結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • * ''Tiếng Guarani'': Paraguái<br />ta Paraguái # {{note|macedon}} Macedonia còn được biết với n Cựu Cộng hòa Nam Tư Macedonia.
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024