結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • | bí thư thành ủy = [[Phạm Quang Nghị]] |author=Quang Duẩn
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |quote=MACAO (in Quang-tong, S. China) was given to the Portuguese as a commercial station in 1586
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𩄎𡀰𣑎|Ngày mai Mưa Thôi Rơi}} || {{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} …{{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}}
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Nguyễn Quang Bích (phố Hà Nội)|Nguyễn Quang Bích]] * [[Quang Trung (phố Hà Nội)|Quang Trung]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-hinh.html 「「𡖵𠓀」𢷮𡤔:轉𢷮無形」。], Xuân Trung - Quang Thiện, 10/12/2005</ref>。 …投資、40協定𠬉打稅𠄩𠞺、81妥順𧗱對處最惠國<ref>Bui Quang Tuan (2007)、「Economic Integration of Vietnam,」 paper presented at the
    57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Press), pp. 68-93. - See more at: http://nghiencuuquocte.net/2014/04/27/ly-quang-dieu-ve-hoa-ky/#sthash.C2VA5PeF.dpuf.</ref>
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-nom-Song| [[德川家光(Tokugawa Iemitsu)]](漢越:''Đức Xuyên Gia Quang'' 1604–1651)(治位1623–1651)}}
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{r|越英|Việt Anh}}𦠘{{r|光|Quang}}
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𢮿𠭤吏幔影𢌌𢭲部{{phim}}電影『神像』𧵑導演{{r|光輝|Quang Huy}}。
    9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|光順通寶|Quang Thuận thông bảo }}''' '''{{r|光紹通寶|Quang Thiệu thông bảo}}'''
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ân]]<br />[[Phú Lý, Hoa Liên|Phú Lý]]<br />[[Quang Phục, Hoa Liên|Quang Phục]]<br />[[Tân Thành, Hoa Liên|Tân Thành]]<br />[[Thọ Phong, Ho …ign=top|[[Bắc Can (hương)|Bắc Can]]<br />[[Cử Quang (hương)|Cử Quang]]<br />[[Đông Dẫn (hương)|Đông Dẫn]]<br />[[Nam Can (hương)|Nam
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |高光{{POW}} || Cao Quang || - || - || ? - ? || 縣[[杞 (縣)|杞]]、[[河南 (中國)|河南]] || |龔衡<br>(龔皦) || Cung Hành<br>Cung Kiểu || 德光 || Đức Quang || ? - ? || [[閬中]]、[[四川]] || 將領 || 蜀漢 || - || <ref name="
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ân}},{{r|[[尊室提]]|Tôn Thất Đề}}吧{{r|[[阮光超]]|Nguyễn Quang Siêu}}。𦊚𠊛被處㓠𣄒[[安和]]。𤤰維新被𢫙𠫾[[島 La R
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …侯如被[[殖民法]]撤消」。<ref>蹺進士{{r|黃文光|Hoàng Văn Quang}},〈《風化》吧𠯹約望賖𠼕〉𨕭 website 大學國家河內[h
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]],阮祥三共{{r|陳文宣|Trần Văn Tuyên}},{{r|潘光旦|[[Phan Quang Đán]]}},{{r|阮文亥|Nguyễn Văn Hợi}},{{r|阮海臣|[[Nguyễn
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …婆{{r|黎氏琛|Lê Thị Sâm}},𡥵𡛔哿員官武{{r|黎光述|Lê Quang Thuật}}𣄒{{r|錦揚|[[Cẩm Giàng]]}}([[海陽]])。<ref>䀡通信
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …自力文團〉,《靑年》]。</ref> 𡥵𡛔哿翁{{r|黎光述|Lê Quang Thuật}}(俗哙{{r|管述|Quản Thuật}}),𠊛㭲{{r|[[化]]|Huế …|Nguyễn Tường Nhung}}(𡢐呢羅𡢼𧵑中將{{r|吳光長|[[Ngô Quang Trưởng]]}}𥪝軍隊[[越南共和]]𠓀低),{{r|阮祥騰|Nguyễn
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𦓡質量藝術空淂哿𠊛演悋看者注重。<ref>{{r|劉光武|Lưu Quang Vũ}},{{r|王智閑|Vương Trí Nhàn}}&{{r|春瓊|Xuân Quỳnh}}1979
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …:改良㐌50𢆫』、䈹册 Nam Chi、基礎出版{{r|范光開|Phạm Quang Khai}}、1968、張111</ref>
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。