒時針䀡各册書、傳。凡仍𡊲編劄空𤑟扛𥪝册春秋左氏傳、(𫇈)抌𠳨、調得翁講解朱仍𡊲疑㘈、調𣎏見解𧵑堛偨、意思𤑟扛、秩䊼。吏如册尚 …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …180916123624491.htm|tựa đề=Ngôi làng đặc biệt của những người Việt ở Quảng Tây (Trung Quốc)|ngày=2018-09-17|website=vtv.vn|url-status=live}}</ref> …
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • Cận Kỳ (Quan Tây) | Quảng Đảo huyện …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • |Ngôn ngữ chính thức = [[Tiếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đông|Quảng Đông]] trên thực tế)<br />[[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] …Dưới thời [[nhà Minh]] (1368–1644), có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quảng Đông và [[Phúc Kiến]]. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |1=[[Tập tin:Western Zhou Gui Vessel.jpg|thumb|200px|Một chiếc quỹ thời Tây Chu (1046–771 TCN)]] …hunder pattern.jpg|nhỏ|Một chiếc dữu dùng để đựng rượu có niên đại từ thời Tây Chu.]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024