結果尋檢
造張「Tông」𨑗威其尼!䀡添各結果尋檢:
- …Tôn Hiến):𠸜𠊛呢遶音漢越標準現代時沛讀𱺵「Hồ Tông Hiến」。3kB(53詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * [[Lê Thánh Tông (phố Hà Nội)|Lê Thánh Tông]] * [[Tông Đản (phố Hà Nội)|Tông Đản]]13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :{{Vi-nom-Song|''「𠊛君子對𢭲𠳒吶空體朱戈得。𣈜𠸗{{r|鬷|Tông }}{{r|蔑|Miệt}}裊空𣎏𠳒吶時共𢭲𦹵𣘃木涅𦓡催。李琴15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …m-Song| [[德川吉宗(Tokugawa Yoshimune)]](漢越:''Đức Xuyên Cát Tông'' 1684–1751)(治位1716–1745)}}21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *祖父:{{r|[[景宗純皇帝]]|Cảnh Tông Thuần hoàng đế }}{{r|阮福膺祺|Nguyễn Phúc Ưng Kỷ}}。 *𤕔:{{r|[[弘宗宣言皇帝]]|Hoằng Tông Tuyên hoàng đế }}{{r|阮福寶嶹||Nguyễn Phúc Bửu Đảo}}。40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |楊宗 {{POW}} || Dương Tông || - || - || ? - ? || [[江北、重慶]] || 將領 || 蜀漢 || - || - ||{65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …5]]–[[6𣎃11]]𢆥[[1925]]),咍{{r|'''阮弘宗'''|Nguyễn Hoằng Tông}},羅位[[皇帝]]次12朝代[[茄阮]]𥪝[[歷史越南]],𣄒𡾵自6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024