結果尋檢
造張「Sáu」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- {{Wikipedia|Thứ Sáu}}447拜(11詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | title = Sáu mươi năm vang vọng một bài ca {{Wikisource|Hà Nội băm sáu phố phường}}141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …m ba năm nhà trẻ, sau đó là sáu năm giáo dục tiểu học và sáu năm giáo dục trung học. [[Biết chữ|Tỷ lệ biết chữ]] của …t triển Kinh tế|OECD]], đã xếp Ma Cao đứng thứ năm và thứ sáu về khoa học và giải quyết vấn đề, tương ứng.<ref name="OE85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …{r|𦒹|sláu}}」:「{{r|𦒹|sláu}}」現𠉞㐌變𢷮成「{{r|𦒹|sáu}}」。𡨸呢得構成自𡨸「{{r|老|lão}}」吧𡨸「六」。「六25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
- Sáu thành viên theo pháp luật, bao gồm Chủ tịch Hội đồng Bộ t6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
- …方面法理吧精神拱如𥪝各嶺域行正、社會吧經濟。<ref>Sáu tháng pháp nạn 1963, Chương 1, Vũ Văn Mẫu, Giao Điểm, 2003</re239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 36kB(6.220詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 原𠸛㫠頭𧵑翁由𤕔媄逹羅{{r|'''阮祥𦒹'''|Nguyễn Tường Sáu}},為翁羅𡥵次𦒹𥪝茄。欺扒頭𠫾學𣄒長縣{{r|錦揚|Cẩ21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024