結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • <!-- [[宗教]] / tôn-giáo / RELIGION -->
    11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • *[[胡宗憲]](Hồ Tôn Hiến):𠸜𠊛呢遶音漢越標準現代時沛讀𱺵「Hồ Tông H
    3kB(53詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Tôn Quyền|40949579}}
    8kB(53詞) - 09:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Công trình tôn giáo - tín ngưỡng
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …m đóng cùng với Timor thuộc Hà Lan vào năm 1942, người Nhật tôn trọng tính trung lập của Bồ Đào Nha tại Ma Cao. Như vậy, Ma …n thống và văn hóa riêng của họ, hầu hết gắn bó với [[tôn giáo truyền thống Trung Hoa]], họ tin tưởng vào [[Đạo giáo]]
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ….vn/sach_qh/vkqhtoantap_1/nam1956/1956_3.html Lời Tuyên bố của cụ Tôn Đức Thắng, Trưởng Ban Thường trực Quốc hội nước Việt
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …由次𠄩得反映𥪝成語''[[尊王攘夷(sonnōjōi)]] ''(漢越:''Tôn Hoàng Nhương Di'')、卽㨢高威信天皇、打𨘗𠊛外國𦋦塊處
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|[[阮有拜]]|Nguyễn Hữu Bài}}(吏部尚書),{{r|[[尊室彈]]|Tôn Thất Đàn}}(刑部尚書),{{r| [[范料]]|Phạm Liệu}}(兵部
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[公孫昭]] || Công Tôn Chiêu || - || - || ? - 199 || - || 將領 || 東漢 || - || - ||{{ref|8}}
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r|來玄孫女|Lai Huyền Tôn Nữ}}」咍羅𢫫𥐇吏成「{{r|孫女|Tôn Nữ}}」。
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024